Luận văn Cấu trúc sở hữu và chính sách cổ tức bằng chứng tại các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam

Cổ tức (dividend) là phần lợi nhuận sau thuế của công ty đƣợc dùng để chi trả

cho các cổ đông của công ty hay cũng chính là chủ sở hữu của công ty. Trong khi

đó chính sách cổ tức (dividend policy) là chính sách ấn định tỷ lệ chi trả cổ tức cho

cổ đông và lợi nhuận giữ lại để tái đầu tƣ. Là một trong ba chính sách tài chính quan

trọng của doanh nghiệp nó kết hợp cả hai quyết định đầu tƣ và quyết định tài trợ.

Có rất nhiều yếu tố ảnh hƣởng đến chính sách cổ tức của doanh nghiệp: yếu tố

pháp lý; chính sách thuế của chính phủ; các yếu tố thị trƣờng nhƣ: lãi suất, lạm

phát ; giai đoạn phát triển của doanh nghiệp; các dự án đầu tƣ; cơ hội tăng trƣởng;

khả năng tiếp cận vốn vay Tuy nhiên có một yếu tố không kém phần quan trọng

trong việc quyết định chính sách cổ tức của doanh nghiệp đó chính là yếu tố cổ

đông

Luận văn Cấu trúc sở hữu và chính sách cổ tức bằng chứng tại các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam trang 1

Trang 1

Luận văn Cấu trúc sở hữu và chính sách cổ tức bằng chứng tại các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam trang 2

Trang 2

Luận văn Cấu trúc sở hữu và chính sách cổ tức bằng chứng tại các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam trang 3

Trang 3

Luận văn Cấu trúc sở hữu và chính sách cổ tức bằng chứng tại các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam trang 4

Trang 4

Luận văn Cấu trúc sở hữu và chính sách cổ tức bằng chứng tại các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam trang 5

Trang 5

Luận văn Cấu trúc sở hữu và chính sách cổ tức bằng chứng tại các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam trang 6

Trang 6

Luận văn Cấu trúc sở hữu và chính sách cổ tức bằng chứng tại các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam trang 7

Trang 7

Luận văn Cấu trúc sở hữu và chính sách cổ tức bằng chứng tại các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam trang 8

Trang 8

Luận văn Cấu trúc sở hữu và chính sách cổ tức bằng chứng tại các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam trang 9

Trang 9

Luận văn Cấu trúc sở hữu và chính sách cổ tức bằng chứng tại các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam trang 10

Trang 10

Tải về để xem bản đầy đủ

pdf 79 trang minhkhanh 6020
Bạn đang xem 10 trang mẫu của tài liệu "Luận văn Cấu trúc sở hữu và chính sách cổ tức bằng chứng tại các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên

Tóm tắt nội dung tài liệu: Luận văn Cấu trúc sở hữu và chính sách cổ tức bằng chứng tại các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam

Luận văn Cấu trúc sở hữu và chính sách cổ tức bằng chứng tại các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO 
TRƢỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH 
----------- 
HUỲNH THỊ XUÂN TIÊN 
CẤU TRÚC SỞ HỮU VÀ CHÍNH SÁCH CỔ TỨC 
BẰNG CHỨNG TẠI CÁC CÔNG TY NIÊM YẾT TRÊN 
THỊ TRƢỜNG CHỨNG KHOÁN VIỆT NAM 
LUẬN VĂN THẠC SĨ KINH TẾ 
Tp. Hồ Chí Minh – Năm 2013 
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO 
TRƢỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH 
----------- 
HUỲNH THỊ XUÂN TIÊN 
CẤU TRÚC SỞ HỮU VÀ CHÍNH SÁCH CỔ TỨC 
BẰNG CHỨNG TẠI CÁC CÔNG TY NIÊM YẾT TRÊN 
THỊ TRƢỜNG CHỨNG KHOÁN VIỆT NAM 
Chuyên ngành : Tài chính – ngân hàng 
Mã số : 60340201 
LUẬN VĂN THẠC SĨ KINH TẾ 
NGƢỜI HƢỚNG DẪN KHOA HỌC 
PGS.TS. PHAN THỊ BÍCH NGUYỆT 
Tp. Hồ Chí Minh – Năm 2013 
i 
LỜI CAM ĐOAN 
Tôi xin cam đoan luận văn “CẤU TRÚC SỞ HỮU VÀ CHÍNH SÁCH CỔ 
TỨC - BẰNG CHỨNG TẠI CÁC CÔNG TY NIÊM YẾT TRÊN THỊ 
TRƢỜNG CHỨNG KHOÁN VIỆT NAM” là công trình nghiên cứu của riêng 
tôi. Các số liệu trong đề tài này đƣợc thu thập và sử dụng một cách trung thực. Kết 
quả nghiên cứu đƣợc trình bày trong luận văn này không sao chép của bất cứ luận 
văn nào và cũng chƣa đƣợc trình bày hay công bố ở bất cứ công trình nghiên cứu 
nào khác trƣớc đây. 
 TP.HCM, tháng 10 - 2013 
 Tác giả 
 Huỳnh Thị Xuân Tiên 
ii 
MỤC LỤC 
TRANG PHỤ BÌA 
LỜI CAM ĐOAN ........................................................................................................ i 
MỤC LỤC ................................................................................................................... ii 
DANH MỤC CÁC TỪ VIẾT TẮT ........................................................................... iv 
DANH MỤC CÁC BẢNG .......................................................................................... v 
DANH MỤC CÁC BIỂU ĐỒ ................................................................................... vi 
CHƢƠNG 1 GIỚI THIỆU .......................................................................................... 1 
1.1 Lý do chọn đề tài ................................................................................................... 1 
1.2 Tổng quan bài nghiên cứu ..................................................................................... 2 
1.3 Mục tiêu nghiên cứu .............................................................................................. 2 
1.4 Đối tƣợng và phạm vi nghiên cứu ......................................................................... 2 
1.4.1 Đối tƣợng nghiên cứu......................................................................................... 2 
1.4.2 Phạm vi nghiên cứu ............................................................................................ 3 
1.5 Bố cục của luận văn .............................................................................................. 3 
