Các quy tắc phát âm tiếng Anh cơ bản

A. NHỮNG QUI TẮC CƠ BẢN VỀ CÁCH PHÁT ÂM

Để phát âm tiếng Anh tương đối chuẩn, các nhà chuyên môn đã nghĩ ra một

hệ thống ký hiệu phiên âm, để người đọc dựa vào đó mà đọc cho dễ. Phiên

âm quốc tế được hiệp hội Phiên âm Quốc Tế đặt ra gọi tắt là I. P. A

(International Phonetic Alphabet) đã được Bộ Giáo Dục Việt Nam dùng một cách

chính thức trong các sách giáo khoa

Các quy tắc phát âm tiếng Anh cơ bản trang 1

Trang 1

Các quy tắc phát âm tiếng Anh cơ bản trang 2

Trang 2

Các quy tắc phát âm tiếng Anh cơ bản trang 3

Trang 3

Các quy tắc phát âm tiếng Anh cơ bản trang 4

Trang 4

Các quy tắc phát âm tiếng Anh cơ bản trang 5

Trang 5

Các quy tắc phát âm tiếng Anh cơ bản trang 6

Trang 6

Các quy tắc phát âm tiếng Anh cơ bản trang 7

Trang 7

Các quy tắc phát âm tiếng Anh cơ bản trang 8

Trang 8

Các quy tắc phát âm tiếng Anh cơ bản trang 9

Trang 9

Các quy tắc phát âm tiếng Anh cơ bản trang 10

Trang 10

Tải về để xem bản đầy đủ

pdf 43 trang viethung 4220
Bạn đang xem 10 trang mẫu của tài liệu "Các quy tắc phát âm tiếng Anh cơ bản", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên

