3000 Từ tiếng Anh thông dụng
abandon v. /ə'bændən/ bỏ, từ bỏ
abandoned adj. /ə'bændənd/ bị bỏ rơi, bị ruồng bỏ
ability n. /ə'biliti/ khả năng, năng lực
able adj. /'eibl/ có năng lực, có tài
unable adj. /'ʌn'eibl/ không có năng lực, không có tài
about adv., prep. /ə'baut/ khoảng, về
above prep., adv. /ə'bʌv/ ở trên, lên trên
abroad adv. /ə'brɔ:d/ ở, ra nước ngoài, ngoài trời
absence n. /'æbsəns/ sự vắng mặt
absent adj. /'æbsənt/ vắng mặt, nghỉ
absolute adj. /'æbsəlu:t/ tuyệt đối, hoàn toàn
Trang 1
Trang 2
Trang 3
Trang 4
Trang 5
Trang 6
Trang 7
Trang 8
Trang 9
Trang 10
Tải về để xem bản đầy đủ
Bạn đang xem 10 trang mẫu của tài liệu "3000 Từ tiếng Anh thông dụng", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên
Tóm tắt nội dung tài liệu: 3000 Từ tiếng Anh thông dụng
abandon v. /ə'bændən/ bỏ, từ bỏ abandoned adj. /ə'bændənd/ bị bỏ rơi, bị ruồng bỏ ability n. /ə'biliti/ khả năng, năng lực able adj. /'eibl/ có năng lực, có tài unable adj. /'ʌn'eibl/ không có năng lực, không có tài about adv., prep. /ə'baut/ khoảng, về above prep., adv. /ə'bʌv/ ở trên, lên trên abroad adv. /ə'brɔ:d/ ở, ra nước ngoài, ngoài trời absence n. /'æbsəns/ sự vắng mặt absent adj. /'æbsənt/ vắng mặt, nghỉ absolute adj. /'æbsəlu:t/ tuyệt đối, hoàn toàn absolutely adv. /'æbsəlu:tli/ tuyệt đối, hoàn toàn absorb v. /əb'sɔ:b/ thu hút, hấp thu, lôi cuốn abuse n., v. /ə'bju:s/ lộng hành, lạm dụng academic adj. /,ækə'demik/ thuộc học viện, ĐH, viện hàn lâm accent n. /'æksənt/ trọng âm, dấu trọng âm accept v. /ək'sept/ chấp nhận, chấp thuận acceptable adj. /ək'septəbl/ có thể chấp nhận, chấp thuận unacceptable adj. /'ʌnək'septəbl/ access n. /'ækses/ lối, cửa, đường vào accident n. /'æksidənt/ tai nạn, rủi ro by accident accidental adj. /,æksi'dentl/ tình cờ, bất ngờ accidentally adv. /,æksi'dentəli/ tình cờ, ngẫu nhiên accommodation n. /ə,kɔmə'deiʃn/ sự thích nghi, điều tiết accompany v. /ə'kʌmpəni/ đi theo, đi cùng, kèm theo according to prep. /ə'kɔ:diɳ/ theo, y theo account n., v. /ə'kaunt/ tài khoản, kế toán; tính toán, tính đến accurate adj. /'ækjurit/ đúng đắn, chính xác, xác đáng accurately adv. /'ækjuritli/ đúng đắn, chính xác accuse v. /ə'kju:z/ tố cáo, buộc tội, kết tội achieve v. /ə'tʃi:v/ đạt được, dành được achievement n. /ə'tʃi:vmənt/ thành tích, thành tựu acid n. /'æsid/ axit acknowledge v. /ək'nɔlidʤ/ công nhận, thừa nhận acquire v. /ə'kwaiə/ dành được, đạt được, kiếm được across adv., prep. /ə'krɔs/ qua, ngang qua act n., v. /ækt/ hành động, hành vi, cử chỉ, đối xử action n. /'ækʃn/ hành động, hành vi, tác động take action