Đề thi thử tốt nghiệp THPT lần 2 năm 2021 môn Toán - Mã đề 357

Câu 16: Một khối chóp tam giác có diện tích đáy bằng 5 và chiều cao bằng 12 . Thể tích của khối chóp

đó bằng

A. 20 . B. 180 . C. 90 . D. 60.

Câu 18: Thể tích của khối hộp chữ nhật có ba kích thước 2; 5; 6 bằng

A. 60 . B. 16 . C. 180 . D. 20

Đề thi thử tốt nghiệp THPT lần 2 năm 2021 môn Toán - Mã đề 357 trang 1

Trang 1

Đề thi thử tốt nghiệp THPT lần 2 năm 2021 môn Toán - Mã đề 357 trang 2

Trang 2

Đề thi thử tốt nghiệp THPT lần 2 năm 2021 môn Toán - Mã đề 357 trang 3

Trang 3

Đề thi thử tốt nghiệp THPT lần 2 năm 2021 môn Toán - Mã đề 357 trang 4

Trang 4

Đề thi thử tốt nghiệp THPT lần 2 năm 2021 môn Toán - Mã đề 357 trang 5

Trang 5

Đề thi thử tốt nghiệp THPT lần 2 năm 2021 môn Toán - Mã đề 357 trang 6

Trang 6

pdf 6 trang viethung 06/01/2022 5900
Bạn đang xem tài liệu "Đề thi thử tốt nghiệp THPT lần 2 năm 2021 môn Toán - Mã đề 357", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên

Tóm tắt nội dung tài liệu: Đề thi thử tốt nghiệp THPT lần 2 năm 2021 môn Toán - Mã đề 357

Đề thi thử tốt nghiệp THPT lần 2 năm 2021 môn Toán - Mã đề 357
 Trang 1/6 - Mã đề thi 357 
UBND TỈNH BÌNH PHƯỚC 
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO 
ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT 2021 LẦN 2 
MÔN: TOÁN 
Thời gian làm bài: 90 phút 
(50 câu trắc nghiệm) 
 (Đề thi gồm 06 trang) Mã đề thi 357 
Họ và tên thí sinh:  Số báo danh: . 
Câu 1: Đạo hàm của hàm số 2 1xy e là 
A. 
2 1
2
xey
 . B. 2 2. xy e C. 2 1xy e . D. 2 12. xy e . 
Câu 2: Cho hình chóp .S ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a . Đường thẳng SA vuông góc với 
mặt phẳng đáy và 3SA a . Góc giữa đường thẳng SC và mặt phẳng ABCD là . Khi đó tan 
bằng 
A. 6
2
. B. 6 . C. 3
2
. D. 3 . 
Câu 3: Cho số phức 3 2z i .Mođun của số phức z bằng 
A. 13 . B. 5 . C. 13 . D. 5 . 
Câu 4: Cho tập hợp gồm các số tự nhiên từ 1 đến 30, chọn hai số bất kì từ tập hợp. Tính xác suất để hai 
số được chọn có tổng là số chẵn 
A. 1
2
. B. 7
29
. C. 14
29
. D. 15
29
. 
Câu 5: Trong không gian Oxyz , mặt cầu S : 2 2 22 3 1 16x y z có bán kính bằng 
A. 6 . B. 8 . C. 4 . D. 16 . 
Câu 6: Hàm số nào dưới đây đồng biến trên ? 
A. 3 23y x x . B. 4 23 2y x x C. 1
2
xy
x
. D. 3 3y x x . 
Câu 7: Có bao nhiêu cách chọn ra 5 học sinh từ một nhóm có 8 học sinh? 
A. 58 . B. 58C . C. 
5
8A . D. 5! . 
Câu 8: Tìm tập nghiệm của bất phương trình 
2 4
1 49
7
x x 
. 
A. 2;3 . B. 3;2
 . 
C. 
 ; 3 2;  . D. 2;3 . 
Câu 9: Nghiệm của phương trình 2log 1 3x 
A. 5x . B. 3x . C. 8x . D. 7x . 
 Câu 10: Cho hàm số f x có bảng xét dấu của đạo hàm 'f x như sau: 
x 3 0 3 
 'f x 0 0 0 
. 
 Hàm số f x có bao nhiêu điểm cực trị? 
A. 1 . B. 0 . C. 2 . D. 3 . 
ĐỀ CHÍNH THỨC 
 Trang 2/6 - Mã đề thi 357 
Câu 11: Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên? 
 A. 3 23 1y x x . B. 4 22 1y x x . C. 4 22 1y x x . D. 3 23 1y x x . 
Câu 12: Giá trị nhỏ nhất của hàm số 41y x
x
 trên đoạn 3; 1 bằng 
A. 5 . B. 5 . C. 3 . D. 4 . 
Câu 13: Cho hai số phức 2z i và 1 3w i . Trên mặt phẳng tọa độ, điểm biểu diễn số phức 
2z w bằng 
A. 5;4 . B. 4;5 . C. 5; 4 . D. 4; 5 . 
Câu 14: Trong không gian Oxyz , đường thẳng đi qua điểm 1;2; 1A và vuông góc với mặt phẳng 
 : 3 2 5 0P x y z có phương trình tham số là 
A. 
1
2 3
1 2
x t
y t
z t
. B. 
1
1 2
x t
y t
z t
. C. 
1
3 2
2
x t
y t
z t
. D. 
1
2 3
1 2
x t
y t
z t
. 
 Câu 15: Cho hàm số ( )y f x có bảng biến thiên như sau: 
Điểm nào sau đây là điểm cực đại của hàm số ( )y f x 
A. 1x . B. 1x . C. 2x . D. 0x . 
Câu 16: Một khối chóp tam giác có diện tích đáy bằng 5 và chiều cao bằng 12 . Thể tích của khối chóp 
đó bằng 
A. 20 . B. 180 . C. 90 . D. 60 . 
Câu 17: Đồ thị của hàm số 3 22 2y x x cắt trục tung tại điểm có tung độ bằng 
A. 2 . B. 0 . C. 1 . D. 3 . 
Câu 18: Thể tích của khối hộp chữ nhật có ba kích thước 2; 5; 6 bằng 
A. 60 . B. 16 . C. 180 . D. 20 . 
 Câu 19: Cho hàm số ( )y f x có bảng biến thiên như sau: 
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào, trong khoảng dưới đây? 
 Trang 3/6 - Mã đề thi 357 
A. 2; . B. ;1 . C. ; 2 . D. 2;2 . 
Câu 20: Tích phân 
2
2
1
1 dx x bằng 
A. 15
3
. B. 11
3
. C. 10
3
. D. 4
3
. 
Câu 21: Trong không gian Oxyz , vectơ nào dưới đây là một vectơ chỉ phương của đường thẳng đi qua 
hai điểm 1;1;2A và điểm 2; 1;3B . 
A. 1 3;0;5u 
 