Tóm tắt nội dung tài liệu: Các quy tắc phát âm tiếng Anh cơ bản

Các quy tắc phát âm tiếng Anh cơ bản
1A. NHỮNG QUI TẮC CƠ BẢN VỀ CÁCH PHÁT ÂM
ể phát âm tiếng Anh tương đối chuẩn, các nhà chuyên môn đã nghĩ ra một 
hệ thống ký hiệu phiên âm, để người đọc dựa vào đó mà đọc cho dễ. Phiên 
âm quốc tế được hiệp hội Phiên âm Quốc Tế đặt ra gọi tắt là I. P. A 
(International Phonetic Alphabet) đã được Bộ Giáo Dục Việt Nam dùng một cách 
chính thức trong các sách giáo khoa. 
B. BỘ KÝ HIỆU PHIÊN ÂM QUỐC TẾ
I. NGUYÊN ÂM (VOWELS) 
 [i] âm có trong từ sit, hit 
 [i:] âm có trong từ seat, leave 
 [e] âm có trong từ bed, get 
 [æ] âm có trong từ map, have, bank, back 
 [a:] âm có trong từ far, car, star 
 [ɔ] âm có trong từ not, hot 
 [ɔ:] âm có trong từ floor, four 
 [ʊ] âm có trong từ put 
 [ʊ:] âm có trong từ blue 
 [ʌ] âm có trong từ but, cup 
 [/∂/] âm có trong từ again, obey 
 [ɜ:/ ∂:] âm có trong từ fur 
Ghi chú: - Dấu [:] là ký hiệu cho ta biết từ phải đọc kéo dài. 
- Dấu [:] đặt sau nguyên âm nào thì nguyên âm đó phải đọc kéo dài. 
II. NGUYÊN ÂM ĐÔI (DIPH THONGS) 
 [ei] âm có trong từ lake, play, place 
 [ai] âm có trong từ five, hi, high 
 [ɔi] âm có trong từ boy 
 [aʊ] âm có trong từ now, how 
 [∂ʊ] âm có trong từ nose, so 
Đ
CÁC QUY TAC PHÁT ÂM CƠ BẢN
2 [i∂] âm có trong từ near, hear 
 [e∂] âm có trong từ hair, pair 
 [u∂] âm có trong từ sure, poor 
III. NGUYÊN ÂM BA(TRIPTHONGS) 
 [ai∂] âm có trong từ fire, hire 
 [au∂] âm có trong từ flour, sour 
 [ei∂] âm có trong từ player 
IV. PHỤ ÂM (CONSONANTS) 
 [ŋ] âm có trong từ long, song 
 [ð] âm có trong từ this, that, then 
 [] âm có trong từ thanks, think 
 [∫] âm có trong từ should, sure 
 [t∫] âm có trong từ change, chin 
 [d∂] âm có trong từ just 
 [r] âm có trong từ red, read 
 [l] âm có trong từ well, leader 
 [h] âm có trong từ hat, hot 
 [t] âm có trong từ tea, take 
 [k] âm có trong từ cat, car 
 [∂] âm có trong từ usual 
 [z] âm có trong từ zero 
 [g] âm có trong từ game, get 
 [ju:] âm có trong từ tube,huge 
 [s] âm có trong từ sorry, sing 
Chú ý: - Những ký hiệu [w] và [ju:] không còn coi là phụ âm nữa mà coi là bán nguyên âm. 
- Có 2 cách viết âm u: [u] hoặc [ʊ]. 
V. CÁCH PHÁT ÂM CỦA MỘT SỐ NGUYÊN ÂM VÀ PHỤ ÂM
1. Nguyên âm “A”
1.1: A đọc là [æ]
* Trong những từ 1 âm tiết, tận cùng là 1 hay nhiều phụ âm. 
Examples:  Lad [læd] : con trai 
 Dam [dæm] : đập nước 
3 Fan [fæn] : cái quạt 
 Map [mæp] : bản đồ 
 Have [hæv] : có 
* Trong âm tiết mang trọng âm của từ nhiều âm tiết và đứng trước 2 phụ âm. 
Examples:  Candle [`kændl] : nến 
 Captain [`kæpt∂n] : đại uý, thuyền trưởng 
 Calculate [`kækjuleit] : tính, tính toán 
 Unhappy [ʌn`hæpi] : bất hạnh, không vui 
1.2: A đọc là [ei]
* Trong từ một âm tiết có tận cùng là: A+ Phụ âm + E. 
Examples:  Bate [beit] : giảm bớt, hạ bớt 
 Cane [kein] : cây gậy 
 Late [leit] : muộn 
 Fate [feit] : số phận 
 Lake [leik] : hồ 
 Safe [seif] : an toàn 
 Tape [teip] : băng 
 Gate [geit] : cổng 
 Date [deit] : ngày tháng 
* Trong tận cùng -ATE của động từ. 
Examples:  To intimate [`intimeit] : cho hay, thông đạt 
 To deliberate [`dilibreit] : suy tính kỹ càng 
* Trong âm tiết trước tận cùng -ION và –IAN. 
Examples:  Nation [‘nei∫∂n] : quốc gia 
 Translation [træns`lei∫∂n] : bài dịch 