CHƢƠNG 2 TỔNG QUAN CÁC NGHIÊN CỨU TRƢỚC ĐÂY ............................ 4 
2.1 Một số nghiên cứu về chính sách cổ tức và cấu trúc sở hữu ................................. 4 
2.2 Các biến lựa chọn và mối quan hệ với chính sách cổ tức theo kết quả của các 
nghiên cứu trƣớc đây ................................................................................................... 6 
2.2.1 Chính sách cổ tức và cấu trúc sở hữu ................................................................. 6 
2.2.2 Chính sách cổ tức và tỷ suất sinh lợi trƣớc thuế (ROA) .................................... 8 
2.2.3 Chính sách cổ tức và quy mô công ty (SIZE) .................................................... 8 
2.2.4 Chính sách cổ tức và các cơ hội đầu tƣ sinh lợi (INV) ...................................... 9 
2.2.5 Chính sách cổ tức và độ lệch chuẩn lợi nhuận cổ phiếu hàng tháng (RISK) ..... 9 
2.2.6 Chính sách cổ tức và tỷ lệ nợ (DEBT) ............................................................. 10 
Kết luận chƣơng 2 ..................................................................................................... 10 
CHƢƠNG 3 PHƢƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU ....................................................... 11 
3.1 Giới thiệu ............................................................................................................. 11 
3.2 Phƣơng pháp nghiên cứu và mô hình nghiên cứu ............................................... 11 
iii 
3.2.1 Phƣơng pháp nghiên cứu .................................................................................. 11 
3.2.2 Mô hình nghiên cứu: ........................................................................................ 17 
3.3 Mô tả chi tiết các biến và phƣơng pháp đo lƣờng các biến lựa chọn nghiên cứu18 
3.3.1 Biến phụ thuộc ................................................................................................. 18 
3.3.2 Biến độc lập ...................................................................................................... 18 
3.4 Dữ liệu nghiên cứu .............................................................................................. 21 
3.5 Giả thiết nghiên cứu ............................................................................................ 21 
Kết luận chƣơng 3 ..................................................................................................... 21 
CHƢƠNG 4 KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU .................................................................. 23 
4.1 Giới thiệu ............................................................................................................. 23 
4.2 Thống kê mô tả các biến: .................................................................................... 23 
