Đề thi kiểm tra năng lực giáo viên môn Toán học - Năm học 2019-2020 - Mã đề 945
Câu 30. Cho hàm số y f x ( )có đồ thị là đường cong trong hình vẽ. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Giá trị cực đại của hàm số là 1.
B. Điểm cực tiểu của hàm số là 2.
C. Điểm cực đại của hàm số là 1.
D. Giá trị cực tiểu của hàm số là 1
Trang 1
Trang 2
Trang 3
Trang 4
Trang 5
Trang 6
Bạn đang xem tài liệu "Đề thi kiểm tra năng lực giáo viên môn Toán học - Năm học 2019-2020 - Mã đề 945", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên
Tóm tắt nội dung tài liệu: Đề thi kiểm tra năng lực giáo viên môn Toán học - Năm học 2019-2020 - Mã đề 945
Trang 1/6 - Mã đề 945 SỞ GDĐT BẮC NINH TRƯỜNG THPT YÊN PHONG SỐ 1 ¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯ ĐỀ KIỂM TRA NĂNG LỰC GIÁO VIÊN NĂM HỌC 2019 - 2020 Môn thi: Toán Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian giao đề) ¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯ Câu 1. Cho hai số phức 1 1 3z i và 2 3 4z i . Môđun của số phức 1 2 z z là A. 10 2 . B. 9 13 25 25 i . C. 10 5 . D. 5 10 . Câu 2. Tập hợp tất cả các điểm trong mặt phẳng tọa độ Oxy biểu diễn số phức z thỏa mãn 1 2 3z i z là đường thẳng có phương trình A. 2 1 0x y . B. 2 1 0x y . C. 2 1 0x y . D. 2 1 0x y . Câu 3. Hàm số 1 32 1f x x có tập xác định là A. 1 ; . 2 B. 1 ; 2 . C. 1 ;2 . 2 D. 1 \ 2 . Câu 4. Tìm số nghiệm của phương trình cos2 cos 2 0x x , 0;2x . A. 2 . B. 0 . C. 3 . D. 1. Câu 5. Giá trị nhỏ nhất của hàm số 2sin 4 sin 5y x x bằng A. 8 . B. 20 . C. 9 . D. 0 . Câu 6. Cho 1a . Mệnh đề nào sau đây là đúng? A. 3 5 1 a a . B. 3 2 1 a a . C. 2019 2020 1 1 a a . D. 1 3a a . Câu 7. Trong bốn hàm số 1 3 1 , , , log 2 62 x x x x y y y y x x có bao nhiêu hàm số đồng biến trên tập xác định của nó? A. 3. B. 4. C. 1. D. 2. Câu 8. Gọi S là tập tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho đồ thị hàm số 22 3x x m y x m không có tiệm cận đứng. Số phần tử của S là A. 1. B. 0 . C. Vô số. D. 2 . Câu 9. Cho H là khối lăng trụ tam giác đều có tất cả các cạnh bằng nhau, thể tích của H bằng 3 4 . Độ dài cạnh của khối lăng trụ H là A. 3 3 . B. 3 4 . C. 1. D. 3 16 3 . Câu 10. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng? A. log log a a b b với mọi số ,a b dương và 1a . B. 1 log loga b b a với mọi số ,a b dương và 1a . C. log log log a a a b c bc với mọi số ,a b dương và 1a . D. log log log c a c a b b với mọi số , ,a b c dương và 1a . Mã đề 945 Trang 2/6 - Mã đề 945 Câu 11. Cho hàm số y f x có đạo hàm 2 2 1 3 2 ,f x x x x x . Số điểm cực tiểu của hàm số đã cho là: A. 2. B. 5 . C. 4 . D. 3 . Câu 12. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , mặt phẳng đi qua 3 điểm 1;0;0A , 0;2;0B , 0;0;3C có phương trình là A. 0 1 2 3 x y z . B. 1 1 2 3 x y z . C. 1 1 2 3 x y z . D. 1 1 1 3 x y z . Câu 13. Một khối trụ có thể tích bằng 6 . Nếu giữ nguyên chiều cao và tăng bán kính đáy của khối trụ đó gấp 3 lần thì thể tích của khối trụ mới bằng bao nhiêu? A. 18 . B. 54 . C. 27 . D. 162 . Câu 14. Một hình nón có đường sinh bằng 2a và góc giữa đường sinh và mặt phẳng đáy bằng 60 . Thể tích của khối nón được tạo nên từ hình nón đó bằng A. 3 1 6 3 a . B. 3 1 6 6 a . C. 3 1 6 4 a . D. 3 1 6 12 a . Câu 15. Cho các số 2, , 6, a b theo thứ tự là một cấp số cộng. Tích ab bằng A. 22 . B. 40 . C. 12 . D. 32 . Câu 16. Cho tứ diện đều ABCD , M là trung điểm của cạnh BC . Khi đó cos ,AB DM bằng A. 2 2 . B. 3 6 . C. 1 2 . D. 3 2 . Câu 17. Cho hàm số 4 3 24 2 1f x x x x x , x . Giá trị của 1 2 0 . df x f x x bằng A. 2 3 . B. 2 . C. 0 . D. 2 3 . Câu 18. Tìm nguyên hàm F x của hàm số 3e xf x , biết 0 1F . A. 33e 2xF x . B. 31 1e 3 3 xF x . C. 3e 1xF x . D. 31 2e 3 3 xF x . Câu 19. Cho khối chóp .S ABCD có thể tích bằng 1 và đáy ABCD là hình bình hành. Trên cạnh SC lấy điểm E sao cho 2SE EC . Thể tích của khối tứ diện SEBD bằng A. 1 12 . B. 2 3 . C. 1 3 . D. 1 6 . Câu 20. Tích tất cả các nghiệm của phương trình 22 5 42 4x x bằng A. 1 . B. 2 . C. 2 . D. 1 . Câu 21. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho các vectơ 2;2;0a , 2;2;0b , 2;2;2c . Giá trị của a b c bằng A. 11. B. 6 . C. 2 6 . D. 2 11 . Câu 22. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , nếu mặt phẳng ( ) : 0P ax by cz d chứa trục Oz thì A. 2 2 0a b . B. 2 2 0a c . C. 2 2 0c d . D. 2 2 0b c . Câu 23. Hệ số của số hạng chứa 3x trong khai triển 9 31 x x bằng A. 36 . B. 84 . C. 126 . D. 54 . Câu 24. Có bao nhiêu tiếp tuyến của đồ thị hàm số 3y x x vuông góc với trục tung? A. 3 . B. 1. C. 5 . D. 2 . Trang 3/6 - Mã đề 945 Câu 25. Cho hình chóp .S ABCD có đáy là hình bình hành, cạnh bên SA vuông góc với đáy. Biết khoảng cách từ A đến SBD bằng 6 7 a . Tính khoảng cách từ C đến mặt phẳng SBD ? A. 3 7 a . B. 6 7 a . C. 4 7 a . D. 12 7 a . Câu 26. Cho hàm số y f x liên tục trên và 6 0 d 10f x x , thì 3 0 2 df x x bằng: A. 10 . B. 20 . C. 30 . D. 5 . Câu 27. Biết 3 2 ln( 1)d ln2x x a b với ,a b là các số nguyên. Khi đó, a b bằng A. 0. B. 3. C. 1. D. 2. Câu 28. Hai số phức 3 7 2 2 i và 3 7 2 2 i là nghiệm của phương trình nào sau đây? A. 2 3 4 0z z . B. 2 1 3 0 2 z z . C. 2 3 4 0z z . D. 2 3 4 0z z . Câu 29. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , phương trình mặt phẳng chứa trục Ox và đi qua điểm 2; 1;3M có dạng A. 3 0y z . B. 2 3 0x y z . C. 2 1 0x z . D. 3 0y z . Câu 30. Cho hàm số ( )y f x có đồ thị là đường cong trong hình vẽ. Mệnh đề nào sau đây đúng? x y 2 -2 -1 O 1 A. Giá trị cực đại của hàm số là 1 . B. Điểm cực tiểu của hàm số là 2 . C. Điểm cực đại của hàm số là 1 . D. Giá trị cực tiểu của hàm số là 1 . Câu 31. Cho hàm số ( )y f x liên tục trên 0;8 và có đồ thị như hình vẽ. (S2) (S1) (S3) y xO 853 3 Trong các giá trị sau, giá trị nào lớn nhất? A. 3 0 ( )f x dx . B. 1 0 ( )f x dx . C. 8 0 ( )f x dx . D. 5 0 ( )f x dx . Trang 4/6 - Mã đề 945 Câu 32. Cho tứ diện ABCD có 3AB CD , 5AD BC , 6AC BD . Bán kính mặt cầu ngoại tiếp tứ diện ABCD bằng A. 17 2 . B. 35 2 . C. 17 . D. 35 . Câu 33. Biết rằng phương trình 22 3log 2 1 1 log 4 4 1x m m x x có nghiệm thực duy nhất. Mệnh đề nào dưới đây đúng? A. 0;1m . B. 6;9m . C. 1;3m . D. 3;6m . Câu 34. Trong không gian Oxyz cho đường thẳng 1 3 1 : 2 1 2 2 x y z d m m và mặt phẳng : 6 0P x y z , hai điểm 2;2;2A , 1;2;3B thuộc P . Giá trị của m để AB vuông góc với hình chiếu của d trên P là A. 3 . B. 1 . C. 1 . D. 3 . Câu 35. Biết rằng a là một số dương để bất phương trình 9 1 xa x nghiệm đúng với x . Mệnh đề nào sau đây là đúng? A. 410 ;a . B. 2 310 ;10a . C. 3 410 ;10a . D. 20;10a . Câu 36. Cho ba số thực x , y , z thỏa mãn 2 2 24 9 4 12 11x y z x z . Giá trị lớn nhất của biểu thức 4 2 3P x y z là A. 8 4 3 . B. 20 . C. 6 2 15 . D. 16 . Câu 37. Cho số phức z thỏa mãn 2 2 2z iz . Giá trị lớn nhất của z bằng A. 1 . B. 3 1 . C. 3 1 . D. 2 . Câu 38. Cho hai số phức 1 2 ,z z thỏa mãn 1 2 5z , 2 5z . Gọi ,M N lần lượt là điểm biểu diễn số phức 1 z , 2 z . Biết 120MON , giá trị của 2 2 1 2 z z bằng A. 5 37 . B. 5 13 . C. 5 11 . D. 5 21 . Câu 39. Cho hình lập phương .ABCD A B C D có cạnh bằng a . Gọi M , N , P lần lượt là trung điểm của CD , CB , A B . Khoảng cách từ A đến mp MNP bằng A. 2 2 a . B. 2a . C. 3 2 a . D. 3 4 a . Câu 40. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy , cho elip E có hai tiêu điểm 1 7;0F , 2 7;0F và điểm 9 7; 4 M thuộc E . Gọi N là điểm đối xứng với M qua gốc tọa độ .O Khi đó A. 2 1 9 2 NF MF . B. 1 2 9 2 NF MF . C. 2 1 7 2 NF NF D. 1 2 8NF MF . