3000 Từ tiếng Anh thông dụng

abandon v. /ə'bændən/ bỏ, từ bỏ

abandoned adj. /ə'bændənd/ bị bỏ rơi, bị ruồng bỏ

ability n. /ə'biliti/ khả năng, năng lực

able adj. /'eibl/ có năng lực, có tài

unable adj. /'ʌn'eibl/ không có năng lực, không có tài

about adv., prep. /ə'baut/ khoảng, về

above prep., adv. /ə'bʌv/ ở trên, lên trên

abroad adv. /ə'brɔ:d/ ở, ra nước ngoài, ngoài trời

absence n. /'æbsəns/ sự vắng mặt

absent adj. /'æbsənt/ vắng mặt, nghỉ

absolute adj. /'æbsəlu:t/ tuyệt đối, hoàn toàn

3000 Từ tiếng Anh thông dụng trang 1

Trang 1

3000 Từ tiếng Anh thông dụng trang 2

Trang 2

3000 Từ tiếng Anh thông dụng trang 3

Trang 3

3000 Từ tiếng Anh thông dụng trang 4

Trang 4

3000 Từ tiếng Anh thông dụng trang 5

Trang 5

3000 Từ tiếng Anh thông dụng trang 6

Trang 6

3000 Từ tiếng Anh thông dụng trang 7

Trang 7

3000 Từ tiếng Anh thông dụng trang 8

Trang 8

3000 Từ tiếng Anh thông dụng trang 9

Trang 9

3000 Từ tiếng Anh thông dụng trang 10

Trang 10

Tải về để xem bản đầy đủ

pdf 85 trang viethung 9040
Bạn đang xem 10 trang mẫu của tài liệu "3000 Từ tiếng Anh thông dụng", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên

Tóm tắt nội dung tài liệu: 3000 Từ tiếng Anh thông dụng

3000 Từ tiếng Anh thông dụng
abandon v. /ə'bændən/ bỏ, từ bỏ
abandoned adj. /ə'bændənd/ bị bỏ rơi, bị ruồng bỏ
ability n. /ə'biliti/ khả năng, năng lực
able adj. /'eibl/ có năng lực, có tài
unable adj. /'ʌn'eibl/ không có năng lực, không có tài
about adv., prep. /ə'baut/ khoảng, về
above prep., adv. /ə'bʌv/ ở trên, lên trên
abroad adv. /ə'brɔ:d/ ở, ra nước ngoài, ngoài trời
absence n. /'æbsəns/ sự vắng mặt
absent adj. /'æbsənt/ vắng mặt, nghỉ
absolute adj. /'æbsəlu:t/ tuyệt đối, hoàn toàn
absolutely adv. /'æbsəlu:tli/ tuyệt đối, hoàn toàn
absorb v. /əb'sɔ:b/ thu hút, hấp thu, lôi cuốn
abuse n., v. /ə'bju:s/ lộng hành, lạm dụng
academic adj. /,ækə'demik/ thuộc học viện, ĐH, viện hàn lâm
accent n. /'æksənt/ trọng âm, dấu trọng âm
accept v. /ək'sept/ chấp nhận, chấp thuận
acceptable adj. /ək'septəbl/ có thể chấp nhận, chấp thuận
unacceptable adj. /'ʌnək'septəbl/
access n. /'ækses/ lối, cửa, đường vào
accident n. /'æksidənt/ tai nạn, rủi ro
by accident
accidental adj. /,æksi'dentl/ tình cờ, bất ngờ
accidentally adv. /,æksi'dentəli/ tình cờ, ngẫu nhiên
accommodation n. /ə,kɔmə'deiʃn/ sự thích nghi, điều tiết
accompany v. /ə'kʌmpəni/ đi theo, đi cùng, kèm theo
according to prep. /ə'kɔ:diɳ/ theo, y theo
account n., v. /ə'kaunt/ tài khoản, kế toán; tính toán, tính đến
accurate adj. /'ækjurit/ đúng đắn, chính xác, xác đáng
accurately adv. /'ækjuritli/ đúng đắn, chính xác
accuse v. /ə'kju:z/ tố cáo, buộc tội, kết tội
achieve v. /ə'tʃi:v/ đạt được, dành được
achievement n. /ə'tʃi:vmənt/ thành tích, thành tựu
acid n. /'æsid/ axit
acknowledge v. /ək'nɔlidʤ/ công nhận, thừa nhận
acquire v. /ə'kwaiə/ dành được, đạt được, kiếm được
across adv., prep. /ə'krɔs/ qua, ngang qua
act n., v. /ækt/ hành động, hành vi, cử chỉ, đối xử
action n. /'ækʃn/ hành động, hành vi, tác động
take action hành động
active adj. /'æktiv/ tích cực hoạt động, nhanh nhẹn
actively adv. /'æktivli/
activity n. /æk'tiviti/
actor, actress n. /'æktə/ /'æktris/ diễn viên
actual adj. /'æktjuəl/ thực tế, có thật
actually adv. /'æktjuəli/ hiện nay, hiện tại
advertisement /əd'və:tismənt/ quảng cáo
adapt v. /ə'dæpt/ tra, lắp vào
add v. /æd/ cộng, thêm vào
addition n. /ə'diʃn/ tính cộng, phép cộng
in addition (to) thêm vào
additional adj. /ə'diʃənl/ thêm vào, tăng thêm
address n., v. /ə'dres/ địa chỉ, đề địa chỉ
adequate adj. /'ædikwit/ đầy, đầy đủ
adequately adv. /'ædikwitli/ tương xứng, thỏa đáng
adjust v. /ə'dʤʌst/ sửa lại cho đúng, điều chỉnh
admiration n. /,ædmə'reiʃn/ sự khâm phục,người kp, thán phục
admire v. /əd'maiə/ khâm phục, thán phục
admit v. /əd'mit/ nhận vào, cho vào, kết hợp
adopt v. /ə'dɔpt/ nhận làm con nuôi, bố mẹ nuôi
adult n., adj. /'ædʌlt/ người lớn, người trưởng thành; trưởng thành
advance n., v. /əd'vɑ:ns/ sự tiến bộ, tiến lên; đưa lên, đề xuất
