3000 Từ vựng tiếng Anh thông dụng nhấ t của Oxford
Tiếng Anh có khoảng trên 100,000 từ vựng các loại. Vậy có bí quyết n{o để giỏi từ vựng
tiếng Anh mà không cần phải học và nhớ gần cả 100.000 từ?
Bí quyết đầu tiên là học những từ thông dụng nhất. Theo thông kê của Oxford thì chỉ cần bạn
nắm đừợc khoảng 3.000 từ tiếng Anh thông dụng nhất, bạn sẽ có thể hiểu đừợc ít nhất 95%
tiếng Anh trong hầu hết mọi hoàn cảnh thông thừờng.
So với 100.000 từ thì 3.000 từ là một con số quá nhỏ nhoi (chỉ bằng khoảng 1/33), nhừng
chúng lại có thể giúp bạn hiểu đừợc đến 95% nội dung trong hầu hết mọi hoàn cảnh thông
thừờng. Vậy thì còn gì bằng đúng không n{o?
Hãy bắt đầu học ngay từ bây giờ. Mỗi ngày chỉ cần học 5 từ, thì trong vòng 1 năm rừỡi bạn
đ~ rất Giỏi tiếng Anh rồi. Nếu mỗi ngày bạn chịu khó học 10 từ thì chỉ trong vòng khoảng 10
tháng bạn đ~ th{nh công. H~y cố gắng lên!
Vậy hãy cùng Cleverlearn đón đọc Bí Quyết 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng từ Oxford
mà cả một đời ngừời Bản Ngữ hiếm khi dùng quá 3000 từ này

Trang 1

Trang 2

Trang 3

Trang 4

Trang 5

Trang 6

Trang 7

Trang 8

Trang 9

Trang 10
Tải về để xem bản đầy đủ
Tóm tắt nội dung tài liệu: 3000 Từ vựng tiếng Anh thông dụng nhấ t của Oxford
Sponsored by Cleverlearn Vietnam English Language Center | 1
3000 từ vừ ng tie ng Anh tho ng du ng nhấ t cu ấ Oxford
Tiếng Anh có khoảng trên 100,000 từ vựng các loại. Vậy có bí quyết n{o để giỏi từ vựng
tiếng Anh mà không cần phải học và nhớ gần cả 100.000 từ?
Bí quyết đầu tiên là học những từ thông dụng nhất. Theo thông kê của Oxford thì chỉ cần bạn
nắm đừợc khoảng 3.000 từ tiếng Anh thông dụng nhất, bạn sẽ có thể hiểu đừợc ít nhất 95%
tiếng Anh trong hầu hết mọi hoàn cảnh thông thừờng.
So với 100.000 từ thì 3.000 từ là một con số quá nhỏ nhoi (chỉ bằng khoảng 1/33), nhừng
chúng lại có thể giúp bạn hiểu đừợc đến 95% nội dung trong hầu hết mọi hoàn cảnh thông
thừờng. Vậy thì còn gì bằng đúng không n{o?
Hãy bắt đầu học ngay từ bây giờ. Mỗi ngày chỉ cần học 5 từ, thì trong vòng 1 năm rừỡi bạn
đ~ rất Giỏi tiếng Anh rồi. Nếu mỗi ngày bạn chịu khó học 10 từ thì chỉ trong vòng khoảng 10
tháng bạn đ~ th{nh công. H~y cố gắng lên!
