Các quy tắc phát âm tiếng Anh cơ bản
A. NHỮNG QUI TẮC CƠ BẢN VỀ CÁCH PHÁT ÂM
Để phát âm tiếng Anh tương đối chuẩn, các nhà chuyên môn đã nghĩ ra một
hệ thống ký hiệu phiên âm, để người đọc dựa vào đó mà đọc cho dễ. Phiên
âm quốc tế được hiệp hội Phiên âm Quốc Tế đặt ra gọi tắt là I. P. A
(International Phonetic Alphabet) đã được Bộ Giáo Dục Việt Nam dùng một cách
chính thức trong các sách giáo khoa
Trang 1
Trang 2
Trang 3
Trang 4
Trang 5
Trang 6
Trang 7
Trang 8
Trang 9
Trang 10
Tải về để xem bản đầy đủ
Bạn đang xem 10 trang mẫu của tài liệu "Các quy tắc phát âm tiếng Anh cơ bản", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên
Tóm tắt nội dung tài liệu: Các quy tắc phát âm tiếng Anh cơ bản
1A. NHỮNG QUI TẮC CƠ BẢN VỀ CÁCH PHÁT ÂM ể phát âm tiếng Anh tương đối chuẩn, các nhà chuyên môn đã nghĩ ra một hệ thống ký hiệu phiên âm, để người đọc dựa vào đó mà đọc cho dễ. Phiên âm quốc tế được hiệp hội Phiên âm Quốc Tế đặt ra gọi tắt là I. P. A (International Phonetic Alphabet) đã được Bộ Giáo Dục Việt Nam dùng một cách chính thức trong các sách giáo khoa. B. BỘ KÝ HIỆU PHIÊN ÂM QUỐC TẾ I. NGUYÊN ÂM (VOWELS) [i] âm có trong từ sit, hit [i:] âm có trong từ seat, leave [e] âm có trong từ bed, get [æ] âm có trong từ map, have, bank, back [a:] âm có trong từ far, car, star [ɔ] âm có trong từ not, hot [ɔ:] âm có trong từ floor, four [ʊ] âm có trong từ put [ʊ:] âm có trong từ blue [ʌ] âm có trong từ but, cup [/∂/] âm có trong từ again, obey [ɜ:/ ∂:] âm có trong từ fur Ghi chú: - Dấu [:] là ký hiệu cho ta biết từ phải đọc kéo dài. - Dấu [:] đặt sau nguyên âm nào thì nguyên âm đó phải đọc kéo dài. II. NGUYÊN ÂM ĐÔI (DIPH THONGS) [ei] âm có trong từ lake, play, place [ai] âm có trong từ five, hi, high [ɔi] âm có trong từ boy [aʊ] âm có trong từ now, how [∂ʊ] âm có trong từ nose, so Đ CÁC QUY TAC PHÁT ÂM CƠ BẢN 2 [i∂] âm có trong từ near, hear [e∂] âm có trong từ hair, pair [u∂] âm có trong từ sure, poor III. NGUYÊN ÂM BA(TRIPTHONGS) [ai∂] âm có trong từ fire, hire [au∂] âm có trong từ flour, sour [ei∂] âm có trong từ player IV. PHỤ ÂM (CONSONANTS) [ŋ] âm có trong từ long, song [ð] âm có trong từ this, that, then [] âm có trong từ thanks, think [∫] âm có trong từ should, sure [t∫] âm có trong từ change, chin [d∂] âm có trong từ just [r] âm có trong từ red, read [l] âm có trong từ well, leader [h] âm có trong từ hat, hot [t] âm có trong từ tea, take [k] âm có trong từ cat, car [∂] âm có trong từ usual [z] âm có trong từ zero [g] âm có trong từ game, get [ju:] âm có trong từ tube,huge [s] âm có trong từ sorry, sing Chú ý: - Những ký hiệu [w] và [ju:] không còn coi là phụ âm nữa mà coi là bán nguyên âm. - Có 2 cách viết âm u: [u] hoặc [ʊ]. V. CÁCH PHÁT ÂM CỦA MỘT SỐ NGUYÊN ÂM VÀ PHỤ ÂM 1. Nguyên âm “A” 1.1: A đọc là [æ] * Trong