advanced adj. /əd'vɑ:nst/ tiên tiến, tiến bộ, cấp cao
in advance trước, sớm
advantage n. /əb'vɑ:ntidʤ/ sự thuận lợi, lợi ích, lợi thế
take advantage of lợi dụng
adventure n. /əd'ventʃə/ sự phiêu lưu, mạo hiểm
advertise v. /'ædvətaiz/ báo cho biết, báo cho biết trước
advertising n. sự quảng cáo, nghề quảng cáo
advertisement (also ad, advert) n. /əd'və:tismənt/
advice n. /əd'vais/ lời khuyên, lời chỉ bảo
advise v. /əd'vaiz/ khuyên, khuyên bảo, răn bảo
affair n. /ə'feə/ việc
affect v. /ə'fekt/ làm ảnh hưởng, tác động đến
affection n. /ə'fekʃn/
afford v. /ə'fɔ:d/ có thể, có đủ khả năng, điều kiện (làm gì)
afraid adj. /ə'freid/ sợ, sợ hãi, hoảng sợ
after prep., conj., adv. /'ɑ:ftə/ sau, đằng sau, sau khi
afternoon n. /'ɑ:ftə'nu:n/ buổi chiều
afterwards adv. /'ɑ:ftəwəd/ sau này, về sau, rồi thì, sau đấy
again adv. /ə'gen/ lại, nữa, lần nữa
against prep. /ə'geinst/ chống lại, phản đối
age n. /eidʤ/ tuổi
aged adj. /'eidʤid/ già đi (v)
agency n. /'eidʤənsi/ tác dụng, lực; môi giới, trung gian
agent n. /'eidʤənt/ đại lý, tác nhân
aggressive adj. /ə'gresiv/ xâm lược, hung hăng (US: xông xáo)
ago adv. /ə'gou/ trước đây
agree v. /ə'gri:/ đồng ý, tán thành
agreement n. /ə'gri:mənt/ sự đồng ý, tán thành; hiệp định, hợp đồng
ahead adv. /ə'hed/ trước, về phía trước
aid n., v. /eid/ sự giúp đỡ; thêm vào, phụ vào
aim n., v. /eim/ sự nhắm (bắn), mục tiêu, ý định; nhắm, tập trung, hướng vào
air n. /eə/ không khí, bầu không khí, không gian
aircraft n. /'eəkrɑ:ft/ máy bay, khí cầu
airport n. sân bay, phi trường
alarm n., v. /ə'lɑ:m/ báo động, báo nguy
alarming adj. /ə'lɑ:miɳ/ làm lo sợ, làm hốt hoảng, làm sợ hãi
alarmed adj. /ə'lɑ:m/
alcohol n. /'ælkəhɔl/ rượu cồn
alcoholic adj., n. /,ælkə'hɔlik/ rượu; người nghiện rượu
alive adj. /ə'laiv/ sống, vẫn còn sống, còn tồn tại
all det., pron., adv. /ɔ:l/ tất cả
allow v. /ə'lau/ cho phép, để cho
all right adj., adv., exclamation /'ɔ:l'rait/ tốt, ổn, khỏe mạnh; được
ally n., v. /'æli/ nước đồng minh, liên minh; liên kết, lien minh, kết thông gia
allied adj. /ə'laid/ lien minh, đồng minh, thông gia
almost adv. /'ɔ:lmoust/ hầu như, gần như
alone adj., adv. /ə'loun/ cô đơn, một mình
along prep., adv. /ə'lɔɳ/ dọc theo, theo; theo chiều dài, suốt theo
alongside prep., adv. /ə'lɔɳ'said/ sát cạnh, kế bên, dọc theo
aloud adv. /ə'laud/ lớn tiếng, to tiếng
alphabet n. /'ælfəbit/ bảng chữ cái, bước đầu, điều cơ bản
alphabetical adj. /,æflə'betikl/ thuộc bảng chứ cái
alphabetically adv. /,ælfə'betikəli/ theo thứ tự abc
already adv. /ɔ:l'redi/ đã, rồi, đã rồi
also adv. /'ɔ:lsou/ cũng, cũng vậy, cũng thế
alter v. /'ɔ:ltə/ thay đổi, biến đổi, sửa đổi
alternative n., adj. /ɔ:l'tə:nətiv/ sự lựa chọn; lựa chọn
alternatively adv. như một sự lựa chọn
although conj. /ɔ:l'ðou/ mặc dù, dẫu cho
altogether adv. /,ɔ:ltə'geðə/ hoàn toàn, hầu như; nói chung