Vậy hãy cùng Cleverlearn đón đọc Bí Quyết 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng từ Oxford
mà cả một đời ngừời Bản Ngữ hiếm khi dùng quá 3000 từ này
abandon (v) /ə'bændən/ bỏ, từ bỏ
abandoned (adj) /ə'bændənd/ bị bỏ rơi, bị ruồng bỏ
ability (n) /ə'biliti/ khả năng, năng lực
able (adj) /'eibl/ có năng lực, có tài
unable (adj) /'ʌn'eibl/ không có năng lực, không có tài
about (adv)., prep. /ə'baut/ khoảng, về
above prep., (adv) /ə'bʌv/ ở trên, lên trên
abroad (adv) /ə'brɔ:d/ ở, rấ nừớc ngoài, ngoài trời
absence (n) /'æbsəns/ sự vắng mặt
absent (adj) /'æbsənt/ vắng mặt, nghỉ
Sponsored by Cleverlearn Vietnam English Language Center | 2
absolute (adj) /'æbsəlu:t/ tuyệt đối, hoàn toàn
absolutely (adv) /'æbsəlu:tli/ tuyệt đối, hoàn toàn
absorb (v) /əb'sɔ:b/ thu hút, hấp thu, lôi cuốn
abuse (n) (v) /ə'bju:s/ lộng hành, lạm dụng
academic (adj) /,ækə'demik/ thuộc học viện, ĐH, viện hàn lâm
accent (n) /'æksənt/ trọng âm, dấu trọng âm
accept (v) /ək'sept/ chấp nhận, chấp thuận
acceptable (adj) /ək'septəbl/ có thể chấp nhận, chấp thuận
unacceptable (adj) /'ʌnək'septəbl/ không chấp nhận đừợc
access (n) /'ækses/ lối, cửấ, đừờng vào
accident (n) /'æksidənt/ tai nạn, rủi ro
by accident
accidental (adj) /,æksi'dentl/ tình cờ, bất ngờ
accidentally (adv) /,æksi'dentəli/ tình cờ, ngẫu nhiên
accommodation (n) /ə,kɔmə'deiʃn/ sự thích nghi, điều tiết
accompany (v) /ə'kʌmpəni/ đi theo, đi cùng, kèm theo
according to prep. /ə'kɔ:diɳ/ theo, y theo
account (n) (v) /ə'kaunt/ tài khoản, kế to|n; tính to|n, tính đến
accurate (adj) /'ækjurit/ đúng đắn, chính x|c, x|c đ|ng
accurately (adv) /'ækjuritli/ đúng đắn, chính xác
accuse (v) /ə'kju:z/ tố cáo, buộc tội, kết tội
achieve (v) /ə'tʃi:v/ đạt đừợc, d{nh đừợc
achievement (n) /ə'tʃi:vmənt/ thành tích, thành tựu
Sponsored by Cleverlearn Vietnam English Language Center | 3
acid (n) /'æsid/ axit
acknowledge (v) /ək'nɔlidʤ/ công nhận, thừa nhận
acquire (v) /ə'kwaiə/ d{nh đừợc, đạt đừợc, kiếm đừợc
across (adv)., prep. /ə'krɔs/ qua, ngang qua
act (n) (v) /ækt/ h{nh động, hành vi, cử chỉ, đối xử
action (n) /'ækʃn/ h{nh động, h{nh vi, t|c động
tấke ấction h{nh động
active (adj) /'æktiv/ tích cực hoạt động, nhanh nhẹn
actively (adv) /'æktivli/
activity (n) /æk'tiviti/
actor, actress (n) /'æktə/ /'æktris/ diễn viên
actual (adj) /'æktjuəl/ thực tế, có thật
actually (adv) /'æktjuəli/ hiện nay, hiện tại
advertisement (n) /əd'və:tismənt/ quảng cáo
adapt (v) /ə'dæpt/ tra, lắp vào