những từ 1 âm tiết, tận cùng là 1 hay nhiều phụ âm. Examples: Lad [læd] : con trai Dam [dæm] : đập nước 3 Fan [fæn] : cái quạt Map [mæp] : bản đồ Have [hæv] : có * Trong âm tiết mang trọng âm của từ nhiều âm tiết và đứng trước 2 phụ âm. Examples: Candle [`kændl] : nến Captain [`kæpt∂n] : đại uý, thuyền trưởng Calculate [`kækjuleit] : tính, tính toán Unhappy [ʌn`hæpi] : bất hạnh, không vui 1.2: A đọc là [ei] * Trong từ một âm tiết có tận cùng là: A+ Phụ âm + E. Examples: Bate [beit] : giảm bớt, hạ bớt Cane [kein] : cây gậy Late [leit] : muộn Fate [feit] : số phận Lake [leik] : hồ Safe [seif] : an toàn Tape [teip] : băng Gate [geit] : cổng Date [deit] : ngày tháng * Trong tận cùng -ATE của động từ. Examples: To intimate [`intimeit] : cho hay, thông đạt To deliberate [`dilibreit] : suy tính kỹ càng * Trong âm tiết trước tận cùng -ION và –IAN. Examples: Nation [‘nei∫∂n] : quốc gia Translation [træns`lei∫∂n] : bài dịch Preparation [prep∂`rei∫∂n] : sự chuẩn bị Asian [`ei∫∂n] : người châu á Canadian [k∂`neidj∂n] : người Canada * Ngoại lệ: Companion [k∂m`pænj∂n] : bạn đồng hành Italian [i`tælj∂n] : người Italia Librarian [lai`bre∂ri∂n] : thủ thư Vegetarian [ved∂i`te∂ri∂n] : người ăn chay 41.3: A đoc là [ɔ:] * Trong từ một âm tiết tận cùng là –LL. Examples: All [ɔ:ll] : tất cả Call [kɔ:ll] : gọi điện Tall [tɔ:ll] : cao lớn Small [smɔ:ll] : nhỏ nhắn 1.4: A đọc là [ɔ] * Trong những âm tiết có trọng âm của một từ, hoặc từ một âm tiết bắt đầu bằng W-. Examples: Was [wɔz] : quá khứ của to be Want [wɔnt] : muốn Wash [wɔ∫] : tắm rửa, giặt giũ Watch [wɔt∫] : xem,đồng hồ đeo tay * Ngoại lệ: Way [wei] : con đường Waste [weist] : lãng phí Wax [wæks] : sáp ong 1.5: A đọc là [a:] * Trong những từ 1 âm tiết tận cùng bằng R hoặc R + Phụ âm hoặc trong âm tiết của từ khi A đúng trước R + Phụ âm. Examples: Bar [ba:] : chấn song, quán Far [fa:] : xa xôi Star [sta:] : ngôi sao Barn [ba:n] : vựa thóc Harm [ha:m] : tổn hại Charm [t∫a:m] : vẻ duyên dáng, quyến rũ Departure [di`pa:t∫∂] : sự khởi hành Half [ha:f] : một nửa * Ngoại lệ: Scarce [ske∂] : sự khan hiếm 1.6: A đọc là [e∂] 5* Trong một số từ có tận cùng là –ARE. Examples: Bare [be∂] : trơ trụi Care [ke∂] : sự cẩn then Dare [de∂] : dám, thách đố Fare [fe∂] : tiền vé Warre [we∂] : hàng hoá Prepare [pri`pe∂] : chuẩn bị * Ngoại lệ: Are [a:] 1.7: A đọc là [i] * Trong tận cùng -ATE của tính từ. Examples: Itimate [`intimit] : mật thiết Animate [`ænimit] : linh hoạt, sống động Delicate [`delikit] : tế nhị, mỏng mảnh * Trong tận cùng -AGE của danh từ 2 âm tiết. Examples: Village [`vilid∂] : làng quê Cottage [`kɔtid∂] : nhà tranh Shortage [`∫ɔ:tid∂] : tình trạng thiếu hụt Damage [`dæmid∂] : sự thiệt hại Courage [`kʌrid∂] : lòng can đảm Luggage [`lʌgid∂] : hành lý Message [`mesid∂] : thông điệp 