Sự hòa hợp giữa Thần đạo và Phật giáo tại Nhật Bản
Nhật Bản – Đất nước mặt trời mọc không chỉ nổi tiếng với hoa Anh Đào, núi Phú Sĩ mà còn là cái nôi
của một nền văn hóa đặc sắc và đa dạng. Nét đặc trưng của văn hoá Nhật Bản chính là sự dung
hòa giữa nền văn hóa lâu đời, đậm đà bản sắc dân tộc với sự phát triển vượt trội tạo nên sự nổi bật
so với các nước trên thế giới. Ở Nhật có rất nhiều tôn giáo tồn tại như Shinto (Thần đạo), Phật giáo,
Thiên Chúa giáo,. Trong đó, Thần đạo và Phật giáo là hai tôn giáo phổ biến có ảnh hưởng nhiều
đến việc hình thành tính cách con người nơi đây. Chính điều đó đã khơi dậy trong lòng mỗi người
chúng ta sự tò mò thích thú mỗi khi nói về Nhật Bản. Việc nghiên cứu ảnh hưởng tư tưởng của Thần
đạo và Phật giáo trong đời sống xã hội Nhật Bản giai đoạn khởi đầu từ Duy Tân Minh Trị (1868) đến
nay giúp chúng ta hiểu biết sâu sắc hơn về những tác động của nó đối với đời sống xã hội Nhật
Bản hiện nay.
Trang 1
Trang 2
Trang 3
Trang 4
Trang 5
Tóm tắt nội dung tài liệu: Sự hòa hợp giữa Thần đạo và Phật giáo tại Nhật Bản
2533 SỰ HÒA HỢP GIỮA THẦN ĐẠO VÀ PHẬT GIÁO TẠI NHẬT BẢN Mai Thị Kim Chi, Lê Thị Hồng Lam, Đặng Thanh Mai, Võ Lê Như Ngọc Khoa Nhật Bản học, Trường Đại học Công nghệ TP. Hồ Chí Minh GVHD: ThS. Võ Thị Kim Chi, CN. Võ Vương Ngọc Chân TÓM TẮT Nhật Bản – Đất nước mặt trời mọc không chỉ nổi tiếng với hoa Anh Đào, núi Phú Sĩ mà còn là cái nôi của một nền văn hóa đặc sắc và đa dạng. Nét đặc trưng của văn hoá Nhật Bản chính là sự dung hòa giữa nền văn hóa lâu đời, đậm đà bản sắc dân tộc với sự phát triển vượt trội tạo nên sự nổi bật so với các nước trên thế giới. Ở Nhật có rất nhiều tôn giáo tồn tại như Shinto (Thần đạo), Phật giáo, Thiên Chúa giáo,... Trong đó, Thần đạo và Phật giáo là hai tôn giáo phổ biến có ảnh hưởng nhiều đến việc hình thành tính cách con người nơi đây. Chính điều đó đã khơi dậy trong lòng mỗi người chúng ta sự tò mò thích thú mỗi khi nói về Nhật Bản. Việc nghiên cứu ảnh hưởng tư tưởng của Thần đạo và Phật giáo trong đời sống xã hội Nhật Bản giai đoạn khởi đầu từ Duy Tân Minh Trị (1868) đến nay giúp chúng ta hiểu biết sâu sắc hơn về những tác động của nó đối với đời sống xã hội Nhật Bản hiện nay. Từ khóa: Ảnh hưởng, Phật giáo, sự hòa hợp, Thần Đạo, tôn giáo tại Nhật Bản. 1 CÁC KHÁI NIỆM CHUNG 1.1 Phật giáo Chữ "Phật Giáo" xuất phát từ chữ "Budhi", có nghĩa là "Giác ngộ". Phật giáo có nguồn gốc cách đây khoảng 2.500 năm khi Đức Phật Thích Ca Mâu Ni đã tự mình giác ngộ ở tuổi 35. Trong suốt những năm tại thế của mình, Đức Phật đã du hành khắp nơi và thuyết pháp độ sinh. Phật giáo được truyền bá rộng khắp châu Á và trở thành một tôn giáo có sức ảnh hưởng ở lục địa này. Ngày nay, ước tính số lượng Phật tử trên thế giới rất lớn, trong đó phải kể đến các nước châu Á, đạo Phật được xem như là đạo chủ chốt. Ước tính số lượng Phật tử trên thế giới hiện nay có khoảng 350 triệu người. Điều này đã làm cho Phật giáo trở thành một trong bốn tôn giáo lớn nhất trên thế giới. Phật giáo Đại thừa (Bắc tông) đã du nhập Nhật Bản vào thế kỷ thứ 6 thông qua Trung Quốc và Hàn Quốc, dưới hình thức một