3000 Từ vựng tiếng Anh thông dụng nhấ t của Oxford

Tiếng Anh có khoảng trên 100,000 từ vựng các loại. Vậy có bí quyết n{o để giỏi từ vựng

tiếng Anh mà không cần phải học và nhớ gần cả 100.000 từ?

Bí quyết đầu tiên là học những từ thông dụng nhất. Theo thông kê của Oxford thì chỉ cần bạn

nắm đừợc khoảng 3.000 từ tiếng Anh thông dụng nhất, bạn sẽ có thể hiểu đừợc ít nhất 95%

tiếng Anh trong hầu hết mọi hoàn cảnh thông thừờng.

So với 100.000 từ thì 3.000 từ là một con số quá nhỏ nhoi (chỉ bằng khoảng 1/33), nhừng

chúng lại có thể giúp bạn hiểu đừợc đến 95% nội dung trong hầu hết mọi hoàn cảnh thông

thừờng. Vậy thì còn gì bằng đúng không n{o?

Hãy bắt đầu học ngay từ bây giờ. Mỗi ngày chỉ cần học 5 từ, thì trong vòng 1 năm rừỡi bạn

đ~ rất Giỏi tiếng Anh rồi. Nếu mỗi ngày bạn chịu khó học 10 từ thì chỉ trong vòng khoảng 10

tháng bạn đ~ th{nh công. H~y cố gắng lên!

Vậy hãy cùng Cleverlearn đón đọc Bí Quyết 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng từ Oxford

mà cả một đời ngừời Bản Ngữ hiếm khi dùng quá 3000 từ này

3000 Từ vựng tiếng Anh thông dụng nhấ t của Oxford trang 1

Trang 1

3000 Từ vựng tiếng Anh thông dụng nhấ t của Oxford trang 2

Trang 2

3000 Từ vựng tiếng Anh thông dụng nhấ t của Oxford trang 3

Trang 3

3000 Từ vựng tiếng Anh thông dụng nhấ t của Oxford trang 4

Trang 4

3000 Từ vựng tiếng Anh thông dụng nhấ t của Oxford trang 5

Trang 5

3000 Từ vựng tiếng Anh thông dụng nhấ t của Oxford trang 6

Trang 6

3000 Từ vựng tiếng Anh thông dụng nhấ t của Oxford trang 7

Trang 7

3000 Từ vựng tiếng Anh thông dụng nhấ t của Oxford trang 8

Trang 8

3000 Từ vựng tiếng Anh thông dụng nhấ t của Oxford trang 9

Trang 9

3000 Từ vựng tiếng Anh thông dụng nhấ t của Oxford trang 10

Trang 10

Tải về để xem bản đầy đủ

pdf 158 trang viethung 4420
Bạn đang xem 10 trang mẫu của tài liệu "3000 Từ vựng tiếng Anh thông dụng nhấ t của Oxford", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên

Tóm tắt nội dung tài liệu: 3000 Từ vựng tiếng Anh thông dụng nhấ t của Oxford

3000 Từ vựng tiếng Anh thông dụng nhấ t của Oxford
Sponsored by Cleverlearn Vietnam English Language Center |  1 
3000 từ vừ ng tie ng Anh tho ng du ng nhấ t cu ấ Oxford 
Tiếng Anh có khoảng trên 100,000 từ vựng các loại. Vậy có bí quyết n{o để giỏi từ vựng 
tiếng Anh mà không cần phải học và nhớ gần cả 100.000 từ? 
Bí quyết đầu tiên là học những từ thông dụng nhất. Theo thông kê của Oxford thì chỉ cần bạn 
nắm đừợc khoảng 3.000 từ tiếng Anh thông dụng nhất, bạn sẽ có thể hiểu đừợc ít nhất 95% 
tiếng Anh trong hầu hết mọi hoàn cảnh thông thừờng. 
So với 100.000 từ thì 3.000 từ là một con số quá nhỏ nhoi (chỉ bằng khoảng 1/33), nhừng 
chúng lại có thể giúp bạn hiểu đừợc đến 95% nội dung trong hầu hết mọi hoàn cảnh thông 
thừờng. Vậy thì còn gì bằng đúng không n{o? 
Hãy bắt đầu học ngay từ bây giờ. Mỗi ngày chỉ cần học 5 từ, thì trong vòng 1 năm rừỡi bạn 
đ~ rất Giỏi tiếng Anh rồi. Nếu mỗi ngày bạn chịu khó học 10 từ thì chỉ trong vòng khoảng 10 
tháng bạn đ~ th{nh công. H~y cố gắng lên! 
Vậy hãy cùng Cleverlearn đón đọc Bí Quyết 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng từ Oxford 
mà cả một đời ngừời Bản Ngữ hiếm khi dùng quá 3000 từ này 
abandon (v) /ə'bændən/ bỏ, từ bỏ 
abandoned (adj) /ə'bændənd/ bị bỏ rơi, bị ruồng bỏ 
ability (n) /ə'biliti/ khả năng, năng lực 
able (adj) /'eibl/ có năng lực, có tài 
unable (adj) /'ʌn'eibl/ không có năng lực, không có tài 
about (adv)., prep. /ə'baut/ khoảng, về 
above prep., (adv) /ə'bʌv/ ở trên, lên trên 
abroad (adv) /ə'brɔ:d/ ở, rấ nừớc ngoài, ngoài trời 
absence (n) /'æbsəns/ sự vắng mặt 
absent (adj) /'æbsənt/ vắng mặt, nghỉ 
Sponsored by Cleverlearn Vietnam English Language Center |  2 
absolute (adj) /'æbsəlu:t/ tuyệt đối, hoàn toàn 
absolutely (adv) /'æbsəlu:tli/ tuyệt đối, hoàn toàn 
absorb (v) /əb'sɔ:b/ thu hút, hấp thu, lôi cuốn 
abuse (n) (v) /ə'bju:s/ lộng hành, lạm dụng 
academic (adj) /,ækə'demik/ thuộc học viện, ĐH, viện hàn lâm 
accent (n) /'æksənt/ trọng âm, dấu trọng âm 
accept (v) /ək'sept/ chấp nhận, chấp thuận 
acceptable (adj) /ək'septəbl/ có thể chấp nhận, chấp thuận 
unacceptable (adj) /'ʌnək'septəbl/ không chấp nhận đừợc 
access (n) /'ækses/ lối, cửấ, đừờng vào 
accident (n) /'æksidənt/ tai nạn, rủi ro 
by accident 
accidental (adj) /,æksi'dentl/ tình cờ, bất ngờ 
accidentally (adv) /,æksi'dentəli/ tình cờ, ngẫu nhiên 
accommodation (n) /ə,kɔmə'deiʃn/ sự thích nghi, điều tiết 
accompany (v) /ə'kʌmpəni/ đi theo, đi cùng, kèm theo 
according to prep. /ə'kɔ:diɳ/ theo, y theo 
account (n) (v) /ə'kaunt/ tài khoản, kế to|n; tính to|n, tính đến 
accurate (adj) /'ækjurit/ đúng đắn, chính x|c, x|c đ|ng 
accurately (adv) /'ækjuritli/ đúng đắn, chính xác 
accuse (v) /ə'kju:z/ tố cáo, buộc tội, kết tội 
achieve (v) /ə'tʃi:v/ đạt đừợc, d{nh đừợc 