1.8: A đọc là [∂] * Trong những âm tiết không có trọng âm. Examples: Again [∂`gein] : lại, lần nữa Balance [`bæl∂ns] : sự thăng bằng Explanation [ekspl∂`nei∫∂n] : sự giảI thích Capacity [k∂`pæs∂ti] : năng lực National [`næ∫∂n∂l] : mang tính quốc gia 2. Cách đọc nguyên âm “E” 2.1: E đọc là [e] 6* Trong những từ 1 âm tiết tận cùng bằng 1 hay nhiều phụ âm (Trừ R). Hoặc trong âm tiết có trọng âm của 1 từ. Examples: Bed [bed] : giường Get [get] : lấy, tóm Met [met] : gặp gỡ Them [ðem] : họ Debt [det] : món nợ Send [send] : gửi Member [`memb∂] : thành viên November [no`vemb∂] : tháng 11 * Ngoại lệ: Her [h∂:] : của cô ấy Term [t ... t EXERCISE 25 1. A. wild B. driven C. alive D. sign 2. A. sword B. word C. bird D. heard 3. A. penalty B. scenic C. epidemic D. level 4. A. practised B. raised C. rained D. followed 5. A. head B. heat C. seat D. need 6. A. food B. look C. took D. good 7. A. sure B. sight C. sing D. same 8. A. nourish B. flourish C. courageous D. southern 9. A. naked B. sacred C. needed D. walked 10. A. chooses B. houses C. rises D. horses EXERCISE 26 1. A. hour B. honest C. heir D. hospital 2. A. dealt B. dreamt C. heal D. jealous 3. A. slogan B. motor C. total D. proper 4. A. sugar B. cassette C. fashion D. passion 5. A. allow B. doubt C. bought D. scout 6. A. laugh B. plough C. enough D. cough 7. A. thank B. thanks C. thin D. father 8. A. Valentine B. imagine C. discipline D. magazine 9. A. here B. mere C. there D. herein 34 10. A. corn B. cup C. can D. cede EXERCISE 27 1. A. disease B. display C. increase D. discount 2. A. examine B. famine C. determine D. miner 3. A. descend B. decent C. delicious D. percentage 4. A. knowledge B. flower C. shower D. coward 5. A. thrill B. third C. enthusiasm D. thus 6. A. practice B. device C. service D. office 7. A. complete B. command C. common D. community 8. A. release B. pleasure C. leaver D. creamy 9. A. explanation B. main C. faint D. paint 10. A. power B. tower C. flow D. flour EXERCISE 28 1. A. most B. cost C. coast D. host 2. A. hear B. near C. beer D. bear 3. A. south B. brown C. soup D. house 4. A. mechanic B. chemistry C. charge D. campus 5. A. tilt B. tight C. shine D. guide 6. A. bus B. bury C. up D. nut 7. A. head B. heat C. seat D. need 8. A. five B. physics C. effort D. pen 9. A. measure B. please C. his D. disease 10. A. chin B. chaos C. child D. charge EXERCISE 29 1. A. watch B. want C. bank D. what 2. A. low B. bow C. know D. slow 3. A. issue B. passion C. tissue D. vessel 4. A. hasty B. nasty C. tasty D. wastage 5. A. dew B. knew C. sew D. few 6. A. home B. tomb C. comb D. dome 7. A. says B. bays C. days D. rays 8. A. none B. tomb C. tongue D. onion 9. A. companion B. comparison C. company D. compartment 10. A. loose B. lose C. cease D. dose EXERCISE 