Một số đề ôn tập môn Toán 1

Đề số 1

Bài 1: Tính nh m: ẩ

3 + 7 + 12 = 87 – 80 + 10 = . 55 – 45 + 5 = .

4 + 13 + 20 = 30 + 30 + 33 = . 79 – 29 – 40 = .

Bài 2:

a) Khoanh vào s b ố ấ é nh t: 60 ; 75 ; 8 ; 32 ; 58 ; 7 ; 10

b) Khoanh vào s l n nh t: 10 ; 24 ; 99 ; 9 ; 11 ; 90 ; 78 ố ớ ấ

Một số đề ôn tập môn Toán 1 trang 1

Trang 1

Một số đề ôn tập môn Toán 1 trang 2

Trang 2

Một số đề ôn tập môn Toán 1 trang 3

Trang 3

Một số đề ôn tập môn Toán 1 trang 4

Trang 4

Một số đề ôn tập môn Toán 1 trang 5

Trang 5

Một số đề ôn tập môn Toán 1 trang 6

Trang 6

Một số đề ôn tập môn Toán 1 trang 7

Trang 7

Một số đề ôn tập môn Toán 1 trang 8

Trang 8

Một số đề ôn tập môn Toán 1 trang 9

Trang 9

pdf 9 trang minhkhanh 04/01/2022 9140
Bạn đang xem tài liệu "Một số đề ôn tập môn Toán 1", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên

Tóm tắt nội dung tài liệu: Một số đề ôn tập môn Toán 1

Một số đề ôn tập môn Toán 1
Họ và tên:............................................ - Lớp 1A2 - Trường tiểu học Lương Yên
Đ  s  1ề ố
Bài 1: Tính nh m:ẩ
3 +   7 + 12 =  87 – 80 + 10 = .. 55 – 45 +   5 = ..
4 + 13 + 20 =  30 + 30 + 33 = .. 79 – 29 – 40 = ..
Bài 2: 
a) Khoanh vào s  bé nh t:  60 ; 75 ;   8 ; 32 ; 58 ;   7 ; 10ố ấ
b) Khoanh vào s  l n nh t: 10 ; 24 ; 99 ;   9 ; 11 ; 90 ; 78ố ớ ấ
Bài 3: Hà làm đ c 8 bông hoa, Chi làm đ c 11 bông hoa. H i cượ ượ ỏ ả 
hai b n làm đ c bao nhiêu bông hoa?ạ ượ
Bài gi i:ả
.....
.....
.....
Bài 4: S ?ố
25 ­  = 20  + 13 = 15
Đ  s  2ề ố
Bài 1: Đ t tính r i tính:ặ ồ
6 + 22 87 – 84  14 + 14 55 – 35  10 – 8 
Bài 2: Vi t các s  84, 15, 6 , 12, 48, 80, 55 theo th  t :ế ố ứ ự
a) T  bé đ n l n: ừ ế ớ
b) T  l n đ n bé: ừ ớ ế
Bài 3: L p em có 38 b n, trong đó có 2 ch c b n n . H i l p em ớ ạ ụ ạ ữ ỏ ớ
có bao nhiêu b n nam?ạ
Bài gi i:ả
..
..
..
..
Bài 4: Vi t các s  t  57 đ n 61:ế ố ừ ế
Họ và tên:............................................ - Lớp 1A2 - Trường tiểu học Lương Yên
..
Đ  s  3ề ố
Bài 1: Tính nh m:ẩ
99 – 90 + 1 =  70 – 60 –   5 = .. 60 + 5 – 4 = 
77 – 70 + 3 =  30 + 30 + 30 = .. 2 + 8 + 13 = 
Bài 2: Đi n d u >, <, = vào ch  ch m:ề ấ ỗ ấ
  8 + 20  15 + 13 67 – 60  13 –   2 
66 – 55  10 +   2  24 – 14  28 – 18 
Bài 3: Hoa có 5 quy n v , Hoa đ c m  cho 1 ch c quy n n a. ể ở ượ ẹ ụ ể ữ
H i Hoa có t t c  bao nhiêu quy n v ?ỏ ấ ả ể ở
Bài gi i:ả
..
..
..
..
Bài 4: Cho hình v :ẽ
- Có  đi m.ể
- Có  hình vuông.
Đ  s  4ề ố
Bài 1: Đ c các s :ọ ố
79: . 21: .
45: . 57: .
Bài 2: Tính:
95 – 75 =  10 cm + 15 cm = 
50 + 40 =  60 cm – 50 cm = 
76 – 70 =    5 cm + 23 cm = 
Bài 3: Nhà Mai nuôi 36 con v a gà v a v t, trong đó có 16 con gà. ừ ừ ị
H i nhà Mai nuôi bao nhiêu con v t?ỏ ị
Bài gi i:ả
.
.
.
Bài 4: V  đo n th ng MN có đ  dài 7 cm. V  ti p đo n th ng NPẽ ạ ẳ ộ ẽ ế ạ ẳ  
dài 3 cm đ  đ c đo n th ng MP dài 10 cmể ượ ạ ẳ
Họ và tên:............................................ - Lớp 1A2 - Trường tiểu học Lương Yên
- Có  hình tam giác.
Đ  s  5ề ố
Bài 1:Tính:
77 – 66 =  12 + 13 =  8 + 30 = 
58 –   5 =  95 – 50 =  33 + 3 = 
Bài 2: Đ t tính r i tính: ặ ồ
86 – 56  17 + 21 10 – 4  2 + 12  88 – 77 
Bài 3: Cho hình v : ẽ
- Có . đo n th ng.ạ ẳ
- Có . hình vuông.
- Có . hình tam giác.
Bài 4: Vi t các s  bé h n 24 và l n h n 17:ế ố ơ ớ ơ
.
Bài 5: V  đo n th ng AB có đ  dài 12 cm:ẽ ạ ẳ ộ
Đ  s  6ề ố
Bài 1: Đ c các s :ọ ố
55: .   5: .
79: . 44: .
Bài 2: Đi n d u >, <, = vào ch  ch m:ề ấ ỗ ấ
65 –   5  61           8  18 – 13 
30 + 20  57 – 7  95 – 60  65 – 25 
Bài 3: M  Lan mua 2 ch c qu  tr ng, m  mua thêm 5 qu  n a. ẹ ụ ả ứ ẹ ả ữ
H i m  Lan mua t t c  bao nhiêu qu  tr ng?ỏ ẹ ấ ả ả ứ
Bài gi i:ả
..
..
..
..
Bài 4: Vi t các s  64, 35, 54, 46, 21, 12, 59 theo th  t :ế ố ứ ự
a) T  bé đ n l n: ..ừ ế ớ
b) T  l n đ n bé: ..ừ ớ ế
Họ và tên:............................................ - Lớp 1A2 - Trường tiểu học Lương Yên
Đ  s  7ề ố