4.3 Thống kê mô tả các biến cấu trúc sở hữu ............................................................ 25 
4.4 Thống kê tỷ lệ chi trả cổ tức ................................................................................ 26 
4.5 Phân tích sự tƣơng quan giữa các biến ................................................................ 27 
4.6 Kết quả phƣơng trình hồi quy ............................................................................. 28 
4.6.1 Phân tích hồ ... .07 - 0.52 0.48 
2011 L10 0.17 0.80 0.07 13.49 0.45 1.00 0.10 0.51 0.00 0.49 
2011 L18 0.08 0.81 0.05 13.79 0.34 1.00 0.10 0.19 0.00 0.81 
2011 L43 0.09 0.75 0.13 12.64 0.50 1.00 0.22 0.51 0.00 0.49 
2011 L61 0.17 0.72 0.11 13.01 0.56 1.00 0.12 0.51 0.01 0.48 
2011 LAF 0.02 0.68 0.29 13.49 - 1.00 0.34 0.23 0.23 0.54 
2011 LCG 0.13 0.45 0.21 14.62 0.18 1.00 0.18 - 0.11 0.89 
2011 LGC 0.07 0.59 0.54 12.88 - 1.00 0.18 0.20 0.04 0.76 
2011 LSS 0.28 0.36 0.46 14.60 0.30 1.00 0.35 0.09 0.15 0.76 
2011 LTC 0.04 0.64 0.09 12.41 - 1.00 0.13 0.18 0.02 0.80 
2011 MCP 0.26 0.44 0.46 12.63 0.48 1.00 0.04 0.40 0.03 0.57 
2011 MEC 0.13 0.84 0.04 13.67 - 1.00 0.19 0.51 0.02 0.47 
2011 MHC 0.09 0.58 0.13 12.43 - - 0.14 0.05 0.03 0.92 
2011 MIC 0.14 0.38 0.47 11.68 - - 0.19 0.27 0.01 0.73 
2011 MKV 0.64 0.38 0.39 9.88 - 1.00 0.18 - 0.00 1.00 
2011 NBC 0.42 0.75 0.16 13.80 0.29 - 0.11 0.51 0.11 0.38 
2011 NGC 0.20 0.85 0.07 11.61 0.52 1.00 0.19 0.20 0.01 0.79 
2011 NHC 0.26 0.28 0.73 10.86 0.83 1.00 0.05 0.30 0.15 0.55 
2011 NLC 0.16 0.05 0.58 11.62 0.73 - 0.15 0.53 0.01 0.46 
2011 NSC 0.45 0.40 0.96 12.80 0.53 1.00 0.16 0.11 0.29 0.60 
2011 NST 0.26 0.67 0.17 12.88 0.67 1.00 0.07 0.51 0.04 0.45 
2011 NTP 0.50 0.40 0.84 14.26 0.31 1.00 0.08 0.37 0.36 0.27 
2011 NVC 0.14 0.86 0.04 13.88 - 1.00 0.10 - 0.00 1.00 
NĂM 
MÃ 
CK 
ROA DEBT INV SIZE DIVE INDUSTRY RISK STATE FOREIGN OTHERS 
2011 ONE 0.30 0.53 0.18 11.82 0.84 1.00 0.05 - 0.01 0.99 
2011 OPC 0.14 0.34 0.71 13.05 0.49 1.00 0.06 0.19 0.06 0.75 
2011 PAC 0.06 0.50 0.38 13.89 0.61 1.00 0.10 0.51 0.37 0.12 
2011 PET 0.24 0.69 0.20 15.23 0.43 1.00 0.20 0.35 0.07 0.58 
2011 PGC 0.39 0.49 0.15 13.95 0.62 1.00 0.31 0.52 0.08 0.40 
2011 PGS 0.29 0.70 0.22 15.00 0.25 - 0.17 0.35 0.05 0.59 
2011 PJT 0.26 0.27 0.33 11.82 0.80 - 0.07 0.51 0.02 0.47 
2011 PLC 0.31 0.66 0.25 14.87 0.11 1.00 0.19 0.79 0.02 0.19 
2011 PPC 0.04 0.75 0.19 16.28 - - 0.15 0.51 0.13 0.36 
2011 PTC 0.10 0.42 0.09 12.98 - 1.00 0.13 0.34 0.00 0.66 
2011 PVC 0.23 0.54 0.26 14.31 0.61 - 0.14 0.41 0.07 0.51 
2011 PVD 0.11 0.66 0.38 16.74 0.29 - 0.22 0.57 0.35 0.08 
2011 PVG 0.15 0.71 0.18 14.19 0.36 - 0.09 0.36 0.07 0.57 
2011 PVS 0.08 0.71 0.19 16.97 0.41 - 0.06 0.59 0.15 0.26 
2011 PVT 0.05 0.63 0.09 15.90 - - 0.13 0.67 0.04 0.29 
2011 QNC 0.14 0.89 0.06 14.61 0.80 1.00 0.11 0.18 0.00 0.82 
2011 RAL 0.32 0.67 0.17 14.15 0.57 1.00 0.12 0.21 0.05 0.74 
