Đề thi thử tốt nghiệp THPT môn Toán Lớp 12 - Năm học 2020-2021
Câu 42: Từ một tấm bạt hình chữ nhật có kích thước 12 6 m m như hình vẽ. Một nhóm học sinh
trong quá trình đi dã ngoại đã gập đôi tấm bạt lại theo đoạn nối trung điểm 2 cạnh là chiều rộng
của tấm bạt sao cho 2 mép chiều dài của tấm bạt sát đất và cách nhau x m (như hình vẽ). Tìm x
để khoảng không gian trong lầu là lớn nhất.
Trang 1
Trang 2
Trang 3
Trang 4
Trang 5
Trang 6
Bạn đang xem tài liệu "Đề thi thử tốt nghiệp THPT môn Toán Lớp 12 - Năm học 2020-2021", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên
Tóm tắt nội dung tài liệu: Đề thi thử tốt nghiệp THPT môn Toán Lớp 12 - Năm học 2020-2021
Trang 1/6 - Mã đề thi 001 SỞ GD & ĐT NAM ĐỊNH TRƯỜNG THPT TRẦN HƯNG ĐẠO Mã đề thi: 001 ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM HỌC: 2020-2021 Môn: Toán- Lớp :12 Thời gian làm bài: 90 phút(Không kể thời gian giao đề) (Thí sinh không được sử dụng tài liệu) Họ, tên thí sinh:..................................................................... SBD: ............................. Câu 1: Cho hàm số ( )y f x liên tục trên R và có bảng xét dấu đạo hàm '( )f x như sau Hàm số ( )y f x có bao nhiêu điểm cực trị? A. 2. B. 3. C. 4. D. 1. Câu 2: Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu 2 2 2 : 1 2 3 4S x y z . Toạ độ tâm của S là: A. 1;2;3 . B. 1;2;3 . C. 1; 2; 3 . D. 1; 2; 3 . Câu 3: Hàm số nào dưới đây đồng biến trên R ? A. 3 .y x x B. ln .y x C. 4 22 3.y x x D. 3 .xy Câu 4: Cho cấp số nhân có 1 22, 6u u . Công bội của cấp số nhân đã cho bằng A. 4. B. 3. C. 8. D. 12. Câu 5: Một hình nón có bán kính đáy bằng 3r cm và độ dài đường sinh 4l cm . Diện tích xung quanh của hình nón đó bằng A. 312 .cm B. 224 .cm C. 212 .cm D. 324 .cm Câu 6: Trong không gian Oxyz , véc tơ nào là véc tơ chỉ phương của đường thẳng 1 : 2 3 1 x y z d ? A. 1; 3;2 .u B. 2;3; 1 .u C. 2; 3; 1 .u D. 2;3; 1 .u Câu 7: Mô đun của số phức 3z i bằng A. 2. B. 10. C. 4. D. 5. Câu 8: Họ nguyên hàm của hàm số 3 1( ) xf x e là: A. 3 1 1 . 3 xe C B. 3 1 .xe C C. 3 13 .xe C D. 3 1 . ln 3 xe C Câu 9: Họ nguyên hàm của hàm số ( ) sinf x x x là: A. 2 cos . 2 x x C B. 2 cos .x x C C. 2 cos . 2 x x C D. 2 cos .x x C Câu 10: Cho a là số thực dương thoả mãn 10a , mệnh đề nào dưới đây sai? A. 100 log 2 log .a a B. 10log .a a C. log10 .a a D. log 1000 3 log .a a Câu 11: Một khối lăng trụ có diện tích đáy bằng 4 và chiều cao bằng 3. Thể tích của khối lăng trụ đó bằng A. 48. B. 6. C. 4. D. 12. Trang 2/6 - Mã đề thi 001 Câu 12: Nếu 1 0 ( ) 2f x dx và 5 1 2 ( ) 8f x dx thì 5 0 ( )f x dx bằng A. 4. B. 10. C. 6. D. 2. Câu 13: Cho ,a b là những số thực dương; , là những số thực tuỳ ý. Mệnh đề nào sau đây sai ? A. .a a B. . .a a a C. . . .a b a b D. . a a a Câu 14: Cho hai số phức 1z i và w 3 2i . Phần thực của số phức wz là: A. 3. B. 2. C. 4. D. .i Câu 15: Đồ thị hàm số 4 22 5y x x cắt trục tung tại điểm có tung độ bằng A. 1. B. 0. C. 2. D. 5. Câu 16: Tích phân 1 2 0 x dx bằng A. 3. B. 2 . 