30 1. A. danger B. eager C. dagger D. lager 2. A. comb B. plumb C. climb D. disturb 3. A. dead B. bead C. thread D. bread 4. A. garlic B. garden C. garage D. garbage 5. A. host B. cost C. post D. most 6. A. seize B. neigh C. beige D. reign 7. A. honour B. honest C. honey D. heir 8. A. germ B. gesture C. gene D. gear 35 9. A. shortage B. collage C. carriage D. manage 10. A. soul B. mould C. foul D. shoulder EXERCISE 31 1. A. afterwards B. advise C. agree D. allow 2. A. gear B. beard C. pear D. dear 3. A. find B. bite C. since D. drive 4. A. took B. book C. shoe D. would 5. A. breath B. breathe C. thank D. threat 6. A. turn B. burn C. curtain D. bury 7. A. massage B. carriage C. voyage D. dosage 8. A. chemist B. champagne C. chaos D. chiropodist 9. A. chair B. cheap C. chorus D. child 10. A. though B. comb C. only D. gone EXERCISE 32 1. A. comfort B. hobby C. knowledge D. popular 2. A. about B. bough C. cough D. shout 3. A. hood B. hook C. stood D. tool 4. A. done B. gone C. mum D. won 5. A. coup B. group C. soup D. tough 6. A. filled B. landed C. suited D. wicked 7. A. cloth B. clothe C. with D. without 8. A. cease B. chase C. increase D. raise 9. A. beds B. doors C. students D. plays 10. A. gypsy B. huge C. piggy D. strange EXERCISE 33 1. A. sergeant B. servant C. service D. servile 2. A. fond B. off C. follow D. honey 3. A. myth B. with C. both D. tenth 4. A. eight B. weight C. heighten D. freight 5. A. wool B. wood C. full D. truth 6. A. lever B. level C. lesson D. length 7. A. please B. measure C. bees D. roses 8. A. corner B. drawing C. autumn D. operate 9. A. butcher B. good C. flood D. foot 10. A. beard B. near C. beer D. bear EXERCISE 34 1. A. half B. all C. bath D. start 2. A. there B. appear C. wear D. prepare 3. A. fan B. bad C. catch D. wash 4. A. prefer B. better C. worker D. teacher 5. A. month B. boss C. shop D. got 6. A. wine B. kite C. live D. fine 7. A. chancellor B. character C. challenger D. chapter 36 8. A. cell B. centre C. city D. cube 9. A. poor B. moor C. door D. boor 10. A. though B. enough C. cough D. rough EXERCISE 35 1. A. balloon B. blood C. blue D. zoo 2. A. complete B. engine C. heavy D. many 3. A. clown B. cow C. plough D. tough 4. A. breathe B. breath C. myth D. thigh 5. A. houses B. measure C. please D. reason 6. A. bear B. hear C. pear D. share 7. A. comb B. come C. dome D. home 8. A. boot B. food C. shoot D. soot 9. A. cheese B. choice C. chord D. chunk 10. A. caused B. increased C. practised D. promised EXERCISE 36 1. A. wrong B. coat C. lock D. watch 2. A. boat B. wrote C. know D. top 3. A. mean B. said C. friend D. bread 4. A. much B. stuff C. could D. none 5. A. suit B. two C. owe D. roof 6. A. gave B. have C. same D. cake 7. A. arm B. tall C. caught D. walk 8. A. bread