hành động active adj. /'æktiv/ tích cực hoạt động, nhanh nhẹn actively adv. /'æktivli/ activity n. /æk'tiviti/ actor, actress n. /'æktə/ /'æktris/ diễn viên actual adj. /'æktjuəl/ thực tế, có thật actually adv. /'æktjuəli/ hiện nay, hiện tại advertisement /əd'və:tismənt/ quảng cáo adapt v. /ə'dæpt/ tra, lắp vào add v. /æd/ cộng, thêm vào addition n. /ə'diʃn/ tính cộng, phép cộng in addition (to) thêm vào additional adj. /ə'diʃənl/ thêm vào, tăng thêm address n., v. /ə'dres/ địa chỉ, đề địa chỉ adequate adj. /'ædikwit/ đầy, đầy đủ adequately adv. /'ædikwitli/ tương xứng, thỏa đáng adjust v. /ə'dʤʌst/ sửa lại cho đúng, điều chỉnh admiration n. /,ædmə'reiʃn/ sự khâm phục,người kp, thán phục admire v. /əd'maiə/ khâm phục, thán phục admit v. /əd'mit/ nhận vào, cho vào, kết hợp adopt v. /ə'dɔpt/ nhận làm con nuôi, bố mẹ nuôi adult n., adj. /'ædʌlt/ người lớn, người trưởng thành; trưởng thành advance n., v. /əd'vɑ:ns/ sự tiến bộ, tiến lên; đưa lên, đề xuất advanced adj. /əd'vɑ:nst/ tiên tiến, tiến bộ, cấp cao in advance trước, sớm advantage n. /əb'vɑ:ntidʤ/ sự thuận lợi, lợi ích, lợi thế take advantage of lợi dụng adventure n. /əd'ventʃə/ sự phiêu lưu, mạo hiểm advertise v. /'ædvətaiz/ báo cho biết, báo cho biết trước advertising n. sự quảng cáo, nghề quảng cáo advertisement (also ad, advert) n. /əd'və:tismənt/ advice n. /əd'vais/ lời khuyên, lời chỉ bảo advise v. /əd'vaiz/ khuyên, khuyên bảo, răn bảo affair n. /ə'feə/ việc affect v. /ə'fekt/ làm ảnh hưởng, tác động đến affection n. /ə'fekʃn/ afford v. /ə'fɔ:d/ có thể, có đủ khả năng, điều kiện (làm gì) afraid adj. /ə'freid/ sợ, sợ hãi, hoảng sợ after prep., conj., adv. /'ɑ:ftə/ sau, đằng sau, sau khi afternoon n. /'ɑ:ftə'nu:n/ buổi chiều afterwards adv. /'ɑ:ftəwəd/ sau này, về sau, rồi thì, sau đấy again adv. /ə'gen/ lại, nữa, lần nữa against prep. /ə'geinst/ chống lại, phản đối age n. /eidʤ/ tuổi aged adj. /'eidʤid/ già đi (v) agency n. /'eidʤənsi/ tác dụng, lực; môi giới, trung gian agent n. /'eidʤənt/ đại lý, tác nhân aggressive adj. /ə'gresiv/ xâm lược, hung hăng (US: xông xáo) ago adv. /ə'gou/ trước đây agree v. /ə'gri:/ đồng ý, tán thành agreement n. /ə'gri:mənt/ sự đồng ý, tán thành; hiệp định, hợp đồng ahead adv. /ə'hed/ trước, về phía trước aid n., v. /eid/ sự giúp đỡ; thêm vào, phụ vào aim n., v. /eim/ sự nhắm (bắn), mục tiêu, ý định; nhắm, tập trung, hướng vào air n. /eə/ không khí, bầu không khí, không gian aircraft n. /'eəkrɑ:ft/ máy bay, khí cầu airport n. sân bay, phi trường alarm n., v. /ə'lɑ:m/ báo động, báo nguy alarming adj. /ə'lɑ:miɳ/ làm lo