Đề thi thử tốt nghiệp THPT năm 2021 môn Toán - Mã đề 001

Câu 1: Trong không gian Oxyz , hình chiếu vuông góc của điểm M   3;2; 2 trên mặt phẳng Oyz có

tọa độ là

A. 3; 0 ; 0 . B.   3; 0; 2 . C. 3; 2 ; 0 . D. 0; 2; 2   .

Câu 2: Trong đợt ứng phó với dịch bệnh Covid -19 , Sở y tế Thành phố cần chọn ngẫu nhiên 4 đội

chống dịch cơ động trong 13 đội đi làm nhiệm vụ, hỏi có bao nhiêu cách chọn?

A. 4

C13 . B. A13 4 . C. 13!. D. 134 .

Câu 3: Diện tích xung quanh của hình trụ tròn xoay có bán kính đáy bằng 3 và chiều cao bằng 4 là

A. 12 . B. 42 . C. 24 . D. 36 .

Đề thi thử tốt nghiệp THPT năm 2021 môn Toán - Mã đề 001 trang 1

Trang 1

Đề thi thử tốt nghiệp THPT năm 2021 môn Toán - Mã đề 001 trang 2

Trang 2

Đề thi thử tốt nghiệp THPT năm 2021 môn Toán - Mã đề 001 trang 3

Trang 3

Đề thi thử tốt nghiệp THPT năm 2021 môn Toán - Mã đề 001 trang 4

Trang 4

Đề thi thử tốt nghiệp THPT năm 2021 môn Toán - Mã đề 001 trang 5

Trang 5

Đề thi thử tốt nghiệp THPT năm 2021 môn Toán - Mã đề 001 trang 6

Trang 6

pdf 6 trang viethung 06/01/2022 4320
Bạn đang xem tài liệu "Đề thi thử tốt nghiệp THPT năm 2021 môn Toán - Mã đề 001", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên

Tóm tắt nội dung tài liệu: Đề thi thử tốt nghiệp THPT năm 2021 môn Toán - Mã đề 001

Đề thi thử tốt nghiệp THPT năm 2021 môn Toán - Mã đề 001
 Trang 1/6 - Mã đề thi 001 
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG BÌNH 
TRƯỜNG THPT NGUYỄN CHÍ THANH 
ĐỀ THI THỬ 
(Đề thi có 6 trang) 
KỲ THI TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2021 
Bài thi: TOÁN 
Thời gian làm bài: 90 phút; 
(50 câu trắc nghiệm) 
(Thí sinh không được sử dụng tài liệu) 
Họ, tên thí sinh:..................................................................... 
Số báo danh: ........................................................................ 
Câu 1: Trong không gian Oxyz , hình chiếu vuông góc của điểm 3;2; 2M trên mặt phẳng Oyz có 
tọa độ là 
 A. 3; 0 ; 0 . B. 3; 0 ; 2 . C. 3; 2 ; 0 . D. 0 ; 2 ; 2 . 
Câu 2: Trong đợt ứng phó với dịch bệnh Covid -19 , Sở y tế Thành phố cần chọn ngẫu nhiên 4 đội 
chống dịch cơ động trong 13 đội đi làm nhiệm vụ, hỏi có bao nhiêu cách chọn? 
 A. 413C . B. 
4
13A . C. 13!. D. 
413 . 
Câu 3: Diện tích xung quanh của hình trụ tròn xoay có bán kính đáy bằng 3 và chiều cao bằng 4 là 
 A. 12 . B. 42 . C. 24 . D. 36 . 
Câu 4: Trong không gian Oxyz, mặt phẳng nào dưới đây đi qua gốc tọa độ O ? 
 A. 4 : 2 1 0P y z . B. 2 : 1 0P x y . C. 3 : 2 3 0P x z . D. 1 : 3 0P x y z . 
Câu 5: Phương trình 2 43 81x x có bao nhiêu nghiệm? 
 A. 1. B. 0 . C. 2 . D. 3 . 
 Câu 6: Cho hình chóp .S ABCD có đáy là hình chữ nhật với 
2 3
2 ,
3
a
AB a AD ,SA vuông góc với 
mặt phẳng đáy, SA a . Góc giữa hai mặt phẳng SBD và ABCD bằng: 
 A. 30 . B. 45 . C. 60 . D. 90 . 
 Câu 7: Cho f x là hàm số liên tục trên , có đạo hàm f x như hình vẽ bên dưới. Hàm số 
2
2
x
y f x x có giá trị nhỏ nhất trên  0;1 là 
 A. 0f . B. 
1
1
2
f . C. 
1
1
2
f . D. 
1 3
2 8
f
. 
Mã đề thi: 001 
 Trang 2/6 - Mã đề thi 001 
 Câu 8: Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào trong các hàm số dưới đây? 
 A. 3 23 2y x x . B. 3 3 2y x x . C. 3 23 2y x x . D. 4 22 2y x x . 
Câu 9: Tích phân 
2
2
1
3x dx bằng 
 A. 61 . B. 
61
3
. C. 4 . D. 
61
9
. 
Câu 10: Cho hàm số 3( )f x x x . Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng? 
 A. 
2( )d 3 1f x x x C . B. 4 2
1 1
( )d
4 2
f x x x x C . 
 C. 4
1
( )d 1
4
f x x x C . D. 
41( )d
4
f x x x x C . 
Câu 11: Giả sử 
9
0
( ) 37f x dx và 
0
9
16g x dx . Khi đó, 
9
0
2 3I f x g x dx bằng 
 A. 122I . B. 58I . C. 143I . D. 26I . 
Câu 12: Trên mặt phẳng tọa độ, điểm biểu diễn số phức 
2
1 2z i là điểm nào sau đây? 
 A. ( 3;4)P . B. (5;4)Q . C. (4; 3)N . D. (4;5)M . 
Câu 13: Đạo hàm của hàm số 5 xy e là 
 A. 5 xe B. 5 xe C. 5 xe D. 5 xe 
Câu 14: Tập nghiệm của bất phương trình 
2 4
1 1
2 2
x x x
 là 
 A. ; 2 2;  B. 2; C. 2;2 D. 2; 
Câu 15: Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số 
3 2
1
x
y
x
 là đường thẳng 
 A. 3x . B. 1y . C. 1x . D. 3y . 
Câu 16: Cho hàm số cos3f x x . Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng? 
 A. 
1
dx sin 3
3
f x x C . B. dx 3sin 3f x x C . 
 C. 
1
dx sin 3
3
f x x C . D. dx 3sin 3f x x C . 
