Đề thi thử tốt nghiệp THPT Quốc gia năm 2021 môn Toán - Mã đề 132

Câu 26: Cho một hình trụ có chiều cao bằng 2 và bán kính đáy bằng 3. Thể tích của khối trụ đã cho

bằng

A. 18 . B. 9 . C. 15 . D. 6 .

Câu 27: Xác định phần ảo của số phức z i   18 12 .

A. 12 . B. 12i . C. 18 . D. 12.

Câu 28: Từ một hộp chứa 10 quả cầu khác nhau trong đó có 6 quả cầu đỏ và 4 quả cầu xanh. Lấy

ngẫu nhiên đồng thời 4 quả cầu. Tính xác suất để 4 quả cầu lấy ra cùng màu

Đề thi thử tốt nghiệp THPT Quốc gia năm 2021 môn Toán - Mã đề 132 trang 1

Trang 1

Đề thi thử tốt nghiệp THPT Quốc gia năm 2021 môn Toán - Mã đề 132 trang 2

Trang 2

Đề thi thử tốt nghiệp THPT Quốc gia năm 2021 môn Toán - Mã đề 132 trang 3

Trang 3

Đề thi thử tốt nghiệp THPT Quốc gia năm 2021 môn Toán - Mã đề 132 trang 4

Trang 4

Đề thi thử tốt nghiệp THPT Quốc gia năm 2021 môn Toán - Mã đề 132 trang 5

Trang 5

Đề thi thử tốt nghiệp THPT Quốc gia năm 2021 môn Toán - Mã đề 132 trang 6

Trang 6

Đề thi thử tốt nghiệp THPT Quốc gia năm 2021 môn Toán - Mã đề 132 trang 7

Trang 7

pdf 7 trang viethung 06/01/2022 6460
Bạn đang xem tài liệu "Đề thi thử tốt nghiệp THPT Quốc gia năm 2021 môn Toán - Mã đề 132", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên

Tóm tắt nội dung tài liệu: Đề thi thử tốt nghiệp THPT Quốc gia năm 2021 môn Toán - Mã đề 132