sợ, làm hốt hoảng, làm sợ hãi alarmed adj. /ə'lɑ:m/ alcohol n. /'ælkəhɔl/ rượu cồn alcoholic adj., n. /,ælkə'hɔlik/ rượu; người nghiện rượu alive adj. /ə'laiv/ sống, vẫn còn sống, còn tồn tại all det., pron., adv. /ɔ:l/ tất cả allow v. /ə'lau/ cho phép, để cho all right adj., adv., exclamation /'ɔ:l'rait/ tốt, ổn, khỏe mạnh; được ally n., v. /'æli/ nước đồng minh, liên minh; liên kết, lien minh, kết thông gia allied adj. /ə'laid/ lien minh, đồng minh, thông gia almost adv. /'ɔ:lmoust/ hầu như, gần như alone adj., adv. /ə'loun/ cô đơn, một mình along prep., adv. /ə'lɔɳ/ dọc theo, theo; theo chiều dài, suốt theo alongside prep., adv. /ə'lɔɳ'said/ sát cạnh, kế bên, dọc theo aloud adv. /ə'laud/ lớn tiếng, to tiếng alphabet n. /'ælfəbit/ bảng chữ cái, bước đầu, điều cơ bản alphabetical adj. /,æflə'betikl/ thuộc bảng chứ cái alphabetically adv. /,ælfə'betikəli/ theo thứ tự abc already adv. /ɔ:l'redi/ đã, rồi, đã rồi also adv. /'ɔ:lsou/ cũng, cũng vậy, cũng thế alter v. /'ɔ:ltə/ thay đổi, biến đổi, sửa đổi alternative n., adj. /ɔ:l'tə:nətiv/ sự lựa chọn; lựa chọn alternatively adv. như một sự lựa chọn although conj. /ɔ:l'ðou/ mặc dù, dẫu cho altogether adv. /,ɔ:ltə'geðə/ hoàn toàn, hầu như; nói chung always adv. /'ɔ:lwəz/ luôn luôn amaze v. /ə'meiz/ làm ngạc nhiên, làm sửng sốt amazing adj. /ə'meiziɳ/ kinh ngạc, sửng sốt amazed adj. /ə'meiz/ kinh ngạc, sửng sốt ambition n. æm'biʃn/ hoài bão, khát vọng ambulance n. /'æmbjuləns/ xe cứu thương, xe cấp cứu among (also amongst) prep. /ə'mʌɳ/ giữa, ở giữa amount n., v. /ə'maunt/ số lượng, ... ười đi, lữ khách treat v. /tri:t/ đối xử, đối đãi, cư xử treatment n. /'tri:tmənt/ sự đối xử, sự cư xử tree n. /tri:/ cây trend n. /trend/ phương hướng, xu hướng, chiều hướng trial n. /'traiəl/ sự thử nghiệm, cuộc thử nghiệm triangle n. /´trai¸æηgl/ hình tam giác trick n., v. /trik/ mưu mẹo, thủ đoạn, trò lừa gatj; lừa, lừa gạt trip n., v. /trip/ cuộc dạo chơi, cuộc du ngoạn; đi dạo, du ngoạn tropical adj. /´trɔpikəl/ nhiệt đới trouble n. /'trʌbl/ điều lo lắng, điều muộn phiền trousers n. (especially BrE) /´trauzə:z/ quần truck n. (especially NAmE) /trʌk/ rau quả tươi true adj. /tru:/ đúng, thật truly adv. /'tru:li/ đúng sự thật, đích thực, thực sự Yours Truly (NAmE) lời kết thúc thư (bạn chân thành của...) trust n., v. /trʌst/ niềm tin, sự phó thác; tin, tin cậy, phó thác truth n. /tru:θ/ sự thật try v. /trai/ thử, cố gắng tube n. /tju:b/ ống, tuýp Tuesday n. (abbr. Tue., Tues.) /´tju:zdi/ thứ 3 tune n., v. /tun , tyun/ điệu, giai điệu; lên dây, so dây (đàn) tunnel n. /'tʌnl/ đường