Câu 17: Trong không gian Oxyz , đường thẳng đi qua hai điểm 3;2; 4 ; (5;0;3)P Q có phương trình 
chính tắc là 
 A. 
2 2 7
3 2 4
y z 
x
. B. 
5 3
2 2 7
y z 
x
. 
 C. 
2 2 7
3 2 4
y z 
x
. D. 
2 2 7
3 2 4
y z 
x
. 
 Trang 3/6 - Mã đề thi 001 
Câu 18: Giả sử a là số thực dương. Biểu thức 3a a được viết dưới dạng 
 a . Khi đó 
 A. 
11
6
 . B. 
5
3
 . C. 
2
3
 . D. 
1
6
 . 
Câu 19: Trong không gian ,Oxyz cho một véctơ chỉ phương của đường thẳng : 2
1 2
x t
d y
z t
 là 
 A. (1;2;0).u 
 B. (1;0; 2).u 
 C. ( 1;2;0).u 
 D. (1;2; 2).u 
Câu 20: Đồ thị hàm số 3 4 3y x x cắt trục tung tại điểm có tung độ bằng: 
 A. 1. B. 0 . C. 3 . D. 3 . 
Câu 21: Trong không gian Oxyz , mặt cầu 
2 2 2
1 2 3 4x y z có tâm và bán kính lần lượt là 
 A. 1; 2;3I , 2R . B. 1;2; 3I , 2R . 
 C. 1;2; 3I , 4R . D. 1; 2;3I , 4R . 
Câu 22: Thể tích V của khối trụ có bán kính đáy R , chiều cao là h là: 
 A. 2V R h . B. 2V Rh . C. 2V Rh . D. 2V Rh . 
Câu 23: Nghiệm của phương trình 3log 2 1 2x là: 
 A. 3x . B. 
7
2
x . C. 5x . D. 
9
2
x . 
 Câu 24: Cho hàm số liên tục và xác định trên và có đồ thị như hình bên. Đồ thị hàm số có 
bao nhiêu điểm cực trị? 
 A. Hàm số có bốn điểm cực trị. B. Hàm số có một điểm cực trị. 
 C. Hàm số có hai điểm cực trị. D. Hàm số có ba điểm cực trị. 
Câu 25: Cho cấp số cộng nu có 2 1u và 6 7 47u u . Công sai có giá trị bằng 
 A. 4. B. 5. C. 4. D. 5. 
 Câu 26: Cho hàm số ( )y f x có bảng biến thiên sau 
Hàm số nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? 
 A. ; . B. 2; . C. 0;2 . D. ;1 . 
Câu 27: Cho 
1
0
2f x dx , 
2
1
d 4f x x , khi đó 
2
0
f x dx ? 
 A. 1. B. 3 . C. 2 . D. 6 . 
 Trang 4/6 - Mã đề thi 001 
Câu 28: Một hộp đựng 4 viên bi xanh khác nhau và 5 viên bi đỏ khác nhau. Chọn ngẫu nhiên từ hộp 2 
viên bi. Xác suất để chọn được 2 viên bi khác màu bằng 
 A. 
1
36
. B. 
2
9
. C. 
5
36
. D. 
5
9
. 
Câu 29: Trong các hàm số sau, hàm số nào đồng biến trên ? . 
 A. 
4 22 1y x x . B. 
3
3 2
3
x
y x . 
 C. 
3 23 3 2y x x x . D. 
1
1
x
y
x
. 
Câu 30: Giá trị lớn nhất của hàm số 3 23 3 4y x x x trên đoạn  0;4 là 
 A. 4 . B. 64 . C. 5 . D. 32 . 
 Câu 31: Cho hàm số f x , bảng xét dấu của 'f x như sau: 
x
 1 0 1 
 f x 0 0
 0
Số điểm cực trị của đồ thị hàm số đã cho là. 
 A. 1. B. 0 . C. 2 . D. 3 . 
Câu 32: Với a là số thực dương tùy ý, 22log 4a bằng 
 A. 22log 2a . B. 2
1
log 2
2
a . C. 2
1
log 2
2
a . D. 22 log 2a . 
Câu 33: Cho số phức 2 3z i . Môđun của số phức 1w i z 
 A. 26w . B. 37w . C. 5w . D. 4w . 
Câu 34: Nếu 2 3z i thì 
z
z
 bằng: 
 A. 
5 12
13
i 
. B. 
5 12
13
i 
. C. 
5 6
2
11
i
i
 . D. 
3 4
7
i 
. 
Câu 35: Cho số phức z có phần thực bằng 3 và phần ảo bằng 4 . Số phức liên hợp của z là 
 A. 4 3i . B. 3 4i . C. 3 4i . D. 3 4i . 
Câu 36: Trong không gian Oxyz cho ( 2;1;0)A , (2; 1;2)B . Viết phương trình mặt cầu (S) có đường kính 
là AB: 
 A. 2 2 2( ) : x ( 1) 24 S y z B. 2 2 2( ) : x ( 1) 6 S y z 
 C. 2 2 2( ) : x ( 1) 6 S y z D. 2 2 2( ) : x ( 1) 24 S y z 
Câu 37: Thể tích của khối chóp có diện tích đáy bằng 
3
2
 và chiều cao bằng 
2 3
3