. B. 2 1;2;1u 
 
. C. 4 1; 2;1u 
 
. D. 3 1;0;1u 
 
. 
Câu 22: Đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số 2 1
1
xy
x
 là đường thẳng: 
A. 2y . B. 2x . C. 1y . D. 1x . 
Câu 23: Cho hình nón có bán kính đáy 2r , đường sinh 6l . Diện tích xung quanh của hình nón 
bằng 
A. 24 . B. 6 . C. 12 . D. 4 . 
Câu 24: Trong không gian Oxyz , mặt phẳng nào sau đây qua 1;2; 2M . 
A. 4 : 2 1 0P x y z . B. 1 : 0P x y z . 
C. 3 : 2 0P x y z . D. 2 : 1 0P x y z . 
Câu 25: Với a là số thực dương tùy ý , 5a bằng 
A. 
2
5a . B. 
10a . C. 
5
2a . D. 
1
10a . 
Câu 26: Với a là số thực dương tùy ý, 2log 8a bằng 
A. 3 22 log a . B. 32log a . C. 23 log a . D. 23 log a . 
Câu 27: Nghiệm của phương trình 2 33 27x là : 
A. 1x . B. 1x . C. 2x . D. 3x . 
Câu 28: Cho cấp số nhân có 1 2u và 2 8u . Giá trị của 3u bằng 
A. 14 . B. 32 . C. 3 . D. 16 . 
Câu 29: Cho hàm số 23 4f x x x . Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng? 
A. 3 21d 3f x x x x C . B. 
3 2d 3 4f x x x x C . 
C. 31d 3f x x x x C . D. 
3 2d 2f x x x x C . 
Câu 30: Cho hàm số sin 3f x x . Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng? 
A. 1d cos 33f x x x C . B. d 3 cos 3f x x x C . 
C. 1d cos 33f x x x C . D. d 3cos 3f x x x C . 
Câu 31: Số phức liên hợp của số phức 3 5z i là 
A. 5 3z i . B. 3 5z i . C. 3 5z i . D. 5 3z i . 
Câu 32: Thể tích khối lăng trụ có chiều cao bằng a và diện tích đáy bằng 2a là 
 Trang 4/6 - Mã đề thi 357 
A. 31
6
V a . B. 3V a . C. 31
2
V a . D. 31
3
V a . 
Câu 33: Cho hình lập phương .ABCDA B C D có cạnh bằng a . Tính khoảng cách từ điểm D đến mặt 
phẳng A BC . 
A. 3
3
a . B. 3
2
a . C. 2
3
a . D. 2
2
a . 
Câu 34: Cho số phức 1 3z i . Môđun của số phức 1 i z bằng 
A. 20 . B. 10 . C. 2 5 . D. 5 2 . 
Câu 35: Trong không gian Oxyz , cho điểm 2;1;3A và 4; 3;1B . Trung điểm của đoạn thẳng AB 
có tọa độ là 
A. 6; 2;4 . B. 2; 4; 2 . C. 3; 1;2 . D. 1; 2; 1 . 
Câu 36: Nếu 
5
0
d 8f x x và 
5
3
2   df x x thì 
3
0
df x x bằng 
A. 6 . B. 6 . C. 10 . D. 10 . 
Câu 37: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm (2; 1;2)A , (0;1;0)B . Phương trình mặt cầu đường 
kínhAB là 
A. 2 2 2( 1) ( 1) 12x y z . B. 2 2 2( 1) ( 1) 3x y z . 
C. 2 2 2( 1) ( 1) 3x y z . D. 2 2 2( 2) ( 2) ( 2) 2x y z . 
Câu 38: Nếu 
1
0
1 2 d 6f x x thì 
2
0
df x x bằng 
A. 12 . B. 10 . C. 5 . D. 11. 
Câu 39: Trong không gian Oxyz , cho điểm 0; 1; 2M và hai đường thẳng 
1
1 2 3:
1 1 2
x y zd 
, 2
1 4 2:
2 1 4
x y zd 
. 
Phương trình đường thẳng đi qua M , cắt cả 1d và 2d là 
A. 1 2
9 9 16
x y z 
. B. 1 2
3 3 4
x y z 
. C. 1 2
9 9 16