món quà từ vương quốc Kudara (Paikche) thân thiện của Hàn Quốc. 1.1.1 Sự hình thành của Phật giáo Nhật Bản Dưới ảnh hưởng của trào lưu học thuật sôi nổi trong giới Phật giáo thời kỳ Nara (710-794), những tư tưởng mới của Saichou và Kuukai đã được hình thành. Về mặt giáo lý thì tư tưởng Nhất thừa của Saichou có ảnh hưởng lớn nhất, về giới luật thì tư tưởng Đại thừa giới cũng do Saichou đề xướng là căn bản nhất. Xét về quan hệ với chính quyền trung ương, Thiên Thai tông của Saichou và Chân 2534 Ngôn tông của Kuukai đều không phải là Phật giáo quốc gia được duy trì bởi chính quyền trung ương như Nam Đô lục tông, mà vừa giương mục tiêu bảo hộ quốc gia lại vừa tăng cường thế lực để có thể độc lập với chính quyền trung ương. Việc tìm kiếm và xây dựng các căn cứ như Hieizan (Tỷ Duệ Sơn) và Kouyasan (Cao Dã Sơn) ở xa kinh đô cũng là vì mục đích đó. Bởi vậy, hai tông phái này đã có thể kết hợp một cách hữu cơ trên lĩnh vực nghiên cứu giáo lý và tu hành. 1.1.2 Đặc điểm của Phật giáo Thứ nhất là “sự thật”. Thật từ lý thuyết, phương pháp cũng như kết quả. Thứ hai là “sự sống là trân quý”. Đạo Phật đặt sự sống lên trên tất cả. Phật giáo còn có đặc điểm “không có gì tự dưng mà thành”. Hết thảy những điều phát sinh trong cuộc đời đều do mỗi cá nhân mà ra và hết thảy phát sinh chính vì người ấy. Đặc điểm thứ tứ của Phật giáo chính là “bệnh là do tâm mà ra”. Con người là căn nguyên của xã hội loài người, vậy xã hội chính là sự phản ánh trung thực nhất của tâm trí con người. Đặc điểm thứ năm và cũng là mục đích đạo Phật: “đào luyện con người thành bi, trí, dũng”. Và đặc điểm cuối cùng là tính “hòa bình, hòa hợp”. Phật giáo không có sự chèn ép mà sẵn sàng tiếp nhận và hòa vào các tôn giáo bản địa, mềm dẻo hướng con người về với cái thiện, cái chân lý của cuộc đời. 1.1.3 Tính khoa học của Phật giáo Đạo Phật có một hệ thống giáo lý khổng lồ, tám mươi bốn ngàn pháp môn. Đức Thích Ca coi nó là phương tiện dẫn dắt chúng sinh vượt thoát bể khổ trầm luân để đến bến bờ giác ngộ. Khoa học cũng cùng song song tồn tại và phát triển với Phật giáo. Suốt một thời gian dài khoa học đã nhìn hệ thống giáo lý Phật giáo bằng ánh mắt hoài nghi, xem nó là cái gì đó mơ hồ, huyễn hoặc, phi khoa học. Tuy nhiên, ngày nay đã có một số nhà khoa học, trí thức, học giả chú ý, tìm tòi nghiên cứu nhiệt tình và có cái nhìn tích cực, thân thiện hơn. 1.2 Thần đạo Thần đạo (Shinto) xuất hiện từ trước Công Nguyên, nhưng hệ thống tín ngưỡng tôn giáo phát triển khá chậm, các nghi lễ được thực hiện trong hang đá hoặc những địa điểm linh thiêng và hầu như không có tên gọi. 1.2.1 Sự hình thành của Thần đạo Nhật Bản Vào khoảng Thế kỉ thứ VI, một thuật ngữ được sử dụng sau khi văn hóa Trung Hoa qua ngã Triều Tiên du nhập vào Nhật Bản. Người Nhật lấy chữ hán Trung Hoa 神道, nghĩa là “con đường của Thần” (kami no michi) thành danh từ “shinto” tiếng Nhật để chỉ cho tín ngưỡng thờ các vị thần (kami) bản địa, để phân biệt với các tôn giáo ngoại lai như Phật giáo, Khổng giáo, Lão giáo. 2535 1.2.2 Đặc điểm của Thần đạo Thần đạo theo lối “đa thần giáo” những thần linh và linh hồn được con người