Đề thi thử tốt nghiệp THPT năm 2021 môn Toán (Có đáp án)

Câu 1: Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên dưới?

A. B. C. D.

Câu 2: Cho hàm số có bảng biến thiên như sau:

Giá trị cực tiểu của hàm số đã cho bằng

A. B. C. D.

Câu 3: Trong mặt phẳng , điểm trong hình vẽ bên dưới là điểm biểu diễn số phức . Số

phức có phần thực bằng

Đề thi thử tốt nghiệp THPT năm 2021 môn Toán (Có đáp án) trang 1

Trang 1

Đề thi thử tốt nghiệp THPT năm 2021 môn Toán (Có đáp án) trang 2

Trang 2

Đề thi thử tốt nghiệp THPT năm 2021 môn Toán (Có đáp án) trang 3

Trang 3

Đề thi thử tốt nghiệp THPT năm 2021 môn Toán (Có đáp án) trang 4

Trang 4

Đề thi thử tốt nghiệp THPT năm 2021 môn Toán (Có đáp án) trang 5

Trang 5

Đề thi thử tốt nghiệp THPT năm 2021 môn Toán (Có đáp án) trang 6

Trang 6

Đề thi thử tốt nghiệp THPT năm 2021 môn Toán (Có đáp án) trang 7

Trang 7

Đề thi thử tốt nghiệp THPT năm 2021 môn Toán (Có đáp án) trang 8

Trang 8

Đề thi thử tốt nghiệp THPT năm 2021 môn Toán (Có đáp án) trang 9

Trang 9

Đề thi thử tốt nghiệp THPT năm 2021 môn Toán (Có đáp án) trang 10

Trang 10

Tải về để xem bản đầy đủ

pdf 13 trang viethung 06/01/2022 7000
Bạn đang xem 10 trang mẫu của tài liệu "Đề thi thử tốt nghiệp THPT năm 2021 môn Toán (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên

Tóm tắt nội dung tài liệu: Đề thi thử tốt nghiệp THPT năm 2021 môn Toán (Có đáp án)