 Preparation [prep∂`rei∫∂n] : sự chuẩn bị 
 Asian [`ei∫∂n] : người châu á 
 Canadian [k∂`neidj∂n] : người Canada 
* Ngoại lệ:  Companion [k∂m`pænj∂n] : bạn đồng hành 
 Italian [i`tælj∂n] : người Italia 
 Librarian [lai`bre∂ri∂n] : thủ thư 
 Vegetarian [ved∂i`te∂ri∂n] : người ăn chay 
41.3: A đoc là [ɔ:]
* Trong từ một âm tiết tận cùng là –LL. 
Examples:  All [ɔ:ll] : tất cả 
 Call [kɔ:ll] : gọi điện 
 Tall [tɔ:ll] : cao lớn 
 Small [smɔ:ll] : nhỏ nhắn 
1.4: A đọc là [ɔ]
* Trong những âm tiết có trọng âm của một từ, hoặc từ một âm tiết bắt đầu bằng W-. 
Examples:  Was [wɔz] : quá khứ của to be 
 Want [wɔnt] : muốn 
 Wash [wɔ∫] : tắm rửa, giặt giũ 
 Watch [wɔt∫] : xem,đồng hồ đeo tay 
* Ngoại lệ:  Way [wei] : con đường 
 Waste [weist] : lãng phí 
 Wax [wæks] : sáp ong 
1.5: A đọc là [a:]
* Trong những từ 1 âm tiết tận cùng bằng R hoặc R + Phụ âm hoặc trong âm tiết của 
từ khi A đúng trước R + Phụ âm. 
Examples:  Bar [ba:] : chấn song, quán 
 Far [fa:] : xa xôi 
 Star [sta:] : ngôi sao 
 Barn [ba:n] : vựa thóc 
 Harm [ha:m] : tổn hại 
 Charm [t∫a:m] : vẻ duyên dáng, quyến rũ 
 Departure [di`pa:t∫∂] : sự khởi hành 
 Half [ha:f] : một nửa 
* Ngoại lệ:  Scarce [ske∂] : sự khan hiếm 
1.6: A đọc là [e∂]
5* Trong một số từ có tận cùng là –ARE. 
Examples:  Bare [be∂] : trơ trụi 
 Care [ke∂] : sự cẩn then 
 Dare [de∂] : dám, thách 
đố 
 Fare [fe∂] : tiền vé 
 Warre [we∂] : hàng hoá 
 Prepare [pri`pe∂] 
: chuẩn bị 
* Ngoại lệ:  Are [a:] 
1.7: A đọc là [i]
* Trong tận cùng -ATE của tính từ. 
Examples:  Itimate [`intimit] : mật thiết 
 Animate [`ænimit] : linh hoạt, sống động 
 Delicate [`delikit] : tế nhị, mỏng mảnh 
* Trong tận cùng -AGE của danh từ 2 âm tiết. 
Examples:  Village [`vilid∂] : làng quê 
 Cottage [`kɔtid∂] : nhà tranh 
 Shortage [`∫ɔ:tid∂] : tình trạng thiếu hụt 
 Damage [`dæmid∂] : sự thiệt hại 
 Courage [`kʌrid∂] : lòng can đảm 
 Luggage [`lʌgid∂] : hành lý 
 Message [`mesid∂] : thông điệp 
1.8: A đọc là [∂]
* Trong những âm tiết không có trọng âm. 
Examples:  Again [∂`gein] : lại, lần nữa 
 Balance [`bæl∂ns] : sự thăng bằng 
 Explanation [ekspl∂`nei∫∂n] : sự giảI thích 
 Capacity [k∂`pæs∂ti] : năng lực 
 National [`næ∫∂n∂l] : mang tính quốc gia 
2. Cách đọc nguyên âm “E” 
2.1: E đọc là [e]
6* Trong những từ 1 âm tiết tận cùng bằng 1 hay nhiều phụ âm (Trừ R). Hoặc trong âm 
tiết có trọng âm của 1 từ. 
Examples:  Bed [bed] : giường 
 Get [get] : lấy, tóm 
 Met [met] : gặp gỡ 
 Them [ðem] : họ 
 Debt [det] : món nợ 
 Send [send] : gửi 
 Member [`memb∂] : thành viên 
 November [no`vemb∂] : tháng 11 
* Ngoại lệ:  Her [h∂:] : của cô ấy 
 Term [t ... t 
 EXERCISE 25 
1. A. wild B. driven C. alive D. sign 
2. A. sword B. word C. bird D. heard 
3. A. penalty B. scenic C. epidemic D. level 
4. A. practised B. raised C. rained D. followed
5. A. head B. heat C. seat D. need 
6. A. food B. look C. took D. good 
7. A. sure B. sight C. sing D. same 
8. A. nourish B. flourish C. courageous D. southern 
9. A. naked B. sacred C. needed D. walked
10. A. chooses B. houses C. rises D. horses 
 EXERCISE 26 
1. A. hour B. honest C. heir D. hospital 
2. A. dealt B. dreamt C. heal D. jealous 
3. A. slogan B. motor C. total D. proper 
4. A. sugar B. cassette C. fashion D. passion 
5. A. allow B. doubt C. bought D. scout 