add (v) /æd/ cộng, thêm vào
addition (n) /ə'diʃn/ tính cộng, phép cộng
in addition (to) thêm vào
additional (adj) /ə'diʃənl/ thêm v{o, tăng thêm
address (n) (v) /ə'dres/ địa chỉ, đề địa chỉ
adequate (adj) /'ædikwit/ đầy, đầy đủ
adequately (adv) /'ædikwitli/ từơng xứng, thỏấ đ|ng
adjust (v) /ə'dʤʌst/ sửa lại cho đúng, điều chỉnh
Sponsored by Cleverlearn Vietnam English Language Center | 4
admiration (n) /,ædmə'reiʃn/ sự khâm phục,ngừời kp, thán phục
admire (v) /əd'maiə/ khâm phục, thán phục
admit (v) /əd'mit/ nhận vào, cho vào, kết hợp
adopt (v) /ə'dɔpt/ nhận làm con nuôi, bố mẹ nuôi
adult (n) (adj) /'ædʌlt/ ngừời lớn, ngừời trừởng th{nh; trừởng thành
advance (n) (v) /əd'vɑ:ns/ sự tiến bộ, tiến lên; đừấ lên, đề xuất
advanced (adj) /əd'vɑ:nst/ tiên tiến, tiến bộ, cấp cao
in ấdvấnce trừớc, sớm
advantage (n) /əb'vɑ:ntidʤ/ sự thuận lợi, lợi ích, lợi thế
take advantage of lợi dụng
adventure (n) /əd'ventʃə/ sự phiêu lừu, mạo hiểm
advertise (v) /'ædvətaiz/ báo cho biết, báo cho biết trừớc
advertising (n) sự quảng cáo, nghề quảng cáo
advice (n) /əd'vais/ lời khuyên, lời chỉ bảo
advise (v) /əd'vaiz/ khuyên, khuyên bảo, răn bảo
affair (n) /ə'feə/ việc
affect (v) /ə'fekt/ làm ảnh hừởng, t|c động đến
affection (n) /ə'fekʃn/ tình cảm, sự yêu mến
afford (v) /ə'fɔ:d/ có thể, có đủ khả năng, điều kiện (làm gì)
afraid (adj) /ə'freid/ sợ, sợ hãi, hoảng sợ
after prep., conj., (adv) /'ɑ:ftə/ sấu, đằng sau, sau khi
afternoon (n) /'ɑ:ftə'nu:n/ buổi chiều
afterwards (adv) /'ɑ:ftəwəd/ sấu n{y, về sau, rồi thì, sấu đấy
Sponsored by Cleverlearn Vietnam English Language Center | 5
again (adv) /ə'gen/ lại, nữa, lần nữa
against prep. /ə'geinst/ chống lại, phản đối
age (n) /eidʤ/ tuổi
aged (adj) /'eidʤid/ gi{ đi (v)
agency (n) /'eidʤənsi/ tác dụng, lực; môi giới, trung gian
agent (n) /'eidʤənt/ đại lý, tác nhân
aggressive (adj) /ə'gresiv/ x}m lừợc, hung hăng (US: xông x|o)
ago (adv) /ə'gou/ trừớc đ}y
agree (v) /ə'gri:/ đồng ý, tán thành
agreement (n) /ə'gri:mənt/ sự đồng ý, tán thành; hiệp định, hợp đồng
ahead (adv) /ə'hed/ trừớc, về phíấ trừớc
aid (n) (v) /eid/ sự giúp đỡ; thêm vào, phụ vào
aim (n) (v) /eim/ sự nhắm (bắn), mục tiêu, ý định; nhắm, tập trung, hừớng vào
air (n) /eə/ không khí, bầu không khí, không gian
aircraft (n) /'eəkrɑ:ft/ m|y bấy, khí cầu
airport (n) s}n bấy, phi trừờng
alarm (n) (v) /ə'lɑ:m/ b|o động, báo nguy
alarming (adj) /ə'lɑ:miɳ/ l{m lo sợ, làm hốt hoảng, làm sợ hãi
al ...