Đề thi thử tốt nghiệp THPT năm 2021 môn Toán (Có đáp án)
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
CÀ MAU
KỲ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2021
Bài thi: TOÁN
Ngày thi: 20/5/2021
Thời gian làm bài : 90 phút, không kể thời gian phát đềĐỀ THI CHÍNH THỨC
(Đề thi có 6 trang)
Họ, tên thí sinh:..........................................................................................
Số báo danh : .............................................................................................
Câu 1: Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên dưới?
A. B. C. D.
Câu 2: Cho hàm số có bảng biến thiên như sau:
Giá trị cực tiểu của hàm số đã cho bằng
A. B. C. D.
Câu 3: Trong mặt phẳng , điểm trong hình vẽ bên dưới là điểm biểu diễn số phức . Số
phức có phần thực bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 4: Một khối chóp có thể tích bằng và diện tích đáy bằng . Chiều cao của khối chóp đó
bằng
A. B. C. D.
Câu 5: Cho số thực thỏa mãn Tính giá trị của biểu thức .
A. B. C. D.
Câu 6: Có bao nhiêu cách chọn học sinh từ một nhóm học sinh để làm lớp trưởng và lớp phó
Trang 1/6 - Mã đề 101
học tập?
A. . B. . C. . D. .
Câu 7: Một khối trụ có bán kính đáy bằng và chiều cao bằng có thể tích bằng
A. B. C. D.
Câu 8: Đạo hàm của hàm số trên khoảng bằng
A. B. C. D.
Câu 9: Một hình lập phương có độ dài cạnh bằng . Thể tích khối lập phương đó bằng
A. B. C. D.
Câu 10: Một hình nón có bán kính đáy và độ dài đường sinh . Diện tích xung
quanh của hình nón đó bằng
A. B. C. D.
Câu 11: Trong không gian cho ba điểm Tìm trọng tâm của
tam giác
A. B. C. D. .
Câu 12: Cho số phức . Phần ảo của số phức bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 13: Tìm đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số .
A. B. C. D.
Câu 14: Trong không gian cho mặt cầu . Tâm của mặt cầu
có tọa độ
A. B. . C. D.
Câu 15: Trong không gian đường thẳng đi qua hai điểm có một vectơ chỉ
phương là
A. B. C. D.
Câu 16: Tích phân bằng
A. B. C. D.
Câu 17: Họ nguyên hàm của hàm số là
A. . B. . C. . D. .
Câu 18: Tập nghiệm của bất phương trình là
Trang 2/6 - Mã đề 101
A. B. C. D.
Câu 19: Cho hàm số có đồ thị như hình vẽ bên dưới
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A. . B. . C. . D. .
Câu 20: Cho cấp số nhân có và . Giá trị của bằng
A. B. C. D.
Câu 21: Cho hai số phức , . Số phức bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 22: Trong không gian cho hai điểm . Đường thẳng qua hai điểm
có phương trình
A. B. C. D.
Câu 23: Trong không gian cho hai điểm . Mặt cầu đường kính có
phương trình
A. B.
C. D.
Câu 24: Gọi lần lượt là giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số trên
đoạn . Gọi tổng , ( ). Tìm
A. B. C. D.
Câu 25: Họ nguyên hàm của hàm số là
A. B. C. D.
Câu 26: Nếu , thì bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 27: Gọi là các giao điểm của đồ thị hàm số với trục
Trang 3/6 - Mã đề 101
hoành. Tìm tổng .
A. B. C. D.
Câu 28: Tập nghiệm của bất phương trình là
A. B. C. D.
Câu 29: Nghiệm của phương trình là
A. B. C. D.
Câu 30: Gọi là nghiệm phức có phần ảo dương của phương trình . Môđun của số
phức bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 31: Hàm số nào dưới đây đồng biến trên ?
A. B. C. D.
Câu 32: Cho hàm số có bảng xét dấu của đạo hàm như sau:
Hàm số có bao nhiêu điểm cực đại?
A. . B. . C. . D. .
Câu 33: Trong không gian cho đường thẳng . Điểm nào dưới đây thuộc
đường thẳng đã cho?
A. B. C. D.
Câu 34: Nếu thì bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 35: Cho tập hợp . Chọn ngẫu nhiên một số trong tập hợp . Tính xác suất
để số được chọn chia hết cho .
A. B. C. D.
Trang 4/6 - Mã đề 101
Câu 36: Rút gọn biểu thức với .
A. B. C. D.
Câu 37: Cho số phức thỏa mãn và có phần thực dương. Tính môđun
của số phức
A. B. C. D.
Câu 38: Cho hình trụ có bán kính đáy bằng . Cắt hình trụ bởi một mặt phẳng song song và
cách trục của hình trụ một khoảng bằng , ta được thiết diện là một hình vuông. Gọi
lần lượt là diện tích xung quanh của hai phần hình trụ được cắt ra. Tính .
A. . B. . C. . D. .
Câu 39: Cho hàm số liên tục trên và có đồ thị như hình vẽ bên dưới. Gọi và lần
lượt là diện tích của hai hình phẳng trong hình, biết và . Tích phân
bằng
A. B. C. D. 2.
Câu 40: Trong không gian , cho đường thẳng , điểm và mặt
phẳng . Đường thẳng cắt và lần lượt tại và sao cho là
trung điểm của đoạn thẳng . Phương trình của đường thẳng là
Trang 5/6 - Mã đề 101
A. B. C.
D.
Câu 41: Số giá trị nguyên dương của để bất phương trình có tập nghiệm
chứa không quá 6 số nguyên là