6. A. laugh B. plough C. enough D. cough
7. A. thank B. thanks C. thin D. father 
8. A. Valentine B. imagine C. discipline D. magazine
9. A. here B. mere C. there D. herein 
34
10. A. corn B. cup C. can D. cede 
 EXERCISE 27 
1. A. disease B. display C. increase D. discount 
2. A. examine B. famine C. determine D. miner 
3. A. descend B. decent C. delicious D. percentage 
4. A. knowledge B. flower C. shower D. coward 
5. A. thrill B. third C. enthusiasm D. thus 
6. A. practice B. device C. service D. office 
7. A. complete B. command C. common D. community 
8. A. release B. pleasure C. leaver D. creamy 
9. A. explanation B. main C. faint D. paint 
10. A. power B. tower C. flow D. flour 
 EXERCISE 28 
1. A. most B. cost C. coast D. host
2. A. hear B. near C. beer D. bear
3. A. south B. brown C. soup D. house 
4. A. mechanic B. chemistry C. charge D. campus 
5. A. tilt B. tight C. shine D. guide 
6. A. bus B. bury C. up D. nut 
7. A. head B. heat C. seat D. need 
8. A. five B. physics C. effort D. pen 
9. A. measure B. please C. his D. disease 
10. A. chin B. chaos C. child D. charge 
 EXERCISE 29 
1. A. watch B. want C. bank D. what 
2. A. low B. bow C. know D. slow
3. A. issue B. passion C. tissue D. vessel 
4. A. hasty B. nasty C. tasty D. wastage 
5. A. dew B. knew C. sew D. few
6. A. home B. tomb C. comb D. dome 
7. A. says B. bays C. days D. rays 
8. A. none B. tomb C. tongue D. onion 
9. A. companion B. comparison C. company D. compartment 
10. A. loose B. lose C. cease D. dose
 EXERCISE 30 
1. A. danger B. eager C. dagger D. lager 
2. A. comb B. plumb C. climb D. disturb
3. A. dead B. bead C. thread D. bread 
4. A. garlic B. garden C. garage D. garbage 
5. A. host B. cost C. post D. most 
6. A. seize B. neigh C. beige D. reign 
7. A. honour B. honest C. honey D. heir 
8. A. germ B. gesture C. gene D. gear 
35
9. A. shortage B. collage C. carriage D. manage
10. A. soul B. mould C. foul D. shoulder 
 EXERCISE 31 
1. A. afterwards B. advise C. agree D. allow 
2. A. gear B. beard C. pear D. dear 
3. A. find B. bite C. since D. drive 
4. A. took B. book C. shoe D. would 
5. A. breath B. breathe C. thank D. threat 
6. A. turn B. burn C. curtain D. bury 
7. A. massage B. carriage C. voyage D. dosage
8. A. chemist B. champagne C. chaos D. chiropodist 
9. A. chair B. cheap C. chorus D. child 
10. A. though B. comb C. only D. gone 
 EXERCISE 32 
1. A. comfort B. hobby C. knowledge D. popular 
2. A. about B. bough C. cough D. shout 
3. A. hood B. hook C. stood D. tool 
4. A. done B. gone C. mum D. won 
5. A. coup B. group C. soup D. tough 
6. A. filled B. landed C. suited D. wicked
7. A. cloth B. clothe C. with D. without 
8. A. cease B. chase C. increase D. raise
9. A. beds B. doors C. students D. plays
10. A. gypsy B. huge C. piggy D. strange
 EXERCISE 33 
1. A. sergeant B. servant C. service D. servile 
2. A. fond B. off C. follow D. honey 
3. A. myth B. with C. both D. tenth
4. A. eight B. weight C. heighten D. freight 
5. A. wool B. wood C. full D. truth 
6. A. lever B. level C. lesson D. length 
7. A. please B. measure C. bees D. roses 
8. A. corner B. drawing C. autumn D. operate 
9. A. butcher B. good C. flood D. foot 
10. A. beard B. near C. beer D. bear