twin (n) , (adj) /twɪn/ sinh đôi, tạo thành cặp; cặp song sinh
twist (v) (n) /twist/ xoắn, cuộn, quắn; sự xoắn, vòng xoắn
twisted (adj) /twistid/ đừợc xoắn, đừợc cuộn
type (n) , (v) /taip/ loại, kiểu, mẫu; phân loại, xếp loại
typical (adj) /´tipikəl/ tiêu biểu, điển hình, đặc trừng
typically (adv) /´tipikəlli/ điển hình, tiêu biểu
tyre (n) (BrE) (NAmE tire) /'tấiз/ lốp, vỏ xe
Sponsored by Cleverlearn Vietnam English Language Center | 147
ugly (adj) /'ʌgli/ xấu xí, xấu xa
ultimate (adj) /ˈʌltəmɪt/ cuối cùng, sau cùng
ultimately (adv) /´ʌltimətli/ cuối cùng, sau cùng
umbrella (n) /ʌm'brelə/ ô, dù
unable able /ʌn´eibl/ không thể, không có khẳ năng (# có thể)
unacceptable acceptable /¸ʌnək´septəbl/ không thể chấp nhận
uncertain certain /ʌn'sə:tn/ không chắc chắn, khôn biết rõ ràng
uncle (n) /ʌηkl/ chú, b|c
uncomfortable comfortable /ʌη´kʌmfətəbl/ bất tiện, không tiện lợi
unconscious conscious /ʌn'kɔnʃəs/ bất tỉnh, ngất đi
uncontrolled control /'ʌnkən'trould/ không bị kiềm chế, không bị kiểm tra
under prep., (adv) /'ʌndə/ dừới, ở dừới; ở phíấ dừới, về phíấ dừới
underground (adj) (adv) /'ʌndəgrấund/ dừới mặt đất, ngầm dừới đất; ngầm
underneath prep., (adv) /¸ʌndə´ni:θ/ dừới, bên dừới
understand (v) /ʌndə'stænd/ hiểu, nhận thức
understanding (n) /ˌʌndərˈstændɪŋ/ trí tuệ, sự hiểu biết
underwater (adj) (adv) /´ʌndə¸wɔtə/ ở dừới mặt nừớc, dừới mặt nừớc
underwear (n) /'ʌndəweə/ quần lót
undo /ʌn´du:/ tháo, gỡ, xóa, hủy bỏ
unemployed /¸ʌnim´plɔid/ không dùng, thất nghiệp
unemployment /'Δnim'ploimзnt/ sự thất nghiệp, tình trạng thất nghiệp
Unexpected / unexpectedly /¸ʌniks´pektid/ bất ngờ, đột ngột, gây ngạc nhiên
Unfair / unfairly /ʌn´fɛə/ không đúng, không công bằng, gian lận
Sponsored by Cleverlearn Vietnam English Language Center | 148
unfortunate (adj) /Λnfo:'t∫әneit/ không mấy, rủi ro, bất hạnh
unfortunately (adv) /ʌn´fɔ:tʃənətli/ một c|ch đ|ng tiếc, một cách không may
unfriendly /ʌn´frendli/ đối địch, không thân thiện
unhappiness /ʌn´hæpinis/ sự buồn, nỗi buồn
unhappy /ʌn´hæpi/ buồn rầu, khổ sở
uniform (n) , (adj) /ˈjunəˌfɔrm/ đồng phục; đều, giống nhấu, đồng dạng
unimportant /¸ʌnim´pɔ:tənt/ không quan trọng
union (n) /'ju:njən/ liên hiệp, sự đo{n kết, sự hiệp nhất
unique (adj) /ju:´ni:k/ độc nhất vô nhị
unit (n) /'ju:nit/ đơn vị
unite (v) /ju:´nait/ liên kết, hợp nhất, hợp lại, kết thân
united (adj) /ju:'nấitid/ liên minh, đo{n kết, chung, thống nhất
universe (n) /'ju:nivə:s/ vũ trụ
university (n) /¸ju:ni´və:siti/ trừờng đại học
unkind /ʌn´kaind/ không tử tế, không tốt
unknown /'ʌn'noun/ không biết, không đừợc nhận ra
unless conj. /ʌn´les/ trừ phi, trừ khi, nếu không
unlike /ʌn´laik/ không giống, khác
unlikely /ʌnˈlấɪkli/ không có thể xảy ra, không chắc chắn; không có thực
unload /ʌn´loud/ tháo, dỡ
unlucky /ʌn´lʌki/ không gặp may, không may mắn
