Đề thi trắc nghiệm tiếng Anh cơ sở - Đề số: 01

Khoanh tròn vào đáp án đúng nhất:

1. We .students.

 A. am B. were C. are D. is

2. . this your case?

 A. is B. are C. am D. was

3. There isn’t .milk in the bottle.

 A. some B. few C. any D. little

4. I buy .new car.

 A. an B. the C. a D. that

5. Is . a balcony?

 A. there B. this C. that D. those

6. There .a television in livingroom.

 A. is B. are C. were D. am

 

Đề thi trắc nghiệm tiếng Anh cơ sở - Đề số: 01 trang 1

Trang 1

Đề thi trắc nghiệm tiếng Anh cơ sở - Đề số: 01 trang 2

Trang 2

doc 2 trang viethung 6400
Bạn đang xem tài liệu "Đề thi trắc nghiệm tiếng Anh cơ sở - Đề số: 01", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên

Tóm tắt nội dung tài liệu: Đề thi trắc nghiệm tiếng Anh cơ sở - Đề số: 01

Đề thi trắc nghiệm tiếng Anh cơ sở - Đề số: 01
TRƯỜNG TRUNG CẤP NGHỀ BẮC QUANG
KHOA CƠ BẢN
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
ĐỀ THI TRẮC NGHIỆM
Đề số: 01
Môn thi	: Tiếng anh cơ sở
Mã môn học	: MH06
Khóa/Lớp	: CNTT_KII-02
Ngày thi	: /....../.......
Thời gian làm bài	: 90 Phút
Họ và tên học sinh :.
GIÁM THỊ SỐ 1
(Ký và ghi rõ họ tên)
GIÁM THỊ SỐ 2
(Ký và ghi rõ họ tên)
ĐIỂM THI
ĐỀ BÀI
Khoanh tròn vào đáp án đúng nhất:
1. We ..students.
 A. am B. were C. are D. is 
2. . this your case? 
 A. is B. are C. am D. was
3. There isn’t .milk in the bottle.
 A. some B. few C. any D. little
4. I buy ..new car.
 A. an B. the C. a D. that
5. Is .. a balcony?
 A. there B. this C. that D. those
6. There..a television in livingroom.
 A. is B. are C. were D. am
7. ..car is it?
 A. whose B. who C. whom D. which
8. I..like a cup of coffe, please!
 A. may B. can C. could D. would
9. There is  rice in the jar.
 A. any B. few C. is D. some
10. . Wine would you like?
 A. who B. which C. whose D. where
11. What ..are these pen?
 It is Ben Nghe.
 A. make B. made C. colour D. time
12. They are ..a song.
 A. sing B. sings C. singing D. singed
13. What ..is it?
 It is seven o’clock.
 A. colour B. time C. make D. times
14. We are .come home this weeken.
 A. going to B. going C. go D. to
15. Mrs. Connor,  you pass the salt please? 
 A. would B. could C. may D. must
16. He can  French, Spanish, Italian, German, Arabic and Japanese. 
 A. speak B. speaks C. speakes D. speaked
17 . I .. like some information about trains please.
 A. would B. may C. could D. must
18. I .. got some whisky and some cigarettes.
 A. has B. have C. got D. get
19. .. you take me to the airport, please?
 A. can B. can’t C. could D. are
20. I haven't . your address
 A. get B. give C. got D. for
Chú ý : Thí sinh không được sử dụng tài liệu, Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm.
	 Người ra đề 
	 ( Ký và ghi rõ họ tên )
	 Nguyễn Thị Trang 
 Đề số: 01
TỔ BỘ MÔN CÔNG NGHỆ THÔNG TIN, HÀN, NGOẠI NGỮ
(Ký và ghi rõ họ tên)
KHOA CƠ BẢN
(Ký và ghi rõ họ tên)

File đính kèm:

  • docde_thi_trac_nghiem_tieng_anh_co_so_de_so_01.doc