 EXERCISE 34 
1. A. half B. all C. bath D. start 
2. A. there B. appear C. wear D. prepare
3. A. fan B. bad C. catch D. wash 
4. A. prefer B. better C. worker D. teacher
5. A. month B. boss C. shop D. got 
6. A. wine B. kite C. live D. fine 
7. A. chancellor B. character C. challenger D. chapter 
36
8. A. cell B. centre C. city D. cube 
9. A. poor B. moor C. door D. boor
10. A. though B. enough C. cough D. rough
 EXERCISE 35 
1. A. balloon B. blood C. blue D. zoo
2. A. complete B. engine C. heavy D. many 
3. A. clown B. cow C. plough D. tough 
4. A. breathe B. breath C. myth D. thigh 
5. A. houses B. measure C. please D. reason 
6. A. bear B. hear C. pear D. share 
7. A. comb B. come C. dome D. home 
8. A. boot B. food C. shoot D. soot 
9. A. cheese B. choice C. chord D. chunk 
10. A. caused B. increased C. practised D. promised
 EXERCISE 36 
1. A. wrong B. coat C. lock D. watch 
2. A. boat B. wrote C. know D. top 
3. A. mean B. said C. friend D. bread 
4. A. much B. stuff C. could D. none 
5. A. suit B. two C. owe D. roof 
6. A. gave B. have C. same D. cake 
7. A. arm B. tall C. caught D. walk 
8. A. bread B. well C. death D. lied 
9. A. wood B. put C. cut D. look 
10. A. tie B. weight C. height D. buy 
 EXERCISE 37 
1. A. master B. ask C. aspect D. castle 
2. A. meat B. bread C. each D. dream 
3. A. corn B. cede C. can D. cup 
4. A. promise B. devise C. surprise D. realise
5. A. hurt B. circle C. square D. word 
6. A. thin B. than C. they D. there 
7. A. ache B. charity C. archaeology D. chaos 
8. A. storage B. encourage C. garage D. shortage
9. A. whole B. whoop C. whose D. white 
10. A. bound B. ground C. bounce D. cough 
 EXERCISE 38 
1. A. lazy B. lapel C. label D. labourer 
2. A. white B. which C. who D. white 
3. A. come B. roll C. comb D. grow 
4. A. blood B. prove C. rude D. souvenir 
5. A. hour B. honest C. heir D. hospital 
6. A. dealt B. dreamt C. heal D. jealous 
37
7. A. foul B. brooch C. soul D. foal 
8. A. colonel B. journal C. infernal D. mournful 
9. A. taught B. laughter C. naughty D. slaughter 
10. A. umbrella B. union C. usage D. university 
 EXERCISE 39 
1. A. cat B. bag C. late D. ran 
2. A. weasel B. breakfast C. feather D. measure 
3. A. coward B. flower C. shower D. knowledge 
4. A. chorus B. cherish C. chaos D. scholarship 
5. A. worry B. hurry C. sorry D. curry 
6. A. build B. child C. wild D. mild 
7. A. pub B. club C. climb D. sob
8. A. cost B. bore C. course D. tall 
9. A. thirteen B. thanks C. think D. father 
10. A. practice B. device C. service D. office 
 EXERCISE 40 
1. A. butter B. put C. sugar D. push 
2. A. great B. bread C. break D. steak 
3. A. weight B. height C. eight D. vein 
4. A. too B. food C. soon D. good 
5. A. would B. about C. round D. out 
6. A. enough B. cough C. though D. rough
7. A. few B. sew C. knew D. new
8. A. chooses B. houses C. rises D. horses 
9. A. suit B. seven C. sugar D. sun 
10. A. accurate B. accept C. accident D. success 
 EXERCISE 41 
1. A. hard B. father C. rather D. sacrifice 
2. A. dosage B. voyage C. massage D. carriage
3. A. question B. protection C. aviation D. exception
4. A. assume B. sure C. size D. soup 
5. A. chin B. charity C. chip D. character 
6. A. thick B. though C. thank D. think 