Đề thi thử tốt nghiệp THPT Quốc gia năm 2021 môn Toán - Mã đề 132
 Trang 1/7 - Mã đề thi 132 
TRƯỜNG THPT CHUYÊN BẾN TRE 
ĐỀ THI THỬ THPTQG NĂM 2021 
Bài thi: TOÁN 
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề 
 Mã đề thi 
132 
Câu 1: Cho cấp số nhân nu với 1 2u và 2 6u . Giá trị của công bội q bằng 
A. 3 . B. 
1
3
 . C. 3. D. 3 . 
Câu 2: Có bao nhiêu cách xếp 4 học sinh vào một dãy ghế có 4 chỗ ngồi ? 
A. 12. B. 24. C. 8 . D. 4. 
Câu 3: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho tam giác ABC với 1;1;1A ; 1;1;0B ; 1;3;2C . 
Đường trung tuyến xuất phát từ đỉnh A của tam giác ABC nhận vectơ a nào dưới đây là một vectơ 
chỉ phương? 
A. 1;1;0a . B. 1;1;0a . C. 1;2;1a . D. 2;2;2a . 
Câu 4: Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu S : 2 2 2 2 6 8 1 0x y z x y z . Tâm và bán kính 
của S lần lượt là 
A. 1; 3;4I , 25R . B. 1;3; 4I , 5R . 
C. 2; 6;8I , 103R . D. 1; 3;4I , 5R . 
Câu 5: Cho các số thực dương a , b với 1a . Mệnh đề nào dưới đây sai? 
A. log 1 0a . B. loga a a . C. 
loga ba b . D. loga a . 
Câu 6: Cho số phức 3 2z i . Môđun của số phức 2 i z bằng 
A. 5 . B. 65 . C. 15 . D. 45 . 
Câu 7: Cho hình hình nón có độ dài đường sinh bằng 4 , diện tích xung quanh bằng 8 . Khi đó 
hình nón có bán kính hình tròn đáy bằng 
A. 4 . B. 8 . C. 1. D. 2 . 
Câu 8: Trong không gian Oxyz , cho các điểm 2; 2;1A , 1; 1;3B . Tọa độ của vectơ AB là 
A. 3; 3;4 . B. 1;1;2 . C. 3;3; 4 . D. 1; 1; 2 . 
Câu 9: Tính 
1
3
0
.de xI x . 
A. 3e 1I . B. e 1I . C. 
3e 1
3
 . D. 3
1
e
2
I . 
Câu 10: Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau 
A. 
4
3d
4
x C
x x . B. 2e d 2 e 
x xx C . C. sin d cos x x C x . D. 
1
d ln x x Cx
. 
Câu 11: Phương trình: 3log 3 2 3x có nghiệm là 
A. 
29
3
x . B. 
11
3
x . C. 
25
3
x . D. 87 . 
 Trang 2/7 - Mã đề thi 132 
Câu 12: Cho hai số phức 1 2 3z i , 2 4 5z i . Tính 1 2z z z . 
A. 2 2z i . B. 2 2z i . C. 2 2z i . D. 2 2z i . 
Câu 13: Cho hàm f x liên tục trên và có bảng xét dấu f x như sau: 
Số điểm cực tiểu của hàm số là 
A. 1. B. 4 . C. 2 . D. 3 . 
Câu 14: Cho lăng trụ đứng .ABC A B C có đáy là tam giác đều cạnh a . Đường thẳng AB hợp với 
đáy một góc 60 . Tính thể tích V của khối lăng trụ .ABC A B C . 
A. 
33
4
a
V . B. 
3
2
a
V . C. 
3
4
a
V . D. 
33
2
a
V . 
Câu 15: Cho hình chóp .S ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a , SA ABCD và 2SA a . 
Góc giữa đường thẳng SC và mặt phẳng SAB bằng 
A. o90 . B. o30 . C. o45 . D. o60 . 
Câu 16: Cho hàm số f x có bảng biến thiên như sau: 
Số nghiệm thực của phương trình 5 0f x là 
A. 2 . B. 0 . C. 1. D. 3 . 
Câu 17: Tập xác định của hàm số 
2
2y x
 là 
A. 2; . B. . C.  2; . D. \ 2 . 
Câu 18: Tập nghiệm của bất phương trình 
26 2
8log 2 1
x x là 
A.   3;1 . B.  ;1 . C. 3;1 . D.  1; . 
Câu 19: Trong không gian Oxyz , một vectơ pháp tuyến của mặt phẳng 1
2 1 3
x y z
 là 
A. 2; 1;3n . B. 3;6; 2n . C. 3; 6; 2n . D. 2; 1;3n . 
Câu 20: Thể tích của khối tứ diện đều có cạnh bằng 3 . 
A. 2 . B. 2 2 . C. 
4 2
9