unnecessary /ʌn'nesisəri/ không cần thiết, không mong muốn
unpleasant /ʌn'plezənt/ không dễ chịu, khó chịu
Sponsored by Cleverlearn Vietnam English Language Center | 149
unreasonable /ʌnˈrizənəbəl/ vô lý, vừợt quá giới hạn của cái hợp lý
unsteady /ʌn´stedi/ không đúng mực, không vững, không chắc
unsuccessful /¸ʌnsək´sesful/ không th{nh công, không th{nh đạt
untidy /ʌn´taidi/ không gọn g{ng, không ngăn nắp, lộn xộn
until (also till) conj., prep. /ʌn´til/ trừớc khi, cho đến khi
Unusual / unusually /ʌn´ju:ʒuəl/ hiếm, kh|c thừờng
Unwilling / unwillingly /ʌn´wiliη/ không muốn, không có ý định
up (adv)., prep. /Λp/ ở trên, lên trên, lên
upon prep. /ə´pɔn/ trên, ở trên
upper (adj) /´ʌpə/ cấo hơn
upset (v) (adj) /ʌpˈsɛt/ l{m đổ, đ|nh đổ
upsetting (adj) /ʌp´setiη/ tính đ|nh đổ, l{m đổ
upside down (adv) /´ʌp¸said/ lộn ngừợc
upstairs (adv) (adj) (n) /´ʌp´stɛəz/ ở tên g|c, cừ ngụ ở tầng gác; tầng trên, gác
upwards (also upward especially in NAmE) (adv)
upward (adj) /'ʌpwəd/ lên, hừớng lên, đi lên
urban (adj) /ˈɜrbən/ (thuộc) thành phố, khu vực
urge (v) (n) /ə:dʒ/ thúc, giục, giục giã; sự thúc đẩy, sự thôi thúc
urgent (adj) /ˈɜrdʒənt/ gấp, khẩn cấp
us pro (n) /ʌs/ chúng tôi, chúng ta; tôi và anh
use (v) (n) /ju:s/ sử dụng, dùng; sự dùng, sự sử dụng
used (adj) /ju:st/ đ~ dùng, đ~ sử dụng
used to sth/to doing sth sử dụng cái gì, sử dụng để làm cái gì
Sponsored by Cleverlearn Vietnam English Language Center | 150
used to modal (v) đ~ quen dùng
useful (adj) /´ju:sful/ hữu ích, giúp ích
useless (adj) /'ju:slis/ vô ích, vô dụng
user (n) /´ju:zə/ ngừời dùng, ngừời sử dụng
usual (adj) /'ju:ʒl/ thông thừờng, thừờng dùng
usually (adv) /'ju:ʒәli/ thừờng thừờng
unusual (adj) /ʌn´ju:ʒuəl/ hiếm, kh|c thừờng, đ|ng chú ý
unusually (adv) /ʌn´ju:ʒuəlli/ cực kỳ, kh|c thừờng
vacation (n) /və'kei∫n/ kỳ nghỉ hè, kỳ nghỉ lễ; ngày nghỉ, ngày lễ
valid (adj) /'vælɪd/ chắc chắn, hiệu quả, hợp lý
valley (n) /'væli/ thung lũng
valuable (adj) /'væljuəbl/ có giá trị lớn, đ|ng gi|
value (n) , (v) /'vælju:/ giá trị, ừớc tính, định giá
van (n) /væn/ tiền đội, quân tiên phong; xe tải
variation (n) /¸veəri´eiʃən/ sự biến đổi, sự thấy đổi mức độ, sự khác nhau
variety (n) /və'raiəti/ sự đấ dạng, trạng thái khác nhau
various (adj) /veri.əs/ khác nhau, thuộc về nhiều loại
vary (v) /'veəri/ thấy đổi, làm cho khác nhau, biến đổi
varied (adj) /'veərid/ thuộc nhiều loại khác nhau, những vẻ đấ dạng
vast (adj) /vɑ:st/ rộng lớn, mênh mông
vegetable (n) /ˈvɛdʒtəbəl , ˈvɛdʒɪtəbəl/ rau, thực vật
vehicle (n) /'vi:hikl/ xe cộ
venture (n) , (v) /'ventʃə/ sự án kinh doanh, công việc kinh doanh; liều, mạo hiểm, cả gan
Sponsored by Cleverlearn Vietnam English Language Center | 151
version (n) /'və:∫n/ bản dịch sang một ngôn ngữ khác
vertical (adj) /ˈvɜrtɪkəl/ thẳng đứng, đứng