tôn thờ và theo thống kê của các nhà nghiên cứu, tại Nhật Bản có tám triệu đền thờ thần bản địa, được chia thành hai loại Thiên Nhiên Thần và Nhân Thần. Thiên Nhiên Thần gồm Thần Mặt Trời (Amaterasu OmiKami), Thần Mặt Trăng (Tsuki Yomi), Thần Núi (Yama Tsumi), là những hiện tượng hùng vĩ có uy lực trong vũ trụ. Nhân Thần liên hệ trực tiếp đến đời sống con người, đó là tổ tiên của các thị tộc hay dòng họ gọi là Ujigami. Mỗi Ujigami được toàn thể thành viên trong thị tộc tôn thờ. Nhân Thần không chỉ là những vị khai tổ của các thị tộc, các dòng họ mà còn là linh hồn của những anh hùng liệt sĩ. 1.2.3 Tính khoa học của Thần đạo Thần Đạo phản ảnh ý thức dân tộc là động cơ liên kết các thành phần dân tộc, có một vị trí đặc biệt trong đời sống văn hóa và tôn giáo Nhật Bản tạo nên những đặc điểm nổi bật như đặc tính đa thần, tư tưởng hiện thế kỳ quan, đề cao sự thuần khiết tộc chủng và nổi bật nhất là ý thức cộng đồng. 1.3 Khái niệm về “hòa hợp” Sự hòa hợp giữa Thần đạo và Phật giáo tại Nhật Bản là sự tiếp biến giữa hai văn hóa, góp phần thúc đẩy sự phát triển của đời sống, tạo nên hình hài mới với cách nhìn mới về văn hoá được lan rộng trong đời sống xã hội Nhật Bản. 2 QUÁ TRÌNH HÒA HỢP CỦA THẦN ĐẠO VÀ PHẬT GIÁO 2.1 Thần đạo đã thay đổi thế nào sau khi Phật giáo du nhập vào Nhật Bản? Nhật Bản vốn dĩ là một quốc gia không có nhiều lợi thế về mặt tài nguyên, bên cạnh đó thiên tai hàng năm càng làm cho con người nơi đây gặp nhiều khó khăn. Những điều ấy tuy vậy lại làm cho tình yêu thiên nhiên của người dân nơi đây ngày càng sâu sắc hơn, khiến họ ngày càng tôn sùng các vị thần là hiện thân của các hiện tượng thiên nhiên. Chính vì tình yêu thiên nhiên nồng nhiệt đó mà người Nhật sẵn sàng tiếp thu các tôn giáo khác, bởi đối với họ Thần hay Phật đều hóa thân từ tin hoa vạn vật của đất trời. Chính nhờ quan niệm ấy đã giúp cho đạo Phật gần gũi, ăn sâu vào đời sống tâm linh của người Nhật. Thần đạo nhờ tiếp nhận quan niệm của đạo Phật đã ngày càng trở nên hoàn thiện, triết lý sâu sắc phong phú hơn. Từ nền tảng tín ngưỡng tự nhiên đó tín ngưỡng Thần Phật tập hợp ngày càng phát triển và tồn tại cho đến ngày nay. 2.2 Sự khác biệt giữa Phật giáo Nhật Bản và Phật giáo nguyên thủy Phật giáo khi đến Nhật Bản đã phải thay hình đổi dạng để hợp với thổ ngơi của mảnh đất nó đặt chân lên, song cũng nhờ kết hợp với tín ngưỡng dân gian nguyên thủy như thế mà đã bắt rễ được sâu xa đến tận những cổ tầng văn hóa của đảo quốc. Sự hiện diện của Phật giáo Đại thừa không dừng lại ở vẻ nguy nga của những ngôi chùa và con số đông đảo tín hữu, nhưng bàng bạc khắp nơi qua cách suy nghĩ và dạng thức hành động của từng người Nhật. 2536 2.3 Bằng chứng về sự hòa hợp của Thần đạo và Phật giáo tại Nhật Bản 2.3.1 Kiến trúc Đền Itsukushima (厳島神社): Đền Itsukushima là một đền thờ Thần đạo nằm trên đảo Itsukushima (còn được gọi với tên phổ biến là Miyajima) nổi tiếng với cổng Torii "nổi", thuộc thành phố Hatsukaichi, tỉnh Hiroshima, Nhật Bản. Quần thể này được UNESCO công nhận là Di sản thế giới, một số tòa nhà của nó cũng được Chính phủ Nhật Bản xếp hạng là các Báu vật