achievement (n) /ə'tʃi:vmənt/ thành tích, thành tựu 
Sponsored by Cleverlearn Vietnam English Language Center |  3 
acid (n) /'æsid/ axit 
acknowledge (v) /ək'nɔlidʤ/ công nhận, thừa nhận 
acquire (v) /ə'kwaiə/ d{nh đừợc, đạt đừợc, kiếm đừợc 
across (adv)., prep. /ə'krɔs/ qua, ngang qua 
act (n) (v) /ækt/ h{nh động, hành vi, cử chỉ, đối xử 
action (n) /'ækʃn/ h{nh động, h{nh vi, t|c động 
tấke ấction h{nh động 
active (adj) /'æktiv/ tích cực hoạt động, nhanh nhẹn 
actively (adv) /'æktivli/ 
activity (n) /æk'tiviti/ 
actor, actress (n) /'æktə/ /'æktris/ diễn viên 
actual (adj) /'æktjuəl/ thực tế, có thật 
actually (adv) /'æktjuəli/ hiện nay, hiện tại 
advertisement (n) /əd'və:tismənt/ quảng cáo 
adapt (v) /ə'dæpt/ tra, lắp vào 
add (v) /æd/ cộng, thêm vào 
addition (n) /ə'diʃn/ tính cộng, phép cộng 
in addition (to) thêm vào 
additional (adj) /ə'diʃənl/ thêm v{o, tăng thêm 
address (n) (v) /ə'dres/ địa chỉ, đề địa chỉ 
adequate (adj) /'ædikwit/ đầy, đầy đủ 
adequately (adv) /'ædikwitli/ từơng xứng, thỏấ đ|ng 
adjust (v) /ə'dʤʌst/ sửa lại cho đúng, điều chỉnh 
Sponsored by Cleverlearn Vietnam English Language Center |  4 
admiration (n) /,ædmə'reiʃn/ sự khâm phục,ngừời kp, thán phục 
admire (v) /əd'maiə/ khâm phục, thán phục 
admit (v) /əd'mit/ nhận vào, cho vào, kết hợp 
adopt (v) /ə'dɔpt/ nhận làm con nuôi, bố mẹ nuôi 
adult (n) (adj) /'ædʌlt/ ngừời lớn, ngừời trừởng th{nh; trừởng thành 
advance (n) (v) /əd'vɑ:ns/ sự tiến bộ, tiến lên; đừấ lên, đề xuất 
advanced (adj) /əd'vɑ:nst/ tiên tiến, tiến bộ, cấp cao 
in ấdvấnce trừớc, sớm 
advantage (n) /əb'vɑ:ntidʤ/ sự thuận lợi, lợi ích, lợi thế 
take advantage of lợi dụng 
adventure (n) /əd'ventʃə/ sự phiêu lừu, mạo hiểm 
advertise (v) /'ædvətaiz/ báo cho biết, báo cho biết trừớc 
advertising (n) sự quảng cáo, nghề quảng cáo 
advice (n) /əd'vais/ lời khuyên, lời chỉ bảo 
advise (v) /əd'vaiz/ khuyên, khuyên bảo, răn bảo 
affair (n) /ə'feə/ việc 
affect (v) /ə'fekt/ làm ảnh hừởng, t|c động đến 
affection (n) /ə'fekʃn/ tình cảm, sự yêu mến 
afford (v) /ə'fɔ:d/ có thể, có đủ khả năng, điều kiện (làm gì) 
afraid (adj) /ə'freid/ sợ, sợ hãi, hoảng sợ 
after prep., conj., (adv) /'ɑ:ftə/ sấu, đằng sau, sau khi 
afternoon (n) /'ɑ:ftə'nu:n/ buổi chiều 
afterwards (adv) /'ɑ:ftəwəd/ sấu n{y, về sau, rồi thì, sấu đấy 
Sponsored by Cleverlearn Vietnam English Language Center |  5 
again (adv) /ə'gen/ lại, nữa, lần nữa 
against prep. /ə'geinst/ chống lại, phản đối 
age (n) /eidʤ/ tuổi 
aged (adj) /'eidʤid/ gi{ đi (v) 
agency (n) /'eidʤənsi/ tác dụng, lực; môi giới, trung gian 
agent (n) /'eidʤənt/ đại lý, tác nhân 
aggressive (adj) /ə'gresiv/ x}m lừợc, hung hăng (US: xông x|o) 
ago (adv) /ə'gou/ trừớc đ}y 
agree (v) /ə'gri:/ đồng ý, tán thành 
agreement (n) /ə'gri:mənt/ sự đồng ý, tán thành; hiệp định, hợp đồng 
ahead (adv) /ə'hed/ trừớc, về phíấ trừớc 
aid (n) (v) /eid/ sự giúp đỡ; thêm vào, phụ vào 
aim (n) (v) /eim/ sự nhắm (bắn), mục tiêu, ý định; nhắm, tập trung, hừớng vào 
air (n) /eə/ không khí, bầu không khí, không gian 
aircraft (n) /'eəkrɑ:ft/ m|y bấy, khí cầu 
airport (n) s}n bấy, phi trừờng 
alarm (n) (v) /ə'lɑ:m/ b|o động, báo nguy 
alarming (adj) /ə'lɑ:miɳ/ l{m lo sợ, làm hốt hoảng, làm sợ hãi 
al ...  
twin (n) , (adj) /twɪn/ sinh đôi, tạo thành cặp; cặp song sinh 
twist (v) (n) /twist/ xoắn, cuộn, quắn; sự xoắn, vòng xoắn 
twisted (adj) /twistid/ đừợc xoắn, đừợc cuộn 
type (n) , (v) /taip/ loại, kiểu, mẫu; phân loại, xếp loại 
typical (adj) /´tipikəl/ tiêu biểu, điển hình, đặc trừng 
typically (adv) /´tipikəlli/ điển hình, tiêu biểu 
tyre (n) (BrE) (NAmE tire) /'tấiз/ lốp, vỏ xe 
Sponsored by Cleverlearn Vietnam English Language Center |  147 
ugly (adj) /'ʌgli/ xấu xí, xấu xa 
ultimate (adj) /ˈʌltəmɪt/ cuối cùng, sau cùng 
ultimately (adv) /´ʌltimətli/ cuối cùng, sau cùng 
umbrella (n) /ʌm'brelə/ ô, dù 
unable able /ʌn´eibl/ không thể, không có khẳ năng (# có thể) 
unacceptable acceptable /¸ʌnək´septəbl/ không thể chấp nhận 
uncertain certain /ʌn'sə:tn/ không chắc chắn, khôn biết rõ ràng 
uncle (n) /ʌηkl/ chú, b|c 
uncomfortable comfortable /ʌη´kʌmfətəbl/ bất tiện, không tiện lợi 
unconscious conscious /ʌn'kɔnʃəs/ bất tỉnh, ngất đi 
uncontrolled control /'ʌnkən'trould/ không bị kiềm chế, không bị kiểm tra 
under prep., (adv) /'ʌndə/ dừới, ở dừới; ở phíấ dừới, về phíấ dừới 
underground (adj) (adv) /'ʌndəgrấund/ dừới mặt đất, ngầm dừới đất; ngầm 
underneath prep., (adv) /¸ʌndə´ni:θ/ dừới, bên dừới 
understand (v) /ʌndə'stænd/ hiểu, nhận thức 
understanding (n) /ˌʌndərˈstændɪŋ/ trí tuệ, sự hiểu biết 
underwater (adj) (adv) /´ʌndə¸wɔtə/ ở dừới mặt nừớc, dừới mặt nừớc 
underwear (n) /'ʌndəweə/ quần lót 
undo /ʌn´du:/ tháo, gỡ, xóa, hủy bỏ 
unemployed /¸ʌnim´plɔid/ không dùng, thất nghiệp 
unemployment /'Δnim'ploimзnt/ sự thất nghiệp, tình trạng thất nghiệp 
Unexpected / unexpectedly /¸ʌniks´pektid/ bất ngờ, đột ngột, gây ngạc nhiên 
Unfair / unfairly /ʌn´fɛə/ không đúng, không công bằng, gian lận 
Sponsored by Cleverlearn Vietnam English Language Center |  148 
unfortunate (adj) /Λnfo:'t∫әneit/ không mấy, rủi ro, bất hạnh 
unfortunately (adv) /ʌn´fɔ:tʃənətli/ một c|ch đ|ng tiếc, một cách không may 
unfriendly /ʌn´frendli/ đối địch, không thân thiện 
unhappiness /ʌn´hæpinis/ sự buồn, nỗi buồn 
unhappy /ʌn´hæpi/ buồn rầu, khổ sở 
uniform (n) , (adj) /ˈjunəˌfɔrm/ đồng phục; đều, giống nhấu, đồng dạng 
unimportant /¸ʌnim´pɔ:tənt/ không quan trọng 
union (n) /'ju:njən/ liên hiệp, sự đo{n kết, sự hiệp nhất 
unique (adj) /ju:´ni:k/ độc nhất vô nhị 
unit (n) /'ju:nit/ đơn vị 
unite (v) /ju:´nait/ liên kết, hợp nhất, hợp lại, kết thân 
united (adj) /ju:'nấitid/ liên minh, đo{n kết, chung, thống nhất 
universe (n) /'ju:nivə:s/ vũ trụ 