hầm, hang turn v., n. /tə:n/ quay, xoay, vặn; sự quay, vòng quay TV television vô tuyến truyền hình twice adv. /twaɪs/ hai lần twin n., adj. /twɪn/ sinh đôi, tạo thành cặp; cặp song sinh twist v., n. /twist/ xoắn, cuộn, quắn; sự xoắn, vòng xoắn twisted adj. /twistid/ được xoắn, được cuộn type n., v. /taip/ loại, kiểu, mẫu; phân loại, xếp loại typical adj. /´tipikəl/ tiêu biểu, điển hình, đặc trưng typically adv. /´tipikəlli/ điển hình, tiêu biểu tyre n. (BrE) (NAmE tire) /'taiз/ lốp, vỏ xe ugly adj. /'ʌgli/ xấu xí, xấu xa ultimate adj. /ˈʌltəmɪt/ cuối cùng, sau cùng ultimately adv. /´ʌltimətli/ cuối cùng, sau cùng umbrella n. /ʌm'brelə/ ô, dù unable able /ʌn´eibl/ không thể, không có khẳ năng (# có thể) unacceptable acceptable /¸ʌnək´septəbl/ không thể chấp nhận uncertain certain /ʌn'sə:tn/ không chắc chắn, khôn biết rõ ràng uncle n. /ʌηkl/ chú, bác uncomfortable comfortable /ʌη´kʌmfətəbl/ bất tiện, không tiện lợi unconscious conscious /ʌn'kɔnʃəs/ bất tỉnh, ngất đi uncontrolled control /'ʌnkən'trould/ không bị kiềm chế, không bị kiểm tra under prep., adv. /'ʌndə/ dưới, ở dưới; ở phía dưới, về phía dưới underground adj., adv. /'ʌndəgraund/ dưới mặt đất, ngầm dưới đất; ngầm underneath prep., adv. /¸ʌndə´ni:θ/ dưới, bên dưới understand v. /ʌndə'stænd/ hiểu, nhận thức understanding n. /ˌʌndərˈstændɪŋ/ trí tuệ, sự hiểu biết underwater adj., adv. /´ʌndə¸wɔtə/ ở dưới mặt nước, dưới mặt nước underwear n. /'ʌndəweə/ quần lót undo do /ʌn´du:/ tháo, gỡ, xóa, hủy bỏ unemployed employ /¸ʌnim´plɔid/ không dùng, thất nghiệp unemployment employment /'Δnim'ploimзnt/ sự thất nghiệp, tình trạng thất nghiệp unexpected, unexpectedly expect /¸ʌniks´pektid/ bất ngờ, đột ngột, gây ngạc nhiên unfair, unfairly fair /ʌn´fɛə/ không đúng, không công bằng, gian lận unfortunate adj. /Λnfo:'t∫əneit/ không may, rủi ro, bất hạnh unfortunately adv. /ʌn´fɔ:tʃənətli/ một cách đáng tiếc, một cách không may unfriendly friendly /ʌn´frendli/ đối địch, không thân thiện unhappiness happiness /ʌn´hæpinis/ sự buồn, nỗi buồn unhappy happy /ʌn´hæpi/ buồn rầu, khổ sở uniform n., adj. /ˈjunəˌfɔrm/ đồng phục; đều, giống nhau, đồng dạng unimportant important /¸ʌnim´pɔ:tənt/ không quan trọng union n. /'ju:njən/ liên hiệp, sự đoàn kết, sự hiệp nhất unique adj. /ju:´ni:k/ độc nhất vô nhị unit n. /'ju:nit/ đơn vị unite v. /ju:´nait/ liên kết, hợp nhất, hợp lại, kết thân united adj. /ju:'naitid/ liên minh, đoàn kết, chung, thống nhất universe n. /'ju:nivə:s/ vũ trụ university n. /¸ju:ni´və:siti/ trường đại học unkind kind /ʌn´kaind/ không tử tế, không tốt