very (adv) /'veri/ rất, lắm
via prep. /'vaiə/ quấ, theo đừờng
victim (n) /'viktim/ nạn nhân
victory (n) /'viktəri/ chiến thắng
video (n) /'vidiou/ video
view (n) , (v) /vju:/ sự nhìn, tầm nhìn; nhìn thấy, xem, quan sát
village (n) /ˈvɪlɪdʒ/ làng, xã
violence (n) /ˈvấɪələns/ sự ác liệt, sự dữ dội; bạo lực
violent (adj) /'vaiələnt/ mãnh liệt, mạnh mẽ, hung dữ
violently (adv) /'vấiзlзntli/ m~nh liệt, dữ dội
virtually (adv) /'və:tjuəli/ thực sự, hầu nhừ, gần nhừ
virus (n) /'vaiərəs/ vi rút
visible (adj) /'vizəbl/ hữu hình, thấy đừợc
vision (n) /'viʒn/ sự nhìn, thị lực
visit (v) (n) /vizun/ đi thăm hỏi, đến chơi, thấm quấn; sự đi thăm, sự thăm viếng
visitor (n) /'vizitə/ khách, du khách
vital (adj) /'vaitl/ (thuộc) sự sống, cần cho sự sống
vocabulary (n) /və´kæbjuləri/ từ vựng
voice (n) /vɔis/ tiếng, giọng nói
volume (n) /´vɔlju:m/ thế tích, quyển, tập
vote (n) , (v) /voʊt/ sự bỏ phiếu, sự bầu cử; bỏ phiếu, bầu cử
Sponsored by Cleverlearn Vietnam English Language Center | 152
wage (n) /weiʤ/ tiền lừơng, tiền công
waist (n) /weist/ eo, chỗ thắt lừng
wait (v) /weit/ chờ đợi
waiter, waitress (n) /'weitə/ ngừời hầu b{n, ngừời đợi, ngừời trông chờ
wake (up) (v) /weik/ thức dậy, tỉnh thức
walk (v) (n) /wɔ:k/ đi, đi bộ; sự đi bộ, sự đi dạo
walking (n) /'wɔ:kiɳ/ sự đi, sự đi bộ
wall (n) /wɔ:l/ từờng, vách
wallet (n) /'wolit/ cái ví
wander (v) (n) /'wɔndə/ đi lấng thấng; sự đi lấng thấng
want (v) /wɔnt/ muốn
war (n) /wɔ:/ chiến tranh
warm (adj) (v) /wɔ:m/ ấm, ấm áp; làm cho nóng, hâm nóng
warmth (n) /wɔ:mθ/ trạng thái ấm, sự ấm |p; hơi ấm
warn (v) /wɔ:n/ báo cho biết, cảnh báo
warning (n) /'wɔ:niɳ/ sự b|o trừớc, lời cảnh báo
wash (v) /wɒʃ , wɔʃ/ rửa, giặt
washing (n) /'wɔʃiɳ/ sự tắm rửa, sự giặt
waste (v) (n) , (adj) /weɪst/ lãng phí, uổng phí; vùng hoang vu, sa mạc; bỏ hoang
watch (v) (n) /wɔtʃ/ nhìn, theo dõi, quan sát; sự canh gác, sự canh phòng
water (n) /'wɔ:tə/ nừớc
wave (n) , (v) /weɪv/ sóng, gợn nừớc; gợn sóng, uốn thành sóng
way (n) /wei/ đừờng, đừờng đi
Sponsored by Cleverlearn Vietnam English Language Center | 153
we pro(n) /wi:/ chúng tôi, chúng ta
weak (adj) /wi:k/ yếu, yếu ớt
weakness (n) /´wi:knis/ tình trạng yếu đuối, yếu ớt
wealth (n) /welθ/ sự giàu có, sự giàu sang
weapon (n) /'wepən/ vũ khí
wear (v) /weə/ mặc, mấng, đeo
weather (n) /'weθə/ thời tiết
web (n) /wɛb/ mạng, lừới
the Web (n)
website (n) không gian liên tới với Internet
wedding (n) /ˈwɛdɪŋ/ lễ cừới, hôn lễ
Wednesday (n) (abbr. W ed., W eds.) /´wensdei/ thứ 4
week (n) /wi:k/ tuần, tuần lễ
weekend (n) /¸wi:k´end/ cuối tuần
weekly (adj) /´wi:kli/ mỗi tuần một lần, hàng tuần
weigh (v) /wei/ cân, cân nặng
weight (n) /'weit/ trọng lừợng
welcome (v) (adj) (n) , exclamation /'welkʌm/ chào mừng, hoan nghênh
well (adv)., (adj) exclamation /wel/ tốt, giỏi; ôi, may quá!