 là 
 A. 
6
6
. B. 
2
3
. C. 1. D. 
1
3
. 
Câu 38: Thể tích khối lăng trụ có diện tích đáy bằng 15 và chiều cao bằng 5 là 
 A. 25 . B. 75 . C. 215 . D. 45 . 
Câu 39: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật, , 3;AB a AD a SA vuông góc với 
mặt phẳng (ABCD). Khoảng cách từ điểm B đến mặt phẳng (SAC) là 
 A. 
2
.
3
a
 B. 
2
.
5
a
 C. 
3
.
2
a
 D. 
3
2
a
 Trang 5/6 - Mã đề thi 001 
Câu 40: Có bao nhiêu số nguyên dương y sao cho ứng với mỗi y luôn có ít hơn 2021 số nguyên x 
thoả mãn 2 2log 3 1 . log 0x x y . 
 A. 10 . B. 9 . C. 20 . D. 11. 
Câu 41: Cho khối chóp tam giác đều .S ABC có AB a , góc giữa mặt bên và mặt đáy bằng 45 . Thể tích 
của khối chóp .S ABC bằng 
 A. 
3a
24
. B. 
3
8
a
. C. 
3a
12
. D. 
3
4
a
. 
Câu 42: Một nhà sản xuất sữa có hai phương án làm hộp sữa. Hộp sữa có dạng khối hộp chữ nhật hoặc 
hộp sữa có dạng khối trụ. Nhà sản xuất muốn chi phí bao bì càng thấp càng tốt, nhưng vẫn phải chứa 
được một thể tích xác định là V cho trước. Tính diện tích toàn phần bé nhất min tpS của hộp sữa trong 
hai phương án trên. 
 A. 3 2min 2tpS V . B. 
3 2min 6tpS V . C. 
3 2min 3 6tpS V . D. 
3 2min 3 2tpS V . 
Câu 43: Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn 5 z và 3 2 z i z là số thực? 
 A. 1. B. 2. C. 3. D. 0. 
Câu 44: Cho hàm số 
2
2
1 khi 2
2 3 khi 2
x x
f x
x x x
. Tích phân 
9
1
1f x dx bằng 
 A. 
115
3
. B. 
115
2
. C. 245 . D. 
500
3
. 
 Câu 45: Cho hàm số .y f x Biết bảng dấu của hàm đạo hàm y f x như sau: 
Số điểm cực trị của hàm số 2 2g x f x x là 
 A. 7. B. 5. C. 3. D. 9. 
Câu 46: Cho phương trình: 
3 2 22 32 2 3 0x x x m x x x x m . Tập các giá trị để bất phương trình có ba 
nghiệm phân biệt có dạng ;a b . Tổng 2a b bằng: 
 A. 1. B. 0. C. 2. D. 4. 
 Câu 47: Cho hàm số 4 23y x x m có đồ thị mC , với m là tham số thực. Giả sử mC cắt trục Ox 
tại bốn điểm phân biệt như hình vẽ 
Gọi 1S , 2S , 3S là diện tích các miền gạch chéo được cho trên hình vẽ. Giá trị của m để 1 3 2S S S là 
 A. 
5
4
. B. 
5
4
 . C. 
5
2
. D. 
5
2
 . 
 Trang 6/6 - Mã đề thi 001 
Câu 48: Giả sử 1 2,z z là hai số phức thoả mãn 6 8z zi là số thực. Nếu 1 2 4z z thì giá trị nhỏ 
nhất của 1 23z z bằng 
 A. 5 21 . B. 20 4 21 C. 20 4 22 . D. 5 22 . 
Câu 49: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai đường thẳng 1 : 1 2
x t
d y t
z t
 và 
 2
1 1
:
1 2 3
x y z
d
. Đường thẳng cắt cả hai đường thẳng 1d , 2d và song song với đường thẳng 
4 7 3
:
1 4 2
x y z
d
 đi qua điểm nào trong các điểm dưới đây? 
 A. 2; 3; 2Q . B. 0;5; 6P . C. 1;1; 4M . D. 0; 5;6N . 
Câu 50: Trong không gian hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm 0;3; 0A , 0; 3; 0B . Mặt cầu S nhận AB là 
đường kính. Hình trụ H là hình trụ có trục thuộc trục tung, nội tiếp với mặt cầu và có thể tích lớn 
nhất. Khi đó mặt phẳng chứa đáy của hình trụ đi qua điểm nào sau đây? 
 A. 3; 2; 3 . B. 3;0;0 . C. 3;2;1 . D. 3; 3;0 . 
----------- HẾT ---------- 

File đính kèm:

  • pdfde_thi_thu_tot_nghiep_thpt_nam_2021_mon_toan_ma_de_001.pdf