unknown know /'ʌn'noun/ không biết, không được nhận ra unless conj. /ʌn´les/ trừ phi, trừ khi, nếu không unlike like /ʌn´laik/ không giống, khác unlikely likely /ʌnˈlaɪkli/ không có thể xảy ra, không chắc chắn; không có thực unload load /ʌn´loud/ tháo, dỡ unlucky lucky /ʌn´lʌki/ không gặp may, không may mắn unnecessary necessary /ʌn'nesisəri/ không cần thiết, không mong muốn unpleasant pleasant /ʌn'plezənt/ không dễ chịu, khó chịu unreasonable reasonable /ʌnˈrizənəbəl/ vô lý, vượt quá giới hạn của cái hợp lý unsteady steady /ʌn´stedi/ không đúng mực, không vững, không chắc unsuccessful successful /¸ʌnsək´sesful/ không thành công, không thành đạt untidy tidy /ʌn´taidi/ không gọn gàng, không ngăn nắp, lộn xộn until (also till) conj., prep. /ʌn´til/ trước khi, cho đến khi unusual, unusually usual /ʌn´ju:ʒuəl/ hiếm, khác thường unwilling, unwillingly willing /ʌn´wiliη/ không muốn, không có ý định up adv., prep. /Λp/ ở trên, lên trên, lên upon prep. /ə´pɔn/ trên, ở trên upper adj. /´ʌpə/ cao hơn upset v., adj. /ʌpˈsɛt/ làm đổ, đánh đổ upsetting adj. /ʌp´setiη/ tính đánh đổ, làm đổ upside down adv. /´ʌp¸said/ lộn ngược upstairs adv., adj., n. /´ʌp´stɛəz/ ở tên gác, cư ngụ ở tầng gác; tầng trên, gác upwards (also upward especially in NAmE) adv. upward adj. /'ʌpwəd/ lên, hướng lên, đi lên urban adj. /ˈɜrbən/ (thuộc) thành phố, khu vực urge v., n. /ə:dʒ/ thúc, giục, giục giã; sự thúc đẩy, sự thôi thúc urgent adj. /ˈɜrdʒənt/ gấp, khẩn cấp us pron. /ʌs/ chúng tôi, chúng ta; tôi và anh use v., n. /ju:s/ sử dụng, dùng; sự dùng, sự sử dụng used adj. /ju:st/ đã dùng, đã sử dụng used to sth/to doing sth sử dụng cái gì, sử dụng để làm cái gì used to modal v. đã quen dùng useful adj. /´ju:sful/ hữu ích, giúp ích useless adj. /'ju:slis/ vô ích, vô dụng user n. /´ju:zə/ người dùng, người sử dụng usual adj. /'ju:ʒl/ thông thường, thường dùng usually adv. /'ju:ʒəli/ thường thường unusual adj. /ʌn´ju:ʒuəl/ hiếm, khác thường, đáng chú ý unusually adv. /ʌn´ju:ʒuəlli/ cực kỳ, khác thường vacation n. /və'kei∫n/ kỳ nghỉ hè, kỳ nghỉ lễ; ngày nghỉ, ngày lễ valid adj. /'vælɪd/ chắc chắn, hiệu quả, hợp lý valley n. /'væli/ thung lũng valuable adj. /'væljuəbl/ có giá trị lớn, đáng giá value n., v. /'vælju:/ giá trị, ước tính, định giá van n. /væn/ tiền đội, quân tiên phong; xe tải variation n. /¸veəri´eiʃən/ sự biến đổi, sự thay đổi mức độ, sự khác nhau variety n. /və'raiəti/ sự đa dạng, trạng thái khác nhau various adj. /veri.