university (n) /¸ju:ni´və:siti/ trừờng đại học 
unkind /ʌn´kaind/ không tử tế, không tốt 
unknown /'ʌn'noun/ không biết, không đừợc nhận ra 
unless conj. /ʌn´les/ trừ phi, trừ khi, nếu không 
unlike /ʌn´laik/ không giống, khác 
unlikely /ʌnˈlấɪkli/ không có thể xảy ra, không chắc chắn; không có thực 
unload /ʌn´loud/ tháo, dỡ 
unlucky /ʌn´lʌki/ không gặp may, không may mắn 
unnecessary /ʌn'nesisəri/ không cần thiết, không mong muốn 
unpleasant /ʌn'plezənt/ không dễ chịu, khó chịu 
Sponsored by Cleverlearn Vietnam English Language Center |  149 
unreasonable /ʌnˈrizənəbəl/ vô lý, vừợt quá giới hạn của cái hợp lý 
unsteady /ʌn´stedi/ không đúng mực, không vững, không chắc 
unsuccessful /¸ʌnsək´sesful/ không th{nh công, không th{nh đạt 
untidy /ʌn´taidi/ không gọn g{ng, không ngăn nắp, lộn xộn 
until (also till) conj., prep. /ʌn´til/ trừớc khi, cho đến khi 
Unusual / unusually /ʌn´ju:ʒuəl/ hiếm, kh|c thừờng 
Unwilling / unwillingly /ʌn´wiliη/ không muốn, không có ý định 
up (adv)., prep. /Λp/ ở trên, lên trên, lên 
upon prep. /ə´pɔn/ trên, ở trên 
upper (adj) /´ʌpə/ cấo hơn 
upset (v) (adj) /ʌpˈsɛt/ l{m đổ, đ|nh đổ 
upsetting (adj) /ʌp´setiη/ tính đ|nh đổ, l{m đổ 
upside down (adv) /´ʌp¸said/ lộn ngừợc 
upstairs (adv) (adj) (n) /´ʌp´stɛəz/ ở tên g|c, cừ ngụ ở tầng gác; tầng trên, gác 
upwards (also upward especially in NAmE) (adv) 
upward (adj) /'ʌpwəd/ lên, hừớng lên, đi lên 
urban (adj) /ˈɜrbən/ (thuộc) thành phố, khu vực 
urge (v) (n) /ə:dʒ/ thúc, giục, giục giã; sự thúc đẩy, sự thôi thúc 
urgent (adj) /ˈɜrdʒənt/ gấp, khẩn cấp 
us pro (n) /ʌs/ chúng tôi, chúng ta; tôi và anh 
use (v) (n) /ju:s/ sử dụng, dùng; sự dùng, sự sử dụng 
used (adj) /ju:st/ đ~ dùng, đ~ sử dụng 
used to sth/to doing sth sử dụng cái gì, sử dụng để làm cái gì 
Sponsored by Cleverlearn Vietnam English Language Center |  150 
used to modal (v) đ~ quen dùng 
useful (adj) /´ju:sful/ hữu ích, giúp ích 
useless (adj) /'ju:slis/ vô ích, vô dụng 
user (n) /´ju:zə/ ngừời dùng, ngừời sử dụng 
usual (adj) /'ju:ʒl/ thông thừờng, thừờng dùng 
usually (adv) /'ju:ʒәli/ thừờng thừờng 
unusual (adj) /ʌn´ju:ʒuəl/ hiếm, kh|c thừờng, đ|ng chú ý 
unusually (adv) /ʌn´ju:ʒuəlli/ cực kỳ, kh|c thừờng 
vacation (n) /və'kei∫n/ kỳ nghỉ hè, kỳ nghỉ lễ; ngày nghỉ, ngày lễ 
valid (adj) /'vælɪd/ chắc chắn, hiệu quả, hợp lý 
valley (n) /'væli/ thung lũng 
valuable (adj) /'væljuəbl/ có giá trị lớn, đ|ng gi| 
value (n) , (v) /'vælju:/ giá trị, ừớc tính, định giá 
van (n) /væn/ tiền đội, quân tiên phong; xe tải 
variation (n) /¸veəri´eiʃən/ sự biến đổi, sự thấy đổi mức độ, sự khác nhau 
variety (n) /və'raiəti/ sự đấ dạng, trạng thái khác nhau 
various (adj) /veri.əs/ khác nhau, thuộc về nhiều loại 
vary (v) /'veəri/ thấy đổi, làm cho khác nhau, biến đổi 
varied (adj) /'veərid/ thuộc nhiều loại khác nhau, những vẻ đấ dạng 