Bài 1: Đ t tính r i tính: ặ ồ
4 + 44  83 ­ 23 14 + 15  56 ­ 6  10 ­ 7 
Bài 2: Nhà An nuôi 14 con gà và 25 con v t. H i nhà An nuôi t t cị ỏ ấ ả 
bao nhiêu con gà và v t?ị
Bài gi i:ả
..
..
..
Bài 3: Cho hình v : ẽ
- Có . hình vuông.
Bài 4: Vi t các s  tròn ch c bé h n 64:ế ố ụ ơ
.
Đ  s  8ề ố
Bài 1:Tính:
35 + 53 =  20 + 55 =  97 ­ 72 = 
88 –   8 =  33 – 23 =   6 + 62 = 
Bài 2: Đi n s  thích h p vào ô tr ng:ề ố ợ ố
30 + ........ = 40 95 ­ ........ = 5
........ + 12 = 15 80 ­ ........ = 30 
Bài 3: Lan có m t s  nhãn v , Lan cho Bình 5 cái, cho An 3 cái. ộ ố ở
H i Lan đã cho hai b n bao nhiêu nhãn v ?ỏ ạ ở
Bài gi i:ả
..
..
..
Bài 4: Vi t các s  36, 50, 27, 72, 43, 54, 80 theo th  t :ế ố ứ ự
a) T  bé đ n l n: ..ừ ế ớ
b) T  l n đ n bé: ..ừ ớ ế
Họ và tên:............................................ - Lớp 1A2 - Trường tiểu học Lương Yên
Bài 5: V  đo n th ng AB có đ  dài 10 cm:ẽ ạ ẳ ộ
Đ  s  9ề ố
Bài 1: Đ t tính r i tính: ặ ồ
77 ­ 25 63 + 34 99 ­ 9 8 + 81 76 ­ 70
Bài 2: Vi t các s  27, 17, 34, 30, 7 theo th  t :ế ố ứ ự
­ T  bé đ n l n: .......ừ ế ớ , ......., ......., ......., ....... .
­ T  bé đ n l n: .......ừ ế ớ , ......., ......., ......., ....... .
Bài 3: Cho hình v : ẽ
- Có . hình vuông.
- Có ..... hình tam giác.
Bài 4: Vi t các s  tròn ch c bé h n 55:ế ố ụ ơ
.
Bài 5: 
Đ  s  10ề ố
Bài 1: Đ t tính r i tính: ặ ồ
35 + 53 97 ­ 25 8 + 61 77 ­ 33 86 ­ 6
Bài 2:Tính: 
97 ­ 50 + 32 = ....... 75 ­ 55 + 46 = .......
  7 + 32 ­   9 = ....... 77 ­ 66 + 34 = .......
Bài 3: Đi n s  thích h p vào ô tr ng:ề ố ợ ố
45 + ........ = 49 85  ­ ........ = 5
........ + 10 = 15 70  ­ ........ = 30 
Bài 4: M t s i dây dài 58 cm, đã c t đi 32 cm. H i s i dây còn l i ộ ợ ắ ỏ ợ ạ
dài bao nhiêu xăng­ ti­ mét?
Bài gi i:ả
..
..
..
Họ và tên:............................................ - Lớp 1A2 - Trường tiểu học Lương Yên
­ S  li n tr c c a 40 là .....        ­ S  li n sau c a 55 là .....ố ề ướ ủ ố ề ủ
­ S  li n tr c c a 100 là .....      ­ S  li n sau c a 79 là .....ố ề ướ ủ ố ề ủ
Đề số 11
Bài 1: a) Điền số thích hợp vào ô trống:
71; ; 73; ; 75; ; 77;  79; 
81; ; ; ; ; 86; ; ; ; 90
; ; ; ; ; 96; ; ; ; 100
80; 81; 82; ; 84; 85; ; ; 88; 89
90; 91; 92; 93; ; 95; 96; 97; 98; ;  .
b) Viết các số:
Ba mươi hai:  Bốn mươi tám:  
Năm mươi sáu:  Bảy mươi tư:  
Tám mươi:  Bảy mươi chín: 
Tám mươi tám:  Chín mươi:  
Chín mươi chín:  Một trăm: 
Bài 2: Tính:
 a) 30cm + 8cm =  b) 11 + 5 – 3 =  
c) 54
42
d) 87
 64
 23 36 65 40
.................. ................ ................ ................
Bài 3: a) Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
Đồng hồ chỉ  giờ.
b) Khoanh vào các ngày em đi học:
Chủ nhật, thứ hai, thứ ba, thứ tư, thứ năm,
thứ sáu, thứ bảy.
Bài 4: a) Ở hình vẽ bên có: 
­  hình tam giác.
­  hình vuông.
b) Viết tên gọi thích hợp vào mỗi chỗ chấm:
 M N
 A MN
Bài 5: a) Tổ Một hái được 23 bông hoa, tổ Hai hái được 16 
bông hoa. Hỏi cả hai tổ hái được bao nhiêu bông hoa? 
Bài giải:
..........................
.......
....
b) Một cửa hàng có 38 chiếc xe đạp, đã bán đi 25 chiếc. Hỏi 
cửa hàng còn lại bao nhiêu chiếc xe đạp?
Bài giải:
..........................
....
....
 65 – 5  90 – 20 
Bài 6: 41 + 32  70 + 3
 20 + 4  45 – 23 
Bài 7: Số? 
+
+
­
­
.A
>
<
=
+ = 25 - = 13
9
4
2
11
6
8
57
1
10
12
3
Họ và tên:............................................ - Lớp 1A2 - Trường tiểu học Lương Yên
Đề số 12
Bài 1: a) Điền số thích hợp vào chỗ chấm:
60; ; ; 63; 64; 65; 66; 67; ; 69
70; 71; ; 73; 74; 75; 76; ; 78; 
80; 81; 82; ; 84; 85; ; ; 88; 89
90; 91; 92; 93; ; 95; 96; 97; 98; ;  .
b) Viết các số:
Ba mươi hai:  Bốn mươi tám: 
Năm mươi sáu:  Bảy mươi tư: 
Bảy mươi chín:  Tám mươi: 
Tám mươi tám:  Chín mươi: 
Chín mươi chín:  Một trăm: 
c) Viết các số 63; 72; 29; 43:
- Theo thứ tự từ bé đến lớn: ..
- Theo thứ tự từ lớn đến bé: ..
Bài 2: Tính: 
 a) 15cm + 30cm =  b) 18 – 5 + 3 = 
c) 32
64
d) 79
85
 47 25 63 25
  .
 .
 .
Bài 3: Viết tiếp vào chỗ chấm
a) Đồng hồ chỉ  giờ
b) Các ngày trong tuần: 
Bài 4: Viết tiếp vào chỗ chấm
 C .
Điểm A ở trong hình .. Điểm C ở . hình 
Bài 5: a) Lớp 1A có 14 học sinh nam và 15 học sinh nữ. Hỏi 
lớp 1A có tất cả bao nhiêu học sinh?
Bài giải:
..........................
....
.... 
b) Bạn Hà có sợi dây dài 85cm, bạn Hà cắt cho bạn Nam 
25cm. Hỏi sợi dây của bạn Hà còn lại bao nhiêu xăng- ti- 
mét?
Bài giải:
..........................
....
....
Bài 6: >, <, =? 
76 – 42  30 + 8 47 – 51  81 + 12 36 + 12  15 + 33
Bài 7: Vẽ thêm một đoạn thẳng để được
 một hình vuông và một hình tam giác.
+
+
- 
-
    A.
9 
4 
2 
11 
6 
8 
5 7 
1 
10 
12 
3 
Họ và tên:............................................ - Lớp 1A2 - Trường tiểu học Lương Yên
Thứ hai, ...
Đề số 1
A. Ki m tra đ c:ể ọ
Chim s n caơ
                 Tr a mùa hè, n ng vàng nh  m t ong tr i nh  trênư ắ ư ậ ả ẹ  
kh p các cánh đ ng c . Nh ng con s n ca đang nh y nhótắ ồ ỏ ữ ơ ả  
trên s n đ i. Chúng bay lên cao và c t ti ng hót. Ti ng hótườ ồ ấ ế ế  
lúc tr m, lúc b ng, l nh lót vang mãi đi xa. B ng d ng lũầ ổ ả ỗ ư  
s n ca không hót n a mà bay vút lên n n tr i xanh th m.ơ ữ ề ờ ẳ
1. Tìm và  vi t l i nh ng ti ng trong bài nh ng ch  cóế ạ ữ ế ữ ữ  
d u h i:ấ ỏ
2. Nh ng con s n ca đang nh y nhót   đâu?ữ ơ ả ở
a) Trên cánh đ ngồ
b) Trên s n đ iườ ồ
c) Trên mái nhà
3. Tìm nh ng t  ng  miêu t  ti ng hót c a chim s n ca:ữ ừ ữ ả ế ủ ơ
B. Ki m tra vi t:ể ế
1.Chép đúng chính t  đo n văn sau:ả ạ
Mùa thu   vùng caoở
      Đã sang tháng tám. Mùa thu v , vùng caoề
không m a n a. Tr i xanh trong. Nh ng dãy núi dài xanhư ữ ờ ữ  
bi c. N c ch y róc rách trong khe núi. Đàn bò đi ra đ i,ế ướ ả ồ  
con vàng, con đen.
2. Đi n vào ch  in nghiêng: d u h i hay d u ngã?ề ữ ấ ỏ ấ
  suy nghi        nghi  ng i       v ng ơ ữ chai        chai  tóc
3. Đi n vào ch  tr ng: ch hay tr?ề ỗ ố
a) Thong th  d t ......âuả ắ
b) Trong .....i u n ng x .ề ắ ế
Họ và tên:............................................ - Lớp 1A2 - Trường tiểu học Lương Yên

File đính kèm:

  • pdfmot_so_de_on_tap_mon_toan_1.pdf