Giáo trình Kế toán doanh nghiệp 2
Giáo trình Kế toán doanh nghiệp 2 được biên soạn nhằm đáp ứng yêu cầu đổi mới nội
dung, chương trình giảng dạy và mục tiêu đào tạo của Trường Cao đẳng Kinh tế kỹ thuật
Thành phố Hồ Chí Minh.
Giáo trình gồm 5 chương đã thể hiện được những kiến thức cơ bản và cập nhật về kế
toán doanh nghiệp trong điều kiện áp dụng Luật kế toán Việt Nam và thông tư 200
/2014/TT-BTC Thông tư “ Hướng dẫn Chế độ kế toán Doanh nghiệp “ ngày 22/12/2014
do Bộ tài chính ban hành.
Chương 1: Kế toán các nợ phải thu
Chương 2: Kế toán các nợ phải trả
Chương 3: Kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm
Chương 4: Kế toán chi phí sản xuất phụ
Chương 5: Kế toán tiêu thụ thành phẩm
Trang 1
Trang 2
Trang 3
Trang 4
Trang 5
Trang 6
Trang 7
Trang 8
Trang 9
Trang 10
Tải về để xem bản đầy đủ
Tóm tắt nội dung tài liệu: Giáo trình Kế toán doanh nghiệp 2
ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - KỸ THUẬT THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH GIÁO TRÌNH KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP 2 BẬC CAO ĐẲNG (LƯU HÀNH NỘI BỘ) Tp. HCM – 2019 KHOA KẾ TOÁN - TÀI CHÍNH Trang 1 ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - KỸ THUẬT THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH GIÁO TRÌNH KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP 2 THÔNG TIN NHÓM CHỦ BIÊN Chủ biên: VÕ ĐÔNG XUÂN TRƯƠNG THỊ NHƯ Ý TRƯỞNG TỔ TRƯỞNG CHỦ NHIỆM KHOA BỘ MÔN ĐỀ TÀI HIỆU TRƯỞNG DUYỆT KHOA KẾ TOÁN TÀI CHÍNH Trang 2 LỜI NÓI ĐẦU Giáo trình Kế toán doanh nghiệp 2 được biên soạn nhằm đáp ứng yêu cầu đổi mới nội dung, chương trình giảng dạy và mục tiêu đào tạo của Trường Cao đẳng Kinh tế kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh. Giáo trình gồm 5 chương đã thể hiện được những kiến thức cơ bản và cập nhật về kế toán doanh nghiệp trong điều kiện áp dụng Luật kế toán Việt Nam và thông tư 200 /2014/TT-BTC Thông tư “ Hướng dẫn Chế độ kế toán Doanh nghiệp “ ngày 22/12/2014 do Bộ tài chính ban hành. Chương 1: Kế toán các nợ phải thu Chương 2: Kế toán các nợ phải trả Chương 3: Kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm Chương 4: Kế toán chi phí sản xuất phụ Chương 5: Kế toán tiêu thụ thành phẩm Giáo trình đã được hội đồng khoa học của trường Cao đẳng Kinh tế kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh đánh giá và cho phép lưu hành nội bộ để làm tài liệu phục vụ công tác giảng dạy và học tập ở trường, đồng thời cũng là tài liệu tham khảo thiết thực cho giảng viên , sinh viên - học sinh. Trong quá trình nghiên cứu, biên soạn, tác giả đã có nhiều cố gắng để giáo trình đảm bảo được tính khoa học, hiện đại và gắn liền với thực tiễn Việt Nam. Tuy nhiên giáo trình chắc chắn khó tránh khỏi những thiếu sót về nội dung và hình thức. Nhà trường và tác giả mong nhận được những ý kiến đóng góp của giảng viên và sinh viên trong quá trình sử dụng để xây dựng ngày một hoàn thiện hơn. CHỦ BIÊN 1. Võ Đông Xuân 2. Trương Thị Như Ý KHOA KẾ TOÁN - TÀI CHÍNH Trang 3 DANH MỤC VIẾT TẮT STT Ký hiệu Nội dung 1 BHTN Bảo hiểm thất nghiệp 2 BHXH Bảo hiểm xã hội 3 BHYT Bảo hiểm y tế 4 BHTN Bảo hiểm thất nghiệp 5 BQ Bình quân 6 BPBH Bộ phận bán hàng 7 BPQL Bộ phận quản lý 8 BĐS Bất động sản 9 CP Chi phí 10 CNSX Công nhân sản xuất 11 CK Cuối kỳ 12 DD Dở dang 13 DN Doanh nghiệp 14 DC Dụng cụ 15 DV Dịch vụ 16 GC Gia công 17 GTGT Giá trị gia tăng 18 HH Hàng hóa 19 HTK Hàng tồn kho 20 HT Hoàn