2011 RCL 0.21 0.44 0.22 12.48 0.39 1.00 0.11 0.51 0.05 0.44 
2011 REE 0.10 0.27 0.52 15.48 0.76 1.00 0.22 0.02 0.43 0.55 
2011 S55 0.17 0.64 0.10 12.72 0.20 1.00 0.07 0.33 0.05 0.62 
2011 S96 0.01 0.80 0.01 13.01 - 1.00 0.08 0.40 0.03 0.57 
2011 S99 0.12 0.40 0.23 12.32 - 1.00 0.11 0.26 0.05 0.69 
2011 SAM 0.04 0.14 0.21 14.79 - 1.00 0.12 0.31 0.09 0.60 
2011 SBT 0.26 0.23 0.74 14.66 0.77 1.00 0.24 - 0.06 0.94 
2011 SC5 0.01 0.85 0.05 14.51 0.71 1.00 0.07 0.14 0.04 0.82 
2011 SCD 0.15 0.23 0.46 12.31 0.56 1.00 0.12 0.51 0.09 0.40 
2011 SCJ 0.07 0.50 0.13 13.29 0.44 1.00 0.10 0.16 0.03 0.81 
2011 SD4 0.14 0.81 0.06 13.34 - 1.00 0.11 0.62 0.01 0.37 
2011 SD6 0.14 0.72 0.09 13.93 0.67 1.00 0.08 0.40 0.02 0.58 
2011 SDT 0.18 0.67 0.11 14.41 0.34 1.00 0.07 0.51 0.06 0.43 
2011 SFC 0.30 0.18 1.29 12.27 0.56 1.00 0.11 0.20 0.03 0.77 
2011 SFI 0.17 0.50 0.38 13.00 0.40 - 0.09 0.14 0.05 0.81 
2011 SJD 0.19 0.45 0.35 13.82 0.60 - 0.16 0.51 0.31 0.18 
NĂM 
MÃ 
CK 
ROA DEBT INV SIZE DIVE INDUSTRY RISK STATE FOREIGN OTHERS 
2011 SMC 0.13 0.76 0.09 14.68 0.40 1.00 0.05 - 0.06 0.94 
2011 SPP 0.19 0.61 0.48 13.29 0.73 1.00 0.09 - 0.35 0.65 
2011 SSC 0.23 0.27 1.33 12.66 0.51 1.00 0.05 0.19 0.34 0.47 
2011 SVC 0.15 0.67 0.16 14.82 0.46 1.00 0.08 0.41 0.08 0.51 
2011 SZL 0.03 0.52 0.24 13.80 0.79 1.00 0.16 0.69 0.02 0.29 
2011 TBC 0.11 0.05 0.75 13.65 0.80 - 0.05 0.54 0.00 0.46 
2011 TCM 0.17 0.65 0.18 14.54 0.59 1.00 0.14 0.08 0.48 0.44 
2011 TCS 0.29 0.86 0.11 14.34 0.45 - 0.09 0.52 0.12 0.36 
2011 TCT 0.42 0.10 0.97 11.89 0.27 - 0.12 0.51 0.06 0.43 
2011 TDH 0.08 0.38 0.19 14.63 0.86 1.00 0.17 0.09 0.29 0.62 
2011 TMS 0.10 0.27 0.76 13.38 0.22 - 0.15 0.07 0.39 0.53 
2011 TNC 0.21 0.10 0.67 12.75 0.53 1.00 0.10 0.51 0.02 0.47 
2011 TRA 0.05 0.47 0.44 13.83 0.27 1.00 0.09 0.36 0.36 0.28 
2011 TRC 0.34 0.23 0.69 14.20 0.20 1.00 0.22 0.61 0.32 0.08 
2011 TSC 0.23 0.75 0.11 13.78 - 1.00 0.21 0.42 0.03 0.55 
2011 TTF 0.11 0.76 0.05 15.02 - 1.00 0.14 - 0.08 0.92 
2011 TTP 0.12 0.19 0.65 13.38 0.46 1.00 0.15 0.27 0.35 0.38 
2011 TYA 0.21 0.64 0.11 13.42 - 1.00 0.14 - 0.17 0.83 
2011 UIC 0.09 0.74 0.11 13.26 0.61 - 0.10 0.51 0.02 0.47 
2011 VCS 0.11 0.60 0.21 14.81 0.86 1.00 0.10 0.05 0.38 0.57 
2011 VHC 0.30 0.46 0.56 14.69 0.29 1.00 0.15 - 0.25 0.75 
2011 VIP 0.15 0.60 0.12 14.58 0.55 - 0.19 0.51 0.09 0.40 
2011 VNC 0.25 0.25 0.49 12.22 0.53 - 0.11 0.30 0.20 0.50 
2011 VNM 0.42 0.20 3.09 16.56 0.53 1.00 0.30 0.45 0.49 0.06 
2011 VNS 0.18 0.52 0.36 14.40 0.34 - 0.27 0.09 0.23 0.69 
2011 VPK 0.35 0.35 0.33 11.96 0.46 1.00 0.09 0.44 0.01 0.55 
2011 VSC 0.27 0.25 0.73 13.66 0.50 - 0.20 0.02 0.49 0.49 
2011 VSH 0.08 0.30 0.51 15.02 0.63 - 0.22 0.55 0.19 0.26 
2011 VTO 0.15 0.64 0.12 14.87 0.73 - 0.14 0.52 0.02 0.46 
2012 ABT 0.22 0.26 1.12 13.15 0.86 1.00 0.41 - 0.07 0.93 
2012 ACL 0.15 0.67 0.28 13.63 0.55 1.00 0.13 - 0.06 0.94 