7. A. with B. myth C. both D. tenth
8. A. garlic B. garage C. garden D. garland 
9. A. though B. therefore C. theatre D. than 
10. A. rack B. rabbit C. rabies D. rank 
 EXERCISE 42 
1. A. leather B. feather C. teacup D. pleasure 
2. A. about B. count C. shout D. wounded 
3. A. title B. icon C. little D. hide 
4. A. tour B. course C. court D. pour 
5. A. bank B. back C. bark D. baggy 
38
6. A. myth B. breath C. tooth D. with
7. A. please B. measure C. rise D. pause 
8. A. singer B. longer C. finger D. stronger
9. A. packed B. punched C. pleased D. pushed
10. A. biscuits B. magazines C. newspapers D. vegetables
 EXERCISE 43 
1. A. disguise B. bruise C. cruise D. suit 
2. A. honourable B. honesty C. historic D. heir 
3. A. creature B. cleaner C. creamy D. cleanse 
4. A. police B. seize C. machine D. veil 
5. A. ascent B. parachute C. mission D. vicious 
6. A. penalty B. scenic C. epidemic D. level 
7. A. those B. lose C. both D. goes 
8. A. bus B. but C. busy D. bunch 
9. A. chair B. cheap C. chemist D. child 
10. A. wait B. stain C. laid D. hair 
 EXERCISE 44 
1. A. bush B. rush C. pull D. lunar 
2. A. choir B. choice C. noise D. toilet 
3. A. beloved B. helped C. wicked D. naked
4. A. easy B. please C. pleasure D. teach 
5. A. depth B. with C. smooth D. breathe 
6. A. purple B. thirsty C. journey D. there
7. A. debt B. pub C. sob D. obstacle 
8. A. bought B. sought C. drought D. fought 
9. A. so B. show C. though D. who
10. A. here B. where C. hair D. wear
 EXERCISE 45 
1. A. cottage B. cotton C. coffee D. co-pilot 
2. A. food B. blood C. boots D. booth 
3. A. cow B. crown C. go D. town 
4. A. legal B. petal C. pedal D. level 
5. A. some B. none C. not D. nothing 
6. A. role B. toll C. roll D. golf 
7. A. promote B. promise C. proper D. profit 
8. A. tells B. talks C. stays D. steals
9. A. washed B. parted C. passed D. barked
10. A. conceal B. pizza C. zoo D. success 
 EXERCISE 46 
1. A. breather B. feather C. heather D. leather 
2. A. ache B. orchestra C. charity D. chorus 
3. A. pursuit B. suitable C. recruit D. guilty 
4. A. parade B. apathetic C. companion D. marmalade 
39
5. A. research B. resent C. resemble D. resist 
6. A. item B. idiom C. idle D. ideal 
7. A. pretty B. get C. send D. well 
8. A. children B. child C. line D. sign 
9. A. off B. of C. safe D. knife 
10. A. sacred B. decided C. cooked D. contaminated
 EXERCISE 47 
1. A. come B. comfort C. some D. comb 
2. A. wear B. ear C. hear D. near
3. A. call B. cup C. coat D. ceiling 
4. A. garland B. garlic C. garage D. garden 
5. A. owl B. cow C. arrow D. powder 
6. A. brother B. think C. the D. they 
7. A. thunder B. prefer C. grocer D. louder 
8. A. leaf B. deaf C. of D. wife
9. A. tennage B. luggage C. manage D. damage
10. A. height B. eye C. mind D. weight 
 EXERCISE 48 
1. A. cure B. tutor C. sure D. pure 
2. A. diving B. discover C. discipline D. divide 
3. A. cinema B. diner C. ninth D. wine 
4. A. strives B. states C. stays D. studies
5. A. sour B. count C. amount D. tourism 
6. A. gull B. bull C. dull D. skull 
7. A. pool B. soon C. stood D. shoot 
8. A. luxury B. example C. exist D. exempt 
9. A. killed B. cured C. crashed D. waived
10. A. thing B. thought C. though D. thumb 
 EXERCISE 49 
1. A. low B. now C. know D. slow 