thành 21 HĐ Hoạt động 22 KH Kế hoạch 23 KL Khối lượng 24 KK Kiểm kê 25 KPCĐ Kinh phí công đoàn 26 NG Nguyên giá 27 NVL Nguyên vật liệu KHOA KẾ TOÁN TÀI CHÍNH Trang 4 28 NTXT Nhập trước xuất trước 29 PX Phân xưởng 30 SP Sản phẩm 31 SXC Sản xuất chung 32 SXKD Sản xuất kinh doanh 33 SCL Sửa chữa lớn 34 TK Tài khoản 35 TSCĐ Tài sản cố định 36 TNCN Thu nhập cá nhân 37 TNDN Thu nhập doanh nghiệp 38 TGNH Tiền gửi ngân hàng 39 TL Tiền lương 40 TM Tiền mặt 41 TTĐB Tiêu thụ đặc biệt 42 TT Trực tiếp 43 VL Vật liệu 44 VT Vật tư 45 XDCB Xây dựng cơ bản KHOA KẾ TOÁN - TÀI CHÍNH Trang 5 MỤC LỤC LỜI NÓI ĐẦU ............................................................................................................................... 1 CHƯƠNG 1: KẾ TOÁN CÁC KHOẢN NỢ PHẢI THU ....................................... 7 1.1 Tổng quan về kế toán các khoản nợ phải thu ....................................................................... 7 1.1.2 Nguyên tắc hạch toán các khoản phải thu ..................................................................... 7 1.1.3 Nhiệm vụ kế toán các khoản phải thu ............................................................................ 8 1.2 Kế toán phải thu khách hàng ................................................................................................. 8 1.2.1 Khái niệm ......................................................................................................................... 8 1.2.2 Chứng từ hạch toán ......................................................................................................... 8 1.2.3 Tài khoản sử dụng ........................................................................................................... 8 1.2.4 Nguyên tắc hạch toán ...................................................................................................... 9 1.2.5 Phương pháp kế toán một số nghiệp vụ chủ yếu .......................................................... 9 1.3 Kế toán phải thu nội bộ ........................................................................................................ 11 1.3.1 Khái niệm ....................................................................................................................... 11 1.3.2 Chứng từ hạch toán ....................................................................................................... 12 1.3.3 Tài khoản sử dụng ......................................................................................................... 12 1.3.4 Nguyên tắc hạch toán .................................................................................................... 13 1.3.5 Phương pháp kế toán một số nghiệp vụ chủ yếu ........................................................ 13 1.4 Kế toán phải thu khác ........................................................................................................... 17 1.4.1 Khái niệm ....................................................................................................................... 17 1.4.2 Chứng từ hạch toán ....................................................................................................... 18 1.4.3 Tài khoản sử dụng ......................................................................................................... 