vast (adj) /vɑ:st/ rộng lớn, mênh mông 
vegetable (n) /ˈvɛdʒtəbəl , ˈvɛdʒɪtəbəl/ rau, thực vật 
vehicle (n) /'vi:hikl/ xe cộ 
venture (n) , (v) /'ventʃə/ sự án kinh doanh, công việc kinh doanh; liều, mạo hiểm, cả gan 
Sponsored by Cleverlearn Vietnam English Language Center |  151 
version (n) /'və:∫n/ bản dịch sang một ngôn ngữ khác 
vertical (adj) /ˈvɜrtɪkəl/ thẳng đứng, đứng 
very (adv) /'veri/ rất, lắm 
via prep. /'vaiə/ quấ, theo đừờng 
victim (n) /'viktim/ nạn nhân 
victory (n) /'viktəri/ chiến thắng 
video (n) /'vidiou/ video 
view (n) , (v) /vju:/ sự nhìn, tầm nhìn; nhìn thấy, xem, quan sát 
village (n) /ˈvɪlɪdʒ/ làng, xã 
violence (n) /ˈvấɪələns/ sự ác liệt, sự dữ dội; bạo lực 
violent (adj) /'vaiələnt/ mãnh liệt, mạnh mẽ, hung dữ 
violently (adv) /'vấiзlзntli/ m~nh liệt, dữ dội 
virtually (adv) /'və:tjuəli/ thực sự, hầu nhừ, gần nhừ 
virus (n) /'vaiərəs/ vi rút 
visible (adj) /'vizəbl/ hữu hình, thấy đừợc 
vision (n) /'viʒn/ sự nhìn, thị lực 
visit (v) (n) /vizun/ đi thăm hỏi, đến chơi, thấm quấn; sự đi thăm, sự thăm viếng 
visitor (n) /'vizitə/ khách, du khách 
vital (adj) /'vaitl/ (thuộc) sự sống, cần cho sự sống 
vocabulary (n) /və´kæbjuləri/ từ vựng 
voice (n) /vɔis/ tiếng, giọng nói 
volume (n) /´vɔlju:m/ thế tích, quyển, tập 
vote (n) , (v) /voʊt/ sự bỏ phiếu, sự bầu cử; bỏ phiếu, bầu cử 
Sponsored by Cleverlearn Vietnam English Language Center |  152 
wage (n) /weiʤ/ tiền lừơng, tiền công 
waist (n) /weist/ eo, chỗ thắt lừng 
wait (v) /weit/ chờ đợi 
waiter, waitress (n) /'weitə/ ngừời hầu b{n, ngừời đợi, ngừời trông chờ 
wake (up) (v) /weik/ thức dậy, tỉnh thức 
walk (v) (n) /wɔ:k/ đi, đi bộ; sự đi bộ, sự đi dạo 
walking (n) /'wɔ:kiɳ/ sự đi, sự đi bộ 
wall (n) /wɔ:l/ từờng, vách 
wallet (n) /'wolit/ cái ví 
wander (v) (n) /'wɔndə/ đi lấng thấng; sự đi lấng thấng 
want (v) /wɔnt/ muốn 
war (n) /wɔ:/ chiến tranh 
warm (adj) (v) /wɔ:m/ ấm, ấm áp; làm cho nóng, hâm nóng 
warmth (n) /wɔ:mθ/ trạng thái ấm, sự ấm |p; hơi ấm 
warn (v) /wɔ:n/ báo cho biết, cảnh báo 
warning (n) /'wɔ:niɳ/ sự b|o trừớc, lời cảnh báo 
wash (v) /wɒʃ , wɔʃ/ rửa, giặt 
washing (n) /'wɔʃiɳ/ sự tắm rửa, sự giặt 
waste (v) (n) , (adj) /weɪst/ lãng phí, uổng phí; vùng hoang vu, sa mạc; bỏ hoang 
watch (v) (n) /wɔtʃ/ nhìn, theo dõi, quan sát; sự canh gác, sự canh phòng 
water (n) /'wɔ:tə/ nừớc 
wave (n) , (v) /weɪv/ sóng, gợn nừớc; gợn sóng, uốn thành sóng 
way (n) /wei/ đừờng, đừờng đi 
Sponsored by Cleverlearn Vietnam English Language Center |  153 
we pro(n) /wi:/ chúng tôi, chúng ta 
weak (adj) /wi:k/ yếu, yếu ớt 
weakness (n) /´wi:knis/ tình trạng yếu đuối, yếu ớt 
wealth (n) /welθ/ sự giàu có, sự giàu sang 
weapon (n) /'wepən/ vũ khí 
wear (v) /weə/ mặc, mấng, đeo 
weather (n) /'weθə/ thời tiết 
web (n) /wɛb/ mạng, lừới 
the Web (n) 
website (n) không gian liên tới với Internet 
wedding (n) /ˈwɛdɪŋ/ lễ cừới, hôn lễ 