2. A. orchestra B. orchard C. school D. chemical 
3. A. look B. foot C. soon D. book 
4. A. wave B. pave C. engage D. average 
5. A. time B. night C. live D. child 
6. A. says B. plays C. days D. raise 
7. A. pull B. during C. pure D. cure 
8. A. than B. theatre C. theory D. thorough 
9. A. imagined B. released C. rained D. followed
10. A. some B. come C. love D. home 
 EXERCISE 50 
1. A. canary B. share C. baron D. pharaoh 
2. A. shoot B. noodle C. boot D. wolf 
3. A. tall B. warm C. saw D. what 
40
4. A. knowledge B. know C. promise D. often 
5. A. nation B. national C. same D. say 
6. A. umbrella B. nonetheless C. welcome D. something 
7. A. possesive B. hesitate C. design D. basic 
8. A. except B. debt C. doubt D. comb 
9. A. although B. bough C. enough D. sought 
10. A. dinosaur B. crocodile C. signature D. deny
ÑAÙP AÙN PHAÀN BAØI TAÄP PHAÙT AÂM 
 EXERCISE 1 
1D 2C 3A 4B 5A 6A 7A 8D 9D 10B 
 EXERCISE 2 
1C 2B 3A 4D 5A 6C 7D 8D 9B 10B 
 EXERCISE 3 
1D 2B 3C 4A 5A 6C 7A 8A 9B 10A 
 EXERCISE 4 
1D 2D 3B 4D 5B 6C 7D 8D 9B 10A 
 EXERCISE 5 
1C 2D 3D 4D 5A 6D 7A 8C 9C 10D 
 EXERCISE 6 
1D 2D 3A 4B 5A 6A 7B 8C 9C 10A 
 EXERCISE 7 
1A 2D 3C 4D 5A 6C 7D 8D 9B 10D 
 EXERCISE 8 
1C 2D 3C 4D 5C 6B 7C 8D 9B 10B 
 EXERCISE 9 
1D 2A 3C 4B 5C 6A 7C 8B 9D 10D 
 EXERCISE 10 
1B 2D 3D 4C 5A 6C 7C 8A 9B 10D 
 EXERCISE 11 
1D 2C 3C 4A 5B 6C 7D 8B 9C 10B 
 EXERCISE 12 
1C 2A 3B 4D 5B 6B 7B 8A 9C 10D 
 EXERCISE 13 
1A 2C 3A 4C 5C 6A 7A 8B 9B 10C 
41
 EXERCISE 14 
1C 2B 3D 4A 5B 6D 7C 8B 9D 10C 
 EXERCISE 15 
1A 2A 3B 4B 5B 6D 7D 8B 9C 10B 
 EXERCISE 16 
1D 2D 3D 4C 5B 6B 7C 8B 9D 10D 
 EXERCISE 17 
1C 2B 3B 4C 5A 6B 7D 8A 9B 10D 
 EXERCISE 18 
1B 2A 3D 4B 5A 6A 7B 8D 9A 10D 
 EXERCISE 19 
1D 2D 3B 4C 5B 6D 7A 8C 9A 10C 
 EXERCISE 20 
1C 2A 3B 4D 5C 6A 7C 8B 9D 10A 
 EXERCISE 21 
1D 2A 3D 4D 5A 6C 7B 8C 9B 10C 
 EXERCISE 22 
1D 2C 3A 4C 5A 6A 7C 8B 9C 10D 
 EXERCISE 23 
1C 2C 3C 4D 5D 6A 7D 8A 9C 10C 
 EXERCISE 24 
1C 2A 3C 4B 5A 6D 7C 8A 9C 10B 
 EXERCISE 25 
1B 2A 3B 4A 5A 6A 7A 8C 9D 10D 
 EXERCISE 26 
1D 2C 3D 4B 5C 6B 7D 8A 9C 10D 
 EXERCISE 27 
1A 2D 3C 4A 5D 6B 7C 8B 9A 10C 
 EXERCISE 28 
1B 2D 3C 4C 5A 6B 7A 8D 9A 10B 
 EXERCISE 29 
1C 2B 3D 4B 5C 6B 7A 8B 9C 10A 
42
 EXERCISE 30 
1A 2D 3B 4C 5B 6A 7C 8D 9B 10C 
 EXERCISE 31 
1A 2C 3C 4C 5B 6D 7A 8B 9C 10D 
 EXERCISE 32 
1A 2C 3D 4B 5D 6A 7A 8B 9C 10C 
 EXERCISE 33 
1A 2D 3B 4C 5D 6A 7B 8D 9C 10D 
 EXERCISE 34 
1B 2B 3D 4A 5A 6C 7B 8D 9C 10A 
 EXERCISE 35 
1B 2A 3D 4A 5B 6B 7B 8D 9C 10C 
 EXERCISE 36 
1B 2D 3A 4C 5C 6B 7A 8D 9C 10B 
 EXERCISE 37 
1C 2B 3B 4A 5C 6A 7B 8C 9D 10D 
 EXERCISE 38 
1B 2C 3A 4A 5D 6C 7A 8D 9B 10A 
 EXERCISE 39 
1C 2A 3D 4B 5C 6A 7C 8A 9D 10B 
 EXERCISE 40 
1A 2B 3B 4D 5A 6C 7B 8D 9C 10A 
 EXERCISE 41 
1D 2C 3B 4B 5D 6B 7A 8B 9C 10C 
 EXERCISE 42 
1C 2D 3C 4A 5C 6D 7B 8A 9A 10A 
 EXERCISE 43 
1A 2C 3D 4D 5A 6B 7B 8C 9C 10D 
 EXERCISE 44 
1B 2A 3B 4C 5A 6D 7A 8C 9D 10A 
 EXERCISE 45 
1D 2B 3C 4A 5C 6D 7A 8B 9B 10C 
 EXERCISE 46 
43
1A 2C 3D 4C 5A 6B 7A 8A 9B 10C 
 EXERCISE 47 
1D 2A 3C 4C 5C 6B 7B 8C 9A 10D 
 EXERCISE 48 
1C 2A 3A 4B 5D 6B 7C 8A 9C 10C 
 EXERCISE 49 
1B 2B 3C 4D 5C 6A 7A 8A 9B 10D 
 EXERCISE 50 
1C 2D 3D 4B 5B 6C 7D 8A 9C 10C 

File đính kèm:

  • pdfcac_quy_tac_phat_am_tieng_anh_co_ban.pdf