3 C. 4. D. 1 . 3 Câu 17: Nghiệm của phương trình 3log 2 1 1x là: A. 1.x B. 2.x C. 0.x D. 3.x Câu 18: Tập xác định của hàm số 3 1y x là: A. \ 1 .R B. 1; . C. 1; . D. .R Câu 19: Công thức tính diện tích S của mặt cầu có bán kính R bằng A. 3 4 . 3 R B. 34 .R C. 24 . 3 R D. 24 .R Câu 20: Hàm số ( )y f x có bảng biến thiên như sau Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A. 1; . B. ;0 . C. 3;1 . D. 0;1 . Câu 21: Cho hàm số ( )y f x có bảng biến thiên như hình bên dưới Giá trị cực đại của hàm số đã cho là: A. 2.y B. 1.y C. 1.y D. 0.y Câu 22: Cho tứ diện .S ABC có 2SA và SA vuông góc với đáy ABC . Tam giác ABC có diện tích bằng 6 . Thể tích của khối tứ diện .S ABC bằng A. 4. B. 12. C. 6. D. 36. Trang 3/6 - Mã đề thi 001 Câu 23: Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên? A. 1 . 1 x y x B. 2 1 . 1 x y x C. 1 . 1 x y x D. 3 3 1.y x x Câu 24: Trong không gian Oxyz , mặt phẳng nào sau đây song song với trục Ox ? A. : 0.P z B. : 1 0.Q x y C. : 1 0.R x z D. : 1 0.S y z Câu 25: Hàm số 2 2x xy có đạo hàm là: A. 22 1.2 .x xx x B. 2 2 .ln 2.x x C. 2 2 1 .2 .x xx D. 2 2 1 2 .ln 2.x xx Câu 26: Trong mặt phẳng toạ độ , điểm biểu diễn số phức 2 3z i có toạ độ là: A. 2;3 . B. 2; 3 . C. 3;2 . D. 3;2 . Câu 27: Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số 2 8 2 x y x là đường thẳng: A. 1.y B. 2.y C. 4.y D. 2.y Câu 28: Giá trị lớn nhất của hàm số 3 22 7 1y x x x trên đoạn 2;1 bằng A. 3. B. 4. C. 5. D. 6. Câu 29: Từ một tổ có 10 học sinh, có bao nhiêu cách chọn ra 5 học sinh và sắp xếp 5 học sinh đó vào một ghế dài ? A. 105 . B. 5 10.C C. 510 . D. 5 10.A Câu 30: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm 1;1;2A và 3;1;0B . Véc tơ AB có toạ độ là: A. 4;2;2 . B. 2;1;1 . C. 2;0; 2 . D. 1;0; 1 . Câu 31: Tập nghiệm của bất phương trình 22 2log 2 logx x x là: A. 1 ;1 . 2 B. 0;1 . C. 1 ;1 . 2 D. 0;1 . Câu 32: Cho hình chóp .S ABC có SA a và vuông góc với đáy, tam giác ABC vuông cân ở B với AB BC a ( tham khảo hình vẽ). Tang của góc giữa SC và SAB bằng Trang 4/6 - Mã đề thi 001 A. 3 . 3 B. 2. C. 3. D. 2 . 2 Câu 33: Trong không gian Oxyz , cho điểm 1;4; 3M . Gọi I là hình chiếu của M lên Ox . Mặt cầu tâm I và đi qua điểm M có phương trình là: A. 2 2 21 25.x y z B. 2 2 21 5.x y z C. 2 2 21 25.x y z D. 2 2 21 5.x y z Câu 34: Cho số phức 6 2z i . Môđun của số phức 1 3 z i bằng A. 4. B. 2. C. 2 10. D. 4 10. Câu 35: Cho hình hộp chữ nhật . ' ' ' 'ABCD A B C D có 3AB a , AD a (tham khảo hình vẽ). Khoảng cách từ A đến mặt phẳng ' 'BDD B bằng A. 3 2 a . B. 2 .a C. 3.a D. 2 . 2 a Câu 36: Trong không gian Oxyz , mặt phẳng đi qua điểm 1;2; 3A và nhận vecto 2; 1;3n làm vecto pháp tuyến có phương trình là: A. 2 3 9 0.x y z B. 2 3 9 0.x y z C. 2 3 9 0.x y z D. 2 3 9 0.x y z Câu 37: Cho hình phẳng H giới hạn bởi các đường y x x và 0y . Quay H xung quanh trục Ox ta được một khối tròn xoay có thể tích bằng A. 1 2 0 1 .x x dx B. 1 2 0 1 .x x dx C. 1 0 .x x dx D. 1 0 .x x dx Câu 38: Một tổ có 7 nam và 3 nữ. Chọn ngẫu nhiên hai người, xác suất sao cho hai người được chọn cùng là nữ bằng A. 2 . 