x y z 
. D. 1 2
9 9 16
x y z 
. 
Câu 40: Cho hàm số y f x liên tục trên có đồ thị y f x như hình vẽ. 
 Đặt 22 1g x f x x . Khi đó giá trị lớn nhất của hàm số y g x trên đoạn 3;3 bằng 
 Trang 5/6 - Mã đề thi 357 
A. 3g . B. 0g . C. 3g . D. 1g . 
Câu 41: Xét hai số phức 1 2z , z thỏa mãn 1 2 2z z và 1 22 3 2 7 z z . Giá trị lớn nhất của 
1 22 2 3z z i bằng 
A. 12 3 . B. 12 6 . C. 13 12 . D. 13 12 . 
Câu 42: Cho hàm số bậc ba y f x có đồ thị C như hình vẽ. 
Biết rằng đồ thị hàm số đã cho cắt trục Ox tại ba điểm có hoành độ 1 2 3, ,x x x theo thứ tự lập thành cấp số 
cộng và 3 1 2 3x x . Gọi diện tích hình phẳng giới hạn bởi C và trục Ox là S , diện tích 1S của 
hình phẳng giới hạn bởi các đường 1y f x , 1y f x , 1x x và 3x x bằng 
A. 4 3 . B. 2 3 . C. 2 4 3S . D. 2 3S . 
Câu 43: Cho hình chóp .S ABC có đáyABC là tam giác đều cạnh a và cạnh bên SA vuông góc với 
đáy. Biết khoảng cách từ A đến mặt phẳng SBC là 22
a . Thể tích của khối chóp .S ABC bằng 
A. 
3 2
12
a . B. 
3 3
6
a . C. 
3 2
8
a . D. 
3 3
12
a . 
Câu 44: Cho hàm số 3 2
2 4 khi 4
1 khi 4
4
x x
f x
x x x x
. Tích phân 
2
2
0
2 sin 3 sin2 df x x x
 bằng 
A. 8 . B. 28
3
. C. 341
48
. D. 341
96
. 
Câu 45: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt cầu 2 2 2: 2 4 6 13 0S x y z x y z và 
đường thẳng 1 2 1:
1 1 1
x y zd . Điểm ; ;M a b c 0a nằm trên đường thẳng d sao cho từ M kẻ 
được ba tiếp tuyến MA , MB , MC đến mặt cầu S ( A , B , C là các tiếp điểm) và 60AMB  , 
 90BMC  , 120CMA  . Tính 3 3 3a b c . 
A. 3 3 3 8a b c . B. 3 3 3
112
9
a b c C. 3 3 3 23
9
a b c . D. 3 3 3 173
9
a b c . 
Câu 46: Có bao nhiêu số nguyên dương y sao cho ứng với mỗi y có không quá 8 số nguyên x thỏa mãn 
 2 13 1 3 2 0x x y 
A. 1093 B. 3280 C. 9841 . D. 9031 
Câu 47: Có bao nhiêu số nguyên a 3a để phương trình sau 
 log3 3log log 3 log log 3
a
ax x
 có nghiệm 81x . 
A. 6 . B. 12 . C. 7 . D. 8 . 
 Trang 6/6 - Mã đề thi 357 
Câu 48: Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn 1 10z i và 2
4
z
z
 là số thuần ảo. 
A. 4. B. 2. C. 3. D. 1. 
Câu 49: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau. 
Đồ thị hàm số 2020 2021y f x có bao nhiêu điểm cực trị? 
A. 5 . B. 2 . C. 4 . D. 3 . 
Câu 50: Cho hình nón đỉnh S , đáy là đường tròn tâm O , bán kính 5R . Một thiết diện qua đỉnh S là 
tam giác đều SAB cạnh bằng 8 , khoảng cách từ O đến mặt phẳng SAB bằng 
A. 13,
3
d O SAB . B. , 13d O SAB . 
C. 4 13,
3
d O SAB . D. 3 13,
4
d O SAB . 
----------- HẾT ---------- 

File đính kèm:

  • pdfe_thi_thu_tot_nghiep_thpt_lan_2_nam_2021_mon_toan_ma_de_357.pdf