ấs well (ấs) cũng, cũng nhừ
well known know
west (n) , (adj) (adv) /west/ phía Tây, theo phía tây, về hừớng tây
western (adj) /'westn/ về phía tây, của phía tây
Sponsored by Cleverlearn Vietnam English Language Center | 154
wet (adj) /wɛt/ ừớt, ẩm ừớt
what pro(n)det. /wʌt/ gì, thế nào
whatever det., pro(n)/wɔt´evə/ bất cứ thứ gì, bất kể thứ gì
wheel (n) /wil/ bánh xe
when (adv)., pro(n) conj. /wen/ khi, lúc, vào lúc nào
whenever conj. /wen'evə/ bất cứ lúc nào, lúc nào
where (adv)., conj. /weər/ đ}u, ở đ}u; nơi m{
whereas conj. /weə'ræz/ nhừng ngừợc lại, trong khi
wherever conj. / weər'evə(r)/ ở bất cứ nơi n{o, ở bất cứ nơi đ}u
whether conj. /´weðə/ có..không; có... chăng; không biết có.. không
which pro (n)det. /witʃ/ nào, bất cứ.. nào; ấy, đó
while conj., (n) /wail/ trong lúc, trong khi; lúc, chốc, lát
whilst conj. (especially BrE) /wailst/ trong lúc, trong khi
whisper (v) (n) /´wispə/ nói thì thầm, xì xào; tiếng nói thì thầm, tiếng xì xào
whistle (n) , (v) /wisl/ sự huýt sáo, sự thổi còi; huýt sáo, thổi còi
white (adj) (n) /wai:t/ trắng; màu trắng
who pro(n) /hu:/ ấi, ngừời nào, kẻ n{o, ngừời nhừ thế nào
whoever pro(n) /hu:'ev / ấi, ngừời nào, bất cứ ai, bất cứ ngừời nào, dù ai
whole (adj) (n) /həʊl/ bình an vô sự, không suy suyển, không hừ hỏng; toàn bộ, tất cả,
toàn thể
whom pro(n) /hu:m/ ấi, ngừời n{o; ngừời mà
whose det., pro(n) /hu:z/ của ai
why (adv) /wai/ tại sao, vì sao
Sponsored by Cleverlearn Vietnam English Language Center | 155
wide (adj) /waid/ rộng, rộng lớn
widely (adv) /´waidli/ nhiều, xa; rộng rãi
width (n) /wɪdθ; wɪtθ/ tính chất rộng, bề rộng
wife (n) /waif/ vợ
wild (adj) /waɪld/ dại, hoang
wildly (adv) /waɪldli/ dại, hoang
will modal (v) (n) /wil/ sẽ; ý chí, ý định
willing (adj) /´wiliη/ bằng lòng, vui lòng, muốn
willingly (adv) /'wiliηli/ sẵn lòng, tự nguyện
unwilling (adj) /ʌn´wiliη/ không sẵn lòng, miễn cừỡng
unwillingly (adv) /ʌn´wiliηgli/ không sẵn lòng, miễn cừỡng
willingness (n) /´wiliηnis/ sự bằng lòng, sự vui lòng
win (v) /win/ chiếm, đọất, thu đừợc
winning (adj) /´winiη/ đấng dành thắng lợi, thắng cuộc
wind (v) /wind/ quấn lại, cuộn lại
wind sth up lên dây, quấn, giải quyết
wind (n) /wind/ gió
window (n) /'windəʊ/ cửa sổ
wine (n) /wấin/ rừợu, đồ uống
wing (n) /wiη/ c|nh, sự bay, sự cất cánh
winner (n) /winər/ ngừời thắng cuộc
winter (n) /ˈwɪntər/ mùấ đông
wire (n) /waiə/ dây (kim loại)
Sponsored by Cleverlearn Vietnam English Language Center | 156
wise (adj) /waiz/ khôn ngoan, sáng suốt, thông thái
wish (v) (n) /wi∫/ ừớc, mong muốn; sự mong ừớc, lòng mong muốn
with prep. /wið/ với, cùng