2012 AGF 0.03 0.58 0.18 14.26 0.38 1.00 0.12 0.08 0.03 0.89 
2012 ASP 0.20 0.67 0.12 13.62 0.50 - 0.16 0.09 0.13 0.78 
NĂM 
MÃ 
CK 
ROA DEBT INV SIZE DIVE INDUSTRY RISK STATE FOREIGN OTHERS 
2012 BCC 0.14 0.80 0.07 15.56 - 1.00 0.12 0.73 0.02 0.25 
2012 BHS 0.13 0.73 0.24 14.56 0.79 1.00 0.16 0.11 0.06 0.82 
2012 BHV 0.03 0.85 0.09 11.06 - 1.00 0.08 0.51 0.05 0.44 
2012 BLF 0.16 0.80 0.04 12.92 - 1.00 0.34 - 0.00 1.00 
2012 BMP 0.41 0.10 1.09 14.17 0.68 1.00 0.24 0.30 0.49 0.21 
2012 BT6 0.11 0.71 0.12 14.34 - 1.00 0.18 0.06 0.09 0.85 
2012 BTS 0.10 0.81 0.08 15.44 - 1.00 0.12 0.80 0.00 0.20 
2012 CAN 0.49 0.55 0.50 12.34 0.70 1.00 0.07 0.28 0.10 0.62 
2012 CAP 0.42 0.59 0.39 11.63 0.46 1.00 0.14 - 0.05 0.95 
2012 CCM 0.14 0.47 0.18 12.31 - 1.00 0.12 - 0.01 0.99 
2012 CDC 0.03 0.68 0.10 13.57 - 1.00 0.08 0.28 0.01 0.71 
2012 CLC 0.21 0.59 0.34 13.27 0.54 1.00 0.17 0.51 0.01 0.48 
2012 CMC 0.06 0.21 0.25 11.17 - 1.00 0.09 0.08 0.02 0.89 
2012 CNT 0.05 0.87 0.03 14.37 - 1.00 0.14 0.34 0.27 0.39 
2012 CTN 0.08 0.82 0.05 13.30 - 1.00 0.09 0.31 0.05 0.64 
2012 CYC 0.14 0.68 0.06 12.73 - 1.00 0.10 - 0.78 0.22 
2012 DAE 0.38 0.40 0.39 10.58 0.43 1.00 0.09 0.29 0.05 0.65 
2012 DBC 0.16 0.61 0.28 15.08 0.29 1.00 0.12 0.12 0.41 0.47 
2012 DCT 0.03 0.70 0.07 13.95 - 1.00 0.15 0.13 0.05 0.83 
2012 DHA 0.00 0.15 0.42 12.76 0.67 - 0.10 0.25 0.24 0.51 
2012 DHG 0.61 0.28 2.01 14.68 0.40 1.00 0.15 0.43 0.49 0.08 
2012 DHT 0.32 0.55 0.54 12.59 0.85 1.00 0.12 0.07 0.00 0.93 
2012 DMC 0.14 0.33 0.61 13.65 0.43 1.00 0.11 0.35 0.49 0.16 
2012 DNP 0.20 0.64 0.19 12.40 0.25 1.00 0.05 - 0.03 0.97 
2012 DPC 0.30 0.23 0.59 10.86 0.55 1.00 0.15 0.15 0.03 0.82 
2012 DPM 0.41 0.13 1.29 16.17 0.56 1.00 0.18 0.61 0.26 0.13 
2012 DPR 0.20 0.20 0.82 14.85 0.32 1.00 0.24 0.56 0.37 0.08 
2012 DTT 0.02 0.15 - 11.78 - 1.00 0.08 0.19 0.00 0.81 
2012 DXP 0.43 0.15 0.98 12.48 0.70 - 0.10 0.51 0.18 0.31 
2012 DXV 0.01 0.66 0.13 12.59 - 1.00 0.06 0.66 0.00 0.34 
2012 EBS 0.18 0.24 0.49 12.02 0.43 1.00 0.09 0.06 0.06 0.88 
2012 FPT 0.33 0.50 0.68 16.47 0.28 1.00 0.19 0.06 0.49 0.45 
2012 GMC 0.36 0.62 0.36 13.05 0.43 1.00 0.09 0.10 0.13 0.77 
NĂM 
MÃ 
CK 
ROA DEBT INV SIZE DIVE INDUSTRY RISK STATE FOREIGN OTHERS 
2012 GMD 0.07 0.32 0.29 15.74 - - 0.14 0.00 0.19 0.80 
2012 HAG 0.04 0.65 0.37 17.26 - 1.00 0.31 - 0.33 0.67 
2012 HAP 0.07 0.29 0.18 13.54 - 1.00 0.11 - 0.10 0.90 
2012 HAX 0.09 0.63 0.16 12.36 - 1.00 0.17 0.33 0.03 0.64 
2012 HBC 0.08 0.83 0.12 15.34 0.32 1.00 0.22 - 0.16 0.84 
2012 HCC 0.22 0.47 0.47 11.36 0.64 1.00 0.18 0.51 0.10 0.39 
2012 HDC 0.08 0.55 0.30 14.08 - 1.00 0.10 0.12 0.27 0.62 
2012 HEV 0.38 0.24 0.58 9.98 0.71 1.00 0.14 0.22 0.21 0.58 
2012 HHC 0.34 0.38 0.42 12.61 0.56 1.00 0.06 0.51 0.00 0.49 
2012 HMC 0.13 0.67 0.16 13.85 0.77 1.00 0.05 0.56 0.01 0.43 
2012 HNM 0.11 0.42 0.27 12.34 - 1.00 0.19 - 0.11 0.89 
2012 HRC 0.17 0.26 0.97 13.40 0.58 1.00 0.11 0.55 0.05 0.40 