always adv. /'ɔ:lwəz/ luôn luôn
amaze v. /ə'meiz/ làm ngạc nhiên, làm sửng sốt
amazing adj. /ə'meiziɳ/ kinh ngạc, sửng sốt
amazed adj. /ə'meiz/ kinh ngạc, sửng sốt
ambition n. æm'biʃn/ hoài bão, khát vọng
ambulance n. /'æmbjuləns/ xe cứu thương, xe cấp cứu
among (also amongst) prep. /ə'mʌɳ/ giữa, ở giữa
amount n., v. /ə'maunt/ số lượng, ... ười đi, lữ khách
treat v. /tri:t/ đối xử, đối đãi, cư xử
treatment n. /'tri:tmənt/ sự đối xử, sự cư xử
tree n. /tri:/ cây
trend n. /trend/ phương hướng, xu hướng, chiều hướng
trial n. /'traiəl/ sự thử nghiệm, cuộc thử nghiệm
triangle n. /´trai¸æηgl/ hình tam giác
trick n., v. /trik/ mưu mẹo, thủ đoạn, trò lừa gatj; lừa, lừa gạt
trip n., v. /trip/ cuộc dạo chơi, cuộc du ngoạn; đi dạo, du ngoạn
tropical adj. /´trɔpikəl/ nhiệt đới
trouble n. /'trʌbl/ điều lo lắng, điều muộn phiền
trousers n. (especially BrE) /´trauzə:z/ quần
truck n. (especially NAmE) /trʌk/ rau quả tươi
true adj. /tru:/ đúng, thật
truly adv. /'tru:li/ đúng sự thật, đích thực, thực sự
Yours Truly (NAmE) lời kết thúc thư (bạn chân thành của...)
trust n., v. /trʌst/ niềm tin, sự phó thác; tin, tin cậy, phó thác
truth n. /tru:θ/ sự thật
try v. /trai/ thử, cố gắng
tube n. /tju:b/ ống, tuýp
Tuesday n. (abbr. Tue., Tues.) /´tju:zdi/ thứ 3
tune n., v. /tun , tyun/ điệu, giai điệu; lên dây, so dây (đàn)
tunnel n. /'tʌnl/ đường hầm, hang
turn v., n. /tə:n/ quay, xoay, vặn; sự quay, vòng quay
TV television vô tuyến truyền hình
twice adv. /twaɪs/ hai lần
twin n., adj. /twɪn/ sinh đôi, tạo thành cặp; cặp song sinh
twist v., n. /twist/ xoắn, cuộn, quắn; sự xoắn, vòng xoắn
twisted adj. /twistid/ được xoắn, được cuộn
type n., v. /taip/ loại, kiểu, mẫu; phân loại, xếp loại
typical adj. /´tipikəl/ tiêu biểu, điển hình, đặc trưng
typically adv. /´tipikəlli/ điển hình, tiêu biểu
tyre n. (BrE) (NAmE tire) /'taiз/ lốp, vỏ xe
ugly adj. /'ʌgli/ xấu xí, xấu xa
ultimate adj. /ˈʌltəmɪt/ cuối cùng, sau cùng
ultimately adv. /´ʌltimətli/ cuối cùng, sau cùng
umbrella n. /ʌm'brelə/ ô, dù
unable able /ʌn´eibl/ không thể, không có khẳ năng (# có thể)
unacceptable acceptable /¸ʌnək´septəbl/ không thể chấp nhận
uncertain certain /ʌn'sə:tn/ không chắc chắn, khôn biết rõ ràng
uncle n. /ʌηkl/ chú, bác
uncomfortable comfortable /ʌη´kʌmfətəbl/ bất tiện, không tiện lợi
unconscious conscious /ʌn'kɔnʃəs/ bất tỉnh, ngất đi
uncontrolled control /'ʌnkən'trould/ không bị kiềm chế, không bị kiểm tra
under prep., adv. /'ʌndə/ dưới, ở dưới; ở phía dưới, về phía dưới
underground adj., adv. /'ʌndəgraund/ dưới mặt đất, ngầm dưới đất; ngầm
underneath prep., adv. /¸ʌndə´ni:θ/ dưới, bên dưới
understand v. /ʌndə'stænd/ hiểu, nhận thức
understanding n. /ˌʌndərˈstændɪŋ/ trí tuệ, sự hiểu biết
underwater adj., adv. /´ʌndə¸wɔtə/ ở dưới mặt nước, dưới mặt nước
underwear n. /'ʌndəweə/ quần lót
undo do /ʌn´du:/ tháo, gỡ, xóa, hủy bỏ
