Đề thi thử tốt nghiệp THPT năm 2021 môn Toán - Mã đề 101

Câu 43. Cho hình nón đỉnh S có bán kính đáy bằng 5. Mặt phẳng   P đi qua S cắt đường tròn đáy

theo dây cung có độ dài bằng 8. Biết góc giữa   P và mặt đáy hình nón bằng 45 , diện tích

xung quanh của hình nón đã cho bằng

Đề thi thử tốt nghiệp THPT năm 2021 môn Toán - Mã đề 101 trang 1

Trang 1

Đề thi thử tốt nghiệp THPT năm 2021 môn Toán - Mã đề 101 trang 2

Trang 2

Đề thi thử tốt nghiệp THPT năm 2021 môn Toán - Mã đề 101 trang 3

Trang 3

Đề thi thử tốt nghiệp THPT năm 2021 môn Toán - Mã đề 101 trang 4

Trang 4

Đề thi thử tốt nghiệp THPT năm 2021 môn Toán - Mã đề 101 trang 5

Trang 5

Đề thi thử tốt nghiệp THPT năm 2021 môn Toán - Mã đề 101 trang 6

Trang 6

pdf 6 trang viethung 06/01/2022 8920
Bạn đang xem tài liệu "Đề thi thử tốt nghiệp THPT năm 2021 môn Toán - Mã đề 101", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên

Tóm tắt nội dung tài liệu: Đề thi thử tốt nghiệp THPT năm 2021 môn Toán - Mã đề 101