2012 HSG 0.26 0.62 0.36 15.49 - 1.00 0.27 - 0.29 0.71 
2012 HSI 0.10 0.84 0.08 13.62 - 1.00 0.11 0.09 0.09 0.82 
2012 HTV 0.09 0.14 0.43 12.60 - - 0.14 0.50 0.06 0.44 
2012 ICF 0.08 0.58 0.19 12.93 - 1.00 0.10 - 0.03 0.97 
2012 IMP 0.12 0.17 0.68 13.67 0.69 1.00 0.11 0.27 0.49 0.24 
2012 KHA 0.10 0.31 0.45 12.96 0.67 1.00 0.09 0.28 0.05 0.66 
2012 KHP 0.17 0.49 0.32 13.89 0.53 - 0.23 0.52 0.03 0.45 
2012 KMR 0.11 0.28 0.17 13.34 - 1.00 0.09 - 0.32 0.68 
2012 L10 0.11 0.80 0.08 13.60 0.42 1.00 0.13 0.51 0.00 0.49 
2012 L18 0.06 0.84 0.04 13.91 0.44 1.00 0.11 0.19 0.00 0.81 
2012 L43 0.10 0.76 0.07 12.67 - 1.00 0.12 0.51 0.00 0.49 
2012 L61 0.17 0.75 0.11 13.06 0.47 1.00 0.17 0.51 0.01 0.48 
2012 LAF (0.65) 0.65 0.24 12.37 - 1.00 0.11 0.23 0.15 0.62 
2012 LCG 0.06 0.43 0.22 14.52 - 1.00 0.18 - 0.10 0.90 
2012 LGC 0.05 0.59 0.23 12.87 - 1.00 0.12 - 0.00 1.00 
2012 LSS 0.07 0.52 0.30 14.80 - 1.00 0.22 0.09 0.20 0.71 
2012 LTC 0.05 0.67 0.07 12.64 0.70 1.00 0.06 0.15 0.02 0.83 
2012 MCP 0.18 0.42 0.47 12.53 0.40 1.00 0.14 0.40 0.03 0.57 
2012 MEC 0.11 0.82 0.03 13.71 - 1.00 0.07 0.51 0.02 0.47 
2012 MHC 0.06 0.55 0.16 12.37 - - 0.11 0.05 0.02 0.92 
2012 MIC 0.23 0.48 0.57 11.72 - - 0.13 0.27 0.01 0.73 
NĂM 
MÃ 
CK 
ROA DEBT INV SIZE DIVE INDUSTRY RISK STATE FOREIGN OTHERS 
2012 MKV 0.81 0.47 0.51 9.82 - 1.00 0.12 - 0.03 0.97 
2012 NBC 0.33 0.76 0.23 13.89 0.46 - 0.07 0.51 0.08 0.41 
2012 NGC 0.24 0.84 0.15 11.53 0.45 1.00 0.16 0.20 0.02 0.78 
2012 NHC 0.18 0.17 0.66 10.69 0.81 1.00 0.05 0.31 0.15 0.54 
2012 NLC 0.14 0.07 0.68 11.64 - - 0.21 0.51 0.01 0.48 
2012 NSC 0.51 0.31 1.16 12.88 0.45 1.00 0.18 0.11 0.30 0.59 
2012 NST 0.17 0.73 0.15 13.11 0.69 1.00 0.05 0.51 0.05 0.44 
2012 NTP 0.47 0.33 0.89 14.32 0.45 1.00 0.15 0.37 0.49 0.14 
2012 NVC 0.00 0.98 0.02 13.68 - 1.00 0.18 - 0.00 1.00 
2012 ONE 0.24 0.63 0.23 12.06 - 1.00 0.17 - 0.01 0.99 
2012 OPC 0.15 0.32 0.98 13.12 0.51 1.00 0.23 0.18 0.13 0.68 
2012 PAC 0.22 0.56 0.32 14.04 0.84 1.00 0.08 0.51 0.35 0.13 
2012 PET 0.18 0.69 0.20 15.27 0.53 1.00 0.21 0.35 0.07 0.57 
2012 PGC 0.32 0.59 0.24 14.23 0.44 1.00 0.27 0.52 0.03 0.44 
2012 PGS 0.34 0.65 0.22 14.89 0.22 - 0.08 0.35 0.19 0.46 
2012 PJT 0.23 0.23 0.47 11.85 0.66 - 0.24 0.51 0.12 0.37 
2012 PLC 0.27 0.60 0.40 14.73 0.54 1.00 0.04 0.79 0.01 0.20 
2012 PPC 0.04 0.65 0.32 16.31 0.64 - 0.19 0.51 0.11 0.38 
2012 PTC (0.03) 0.47 0.22 12.79 - 1.00 0.11 0.34 0.01 0.66 
2012 PVC 0.34 0.48 0.34 14.48 - - 0.13 0.46 0.08 0.46 
2012 PVD 0.14 0.63 0.41 16.76 - - 0.17 0.57 0.36 0.07 
2012 PVG 0.20 0.68 0.18 14.06 0.81 - 0.09 0.36 0.05 0.59 
2012 PVS 0.08 0.63 0.19 16.87 - - 0.11 0.59 0.18 0.24 
2012 PVT 0.06 0.58 0.12 15.89 - - 0.21 0.67 0.04 0.30 
2012 QNC 0.09 0.91 0.04 14.68 - 1.00 0.22 0.18 0.00 0.82 
2012 RAL 0.31 0.68 0.19 14.24 0.46 1.00 0.25 0.21 0.05 0.75 