Wednesday (n) (abbr. W ed., W eds.) /´wensdei/ thứ 4 
week (n) /wi:k/ tuần, tuần lễ 
weekend (n) /¸wi:k´end/ cuối tuần 
weekly (adj) /´wi:kli/ mỗi tuần một lần, hàng tuần 
weigh (v) /wei/ cân, cân nặng 
weight (n) /'weit/ trọng lừợng 
welcome (v) (adj) (n) , exclamation /'welkʌm/ chào mừng, hoan nghênh 
well (adv)., (adj) exclamation /wel/ tốt, giỏi; ôi, may quá! 
ấs well (ấs) cũng, cũng nhừ 
well known know 
west (n) , (adj) (adv) /west/ phía Tây, theo phía tây, về hừớng tây 
western (adj) /'westn/ về phía tây, của phía tây 
Sponsored by Cleverlearn Vietnam English Language Center |  154 
wet (adj) /wɛt/ ừớt, ẩm ừớt 
what pro(n)det. /wʌt/ gì, thế nào 
whatever det., pro(n)/wɔt´evə/ bất cứ thứ gì, bất kể thứ gì 
wheel (n) /wil/ bánh xe 
when (adv)., pro(n) conj. /wen/ khi, lúc, vào lúc nào 
whenever conj. /wen'evə/ bất cứ lúc nào, lúc nào 
where (adv)., conj. /weər/ đ}u, ở đ}u; nơi m{ 
whereas conj. /weə'ræz/ nhừng ngừợc lại, trong khi 
wherever conj. / weər'evə(r)/ ở bất cứ nơi n{o, ở bất cứ nơi đ}u 
whether conj. /´weðə/ có..không; có... chăng; không biết có.. không 
which pro (n)det. /witʃ/ nào, bất cứ.. nào; ấy, đó 
while conj., (n) /wail/ trong lúc, trong khi; lúc, chốc, lát 
whilst conj. (especially BrE) /wailst/ trong lúc, trong khi 
whisper (v) (n) /´wispə/ nói thì thầm, xì xào; tiếng nói thì thầm, tiếng xì xào 
whistle (n) , (v) /wisl/ sự huýt sáo, sự thổi còi; huýt sáo, thổi còi 
white (adj) (n) /wai:t/ trắng; màu trắng 
who pro(n) /hu:/ ấi, ngừời nào, kẻ n{o, ngừời nhừ thế nào 
whoever pro(n) /hu:'ev / ấi, ngừời nào, bất cứ ai, bất cứ ngừời nào, dù ai 
whole (adj) (n) /həʊl/ bình an vô sự, không suy suyển, không hừ hỏng; toàn bộ, tất cả, 
toàn thể 
whom pro(n) /hu:m/ ấi, ngừời n{o; ngừời mà 
whose det., pro(n) /hu:z/ của ai 
why (adv) /wai/ tại sao, vì sao 
Sponsored by Cleverlearn Vietnam English Language Center |  155 
wide (adj) /waid/ rộng, rộng lớn 
widely (adv) /´waidli/ nhiều, xa; rộng rãi 
width (n) /wɪdθ; wɪtθ/ tính chất rộng, bề rộng 
wife (n) /waif/ vợ 
wild (adj) /waɪld/ dại, hoang 
wildly (adv) /waɪldli/ dại, hoang 
will modal (v) (n) /wil/ sẽ; ý chí, ý định 
willing (adj) /´wiliη/ bằng lòng, vui lòng, muốn 
willingly (adv) /'wiliηli/ sẵn lòng, tự nguyện 
unwilling (adj) /ʌn´wiliη/ không sẵn lòng, miễn cừỡng 
unwillingly (adv) /ʌn´wiliηgli/ không sẵn lòng, miễn cừỡng 
willingness (n) /´wiliηnis/ sự bằng lòng, sự vui lòng 
win (v) /win/ chiếm, đọất, thu đừợc 
winning (adj) /´winiη/ đấng dành thắng lợi, thắng cuộc 
wind (v) /wind/ quấn lại, cuộn lại 
wind sth up lên dây, quấn, giải quyết 
wind (n) /wind/ gió 
window (n) /'windəʊ/ cửa sổ 
wine (n) /wấin/ rừợu, đồ uống 
wing (n) /wiη/ c|nh, sự bay, sự cất cánh 
winner (n) /winər/ ngừời thắng cuộc 
winter (n) /ˈwɪntər/ mùấ đông 
wire (n) /waiə/ dây (kim loại) 
Sponsored by Cleverlearn Vietnam English Language Center |  156 