. D. 
9 2
4
. 
Câu 21: Trong không gian Oxyz , đường thẳng đi qua hai điểm 0;2; 1A và 3; 1;2B có phương 
trình tham số là 
A. 
3
1 ;
2
x t
y t t
z t
. B. 2 ;
1
x t
y t t
z t
. C. 
3 3
1 3 ;
2 3
x t
y t t
z t
. D. 
3
2 3 ;
1 3
x t
y t t
z t
. 
Câu 22: Họ nguyên hàm của hàm số 2 sin 2f x x x là 
 Trang 3/7 - Mã đề thi 132 
A. 2
1
cos 2
2
x x C . B. 2 2cos 2x x C . C. 2
1
cos 2
2
x x C . D. 2 2cos 2x x C . 
Câu 23: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau 
Hàm số đạt cực đại tại điểm 
A. 2x . B. 1x . C. 0x . D. 5x . 
Câu 24: Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên? 
A. 4 22y x x . B. 3 23y x x . C. 4 22y x x . D. 3 23y x x . 
Câu 25: Cho hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ bên dưới. 
Đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số lần lươt là 
A. 1; 1x y . B. 1; 1x y . C. 1; 1x y . D. 1; 1x y . 
Câu 26: Cho một hình trụ có chiều cao bằng 2 và bán kính đáy bằng 3 . Thể tích của khối trụ đã cho 
bằng 
A. 18 . B. 9 . C. 15 . D. 6 . 
Câu 27: Xác định phần ảo của số phức 18 12z i . 
A. 12 . B. 12i . C. 18 . D. 12 . 
Câu 28: Từ một hộp chứa 10 quả cầu khác nhau trong đó có 6 quả cầu đỏ và 4 quả cầu xanh. Lấy 
ngẫu nhiên đồng thời 4 quả cầu. Tính xác suất để 4 quả cầu lấy ra cùng màu. 
A. 
8
105
. B. 
18
105
. C. 
24
105
. D. 
4
53
. 
Câu 29: Trong các hàm số sau, hàm số nào đồng biến trên ? 
A. 2y x x . B. 4 2y x x . C. 3y x x . D. 
1
3
y
x
x
. 
Câu 30: Tính đạo hàm của hàm sô ́ 2 3e xf x . 
 Trang 4/7 - Mã đề thi 132 
A. 32.exf x . B. 2 32.e xf x . C. 2 32.e xf x . D. 2 3e xf x . 
Câu 31: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như hình dưới đây. Mệnh đề nào sau đây là đúng? 
A. Hàm số đã cho nghịch biến trên các khoảng 
1
;
2
 và 3; . 
B. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng 
1
;
2
. 
C. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng ;3 . 
D. Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng 3; . 
Câu 32: Nếu 
2
0
2 3 3x f x dx thì 
2
0
f x dx bằng 
A. 
1
3
 . B. 
5
2
 . C. 
5
2
. D. 
1
3
. 
Câu 33: Trong các phương trình sau, phương trình nào vô nghiệm? 
A. log 2 2x . B. 3log 1 1x C. 9 1 0
x . D. 4 4 0x . 
Câu 34: Gọi ,M m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số 3 3 3f x x x trên 
đoạn 
3
3;
2
. Tích .M m bằng 
A. 5 . B. 
225
8
 . C. 75 . D. 
75
8
. 
Câu 35: Cho lăng trụ đứng tam giác . ' ' 'ABC A B C , tam giác ABC vuông cân tại A và AB a . 
Khoảng cách giữa hai đường thẳng 'AA và BC là 
A. 
3
2
a
. B. 
2
2
a
. C. 
2
a
. D. 2a . 
Câu 36: Trong không gian Oxyz , mặt cầu tâm 0;1; 2I và đi qua điểm 1;0; 1M có phương trình 
là 
A. 
2 22 1 2 9x y z . B. 
2 221 1 3x y z . 
C. 
2 22 1 2 3x y z . D. 
2 22 1 2 9x y z . 
Câu 37: Cho số phức 3 4 .z i Môđun của z là 
A. 7 . B. 3 . C. 5 . D. 4 . 
Câu 38: Nếu 
2
1
d 3f x x , 
5
2
d 1f x x thì 
5
1
df x x bằng 
A. 2 . B. 4 . C. 2 . D. 3 . 
Câu 39: Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục trên và có đồ thị như hình bên. Đặt 
1
0