A. B. C. D.
Câu 42: Cho hình chóp có đáy là tam giác đều, cạnh bên vuông góc với mặt phẳng
đáy và , góc giữa với đáy bằng . Thể tích khối chóp bằng
A. B. C. D.
Câu 43: Cho hàm số bậc ba có đồ thị là đường cong trong hình bên dưới. Giá trị lớn nhất
của hàm số trên đoạn bằng
A. B. C. D.
Câu 44: Cho hình chóp có đáy là tam giác vuông tại đỉnh , cạnh ,
, các cạnh bên . Tính góc tạo bởi mặt bên và mặt phẳng đáy
A. . B. . C. . D. .
Câu 45: Cho hình chóp có đáy là hình chữ nhật, cạnh , , vuông góc
với mặt phẳng đáy. Góc giữa cạnh bên và mặt phẳng đáy bằng . Khoảng cách từ điểm
đến mặt phẳng tính theo bằng
A. B. C. D.
Câu 46: Cho số phức thỏa mãn Mệnh đề nào dưới đây đúng.
A. . B. . C. . D. .
Trang 6/6 - Mã đề 101
Câu 47: Có bao nhiêu số nguyên sao cho tồn tại duy nhất số thực thỏa mãn
?
A. B. C. D.
Câu 48: Cho hàm số bậc ba có đồ thị là đường cong trong hình bên dưới. Tìm số giá trị
nguyên của tham số thuộc đoạn để hàm số có đúng
điểm cực trị.
A. B. C. D.
Câu 49: Trong không gian , mặt phẳng đi qua hai điểm ,
và cắt mặt cầu theo giao tuyến là đường tròn có chu vi
nhỏ nhất. Tính giá trị biểu thức
A. B. C. D.
Câu 50: Cho hàm số xác định và liên tục trên và thỏa mãn
với mọi và . Tính .
A. B. C. D.
------ HẾT ------
Trang 7/6 - Mã đề 101
ĐÁP ÁN CÁC MÃ ĐỀ MÔN TOÁN 
Câu Mã đề thi 
101 102 103 104 105 106 107 108 
1 A D C A A B B C 
2 C C B A D D B D 
3 B D C C D B C C 
4 C A A D D C A C 
5 C D D B D A D D 
6 B B A D D A B C 
7 B A A B C C D D 
8 A B B D B B B B 
9 D B D C C D B C 
10 C D D B D B C A 
11 C C B B B B B D 
12 A B B A A A A B 
13 C D D B C A A C 
14 C C D C A B C A 
15 D B A A A B D A 
16 B A A B D C D C 
17 B C B A C B C D 
18 C D B B A B C B 
19 A A D C A A D B 
20 B C B B D D B B 
21 A B C A B A D C 
22 A C C A D D C B 
23 B A A D A A B C 
24 C D D A D B B B 
25 B C D C A A A A 
26 A D B B B A A B 
27 A D B A A B A D 
28 B C D B D A D D 
29 B B A C B B B A 
30 C A B A D A C C 
31 B B C B C B C D 
32 B C B B B A C C 
33 A D C C A B B A 
34 D B C A C B D C 
35 D D C C B D B B 
36 A A D C D B A A 
37 A A C A B A D A 
38 B D B C A C C A 
39 A B C D C B A B 
40 C C A B C C D B 
41 C A B A A A B C 
42 C A D B A C B D 
43 A B D D A C C C 
44 B A A B C A D C 
45 C C C D B A B C 
46 B A A A B A B B 
47 A C A A B B D B 
48 C C B B D C C D 
49 A A C D D C D D 
50 B D C D D D C A 
Câu 
Mã đề thi 
109 110 111 112 113 114 115 116 
1 A B A D C B D D 
2 B C D A D A A C 
3 C B B C B B B B 
4 C B B D A D C B 
5 A A C B D C A D 
6 A A C D A A A C 
7 B B A B C A D D 
8 D B B D B D C A 
9 B B A D D B B A 
10 D B C D A D A B 
11 A B D C D A B A 
12 B D D A D B C D 
13 D A C A C B B B 
14 B A D A D D D B 
15 C B B D D D A B 
16 D A B C D D A A 
17 B D A C B D B C 
18 A A C C B D B C 
19 A A A D A D B D 
20 D D C B B D B B 
21 D C D D D C A C 
22 C C B B C A B A 
23 C C A D D B D A 
24 B A D B D D A B 
25 A C C B D D B A 
26 B B A C D D D D 
27 A D C C C D A B 
28 A B D A C A B C 
29 A C A C A D D D 
30 B A D B B B A D 
31 A C B C B B B C 
32 D A A A D A B A 
33 D C D C B B D D 
34 D B D B A D C A 
35 D B C A A A D B 
36 B D C C B B A B 
37 C C C B B A A C 
38 A D B A A C C C 
39 D A C A C B D A 
40 A D B C C C D A 
41 C B B C C C A D 
42 D B C B D C A D 
43 C C A B C B C D 
44 A B D A D C D C 
45 A D A C A D C D 
46 D B B B B C D C 
47 A B A D B D D C 
48 A A C A A A A D 
49 C D B B A C C C 
50 C B B B D B D C 
Câu Mã đề thi 
117 118 119 120 121 122 123 124 
1 A A C C C C A C 
2 A A B D B B D D 
3 B C C A D B A D 
4 B D A A A D C D 
5 A D D D C A D D 
6 D C D B A C D A 
7 C A A D D D D D 
8 D A D A D A D D 
9 D A D C D A B A 
10 A A B C D A B A 
11 A A D A B C C D 
12 A D B A A A D D 
13 D D A B C B A A 
14 C D A D A D C C 
15 A A B A C C C A 
16 C D B A B B B B 
17 D B B C D B C A 
18 A D A A B B D A 
19 C D B D A A C B 
20 C A C B D C B C 
21 B B B D B D D A 
22 A A A B A B C C 
23 C A B D A D C C 
24 B D D C D C D D 
25 D C D A B C B D 
26 C B A B D A D C 
27 D D A D A C A C 
28 B B A A B D C A 
29 C D D A B A C B 
30 C D B C C D B B 
31 B C B B A C B A 
32 C B C C B A A B 
33 B A A B B D A A 
34 A A B A B C C A 
35 B D D C D A C D 
36 D C C B A B C D 
37 A C B C D C A C 
38 A A C D B B B A 
39 C C A A A D C C 
40 C B C A A D C D 
41 D C D B D D B B 
42 C B C B D B C B 
43 D D D A B B B D 
44 A B B A A B B C 
45 D B A D A A B B 
46 A D D D B A D B 
47 B B A C B B B D 
48 B A A C D C B B 
49 D B B D A D D B 
50 C C B D D D A B 

File đính kèm:

  • pdfde_thi_thu_tot_nghiep_thpt_nam_2021_mon_toan_co_dap_an.pdf