Đề thi thử tốt nghiệp THPT năm 2021 môn Toán - Mã đề 101
 Trang 1/6 - Mã đề thi 101 
SỞ GD&ĐT TIỀN GIANG 
THPT NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU 
THI THỬ TỐT NGHIỆP TRUNG HỌC PHỔ THÔNG 
NĂM 2021 
BÀI THI MÔN: TOÁN 
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian phát đề) 
(Đề thi có 06 trang) 
Họ, tên học sinh: 
Số báo danh: 
Mã đề thi 101 
Câu 1. Trong không gian ,Oxyz cho điểm 3; 2; 1 .A Hình chiếu vuông góc của điểm A lên mặt
phẳng Oxz có toạ độ là:
A. 3;2;1 . B. 0; 2; 1 . C. 3; 2;0 . D. 3;0; 1 . 
Câu 2. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau: 
Số điểm cực trị của hàm số đã cho là: 
A. 0. B. 3. C. 1. D. 2.
Câu 3. Khối hộp chữ nhật có thể tích bằng 780. Biết hai kích thước của khối hộp chữ nhật lần lượt 
bằng 5 và 13. Kích thước còn lại của khối hộp đã cho bằng 
A. 72. B. 36. C. 4. D. 12.
Câu 4. Cho hàm số f x có bảng biến thiên như sau: 
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào, trong các khoảng dưới đây? 
A. ;2 . B. 0; . C. 0;2 . D. 2; . 
Câu 5. Trên mặt phẳng toạ độ, cho hai điểm 1;1A và 3;7 .B Trung điểm M của đoạn thẳng AB
là điểm biểu diễn cho số phức nào dưới đây? 
A. 
3 1 4 .z i B. 1 2 8 .z i C. 4 2 3 .z i D. 2 4 6 .z i 
Câu 6. Với giá trị nào của tham số m thì giá trị lớn nhất của hàm số 3 26 9y x x x m trên đoạn
 0;2 bằng 4 ? 
 Trang 2/6 - Mã đề thi 101 
A. 0.m B. 4.m C. 4.m D. 2.m 
Câu 7. Một khối chóp có thể tích bằng 4 và diện tích đáy bằng 6.Chiều cao của khối chóp đó bằng 
A. 2 .
3
B. 2. C. 4. D. 6.
Câu 8. Biết số phức liên hợp của số phức 1 3z i có phần thực và phần ảo lần lượt là , .a b Giá trị 
của a b bằng 
A. 4. B. 2. C. 2. D. 4. 
Câu 9. Cho hàm số f x thoả mãn 2 3sinf x x và 0 2.f Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. 2 3cos 2.f x x x B. 2 3cos 2.f x x x 
C. 2 3cos 5.f x x x D. 2 3cos 5.f x x x 
Câu 10. Số nghiệm nguyên của bất phương trình 
3log 1x là: 
A. 3. B. 1. C. 2. D. Vô số.
Câu 11. Cho hàm số 3 4 .x xf x Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng? 
A. 
3 4
.
ln 3 ln 4
x x
f x dx C B. 
ln 3 ln 4
.
3 4x x
f x dx C 
C. 1 13 4 .x xf x dx C D. 1 13 4 .x xf x dx C 
Câu 12. Tích phân 
2021
0
2x dx bằng
A. 20212 . B. 
20212
.
ln 2
 C. 
20212 1. D. 
20212 1
.
ln 2
Câu 13. Cho số phức z thoả mãn 3 2 1 1 2 .i z z i Môđun của số phức z bằng 
A. 10 .
2
B. 
5
.
2
C. 
10
.
5
D. 
2
.
5
Câu 14. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m sao cho hàm số 2 2 cosy m x x nghịch biến 
trên khoảng ; ? 
A. 2. B. 4. C. 5. D. 3.
Câu 15. Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số 
4 3
2 6
x
y
x
 là: 
A. 3. B. 1. C. 2. D. 0.
Câu 16. Tập nghiệm của bất phương trình 
1 1
2 8
x
 là: 
A. 3; . B. 3;3 . C. 3; . D. ;3 . 
Câu 17. Số giao điểm của đồ thị của hàm số 4 26 5y x x với trục hoành là: 
A. 2. B. 4. C. 1. D. 3.
Câu 18. Chọn ngẫu nhiên một số tự nhiên có ba chữ số. Xác suất để số được chọn không vượt quá 800
và chia hết cho 9 bằng 
 Trang 3/6 - Mã đề thi 101 
A. 
77
.
900
B. 
233
.
900
C. 
19
.
225
D. 
58
.
225
Câu 19. Một hình nón có bán kính đáy bằng 3 và đường cao bằng 4. Đường sinh của hình nón đã cho 
bằng 
A. 7. B. 5. C. 14. D. 10.
Câu 20. Cho hàm số 1
2
log .f x x Giá trị 1f bằng
A. 0. B. ln2. C. 2. D. 
1
.
ln 2
Câu 21. Cho cấp số nhân nu có 1 1u và 4 27.u Công bội của cấp số nhân đã cho bằng 
A. 27. B. 3. C. 6. D. 9.
Câu 22. Có bao nhiêu cách sắp xếp 6 học sinh thành một hàng dọc? 
A. 66 . B. 1. C. 6!. D. 6.
Câu 23. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có đường cong như trong 
hình vẽ bên? 
A. 
1
.
2
x
y
x
B. 
2 1
.
1
x
y
x
C. 
2 1
.
1
x
y
x
D. 
2 1
.
1
x
y
x
Câu 24. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau: 
Giá trị cực tiểu của hàm số đã cho bằng 
A. 2. B. 5. C. 1. D. 4.
Câu 25. Trong không gian ,Oxyz mặt cầu 2 2 2: 2 4 2 3 0S x y z x y z có bán kính bằng 
A. 3. B. 9. C. 2. D. 4.
Câu 26. Trong không gian ,Oxyz ba mặt phẳng : 2 3 13 0, : 2 0P x y z Q x y z và 
 : 3 2 3 16 0R x y z cắt nhau tại điểm có toạ độ là: 
A. 1;2; 3 . B. 1; 2;3 . C. 1; 2;3 . D. 1;2;3 .
Câu 27. Với a là số thực dương tuỳ ý khác 
3
2
2, log
8
a
a
 bằng 
 Trang 4/6 - Mã đề thi 101 
A. 3. B. 
1
.
3
C. 
1
.
2
D. 2.
Câu 28. Với a là số thực dương tuỳ ý, 5 2a bằng
A. 
1
10 .a B. 
5