B. well C. death D. lied 9. A. wood B. put C. cut D. look 10. A. tie B. weight C. height D. buy EXERCISE 37 1. A. master B. ask C. aspect D. castle 2. A. meat B. bread C. each D. dream 3. A. corn B. cede C. can D. cup 4. A. promise B. devise C. surprise D. realise 5. A. hurt B. circle C. square D. word 6. A. thin B. than C. they D. there 7. A. ache B. charity C. archaeology D. chaos 8. A. storage B. encourage C. garage D. shortage 9. A. whole B. whoop C. whose D. white 10. A. bound B. ground C. bounce D. cough EXERCISE 38 1. A. lazy B. lapel C. label D. labourer 2. A. white B. which C. who D. white 3. A. come B. roll C. comb D. grow 4. A. blood B. prove C. rude D. souvenir 5. A. hour B. honest C. heir D. hospital 6. A. dealt B. dreamt C. heal D. jealous 37 7. A. foul B. brooch C. soul D. foal 8. A. colonel B. journal C. infernal D. mournful 9. A. taught B. laughter C. naughty D. slaughter 10. A. umbrella B. union C. usage D. university EXERCISE 39 1. A. cat B. bag C. late D. ran 2. A. weasel B. breakfast C. feather D. measure 3. A. coward B. flower C. shower D. knowledge 4. A. chorus B. cherish C. chaos D. scholarship 5. A. worry B. hurry C. sorry D. curry 6. A. build B. child C. wild D. mild 7. A. pub B. club C. climb D. sob 8. A. cost B. bore C. course D. tall 9. A. thirteen B. thanks C. think D. father 10. A. practice B. device C. service D. office EXERCISE 40 1. A. butter B. put C. sugar D. push 2. A. great B. bread C. break D. steak 3. A. weight B. height C. eight D. vein 4. A. too B. food C. soon D. good 5. A. would B. about C. round D. out 6. A. enough B. cough C. though D. rough 7. A. few B. sew C. knew D. new 8. A. chooses B. houses C. rises D. horses 9. A. suit B. seven C. sugar D. sun 10. A. accurate B. accept C. accident D. success EXERCISE 41 1. A. hard B. father C. rather D. sacrifice 2. A. dosage B. voyage C. massage D. carriage 3. A. question B. protection C. aviation D. exception 4. A. assume B. sure C. size D. soup 5. A. chin B. charity C. chip D. character 6. A. thick B. though C. thank D. think 7. A. with B. myth C. both D. tenth 8. A. garlic B. garage C. garden D. garland 9. A. though B. therefore C. theatre D. than 10. A. rack B. rabbit C. rabies D. rank EXERCISE 42 1. A. leather B. feather C. teacup D. pleasure 2. A. about B. count C. shout D. wounded 3. A. title B. icon C. little D. hide 4. A. tour B. course C. court D. pour 5. A. bank B. back C. bark D. baggy 38 6. A. myth B. breath C. tooth D. with 7. A. please B. measure C. rise D. pause 8. A. singer B. longer C. finger D. stronger 9. A. packed B. punched C. pleased D. pushed 10. A. biscuits B. magazines C. newspapers D. vegetables EXERCISE 43 1. A. disguise B. bruise C. cruise D. suit 2. A. honourable B. honesty C. historic D. heir 