. . d ,K x f x f x x khi đó K thuộc khoảng nào sau đây? 
 Trang 5/7 - Mã đề thi 132 
A. 3; 2 . B. 
3
2;
2
. C. 
2
;0
3
. D. 
3 2
;
2 3
. 
Câu 40: Cho hàm số f x , đồ thị của hàm số y f x là đường cong trong hình bên. Giá trị nhỏ 
nhất của hàm số 6 3h x x f x trên đoạn 
4
1;
3
 bằng 
A. 3 6f . B. 2 4f . C. 6 3f . D. 4 2 .f 
Câu 41: Tìm số giá trị nguyên của m để phương trình 1 1 2 24 4 1 2 2 16 8x x x xm m có 
nghiệm trên  0;1 ? 
A. 2 . B. 5 . C. 4 . D. 3 . 
Câu 42: Cho hàm số ( )f x có đạo hàm ( )f x trên đoạn ; ][0 1 thỏa mãn ( )f 1 4 và ( ) .df x x 
1
0
3 Tích 
phân ( )dx f x x 
1
3 2
0
 bằng 
A. 
1
2
. B. 1 . C. 
1
2
. D. 1 . 
Câu 43: Trong không gian Oxyz , cho ba đường thẳng 1
1 1
:
2 3 1
x y z
d
; 2
2 1
:
1 2 2
x y z
d
; 
3
3 2 5
:
3 4 8
x y z
d
. Đường thẳng song song với 
3d , cắt 1d và 2d có phương trình là 
A. 
1 1
3 4 8
x y z 
. B. 
1 1
3 4 8
x y z 
. C. 
1 3
3 4 8
x y z 
. D. 
1 3
3 4 8
x y z 
. 
Câu 44: Xét hai số phức ,z z thỏa mãn 2z , 3z và 1z z . Giá trị lớn nhất của 
2 3 4z z i bằng 
A. 8 5 . B. 13 . C. 7 . D. 7 5 . 
Câu 45: Có bao nhiêu số nguyên dương y sao cho ứng với mỗi y có không quá 9 số nguyên x 
thỏa mãn 13 3.3 3 3 3x x x y ?
A. 512 . B. 19683. C. 6561 . D. 59049 . 
Câu 46: Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn 1 2z và 1 i z i là số thực? 
A. 2 . B. 1. C. 4 . D. 3 . 
 Trang 6/7 - Mã đề thi 132 
Câu 47: Cho khối lăng trụ đứng . ' ' 'ABC A B C có đáy là tam giác ABC vuông tại A , 
, 60 AC a ACB . Đường thẳng 'BC tạo với mặt phẳng A C CA góc 30 . Tính thể tích khối lăng 
trụ đã cho. 
A. 
3 3
2
a
. B. 32 3a . C. 3 6a . D. 
3 3
3
a
. 
Câu 48: Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu 
2 2 2
: 1 2 3 4S x y z và đường thẳng 
1
:
1
x t
y mt
z m t
 với m là tham số. Hai mặt phẳng P , Q cùng chứa và tiếp xúc với mặt cầu 
 S lần lượt tại M , N . Khi độ dài đoạn MN ngắn nhất thì 
a
m
b
 , (
a
b
 phân số tối giản) . Tính 
3 3.a b 
A. 35 . B. 126 . C. 133 . D. 152 . 
Câu 49: Cho hàm số 4 2y ax bx c có đồ thị C , biết rằng C đi qua điểm 1;0A , tiếp tuyến d 
tại A của C cắt C tại hai điểm có hoành độ lần lượt là 0 và 2 và diện tích hình phẳng giới hạn 
bởi d , đồ thị C và hai đường thẳng 0x ; 2x có diện tích bằng 
28
5
 (phần tô màu trong hình 
vẽ). 
Diện tích hình phẳng giới hạn bởi C và hai đường thẳng 1x ; 0x có diện tích bằng 
A. 
2
5
. B. 
1
4
. C. 
2
9
. D. 
1
5
. 
Câu 50: Ông A làm lan can ban công của ngôi nhà bằng một miếng kính cường lực. Miếng kính này 
là một phần của mặt xung quanh một hình trụ như hình bên dưới. 
Biết 4 mAB , 150AEB  ( E là điểm chính giữa cung AB ) và 1, 4 mDA . Biết giá tiền loại kính 
này là 500.000 đồng cho mỗi mét vuông. Số tiền (làm tròn đến hàng chục nghìn) mà ông A phải trả 
là 
A. 3.200.000 đồng. B. 5.820.000 đồng. C. 2.930.000 đồng. D. 2.840.000 đồng. 
----------------------------------------------- 
----------- HẾT ---------- 
 Trang 7/7 - Mã đề thi 132 

File đính kèm:

  • pdfde_thi_thu_tot_nghiep_thpt_quoc_gia_nam_2021_mon_toan_ma_de.pdf