əs/ khác nhau, thuộc về nhiều loại vary v. /'veəri/ thay đổi, làm cho khác nhau, biến đổi varied adj. /'veərid/ thuộc nhiều loại khác nhau, những vẻ đa dạng vast adj. /vɑ:st/ rộng lớn, mênh mông vegetable n. /ˈvɛdʒtəbəl , ˈvɛdʒɪtəbəl/ rau, thực vật vehicle n. /'vi:hikl/ xe cộ venture n., v. /'ventʃə/ sự án kinh doanh, công việc kinh doanh; liều, mạo hiểm, cả gan version n. /'və:∫n/ bản dịch sang một ngôn ngữ khác vertical adj. /ˈvɜrtɪkəl/ thẳng đứng, đứng very adv. /'veri/ rất, lắm via prep. /'vaiə/ qua, theo đường victim n. /'viktim/ nạn nhân victory n. /'viktəri/ chiến thắng video n. /'vidiou/ video view n., v. /vju:/ sự nhìn, tầm nhìn; nhìn thấy, xem, quan sát village n. /ˈvɪlɪdʒ/ làng, xã violence n. /ˈvaɪələns/ sự ác liệt, sự dữ dội; bạo lực violent adj. /'vaiələnt/ mãnh liệt, mạnh mẽ, hung dữ violently adv. /'vaiзlзntli/ mãnh liệt, dữ dội virtually adv. /'və:tjuəli/ thực sự, hầu như, gần như virus n. /'vaiərəs/ vi rút visible adj. /'vizəbl/ hữu hình, thấy được vision n. /'viʒn/ sự nhìn, thị lực visit v., n. /vizun/ đi thăm hỏi, đến chơi, tham quan; sự đi thăm, sự thăm viếng visitor n. /'vizitə/ khách, du khách vital adj. /'vaitl/ (thuộc) sự sống, cần cho sự sống vocabulary n. /və´kæbjuləri/ từ vựng voice n. /vɔis/ tiếng, giọng nói volume n. /´vɔlju:m/ thế tích, quyển, tập vote n., v. /voʊt/ sự bỏ phiếu, sự bầu cử; bỏ phiếu, bầu cử wage n. /weiʤ/ tiền lương, tiền công waist n. /weist/ eo, chỗ thắt lưng wait v. /weit/ chờ đợi waiter, waitress n. /'weitə/ người hầu bàn, người đợi, người trông chờ wake (up) v. /weik/ thức dậy, tỉnh thức walk v., n. /wɔ:k/ đi, đi bộ; sự đi bộ, sự đi dạo walking n. /'wɔ:kiɳ/ sự đi, sự đi bộ wall n. /wɔ:l/ tường, vách wallet n. /'wolit/ cái ví wander v., n. /'wɔndə/ đi lang thang; sự đi lang thang want v. /wɔnt/ muốn war n. /wɔ:/ chiến tranh warm adj., v. /wɔ:m/ ấm, ấm áp; làm cho nóng, hâm nóng warmth n. /wɔ:mθ/ trạng thái ấm, sự ấm áp; hơi ấm warn v. /wɔ:n/ báo cho biết, cảnh báo warning n. /'wɔ:niɳ/ sự báo trước, lời cảnh báo wash v. /wɒʃ , wɔʃ/ rửa, giặt washing n. /'wɔʃiɳ/ sự tắm rửa, sự giặt waste v., n., adj. /weɪst/ lãng phí, uổng phí; vùng hoang vu, sa mạc; bỏ hoang watch v., n. /wɔtʃ/ nhìn, theo dõi, quan sát; sự canh gác, sự canh phòng water n. /'wɔ:tə/ nước wave n., v. /weɪv/ sóng, gợn nước; gợn sóng, uốn thành sóng way n. /wei/ đường, đường đi we pron. /wi:/ chúng tôi, chúng ta weak adj. /wi:k/ yếu, yếu ớt weakness n. /´wi:knis/ tình trạng yếu đuối, yếu ớt wealth n. /welθ/ sự giàu có, sự giàu sang weapon n. /'wepən/ vũ khí wear v. /weə/ mặc, mang, đeo weather n. /'weθə/ thời tiết web n. /wɛb/ mạng, lưới the Web n. website n. không gian liên tới với Internet wedding n. /ˈwɛdɪŋ/ lễ cưới, hôn lễ Wednesday n. (abbr. Wed., Weds.) /´wensdei/ thứ 4 week n. /wi:k/ tuần, tuần lễ weekend n. /¸wi:k´end/ cuối tuần weekly adj. /´wi:kli/ mỗi tuần một lần, hàng tuần weigh v. /wei/ cân, cân nặng weight n. /'weit/ trọng lượng welcome v., adj., n., exclamation /'welkʌm/ chào mừng, hoan nghênh well adv., adj., exclamation /wel/ tốt, giỏi; ôi, may quá! as well (as) cũng, cũng như well known know west n., adj., adv. /west/ phía Tây, theo phía tây, về hướng tây western adj. /'westn/ về phía tây, của phía tây wet adj. /wɛt/ ướt, ẩm ướt what pron., det. /wʌt/ gì, thế nào whatever det., pron. /wɔt´evə/ bất cứ thứ gì, bất kể thứ gì wheel n. /wil/ bánh xe when adv., pron., conj. /wen/ khi, lúc, vào lúc nào whenever conj. /wen'evə/ bất cứ lúc nào, lúc nào where adv., conj. /weər/ đâu, ở đâu; nơi mà whereas conj. /weə'ræz/ nhưng ngược lại, trong khi wherever conj. / weər'evə(r)/ ở bất cứ nơi nào, ở bất cứ nơi đâu whether conj. /´weðə/ có..không; có... chăng; không biết có.. không which pron., det. /witʃ/ nào, bất cứ.. nào; ấy, đó while conj., n. /wail/ trong lúc, trong khi; lúc, chốc, lát whilst conj. (especially BrE) /wailst/ trong lúc, trong khi whisper v., n. /´wispə/ nói thì thầm, xì xào; tiếng nói thì thầm, tiếng xì xào whistle n., v. /wisl/ sự huýt sáo, sự thổi còi; huýt sáo, thổi còi white adj., n. /wai:t/ trắng; màu trắng who pron. /hu:/ ai, người nào, kẻ nào, người như thế nào whoever pron. /hu:'ev / ai, người nào, bất cứ ai, bất cứ người nào, dù ai whole adj., n. /həʊl/ bình an vô sự, không suy suyển, không hư hỏng; toàn bộ, tất cả, toàn thể whom pron. /hu:m/ ai, người nào; người mà whose det., pron. /hu:z/ của ai why adv. /wai/ tại sao, vì sao wide adj. /waid/ rộng, rộng lớn widely adv. /´waidli/ nhiều, xa; rộng rãi width n. /wɪdθ; wɪtθ/ tính chất rộng, bề rộng wife n. /waif/ vợ wild adj. /waɪld/ dại, hoang wildly adv. /waɪldli/ dại, hoang will modal v., n. /wil/ sẽ; ý chí, ý định willing adj. /´wiliη/ bằng lòng, vui lòng, muốn willingly adv. /'wiliηli/ sẵn lòng, tự nguyện unwilling adj. /ʌn´wiliη/ không sẵn lòng, miễn cưỡng unwillingly adv. /ʌn´wiliηgli/ không sẵn lòng, miễn cưỡng willingness n. /´wiliηnis/ sự bằng lòng, sự vui lòng win v. /win/ chiếm, đọat, thu được winning adj. /´winiη/ đang dành thắng lợi, thắng cuộc wind v. /wind/ quấn lại, cuộn lại wind sth up lên dây, quấn, giải quyết wind n. /wind/ gió window n. /'windəʊ/ cửa sổ wine n. /wain/ rượu, đồ uống wing n. /wiη/ cánh, sự bay, sự cất cánh winner n. /winər/ người thắng cuộc winter n. /ˈwɪntər/ mùa đông wire n. /waiə/ dây (kim