2012 RCL 0.18 0.38 0.33 12.47 0.15 1.00 0.06 0.51 0.08 0.41 
2012 REE 0.09 0.36 0.62 15.70 0.60 1.00 0.18 0.02 0.49 0.49 
2012 S55 0.22 0.64 0.14 12.81 0.28 1.00 0.18 0.33 0.04 0.64 
2012 S96 0.00 0.80 0.11 12.96 - 1.00 0.15 0.37 0.02 0.61 
2012 S99 0.14 0.35 0.28 12.27 - 1.00 0.07 0.26 0.05 0.69 
2012 SAM 0.07 0.13 0.35 14.83 - 1.00 0.12 0.31 0.05 0.64 
2012 SBT 0.14 0.36 0.86 14.78 0.77 1.00 0.12 - 0.11 0.89 
NĂM 
MÃ 
CK 
ROA DEBT INV SIZE DIVE INDUSTRY RISK STATE FOREIGN OTHERS 
2012 SC5 0.01 0.86 0.08 14.66 - 1.00 0.10 0.14 0.05 0.81 
2012 SCD 0.09 0.25 0.36 12.36 0.51 1.00 0.08 0.51 0.08 0.41 
2012 SCJ 0.04 0.53 0.09 13.27 - 1.00 0.16 0.16 0.03 0.81 
2012 SD4 0.12 0.79 0.07 13.24 - 1.00 0.11 0.62 0.01 0.37 
2012 SD6 0.18 0.73 0.11 13.96 0.70 1.00 0.14 0.37 0.03 0.60 
2012 SDT 0.18 0.65 0.13 14.43 0.36 1.00 0.13 0.51 0.03 0.46 
2012 SFC 0.11 0.49 0.71 12.71 0.18 1.00 0.15 0.20 0.03 0.77 
2012 SFI 0.30 0.50 0.30 13.11 0.29 - 0.21 0.14 0.05 0.81 
2012 SJD 0.20 0.35 0.50 13.83 - - 0.20 0.51 0.31 0.18 
2012 SMC 0.11 0.72 0.17 14.58 0.64 1.00 0.10 0.02 0.11 0.87 
2012 SPP 0.14 0.66 0.13 13.40 - 1.00 0.08 - 0.29 0.71 
2012 SSC 0.19 0.37 1.17 12.96 0.44 1.00 0.09 0.19 0.32 0.50 
2012 SVC 0.14 0.67 0.13 14.81 - 1.00 0.07 0.41 0.05 0.54 
2012 SZL 0.03 0.53 0.22 13.90 0.79 1.00 0.09 0.69 0.03 0.28 
2012 TBC 0.16 0.04 0.83 13.72 0.85 - 0.10 0.54 0.00 0.46 
2012 TCM 0.09 0.68 0.13 14.49 - 1.00 0.14 0.08 0.46 0.46 
2012 TCS 0.28 0.82 0.13 14.17 0.30 - 0.18 0.52 0.07 0.42 
2012 TCT 0.43 0.05 1.53 12.09 0.42 - 0.08 0.51 0.11 0.38 
2012 TDH 0.02 0.36 0.21 14.61 - 1.00 0.16 0.09 0.33 0.58 
2012 TMS 0.09 0.24 0.74 13.54 0.34 - 0.09 0.03 0.37 0.60 
2012 TNC 0.14 0.13 0.79 12.85 0.55 1.00 0.06 0.51 0.01 0.48 
2012 TRA 0.06 0.45 1.01 13.88 0.19 1.00 0.06 0.36 0.44 0.20 
2012 TRC 0.20 0.12 0.85 14.21 0.30 1.00 0.22 0.60 0.30 0.10 
2012 TSC 0.17 0.70 0.10 13.22 - 1.00 0.09 0.44 0.03 0.53 
2012 TTF 0.10 0.76 0.06 15.01 - 1.00 0.20 - 0.08 0.92 
2012 TTP 0.08 0.21 0.85 13.41 0.73 1.00 0.05 0.27 0.16 0.57 
2012 TYA 0.13 0.56 0.16 13.36 - 1.00 0.16 - 0.16 0.84 
2012 UIC 0.11 0.67 0.16 13.07 0.57 - 0.14 0.51 0.03 0.46 
2012 VCS 0.12 0.62 0.21 14.79 - 1.00 0.16 0.05 0.39 0.57 
2012 VHC 0.18 0.54 0.38 14.94 0.82 1.00 0.12 - 0.26 0.74 
2012 VIP 0.09 0.55 0.19 14.49 0.34 - 0.15 0.51 0.03 0.46 
2012 VNC 0.28 0.25 0.52 12.29 0.56 - 0.11 0.30 0.26 0.44 
2012 VNM 0.46 0.21 3.73 16.80 0.29 1.00 0.12 0.45 0.49 0.06 
NĂM 
MÃ 
CK 
ROA DEBT INV SIZE DIVE INDUSTRY RISK STATE FOREIGN OTHERS 
2012 VNS 0.26 0.47 0.42 14.39 0.40 - 0.16 0.09 0.27 0.65 
2012 VPK 0.44 0.27 1.11 12.14 0.33 1.00 0.09 0.44 0.06 0.50 
2012 VSC 0.25 0.28 0.77 13.87 0.63 - 0.33 0.02 0.49 0.49 
2012 VSH 0.05 0.28 0.63 15.03 0.53 - 0.22 0.55 0.25 0.20 
2012 VTO 0.08 0.60 0.14 14.77 0.49 - 0.14 0.52 0.02 0.46 

File đính kèm:

  • pdfluan_van_cau_truc_so_huu_va_chinh_sach_co_tuc_bang_chung_tai.pdf