2 .a C. 
10.a D. 
2
5 .a
Câu 29. Một khối trụ có thể tích bằng 236 cm và bán kính đáy bằng 3 .cm Đường cao của khối trụ đã 
cho bằng 
A. 12 .cm B. 4 .cm C. 6 .cm D. 8 .cm
Câu 30. Trong không gian ,Oxyz khoảng cách từ điểm 2;1;1A đến đường thẳng 
1 2 3
:
1 2 2
x y z
d
 bằng 
A. 3 5. B. 5. C. 
3 5
.
2
D. 2 5.
Câu 31. Số nghiệm nguyên của bất phương trình 4 9.2 8 0x x là: 
A. 4. B. 6. C. 8. D. 11.
Câu 32. Cho 
3
2
0
2
ln 2
3
xdx
a b
x
 với ,a b là các số hữu tỉ. Giá trị của 2a b bằng 
A. 1. B. 0. C. 2. D. 3.
Câu 33. Cho hàm số f x biết 1 3,f f x liên tục trên  1;4 và 
4
1
7.f x dx Giá trị 4f bằng
A. 1. B. 13. C. 4. D. 10.
Câu 34. Môđun của số phức 4 5z i bằng 
A. 3. B. 41. C. 1. D. 9.
Câu 35. Trong không gian ,Oxyz cho hai điểm 1; 2; 3 , 1;4;1A B và đường thẳng 
2 2 3
: .
1 1 2
x y z
d
 Đường thẳng đi qua trung điểm đoạn AB và song song với d có 
phương trình là: 
A. 
1 1
.
1 1 2
x y z 
B. 
1 1
.
1 1 2
x y z 
C. 
2 2
.
1 1 2
x y z 
D. 
1 1
.
1 1 2
x y z 
Câu 36. Cho số phức z thỏa mãn 1.z Gọi ,M m lần lượt là giá trị lớn 
nhất và giá trị nhỏ nhất của biểu thức 
3 3 .P z z z z z 
Tổng M m bằng 
A. 8. B. 1.
C. 7. D. 6.
Câu 37. Cho lăng trụ tam giác đều . ' ' 'ABC A B C có diện tích đáy bằng 
3
.
4
Mặt phẳng 'A BC hợp với mặt phẳng đáy một góc 045
 Trang 5/6 - Mã đề thi 101 
(tham khảo hình bên). Thể tích khối lăng trụ . ' ' 'ABC A B C bằng 
A. 
5 3
.
12
B. 
3 2
.
8
C. 
3 3
.
8
D. 
3
.
8
Câu 38. Cho tứ diện đều ,ABCD gọi M là trung điểm của cạnh BC
(tham khảo hình bên). Khi đó, cosin góc giữa hai đường thẳng 
AB và DM bằng 
A. 
2
.
2
B. 
3
.
6
C. 
1
.
2
D. 
3
.
2
Câu 39. Cho hình chóp .S ABC có đáy là tam giác vuông tại ,A
, 2 ,AB a AC a SA vuông góc với mặt phẳng đáy và .SA a 
Khoảng cách từ điểm A đến mặt phẳng ( )SBC bằng 
A. .a
B. .
3
a
C. 
2
.
3
a
D. .
2
a
Câu 40. Biết 
15
2
4
2 3
,
2 2 2 1 1
x a
dx
bx x
 với ,a b là các số tự nhiên, 
a
b
 tối giản. Giá trị của a b bằng 
A. 9. B. 13. C. 11. D. 2.
Câu 41. Có bao nhiêu cặp số nguyên ;x y thoả mãn 1 2021y và 22 2 4 log 1 ?
2 2
x y yx
A. 11. B. 10. C. 9. D. 2020.
Câu 42. Trong không gian ,Oxyz cho hai điểm (3;4;4), 1;3;2A B và mặt phẳng : 2 0.P x y z 
Gọi 1S là mặt cầu tâm A bán kính bằng 4 và 2S là mặt cầu tâm B bán kính bằng 2. Có
bao nhiêu mặt phẳng tiếp xúc với cả hai mặt cầu 1 2,S S và vuông góc với mặt phẳng ?P
A. 1. B. Vô số. C. 2. D. 3.
Câu 43. Cho hình nón đỉnh S có bán kính đáy bằng 5. Mặt phẳng P đi qua S cắt đường tròn đáy
theo dây cung có độ dài bằng 8 . Biết góc giữa P và mặt đáy hình nón bằng 45 , diện tích
xung quanh của hình nón đã cho bằng 
A. 5 34 . B. 20 . C. 5 26 . D. 5 41 . 
Câu 44. Trong không gian ,Oxyz cho hai đường thẳng 1 2,d d lần lượt có phương trình 
1
2 4
:
1 1 2
x y z
d
và 2
3 1 2
: .
2 1 1
x y z
d
 Gọi là đường vuông góc chung của 1d
và 2 .d Đường thẳng đi qua điểm nào trong các điểm dưới đây?
 Trang 6/6 - Mã đề thi 101 
A. 1;0;2 .M B. 0;1;2 .Q C. 0;2;1 .P D. 1;2;0 .N
Câu 45. Cho hàm số đa thức bậc bốn ( ).y f x Đồ thị ( )C của hàm số 
 '( )y f x và đường thẳng : 1d y x cho trong hình vẽ bên. 
Gọi 
1 2 3
; ;x x x lần lượt là ba điểm cực trị của hàm số .y f x 
Giá trị của 1 2 3 1 2 3P x x x x x x bằng 
A. 0.
B. 2.
C. 1.
D. 3.
Câu 46. Cho ;a b là hai số thực dương thỏa mãn 
1 1
25 25 2 .
25 25
b a
a b
a b
 Giá trị nhỏ nhất của biểu thức 
2 2a b
P
ab
 bằng 
A. 
5
.
2
B. 1. C. 2. D. 
3
.
2
Câu 47. Với mọi 0; ,x hàm số f x liên tục, nhận giá trị dương, thỏa mãn 
 3 22f x x f x xf x và 
1
1 .
2
f Giá trị của 
3
2
f x dx bằng 
A. 
9
ln .
2
B. 
9
ln .
8
C. 
1 9
ln .
2 2
D. 
1 9
ln .
2 8
Câu 48. Trong không gian ,Oxyz cho mặt cầu S có tâm 2;3;1I và cắt mặt phẳng 
 :3 4 4 0P x y theo giao tuyến là đường tròn C có bán kính bằng 2. Phương trình mặt 
cầu S là
A. 
2 2 2
2 3 1 4.x y z B. 
2 2 2
2 3 1 8.x y z 
C. 
2 2 2
2 3 1 8.x y z D. 
2 2 2
2 3 1 4.x y z 
Câu 49. Có bao nhiêu số phức z thỏa 2 2 1 2z i z i và 
1
1 ?
2
z i 
A. 2. B. 0. C. 1. D. Vô số.
Câu 50. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình 2 22 5 4 4 1x x x x m có
hai nghiệm phân biệt? 
A. 3. B. 4. C. 5. D. 6.
-----------------------------------------------
----------- HẾT ---------- 

File đính kèm:

  • pdfde_thi_thu_tot_nghiep_thpt_nam_2021_mon_toan_ma_de_101.pdf