18 1.4.4 Nguyên tắc hạch to ... TÀI CHÍNH Trang 190 Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hoá Deductible VAT of goods and 1331 dịch vụ services 1332 Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ Deductible VAT of fixed assets 136 Phải thu nội bộ Internal receivables Working capital provided to sub 1361 Vốn kinh doanh các đơn vị trực thuộc – units Internal receivables on foreign 1362 Phải thu nội bộ về chênh lệch tỷ giá exchange differences Internal receivables on Phải thu nội bộ về chi phí đi vay đủ điều kiện borrowing costs eligible for 1363 được vốn hóa capitalization 1368 Phải thu nội bộ khác Other internal receivables 138 Phải thu khác Others receivables Shortage of assets awaiting 1381 Tài sản thiếu chờ xử lý resolution 1385 Phải thu về cổ phần hoá Receivables from privatization 1388 Phải thu khác Others receivables 141 Tạm ứng Advances 151 Hàng mua đang đi đường Goods in transit 152 Nguyên liệu, vật liệu Raw materials 153 Công cụ, dụng cụ Tools and supplies 1531 Công cụ, dụng cụ Tools and supplies 1532 Bao bì luân chuyển Packaging rotation 1533 Đồ dùng cho thuê Instruments for rent 1534 Thiết bị, phụ tùng thay thế Equipment and spare parts 154 Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang Work in progress 155 Thành phẩm Finished goods 1551 Thành phẩm nhập kho Finished goods 1552 Thành phẩm bất động sản Real estate finished goods 156 Hàng hoá Merchandise goods KHOA KẾ TOÁN - TÀI CHÍNH Trang 191 1561 Giá mua hàng hoá Purchase costs 1562 Chi phí thu mua hàng hoá Incidental expenses 1567 Hàng hoá bất động sản Property Inventories Outward goods on 157 Hàng gửi đi bán consignment 158 Hàng hóa kho bảo thuế Goods in bonded warehouse Government sourced 161 Chi sự nghiệp expenditure 1611 Chi sự nghiệp năm trước Expenditure of previous year 1612 Chi sự nghiệp năm nay Expenditure of current year Government bonds purchased 171 Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ for resale 211 Tài sản cố đinh hửu hình Tangible fixed assets 2111 Nhà cửa, vật kiến trúc Buildings and structures 2112 Máy móc thiết bị Machinery and equipment Transportation and transmission 2113 Phương tiện vận tải, truyền dẩn vehicles 2114 Thiết bị công cụ quản lý Office equipment Cây lâu năm, súc vật làm việc và cho sản Perennial trees, working and 2115 phẩm producing animals 2118 Tài sản cố định khác Other tangible fixed assets 212 Tài sản cố định thuê tài chính Finance lease fixed assets 213 Tài sản cố định vô hình Intangible fixed assets 2131 Quyền sử dụng đất Land use rights 2132 Quyền phát hành Copyrights 2133 Bản quyền, bằng sáng chế Patents 2134 Nhãn hiệu hàng hoá Trademarks and brand name 2135 Phần mềm máy vi tính Computer software 2136 Giấy phép và giấy phép nhượng quyền Licenses and franchises 2138 Tài sản cố định vô hình khác Other intangible fixed assets KHOA KẾ TOÁN TÀI CHÍNH Trang 192 214 Hao mòn Tài sản cố định Depreciation of fixed assets Depreciation of tangible fixed 2141 Hao mòn Tài sản cố định hửu hình assets Depreciation of finance lease 2142 Hao mòn Tài sản cố định thuê tài chính assets Amortization of intangible 2143 Hao mòn Tài sản cố định inh vô hình assets Depreciation of investment 2147 Hao mòn Bất động sản đầu tư properties 217 Bất động sản đầu tư Investment properties 221 Đầu tư vào công ty con Investment in subsidiaries Investment in joint ventures and 222 Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết. associates 228 Đầu tư khác Other investments 2281 Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác Equity investments in other entities 2288 Đầu tư khác Other investment 229 Dự phòng tổn thất tài sản Allowance for impairment of assets 2291 Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh Allowances for decline in value of trading securities 2292 Dự phòng tổn thất đầu tư vào đơn vị khác Allowances for investment loss in other entities 2293 Dự phòng phải thu khó đòi Allowances for doubtful debts 2294 Dự phòng giảm giá hàng tồn kho Allowances for inventories 241 Xây dựng cơ bản dở dang Construction in progress 2411 Mua sắm Tài sản cố định Acquisition of fixed assets 2412 Xây dựng cơ bản Construction in progress 2413 Sửa chữa lớn Tài sản cố định Extra-ordinary repair of fixed assets 242 Chi phí trả trước Prepaid expenses 243 Tài sản thuế thu nhập hoãn lại Deferred tax assets KHOA KẾ TOÁN - TÀI CHÍNH Trang 193 244 Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược Mortgage, collaterals and Deposits LOẠI TÀI KHOẢN NỢ PHẢI TRẢ LIABILITIES 331 Phải trả cho người bán Trade payables 333 Thuế và các khoản phải nộp nhà nước Taxes and other payables to State Budget 3331 Thuế GTGT phải nộp Value Added Tax (VAT) 33311 Thuế GTGT đầu ra Output VAT 33312 Thuế GTGT hàng nhập khẩu VAT on imported goods 3332 Thuế tiêu thụ đặc biệt Special consumption tax 3333 Thuế xuất nhập khẩu Import and export tax 3334 Thuế thu nhập doanh nghiệp Corporate income tax 3335 Thuế thu nhập cá nhân Personal income tax 3336 Thuế tài nguyên Tax on use of natural resources 3337 Thuế nhà đất, tiền thuê đất Land and housing tax, and rental charges 3338 Thuế bảo vệ môi trường và các loại thuế Environment protection tax and khác other taxes 33381 Thuế bảo vệ môi trường Environment protection tax 33382 Các loại thuế khác Other taxes 3339 Phí và lệ phí, các khoản phải nộp khác Fees, charges and other payables 334 Phải trả người lao động Payables to employees 3341 Phải trả công nhân viên Payables to staff 3348 Phải trả người lao động khác Payables to others 335 Chi phí phải trả Accrued expenses 336 Phải trả nội bộ Internal payables 3361 Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh Internal payables for working capital received 3362 Phải trả nội bộ về chênh lệch tỷ giá Internal payable on foreign exchange differences KHOA KẾ TOÁN TÀI CHÍNH Trang 194 Phải trả nội bộ về chi phí đi vay đủ điều kiện Internal payables on borrowing 3363 được vốn hóa costs eligible for capitalization 3368 Phải trả nội bộ Other inter-company payables Thanh toán theo tiến độ kế hoạch hợp đồng Progress billings for 337 xây dựng construction contracts 338 Phải trả, phải nộp khác Other payables Surplus of assets awaiting 3381 Tài sản thừa chờ giải quyết Resolution 3382 Kinh phí công đoàn Trade union fees 3383 Bảo hiểm xã hội Social insurance 3384 Bảo hiểm y tế Health insurance 3385 Phải trả về cổ phần hoá Payables on privatization 3386 Bảo hiểm thất nghiệp Unemployment insurance 3387 Doanh thu chưa thực hiện Unearned revenue 3388 Phải trả, phải nộp khác Other payables 341 Vay và nợ thuê tài chính Borrowings and finance lease liabilities 3411 Các khoản đi vay Borrowings 3412 Nợ thuê tài chính Finance lease liabilities 343 Trái phiếu phát hành Issued Bonds 3431 Trái phiếu thường Ordinary bonds 34311 Mệnh giá trái phiếu Par value of bonds 34312 Chiết khấu trái phiếu Bond discounts 34313 Phụ trội trái phiếu Bond premiums 3432 Trái phiếu chuyển đổi Convertible bonds 344 Nhận ký quỹ, ký