unemployed employ /¸ʌnim´plɔid/ không dùng, thất nghiệp
unemployment employment /'Δnim'ploimзnt/ sự thất nghiệp, tình trạng thất nghiệp
unexpected, unexpectedly expect /¸ʌniks´pektid/ bất ngờ, đột ngột, gây ngạc nhiên
unfair, unfairly fair /ʌn´fɛə/ không đúng, không công bằng, gian lận
unfortunate adj. /Λnfo:'t∫əneit/ không may, rủi ro, bất hạnh
unfortunately adv. /ʌn´fɔ:tʃənətli/ một cách đáng tiếc, một cách không may
unfriendly friendly /ʌn´frendli/ đối địch, không thân thiện
unhappiness happiness /ʌn´hæpinis/ sự buồn, nỗi buồn
unhappy happy /ʌn´hæpi/ buồn rầu, khổ sở
uniform n., adj. /ˈjunəˌfɔrm/ đồng phục; đều, giống nhau, đồng dạng
unimportant important /¸ʌnim´pɔ:tənt/ không quan trọng
union n. /'ju:njən/ liên hiệp, sự đoàn kết, sự hiệp nhất
unique adj. /ju:´ni:k/ độc nhất vô nhị
unit n. /'ju:nit/ đơn vị
unite v. /ju:´nait/ liên kết, hợp nhất, hợp lại, kết thân
united adj. /ju:'naitid/ liên minh, đoàn kết, chung, thống nhất
universe n. /'ju:nivə:s/ vũ trụ
university n. /¸ju:ni´və:siti/ trường đại học
unkind kind /ʌn´kaind/ không tử tế, không tốt
unknown know /'ʌn'noun/ không biết, không được nhận ra
unless conj. /ʌn´les/ trừ phi, trừ khi, nếu không
unlike like /ʌn´laik/ không giống, khác
unlikely likely /ʌnˈlaɪkli/ không có thể xảy ra, không chắc chắn; không có thực
unload load /ʌn´loud/ tháo, dỡ
unlucky lucky /ʌn´lʌki/ không gặp may, không may mắn
unnecessary necessary /ʌn'nesisəri/ không cần thiết, không mong muốn
unpleasant pleasant /ʌn'plezənt/ không dễ chịu, khó chịu
unreasonable reasonable /ʌnˈrizənəbəl/ vô lý, vượt quá giới hạn của cái hợp lý
unsteady steady /ʌn´stedi/ không đúng mực, không vững, không chắc
unsuccessful successful /¸ʌnsək´sesful/ không thành công, không thành đạt
untidy tidy /ʌn´taidi/ không gọn gàng, không ngăn nắp, lộn xộn
until (also till) conj., prep. /ʌn´til/ trước khi, cho đến khi
unusual, unusually usual /ʌn´ju:ʒuəl/ hiếm, khác thường
unwilling, unwillingly willing /ʌn´wiliη/ không muốn, không có ý định
up adv., prep. /Λp/ ở trên, lên trên, lên
upon prep. /ə´pɔn/ trên, ở trên
upper adj. /´ʌpə/ cao hơn
upset v., adj. /ʌpˈsɛt/ làm đổ, đánh đổ
upsetting adj. /ʌp´setiη/ tính đánh đổ, làm đổ
upside down adv. /´ʌp¸said/ lộn ngược
upstairs adv., adj., n. /´ʌp´stɛəz/ ở tên gác, cư ngụ ở tầng gác; tầng trên, gác
upwards (also upward especially in NAmE) adv.
upward adj. /'ʌpwəd/ lên, hướng lên, đi lên
urban adj. /ˈɜrbən/ (thuộc) thành phố, khu vực
urge v., n. /ə:dʒ/ thúc, giục, giục giã; sự thúc đẩy, sự thôi thúc
urgent adj. /ˈɜrdʒənt/ gấp, khẩn cấp
us pron. /ʌs/ chúng tôi, chúng ta; tôi và anh
use v., n. /ju:s/ sử dụng, dùng; sự dùng, sự sử dụng
used adj. /ju:st/ đã dùng, đã sử dụng
used to sth/to doing sth sử dụng cái gì, sử dụng để làm cái gì
used to modal v. đã quen dùng
useful adj. /´ju:sful/ hữu ích, giúp ích
useless adj. /'ju:slis/ vô ích, vô dụng