15 B. 7 . 15 C. 1 . 15 D. 8 . 15 Câu 39: Cho hàm số ( )y f x liên tục trên R và có đồ thị như hình vẽ bên. Giá trị nhỏ nhất của hàm số ( ) (sin ) 3sing x f x x trên đoạn 0; bằng A. (1) 3.f B. (0).f C. ( 1) 3f D. (sin1) 3sin1.f Trang 5/6 - Mã đề thi 001 Câu 40: Cho hình chóp .S ABCD có đáy ABCD là hình vuông, SA vuông góc với mặt phẳng đáy và 3SA a . Biết góc giữa SD và SAC bằng 030 . Thể tích của khối chóp .S ABCD bằng A. 39 .a B. 33 .a C. 36 .a D. 39 . 2 a Câu 41: Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng : 3 0P x y z và hai đường thẳng 1 2 6 10 5 1 2 3 : , : 2 7 3 1 3 9 x y z x y z d d . Đường thẳng d nằm trong P đồng thời d cắt 1d và vuông góc với 2d có phương trình là: A. 4 3 2 3 4 1 x y z . B. 4 3 2 62 22 25 x y z . C. 4 3 2 3 4 1 x y z . D. 4 3 2 3 4 1 x y z . Câu 42: Từ một tấm bạt hình chữ nhật có kích thước 12 6m m như hình vẽ. Một nhóm học sinh trong quá trình đi dã ngoại đã gập đôi tấm bạt lại theo đoạn nối trung điểm 2 cạnh là chiều rộng của tấm bạt sao cho 2 mép chiều dài của tấm bạt sát đất và cách nhau x m (như hình vẽ). Tìm x để khoảng không gian trong lầu là lớn nhất. A. 4.x B. 3 2.x C. 3.x D. 3 3.x Câu 43: Có bao nhiêu cặp số nguyên ;x y thoả mãn 0 2021y và 333 3 6 9 log x x y y ? A. 2021. B. 7. C. 9. D. 2020. Câu 44: Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn 2 2 2z i và 2 1z là số thuần ảo? A. 4. B. 0. C. 2. D. 3. Trang 6/6 - Mã đề thi 001 Câu 45: Cho hàm số ( )y f x có đồ thị như hình vẽ bên. Đặt 1 ( ) b a I f x dx , 2 ( ) c b I f x dx và 3 ( ) c a I f x dx . Phát biểu nào dưới đây là đúng? A. 1 2 30 .I I I B. 1 3 20 .I I I C. 1 3 20I I I . D. 1 2 30 .I I I Câu 46: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để bất phương trình 222log 1 1 2 0xx m có đúng 6 nghiệm nguyên? A. 65021. B. 65025. C. 65024. D. 65023. Câu 47: Cho hàm số ( )f x liên tục trên khoảng 0; và thỏa mãn 2 3 16 4 1 8 ( 1) 8 1 ln 2f x f x x x x . Biết 5 4 ( ) ln 4 ln 3f x dx a b c với , ,a b c R . Giá trị của 2a b c bằng A. 8. B. 2. C. 9 D. 14. Câu 48: Cho hàm số ( )y f x xác định và liên tục trên khoảng 0 : thỏa mãn (1) 2, (2) 1, (3) 0f f f và có đồ thị hàm '( )f x như hình vẽ Phương trình f f x m (với m là tham số thực) có tối đa bao nhiêu nghiệm? A. 24. B. 12. C. 18. D. 6. Câu 49: Cho khối lăng trụ tam giác đều . ' ' 'ABC A B C . Các mặt phẳng 'ABC và ' 'A B C chia khối lăng trụ đã cho thành 4 khối đa diện. Kí hiệu 1 2,H H lần lượt là khối có thể tích lớn nhất và nhỏ nhất trong 4 khối nói trên. Giá trị của 1 2 H H V V bằng A. 3. B. 4. C. 5. D. 2. Câu 50: Xét các số phức , wz thoả mãn 4z , w 5 2 1i i . Giá trị nhỏ nhất của 2 w 16z z bằng A. 16. B. 14. C. 18. D. 17. ----------- HẾT ----------
File đính kèm:
- de_thi_thu_tot_nghiep_thpt_mon_toan_lop_12_nam_hoc_2020_2021.pdf