3. A. creature B. cleaner C. creamy D. cleanse 4. A. police B. seize C. machine D. veil 5. A. ascent B. parachute C. mission D. vicious 6. A. penalty B. scenic C. epidemic D. level 7. A. those B. lose C. both D. goes 8. A. bus B. but C. busy D. bunch 9. A. chair B. cheap C. chemist D. child 10. A. wait B. stain C. laid D. hair EXERCISE 44 1. A. bush B. rush C. pull D. lunar 2. A. choir B. choice C. noise D. toilet 3. A. beloved B. helped C. wicked D. naked 4. A. easy B. please C. pleasure D. teach 5. A. depth B. with C. smooth D. breathe 6. A. purple B. thirsty C. journey D. there 7. A. debt B. pub C. sob D. obstacle 8. A. bought B. sought C. drought D. fought 9. A. so B. show C. though D. who 10. A. here B. where C. hair D. wear EXERCISE 45 1. A. cottage B. cotton C. coffee D. co-pilot 2. A. food B. blood C. boots D. booth 3. A. cow B. crown C. go D. town 4. A. legal B. petal C. pedal D. level 5. A. some B. none C. not D. nothing 6. A. role B. toll C. roll D. golf 7. A. promote B. promise C. proper D. profit 8. A. tells B. talks C. stays D. steals 9. A. washed B. parted C. passed D. barked 10. A. conceal B. pizza C. zoo D. success EXERCISE 46 1. A. breather B. feather C. heather D. leather 2. A. ache B. orchestra C. charity D. chorus 3. A. pursuit B. suitable C. recruit D. guilty 4. A. parade B. apathetic C. companion D. marmalade 39 5. A. research B. resent C. resemble D. resist 6. A. item B. idiom C. idle D. ideal 7. A. pretty B. get C. send D. well 8. A. children B. child C. line D. sign 9. A. off B. of C. safe D. knife 10. A. sacred B. decided C. cooked D. contaminated EXERCISE 47 1. A. come B. comfort C. some D. comb 2. A. wear B. ear C. hear D. near 3. A. call B. cup C. coat D. ceiling 4. A. garland B. garlic C. garage D. garden 5. A. owl B. cow C. arrow D. powder 6. A. brother B. think C. the D. they 7. A. thunder B. prefer C. grocer D. louder 8. A. leaf B. deaf C. of D. wife 9. A. tennage B. luggage C. manage D. damage 10. A. height B. eye C. mind D. weight EXERCISE 48 1. A. cure B. tutor C. sure D. pure 2. A. diving B. discover C. discipline D. divide 3. A. cinema B. diner C. ninth D. wine 4. A. strives B. states C. stays D. studies 5. A. sour B. count C. amount D. tourism 6. A. gull B. bull C. dull D. skull 7. A. pool B. soon C. stood D. shoot 8. A. luxury B. example C. exist D. exempt 9. A. killed B. cured C. crashed D. waived 10. A. thing B. thought C. though D. thumb EXERCISE 49 1. A. low B. now C. know D. slow 2. A. orchestra B. orchard C. school D. chemical 3. A. look B. foot C. soon D. book 4. A. wave B. pave C. engage D. average 5. A. time B. night C. live D. child 6. A. says B. plays C. days D. raise 7. A. pull B. during C. pure D. cure 8. A. than B. theatre C. theory D. thorough 9. A. imagined