user n. /´ju:zə/ người dùng, người sử dụng
usual adj. /'ju:ʒl/ thông thường, thường dùng
usually adv. /'ju:ʒəli/ thường thường
unusual adj. /ʌn´ju:ʒuəl/ hiếm, khác thường, đáng chú ý
unusually adv. /ʌn´ju:ʒuəlli/ cực kỳ, khác thường
vacation n. /və'kei∫n/ kỳ nghỉ hè, kỳ nghỉ lễ; ngày nghỉ, ngày lễ
valid adj. /'vælɪd/ chắc chắn, hiệu quả, hợp lý
valley n. /'væli/ thung lũng
valuable adj. /'væljuəbl/ có giá trị lớn, đáng giá
value n., v. /'vælju:/ giá trị, ước tính, định giá
van n. /væn/ tiền đội, quân tiên phong; xe tải
variation n. /¸veəri´eiʃən/ sự biến đổi, sự thay đổi mức độ, sự khác nhau
variety n. /və'raiəti/ sự đa dạng, trạng thái khác nhau
various adj. /veri.əs/ khác nhau, thuộc về nhiều loại
vary v. /'veəri/ thay đổi, làm cho khác nhau, biến đổi
varied adj. /'veərid/ thuộc nhiều loại khác nhau, những vẻ đa dạng
vast adj. /vɑ:st/ rộng lớn, mênh mông
vegetable n. /ˈvɛdʒtəbəl , ˈvɛdʒɪtəbəl/ rau, thực vật
vehicle n. /'vi:hikl/ xe cộ
venture n., v. /'ventʃə/ sự án kinh doanh, công việc kinh doanh; liều, mạo hiểm, cả
gan
version n. /'və:∫n/ bản dịch sang một ngôn ngữ khác
vertical adj. /ˈvɜrtɪkəl/ thẳng đứng, đứng
very adv. /'veri/ rất, lắm
via prep. /'vaiə/ qua, theo đường
victim n. /'viktim/ nạn nhân
victory n. /'viktəri/ chiến thắng
video n. /'vidiou/ video
view n., v. /vju:/ sự nhìn, tầm nhìn; nhìn thấy, xem, quan sát
village n. /ˈvɪlɪdʒ/ làng, xã
violence n. /ˈvaɪələns/ sự ác liệt, sự dữ dội; bạo lực
violent adj. /'vaiələnt/ mãnh liệt, mạnh mẽ, hung dữ
violently adv. /'vaiзlзntli/ mãnh liệt, dữ dội
virtually adv. /'və:tjuəli/ thực sự, hầu như, gần như
virus n. /'vaiərəs/ vi rút
visible adj. /'vizəbl/ hữu hình, thấy được
vision n. /'viʒn/ sự nhìn, thị lực
visit v., n. /vizun/ đi thăm hỏi, đến chơi, tham quan; sự đi thăm, sự thăm viếng
visitor n. /'vizitə/ khách, du khách
vital adj. /'vaitl/ (thuộc) sự sống, cần cho sự sống
vocabulary n. /və´kæbjuləri/ từ vựng
voice n. /vɔis/ tiếng, giọng nói
volume n. /´vɔlju:m/ thế tích, quyển, tập
vote n., v. /voʊt/ sự bỏ phiếu, sự bầu cử; bỏ phiếu, bầu cử
wage n. /weiʤ/ tiền lương, tiền công
waist n. /weist/ eo, chỗ thắt lưng
wait v. /weit/ chờ đợi
waiter, waitress n. /'weitə/ người hầu bàn, người đợi, người trông chờ
wake (up) v. /weik/ thức dậy, tỉnh thức
walk v., n. /wɔ:k/ đi, đi bộ; sự đi bộ, sự đi dạo
walking n. /'wɔ:kiɳ/ sự đi, sự đi bộ
wall n. /wɔ:l/ tường, vách
wallet n. /'wolit/ cái ví
wander v., n. /'wɔndə/ đi lang thang; sự đi lang thang
want v. /wɔnt/ muốn
war n. /wɔ:/ chiến tranh
warm adj., v. /wɔ:m/ ấm, ấm áp; làm cho nóng, hâm nóng
warmth n. /wɔ:mθ/ trạng thái ấm, sự ấm áp; hơi ấm
warn v. /wɔ:n/ báo cho biết, cảnh báo
warning n. /'wɔ:niɳ/ sự báo trước, lời cảnh báo
wash v. /wɒʃ , wɔʃ/ rửa, giặt
washing n. /'wɔʃiɳ/ sự tắm rửa, sự giặt
waste v., n., adj. /weɪst/ lãng phí, uổng phí; vùng hoang vu, sa mạc; bỏ hoang