wise (adj) /waiz/ khôn ngoan, sáng suốt, thông thái 
wish (v) (n) /wi∫/ ừớc, mong muốn; sự mong ừớc, lòng mong muốn 
with prep. /wið/ với, cùng 
withdraw (v) /wɪðˈdrɔ , wɪθˈdrɔ/ rút, rút khỏi, rút lui 
within prep. /wið´in/ trong vong thời gian, trong khoảng thời gian 
without prep. /wɪðˈấʊt , wɪθấʊt/ không, không có 
witness (n) , (v) /'witnis/ sự làm chứng, bằng chứng; chứng kiến, làm chứng 
woman (n) /'wʊmən/ đ{n b{, phụ nữ 
wonder (v) /'wʌndə/ ngạc nhiên, lấy làm lạ, kinh ngạc 
wonderful (adj) /´wʌndəful/ phi thừờng, kh|c thừờng, kỳ diệu, tuyệt vời 
wood (n) /wud/ gỗ 
wooden (adj) /´wudən/ làm bằng gỗ 
wool (n) /wul/ len 
word (n) /wə:d/ từ 
work (v) (n) /wɜ:k/ làm việc, sự làm việc 
working (adj) /´wə:kiη/ sự làm, sự làm việc 
worker (n) /'wə:kə/ ngừời lấo động 
world (n) /wɜ:ld/ thế giới 
worry (v) (n) /'wʌri/ lo lắng, suy nghĩ; sự lo lắng, suy nghĩ 
worrying (adj) /´wʌriiη/ gấy lo lắng, g}y lo nghĩ 
worried (adj) /´wʌrid/ bồn chồn, lo nghĩ, tỏ ra lo lắng 
worse, worst bad xấu 
worship (n) , (v) /ˈwɜrʃɪp/ sự tôn thờ, sự tôn sùng; thờ, thờ phụng, tôn thờ 
Sponsored by Cleverlearn Vietnam English Language Center |  157 
worth (adj) /wɜrθ/ đ|ng gi|, có gi| trị 
would modal (v) /wud/ 
wound (n) , (v) /waund/ vết thừơng, thừơng tích; l{m bị thừờng, g}y thừơng tích 
wounded (adj) /'wu:ndid/ bị thừơng 
wrap (v) /ræp/ gói, bọc, quấn 
wrapping (n) /'ræpiɳ/ vật bao bọc, vật quấn quanh 
wrist (n) /rist/ cổ tay 
write (v) /rait/ viết 
writing (n) /´rấitiη/ sự viết 
written (adj) /'ritn/ viết rấ, đừợc thảo ra 
writer (n) /'raitə/ ngừời viết 
wrong (adj) (adv) /rɔɳ/ sai 
go wrong mắc lỗi, sai lầm 
wrongly (adv) /´rɔηgli/ một cách bất công, không đúng 
yard (n) /ja:d/ lat, thừớc Anh (bằng 0, 914 mét) 
yawn (v) (n) /jɔ:n/ há miệng; cử chỉ ngáp 
yeah exclamation /jeə/ vâng, ừ 
year (n) /jə:/ năm 
yellow (adj) (n) /'jelou/ vàng; màu vàng 
yes exclamation, (n) /jes/ vâng, phải, có chứ 
yesterday (adv)., (n) /'jestədei/ hôm qua 
yet (adv)., conj. /yet/ còn, hãy cỏn, còn nữấ; nhừ m{, xong, tuy thế, tuy nhiên 
Sponsored by Cleverlearn Vietnam English Language Center |  158 
you pro(n) /ju:/ anh, chị, ông, b{, ng{i, ngừơi, m{y; c|c ấnh, c|c chị, các ông, các bà, các 
ng{i, c|c ngừời, chúng mày 
young (adj) /jʌɳ/ trẻ, trẻ tuổi, thanh niên 
your det. /jo:/ của anh, của chị, của ngài, của mày; của các anh, của các chị, của các ngài, của 
chúng mày 
yours pro(n) /jo:z/ cái của anh, cái của chị, cái của ngài, cái của mày; cái của các 
anh, cái của các chị, cái của các ngài, cái của chúng mày 
yourself pro(n) /jɔ:'self/ tự anh, tự chị, chính anh, chính mày, tự mày, tự mình 
youth (n) /ju:θ/ tuổi trẻ, tuổi xuân, tuổi thanh niên, tuổi niên thiếu 
zero number /'ziərou/ số không 
zone (n) /zoun/ khu vực, miền, vùng 

File đính kèm:

  • pdf3000_tu_vung_tieng_anh_thong_dung_nha_t_cua_oxford.pdf