withdraw (v) /wɪðˈdrɔ , wɪθˈdrɔ/ rút, rút khỏi, rút lui
within prep. /wið´in/ trong vong thời gian, trong khoảng thời gian
without prep. /wɪðˈấʊt , wɪθấʊt/ không, không có
witness (n) , (v) /'witnis/ sự làm chứng, bằng chứng; chứng kiến, làm chứng
woman (n) /'wʊmən/ đ{n b{, phụ nữ
wonder (v) /'wʌndə/ ngạc nhiên, lấy làm lạ, kinh ngạc
wonderful (adj) /´wʌndəful/ phi thừờng, kh|c thừờng, kỳ diệu, tuyệt vời
wood (n) /wud/ gỗ
wooden (adj) /´wudən/ làm bằng gỗ
wool (n) /wul/ len
word (n) /wə:d/ từ
work (v) (n) /wɜ:k/ làm việc, sự làm việc
working (adj) /´wə:kiη/ sự làm, sự làm việc
worker (n) /'wə:kə/ ngừời lấo động
world (n) /wɜ:ld/ thế giới
worry (v) (n) /'wʌri/ lo lắng, suy nghĩ; sự lo lắng, suy nghĩ
worrying (adj) /´wʌriiη/ gấy lo lắng, g}y lo nghĩ
worried (adj) /´wʌrid/ bồn chồn, lo nghĩ, tỏ ra lo lắng
worse, worst bad xấu
worship (n) , (v) /ˈwɜrʃɪp/ sự tôn thờ, sự tôn sùng; thờ, thờ phụng, tôn thờ
Sponsored by Cleverlearn Vietnam English Language Center | 157
worth (adj) /wɜrθ/ đ|ng gi|, có gi| trị
would modal (v) /wud/
wound (n) , (v) /waund/ vết thừơng, thừơng tích; l{m bị thừờng, g}y thừơng tích
wounded (adj) /'wu:ndid/ bị thừơng
wrap (v) /ræp/ gói, bọc, quấn
wrapping (n) /'ræpiɳ/ vật bao bọc, vật quấn quanh
wrist (n) /rist/ cổ tay
write (v) /rait/ viết
writing (n) /´rấitiη/ sự viết
written (adj) /'ritn/ viết rấ, đừợc thảo ra
writer (n) /'raitə/ ngừời viết
wrong (adj) (adv) /rɔɳ/ sai
go wrong mắc lỗi, sai lầm
wrongly (adv) /´rɔηgli/ một cách bất công, không đúng
yard (n) /ja:d/ lat, thừớc Anh (bằng 0, 914 mét)
yawn (v) (n) /jɔ:n/ há miệng; cử chỉ ngáp
yeah exclamation /jeə/ vâng, ừ
year (n) /jə:/ năm
yellow (adj) (n) /'jelou/ vàng; màu vàng
yes exclamation, (n) /jes/ vâng, phải, có chứ
yesterday (adv)., (n) /'jestədei/ hôm qua
yet (adv)., conj. /yet/ còn, hãy cỏn, còn nữấ; nhừ m{, xong, tuy thế, tuy nhiên
Sponsored by Cleverlearn Vietnam English Language Center | 158
you pro(n) /ju:/ anh, chị, ông, b{, ng{i, ngừơi, m{y; c|c ấnh, c|c chị, các ông, các bà, các
ng{i, c|c ngừời, chúng mày
young (adj) /jʌɳ/ trẻ, trẻ tuổi, thanh niên
your det. /jo:/ của anh, của chị, của ngài, của mày; của các anh, của các chị, của các ngài, của
chúng mày
yours pro(n) /jo:z/ cái của anh, cái của chị, cái của ngài, cái của mày; cái của các
anh, cái của các chị, cái của các ngài, cái của chúng mày
yourself pro(n) /jɔ:'self/ tự anh, tự chị, chính anh, chính mày, tự mày, tự mình
youth (n) /ju:θ/ tuổi trẻ, tuổi xuân, tuổi thanh niên, tuổi niên thiếu
zero number /'ziərou/ số không
zone (n) /zoun/ khu vực, miền, vùng
File đính kèm:
3000_tu_vung_tieng_anh_thong_dung_nha_t_cua_oxford.pdf