watch v., n. /wɔtʃ/ nhìn, theo dõi, quan sát; sự canh gác, sự canh phòng
water n. /'wɔ:tə/ nước
wave n., v. /weɪv/ sóng, gợn nước; gợn sóng, uốn thành sóng
way n. /wei/ đường, đường đi
we pron. /wi:/ chúng tôi, chúng ta
weak adj. /wi:k/ yếu, yếu ớt
weakness n. /´wi:knis/ tình trạng yếu đuối, yếu ớt
wealth n. /welθ/ sự giàu có, sự giàu sang
weapon n. /'wepən/ vũ khí
wear v. /weə/ mặc, mang, đeo
weather n. /'weθə/ thời tiết
web n. /wɛb/ mạng, lưới
the Web n.
website n. không gian liên tới với Internet
wedding n. /ˈwɛdɪŋ/ lễ cưới, hôn lễ
Wednesday n. (abbr. Wed., Weds.) /´wensdei/ thứ 4
week n. /wi:k/ tuần, tuần lễ
weekend n. /¸wi:k´end/ cuối tuần
weekly adj. /´wi:kli/ mỗi tuần một lần, hàng tuần
weigh v. /wei/ cân, cân nặng
weight n. /'weit/ trọng lượng
welcome v., adj., n., exclamation /'welkʌm/ chào mừng, hoan nghênh
well adv., adj., exclamation /wel/ tốt, giỏi; ôi, may quá!
as well (as) cũng, cũng như
well known know
west n., adj., adv. /west/ phía Tây, theo phía tây, về hướng tây
western adj. /'westn/ về phía tây, của phía tây
wet adj. /wɛt/ ướt, ẩm ướt
what pron., det. /wʌt/ gì, thế nào
whatever det., pron. /wɔt´evə/ bất cứ thứ gì, bất kể thứ gì
wheel n. /wil/ bánh xe
when adv., pron., conj. /wen/ khi, lúc, vào lúc nào
whenever conj. /wen'evə/ bất cứ lúc nào, lúc nào
where adv., conj. /weər/ đâu, ở đâu; nơi mà
whereas conj. /weə'ræz/ nhưng ngược lại, trong khi
wherever conj. / weər'evə(r)/ ở bất cứ nơi nào, ở bất cứ nơi đâu
whether conj. /´weðə/ có..không; có... chăng; không biết có.. không
which pron., det. /witʃ/ nào, bất cứ.. nào; ấy, đó
while conj., n. /wail/ trong lúc, trong khi; lúc, chốc, lát
whilst conj. (especially BrE) /wailst/ trong lúc, trong khi
whisper v., n. /´wispə/ nói thì thầm, xì xào; tiếng nói thì thầm, tiếng xì xào
whistle n., v. /wisl/ sự huýt sáo, sự thổi còi; huýt sáo, thổi còi
white adj., n. /wai:t/ trắng; màu trắng
who pron. /hu:/ ai, người nào, kẻ nào, người như thế nào
whoever pron. /hu:'ev / ai, người nào, bất cứ ai, bất cứ người nào, dù ai
whole adj., n. /həʊl/ bình an vô sự, không suy suyển, không hư hỏng; toàn bộ, tất cả,
toàn thể
whom pron. /hu:m/ ai, người nào; người mà
whose det., pron. /hu:z/ của ai
why adv. /wai/ tại sao, vì sao
wide adj. /waid/ rộng, rộng lớn
widely adv. /´waidli/ nhiều, xa; rộng rãi
width n. /wɪdθ; wɪtθ/ tính chất rộng, bề rộng
wife n. /waif/ vợ
wild adj. /waɪld/ dại, hoang
wildly adv. /waɪldli/ dại, hoang
will modal v., n. /wil/ sẽ; ý chí, ý định
willing adj. /´wiliη/ bằng lòng, vui lòng, muốn
willingly adv. /'wiliηli/ sẵn lòng, tự nguyện
unwilling adj. /ʌn´wiliη/ không sẵn lòng, miễn cưỡng
unwillingly adv. /ʌn´wiliηgli/ không sẵn lòng, miễn cưỡng
willingness n. /´wiliηnis/ sự bằng lòng, sự vui lòng
win v. /win/ chiếm, đọat, thu được
winning adj. /´winiη/ đang dành thắng lợi, thắng cuộc
wind v. /wind/ quấn lại, cuộn lại