cược Deposits received 347 Thuế thu nhập hoãn lại trả lại Deferred tax liabilities 352 Dự phòng phải trả Provisions payable 3521 Dự phòng bảo hành sản phẩm hàng hóa Product warranty provisions 3522 Dự phòng bảo hành công trình Construction warranty KHOA KẾ TOÁN - TÀI CHÍNH Trang 195 provisions Enterprise restructuring 3523 Dự phòng tái cơ cấu doanh nghiệp provisions 3524 Dự phòng phải trả khác Other provisions 353 Quỹ khen thưởng, phúc lợi Bonus and welfare fund 3531 Quỹ khen thưởng Bonus fund 3532 Quỹ phúc lợi Welfare fund 3533 Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐ Welfare fund used for fixed asset acquisitions 3534 Quỹ thưởng ban quản lý và điều hành công Management bonus fund ty Science and technology Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 356 development fund Science and technology 3561 Quỹ phát triển khoa học và công nghệ development fund Science and technology Quỹ phát triển khoa học và công nghệ đã 3562 development fund used for hình thành TSCĐ fixed asset acquisition 357 Quỹ bình ổn giá Price stabilization fund LOẠI TÀI KHOẢN VỐN CHỦ SỞ HỬU OWNER’S EQUITY 411 Vốn đầu tư của chủ sở hữu Owner’s equity 4111 Vốn góp của chủ sở hữu Contributed capital 41111 Ordinary shares with voting Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết rights 41112 Cổ phiếu ưu đãi Preference shares 4112 Thặng dư vốn cổ phần Capital surplus Conversion options on 4113 Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu convertible bonds 4118 Vốn khác 412 Chênh lệch đánh giá lại tài sản Revaluation differences on asset 413 Chênh lệch tỷ giá hối đoái Foreign exchange differences KHOA KẾ TOÁN TÀI CHÍNH Trang 196 Exchange rate differences on Chênh lệch tỷ giá do đánh giá lại các khoản 4131 denominated in foreign mục tiền tệ có gốc ngoại tệ currency Chênh lệch tỷ giá hối đoái trong giai đoạn Exchange rate differences in 4132 trước hoạt động pre- operating period 414 Quỹ đầu tư phát triển Investment and development fund 417 Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp Enterprise reorganization assistance fund 418 Các quỹ khác thuộc nguồn vốn chủ sở hữu Other equity funds 419 Cổ phiếu quỹ Treasury stocks 421 Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối Undistributed profit after tax 4211 Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm Undistributed profit after tax of trước previous year 4212 Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm nay Undistributed profit after tax of current year 441 Nguồn vốn đầu tư Xây dựng cơ bản Capital expenditure funds 461 Nguồn kinh phí sự nghiệp Government sourced funds 4611 Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước Government sourced funds of previous year 4612 Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay Government sourced funds of current year 466 Nguồn kinh phí đã hình thành Tài sản cố Non-business funds used for định fixed asset acquisitions LOẠI TÀI KHOẢN DOANH THU REVENUES 511 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ Revenues 5111 Doanh thu bán hàng hoá Revenue from sales of merchandises 5112 Doanh thu bán thành phẩm Revenue from sales of finished goods 5113 Doanh thu cung cấp dịch vụ Revenue from services rendered 5114 Doanh thu trợ cấp, trợ giá Revenue from government grants KHOA KẾ TOÁN - TÀI CHÍNH Trang 197 5117 Doanh thu kinh doanh BĐS đầu tư Revenue from investment properties 5118 Doanh thu khác