B. released C. rained D. followed 10. A. some B. come C. love D. home EXERCISE 50 1. A. canary B. share C. baron D. pharaoh 2. A. shoot B. noodle C. boot D. wolf 3. A. tall B. warm C. saw D. what 40 4. A. knowledge B. know C. promise D. often 5. A. nation B. national C. same D. say 6. A. umbrella B. nonetheless C. welcome D. something 7. A. possesive B. hesitate C. design D. basic 8. A. except B. debt C. doubt D. comb 9. A. although B. bough C. enough D. sought 10. A. dinosaur B. crocodile C. signature D. deny ÑAÙP AÙN PHAÀN BAØI TAÄP PHAÙT AÂM EXERCISE 1 1D 2C 3A 4B 5A 6A 7A 8D 9D 10B EXERCISE 2 1C 2B 3A 4D 5A 6C 7D 8D 9B 10B EXERCISE 3 1D 2B 3C 4A 5A 6C 7A 8A 9B 10A EXERCISE 4 1D 2D 3B 4D 5B 6C 7D 8D 9B 10A EXERCISE 5 1C 2D 3D 4D 5A 6D 7A 8C 9C 10D EXERCISE 6 1D 2D 3A 4B 5A 6A 7B 8C 9C 10A EXERCISE 7 1A 2D 3C 4D 5A 6C 7D 8D 9B 10D EXERCISE 8 1C 2D 3C 4D 5C 6B 7C 8D 9B 10B EXERCISE 9 1D 2A 3C 4B 5C 6A 7C 8B 9D 10D EXERCISE 10 1B 2D 3D 4C 5A 6C 7C 8A 9B 10D EXERCISE 11 1D 2C 3C 4A 5B 6C 7D 8B 9C 10B EXERCISE 12 1C 2A 3B 4D 5B 6B 7B 8A 9C 10D EXERCISE 13 1A 2C 3A 4C 5C 6A 7A 8B 9B 10C 41 EXERCISE 14 1C 2B 3D 4A 5B 6D 7C 8B 9D 10C EXERCISE 15 1A 2A 3B 4B 5B 6D 7D 8B 9C 10B EXERCISE 16 1D 2D 3D 4C 5B 6B 7C 8B 9D 10D EXERCISE 17 1C 2B 3B 4C 5A 6B 7D 8A 9B 10D EXERCISE 18 1B 2A 3D 4B 5A 6A 7B 8D 9A 10D EXERCISE 19 1D 2D 3B 4C 5B 6D 7A 8C 9A 10C EXERCISE 20 1C 2A 3B 4D 5C 6A 7C 8B 9D 10A EXERCISE 21 1D 2A 3D 4D 5A 6C 7B 8C 9B 10C EXERCISE 22 1D 2C 3A 4C 5A 6A 7C 8B 9C 10D EXERCISE 23 1C 2C 3C 4D 5D 6A 7D 8A 9C 10C EXERCISE 24 1C 2A 3C 4B 5A 6D 7C 8A 9C 10B EXERCISE 25 1B 2A 3B 4A 5A 6A 7A 8C 9D 10D EXERCISE 26 1D 2C 3D 4B 5C 6B 7D 8A 9C 10D EXERCISE 27 1A 2D 3C 4A 5D 6B 7C 8B 9A 10C EXERCISE 28 1B 2D 3C 4C 5A 6B 7A 8D 9A 10B EXERCISE 29 1C 2B 3D 4B 5C 6B 7A 8B 9C 10A 42 EXERCISE 30 1A 2D 3B 4C 5B 6A 7C 8D 9B 10C EXERCISE 31 1A 2C 3C 4C 5B 6D 7A 8B 9C 10D EXERCISE 32 1A 2C 3D 4B 5D 6A 7A 8B 9C 10C EXERCISE 33 1A 2D 3B 4C 5D 6A 7B 8D 9C 10D EXERCISE 34 1B 2B 3D 4A 5A 6C 7B 8D 9C 10A EXERCISE 35 1B 2A 3D 4A 5B 6B 7B 8D 9C 10C EXERCISE 36 1B 2D 3A 4C 5C 6B 7A 8D 9C 10B EXERCISE 37 1C 2B 3B 4A 5C 6A 7B 8C 9D 10D EXERCISE 38 1B 2C 3A 4A 5D 6C 7A 8D 9B 10A EXERCISE 39 1C 2A 3D 4B 5C 6A 7C 8A 9D 10B EXERCISE 40 1A 2B 3B 4D 5A 6C 7B 8D 9C 10A EXERCISE 41 1D 2C 3B 4B 5D 6B 7A 8B 9C 10C EXERCISE 42 1C 2D 3C 4A 5C 6D 7B 8A 9A 10A EXERCISE 43 1A 2C 3D 4D 5A 6B 7B 8C 9C 10D EXERCISE 44 1B 2A 3B 4C 5A 6D 7A 8C 9D 10A EXERCISE 45 1D 2B 3C 4A 5C 6D 7A 8B 9B 10C EXERCISE 46 43 1A 2C 3D 4C 5A 6B 7A 8A 9B 10C EXERCISE 47 1D 2A 3C 4C 5C 6B 7B 8C 9A 10D EXERCISE 48 1C 2A 3A 4B 5D 6B 7C 8A 9C 10C EXERCISE 49 1B 2B 3C 4D 5C 6A 7A 8A 9B 10D EXERCISE 50 1C 2D 3D 4B 5B 6C 7D 8A 9C 10C
File đính kèm:
- cac_quy_tac_phat_am_tieng_anh_co_ban.pdf