wind sth up lên dây, quấn, giải quyết
wind n. /wind/ gió
window n. /'windəʊ/ cửa sổ
wine n. /wain/ rượu, đồ uống
wing n. /wiη/ cánh, sự bay, sự cất cánh
winner n. /winər/ người thắng cuộc
winter n. /ˈwɪntər/ mùa đông
wire n. /waiə/ dây (kim loại)
wise adj. /waiz/ khôn ngoan, sáng suốt, thông thái
wish v., n. /wi∫/ ước, mong muốn; sự mong ước, lòng mong muốn
with prep. /wið/ với, cùng
withdraw v. /wɪðˈdrɔ , wɪθˈdrɔ/ rút, rút khỏi, rút lui
within prep. /wið´in/ trong vong thời gian, trong khoảng thời gian
without prep. /wɪðˈaʊt , wɪθaʊt/ không, không có
witness n., v. /'witnis/ sự làm chứng, bằng chứng; chứng kiến, làm chứng
woman n. /'wʊmən/ đàn bà, phụ nữ
wonder v. /'wʌndə/ ngạc nhiên, lấy làm lạ, kinh ngạc
wonderful adj. /´wʌndəful/ phi thường, khác thường, kỳ diệu, tuyệt vời
wood n. /wud/ gỗ
wooden adj. /´wudən/ làm bằng gỗ
wool n. /wul/ len
word n. /wə:d/ từ
work v., n. /wɜ:k/ làm việc, sự làm việc
working adj. /´wə:kiη/ sự làm, sự làm việc
worker n. /'wə:kə/ người lao động
world n. /wɜ:ld/ thế giới
worry v., n. /'wʌri/ lo lắng, suy nghĩ; sự lo lắng, suy nghĩ
worrying adj. /´wʌriiη/ gấy lo lắng, gây lo nghĩ
worried adj. /´wʌrid/ bồn chồn, lo nghĩ, tỏ ra lo lắng
worse, worst bad xấu
worship n., v. /ˈwɜrʃɪp/ sự tôn thờ, sự tôn sùng; thờ, thờ phụng, tôn thờ
worth adj. /wɜrθ/ đáng giá, có giá trị
would modal v. /wud/
wound n., v. /waund/ vết thương, thương tích; làm bị thường, gây thương tích
wounded adj. /'wu:ndid/ bị thương
wrap v. /ræp/ gói, bọc, quấn
wrapping n. /'ræpiɳ/ vật bao bọc, vật quấn quanh
wrist n. /rist/ cổ tay
write v. /rait/ viết
writing n. /´raitiη/ sự viết
written adj. /'ritn/ viết ra, được thảo ra
writer n. /'raitə/ người viết
wrong adj., adv. /rɔɳ/ sai
go wrong mắc lỗi, sai lầm
wrongly adv. /´rɔηgli/ một cách bất công, không đúng
yard n. /ja:d/ lat, thước Anh (bằng 0, 914 mét)
yawn v., n. /jɔ:n/ há miệng; cử chỉ ngáp
yeah exclamation /jeə/ vâng, ừ
year n. /jə:/ năm
yellow adj., n. /'jelou/ vàng; màu vàng
yes exclamation, n. /jes/ vâng, phải, có chứ
yesterday adv., n. /'jestədei/ hôm qua
yet adv., conj. /yet/ còn, hãy cỏn, còn nữa; như mà, xong, tuy thế, tuy nhiên
you pron. /ju:/ anh, chị, ông, bà, ngài, ngươi, mày; các anh, các chị, các ông, các bà,
các ngài, các người, chúng mày
young adj. /jʌɳ/ trẻ, trẻ tuổi, thanh niên
your det. /jo:/ của anh, của chị, của ngài, của mày; của các anh, của các chị, của các
ngài, của chúng mày
yours pron. /jo:z/ cái của anh, cái của chị, cái của ngài, cái của mày; cái của các anh,
cái của các chị, cái của các ngài, cái của chúng mày
yourself pron. /jɔ:'self/ tự anh, tự chị, chính anh, chính mày, tự mày, tự mình
youth n. /ju:θ/ tuổi trẻ, tuổi xuân, tuổi thanh niên, tuổi niên thiếu
zero number /'ziərou/ số không
zone n. /zoun/ khu vực, miền, vùng

File đính kèm:

  • pdf3000_tu_tieng_anh_thong_dung.pdf