Quốc gia. H nh Đền Itsukushima Đền chùa Nikko (日光の社寺): Đây là tên gọi chung của quần thể đền, chùa ở thành phố Nikko thuộc tỉnh Tochigi. Tên gọi này có từ khi quần thể các đền chùa ở đây được UNESCO công nhận là di sản thế giới vào năm 1999. H nh : Đền chùa Nikko Đền Jinguji (神宮寺) : Đền Jingujji là những ngôi chùa Phật giáo được xây dựng kết hợp với một ngôi đền ở Nhật Bản dựa trên Thần đạo - Phật giáo. Jingujji là nơi thờ cúng bao gồm một ngôi đền Phật giáo và một ngôi đền dành riêng cho một Thần bản địa. 2.3.2 Đời sống văn hóa + Quy luật vòng đời – Đám cưới: Để chính thức hóa cuộc hôn nhân phải đăng ký với chính quyền địa phương nhưng sự thừa nhận của xã hội và mọi người lại là ở các buổi tiệc cưới với những y phục trang trọng. Có rất nhiều kiểu để cử hành lễ cưới khác nhau tại Nhật, nhưng với quan niệm “Sinh theo thần” thì Lễ cưới theo nghi thức Thần đạo là cung cách cử hành hôn lễ phổ biến nhất tại Nhật Bản. 2537 – Đám tang: Hữu tử ắt hữu sinh, hữu sinh ắt hữu tử. Cái chết chính là giai đoạn "nhất định phải đến" của mỗi đời người. Hầu hết tang lễ ở Nhật Bản tiến hành theo nghi thức Phật giáo nếu như không có yêu cầu đặc biệt về tôn giáo của người đã khuất. + Thờ cúng Nơi thể hiện sự hòa hợp của Thần đạo và Phật giáo rõ nét nhất chính là gian Butsudan - 仏壇 (Phật đàn) của mỗi gia đình. Gian phòng này là nơi vừa được dùng để thờ Phật, vừa là nơi thờ cúng tổ tiên. Tại đây, trước mặt cả Thần Phật và tổ tiên, người Nhật sẽ cầu mong những phước lành và sự phù hộ độ trì cho cả dòng tộc. + Lễ hội – Lễ mừng năm mới: Joya no Kane – 108 tiếng chuông giao thừa từ các ngôi chùa Phật giáo sẽ vang lên vào 23 giờ ngày 31 cho tới 0 giờ ngày hôm sau để tiễn đưa năm cũ, chào đón năm mới sang. Viếng thăm Thần điện là một hoạt động không thể thiếu vào dịp năm mới. Tại đây họ sẽ dân hương bằng những đồng 5 yên để cầu mong sự bình an và hạnh phúc cho năm mới. – Điệu múa Bugaku: Điệu múa Bugaku là một nghi lễ nổi tiếng tại đền Itsukushima. Đây là điệu nhảy mô tả các trận chiến huyền thoại đã từng xảy ra, hoặc kể lại những cuộc gặp gỡ với thánh thần và sinh vật thần thoại. Điệu nhảy này tận dụng những động tác đối xứng nhau và được lặp đi lặp lại, để thể hiện quan niệm vòng xoay bất tận của vũ trụ trong Hindu Giáo – Phật Giáo. 3 KẾT LUẬN Theo số liệu thống kê từ Cục Văn hóa Nhật Bản - 文化庁, tính tới năm 2019 tại Nhật Bản có 70% dân số theo Thần đạo và 69% dân số theo Phật giáo, trong đó người dân phần lớn là theo cả hai tôn giáo trên. Từ số liệu ấy ta có thể thấy rằng cả Thần đạo và Phật giáo đểu có sức ảnh hưởng to lớn tới đời sống người dân Nhật Bản. Chính sự hòa hợp giữa hai tôn giáo ấy đã góp phần hình thành và điều chỉnh ý thức về quan hệ giao tiếp trong đời sống. TÀI LIỆU THAM KHẢO [1] Bitou Masahide (2000), Lịch sử văn hóa Nhật Bản (日本文化の歴史), Iwanami Shoten, Tokyo. [2] Cung Hữu Khánh (2002), Người Nhật với các tôn giáo, Nhà xuất bản Đại học Quốc gia, Hà Nội. [3] Kitagawa và Joseph Mitsuo (1987), On Understanding Japanese Religion, Princeton University Press, New Jersey.
File đính kèm:
- su_hoa_hop_giua_than_dao_va_phat_giao_tai_nhat_ban.pdf