Other revenue 515 Doanh thu hoạt động tài chính 521 Các khoản giảm trừ doanh thu Financial income Revenue deductions 5211 Chiết khấu thương mại Sales discounts 5212 Giảm giá hàng bán Sales allowances 5213 Hàng bán bị trả lại Sales returns LOẠI TÀI KHOẢN CHI PHÍ SẢN XUẤT KD COSTS OF PRODUCTION & BUSINESS 611 Mua hàng Purchases 6111 Mua nguyên vật liêu Purchases of raw materials 6112 Mua hàng hoá Purchases of goods 621 Chi phí nguyên vật liêu trực tiếp Direct raw material costs 622 Chi phí nhân công trực tiếp Direct labour costs 623 Chi phí sử dụng máy thi công Costs of construction machinery 627 Chi phí sản xuất chung Production overheads 6271 Chi phí nhân viên phân xưởng Factory staff costs 6272 Chi phí vật liệu Material costs 6273 Chi phí dụng cụ sản xuất Tools and instruments 6274 Chi phí khấu hao Tài sản cố định Fixed asset depreciation 6277 Chi phí dịch vụ mua ngoài Outside services 6278 Chi phí bằng tiền khác Other expenses 631 Giá thành sản xuất Production costs 632 Giá vốn hàng bán Costs of goods sold 635 Chi phí tài chính Financial expenses 641 Chi phí bán hàng Selling expenses KHOA KẾ TOÁN TÀI CHÍNH Trang 198 6411 Chi phí nhân viên Staff expenses 6412 Chi phí vật liệu, bao bì Materials and packing materials 6413 Chi phí dụng cụ, đồ dùng Tools and instruments 6414 Chi phí khấu hao Tài sản cố định Fixed asset deprecation 6415 Chi phí bảo hành Warranty expenses 6417 Chi phí dịch vụ mua ngoài Outside services 6418 Chi phí bằng tiền khác Other expenses 642 Chi phí quản lý doanh nghiệp General administration expenses 6421 Chi phí nhân viên quản lý Staff expenses 6422 Chi phí vật liệu quản lý Office supply expenses 6423 Chi phí đồ dùng văn phòng Office equipment expenses 6424 Chi phí khấu hao Tài sản cố định Fixed asset depreciation 6425 Thuế phí và lệ phí Taxes, fees and charges 6426 Chi phí dự phòng Provision expenses 6427 Chi phí dịch vụ mua ngoài Outside services 6428 Chi phí bằng tiền khác Other expenses LOẠI TÀI KHOẢN THU NHẬP KHÁC OTHER INCOME 711 Thu nhập khác Other Income LOẠI TÀI KHOẢN CHI PHÍ KHÁC OTHER EXPENSES 811 Chi phí khác Other Expenses 821 Chi phí thuế Thu nhập doanh nghiệp Income tax expense 8211 Chi phí thuế Thu nhập DN hiện hành Current tax expense 8212 Chi phí thuế Thu nhập DN hoãn lại Deferred tax expense TÀI KHOẢN XÁC ĐỊNH KẾT QUẢ INCOME SUMMARY KINH DOANH 911 Xác định kết quả kinh doanh Income Summary KHOA KẾ TOÁN - TÀI CHÍNH Trang 199 DANH MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO 1. Luật kế toán số 88/2015/QH 13, ngày 20/11/2015 có hiệu lực từ 01/01/2017. 2.Thông tư 200/2014/TT-BTC, ngày 22/12/2014 của Bộ trưởng Bộ Tài chính Thông tư hướng dẫn chế độ kế toán doanh nghiệp. 3. Thông tư số 45/2013/TT-BTC, ngày 25/04/2013 của Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành Thông tư hướng dẫn chế độ quản lý, sử dụng và trích khấu hao tài sản cố định. 4. Bộ Tài Chính, Hệ thống chuẩn mực kế toán Việt Nam , NXB Tài chính, 2010 5. Ngô Thế Chi , Giáo trình Kế toán tài chính doanh Nghiệp ,NXB Tài chính, 2013 6. Phan Đức Dũng, Giáo trình Kế toán tài chính, NXB Thống kê , 2012 7. Phan Đức Dũng, Bài tập Kế toán Tài chính, NXB Thống kê , 2012 8.Võ Văn Nhị, Hướng dẫn thực hành kế toán doanh nghiệp nhỏ và vừa ,NXB Thống kê, 2012 9. Nguyễn Văn Công , Giáo trình kế toán doanh nghiệp thương mại, NXB Tài chính, 2012 KHOA KẾ TOÁN TÀI CHÍNH Trang 200
File đính kèm:
- giao_trinh_ke_toan_doanh_nghiep_2.pdf