loại) wise adj. /waiz/ khôn ngoan, sáng suốt, thông thái wish v., n. /wi∫/ ước, mong muốn; sự mong ước, lòng mong muốn with prep. /wið/ với, cùng withdraw v. /wɪðˈdrɔ , wɪθˈdrɔ/ rút, rút khỏi, rút lui within prep. /wið´in/ trong vong thời gian, trong khoảng thời gian without prep. /wɪðˈaʊt , wɪθaʊt/ không, không có witness n., v. /'witnis/ sự làm chứng, bằng chứng; chứng kiến, làm chứng woman n. /'wʊmən/ đàn bà, phụ nữ wonder v. /'wʌndə/ ngạc nhiên, lấy làm lạ, kinh ngạc wonderful adj. /´wʌndəful/ phi thường, khác thường, kỳ diệu, tuyệt vời wood n. /wud/ gỗ wooden adj. /´wudən/ làm bằng gỗ wool n. /wul/ len word n. /wə:d/ từ work v., n. /wɜ:k/ làm việc, sự làm việc working adj. /´wə:kiη/ sự làm, sự làm việc worker n. /'wə:kə/ người lao động world n. /wɜ:ld/ thế giới worry v., n. /'wʌri/ lo lắng, suy nghĩ; sự lo lắng, suy nghĩ worrying adj. /´wʌriiη/ gấy lo lắng, gây lo nghĩ worried adj. /´wʌrid/ bồn chồn, lo nghĩ, tỏ ra lo lắng worse, worst bad xấu worship n., v. /ˈwɜrʃɪp/ sự tôn thờ, sự tôn sùng; thờ, thờ phụng, tôn thờ worth adj. /wɜrθ/ đáng giá, có giá trị would modal v. /wud/ wound n., v. /waund/ vết thương, thương tích; làm bị thường, gây thương tích wounded adj. /'wu:ndid/ bị thương wrap v. /ræp/ gói, bọc, quấn wrapping n. /'ræpiɳ/ vật bao bọc, vật quấn quanh wrist n. /rist/ cổ tay write v. /rait/ viết writing n. /´raitiη/ sự viết written adj. /'ritn/ viết ra, được thảo ra writer n. /'raitə/ người viết wrong adj., adv. /rɔɳ/ sai go wrong mắc lỗi, sai lầm wrongly adv. /´rɔηgli/ một cách bất công, không đúng yard n. /ja:d/ lat, thước Anh (bằng 0, 914 mét) yawn v., n. /jɔ:n/ há miệng; cử chỉ ngáp yeah exclamation /jeə/ vâng, ừ year n. /jə:/ năm yellow adj., n. /'jelou/ vàng; màu vàng yes exclamation, n. /jes/ vâng, phải, có chứ yesterday adv., n. /'jestədei/ hôm qua yet adv., conj. /yet/ còn, hãy cỏn, còn nữa; như mà, xong, tuy thế, tuy nhiên you pron. /ju:/ anh, chị, ông, bà, ngài, ngươi, mày; các anh, các chị, các ông, các bà, các ngài, các người, chúng mày young adj. /jʌɳ/ trẻ, trẻ tuổi, thanh niên your det. /jo:/ của anh, của chị, của ngài, của mày; của các anh, của các chị, của các ngài, của chúng mày yours pron. /jo:z/ cái của anh, cái của chị, cái của ngài, cái của mày; cái của các anh, cái của các chị, cái của các ngài, cái của chúng mày yourself pron. /jɔ:'self/ tự anh, tự chị, chính anh, chính mày, tự mày, tự mình youth n. /ju:θ/ tuổi trẻ, tuổi xuân, tuổi thanh niên, tuổi niên thiếu zero number /'ziərou/ số không zone n. /zoun/ khu vực, miền, vùng
File đính kèm:
- 3000_tu_tieng_anh_thong_dung.pdf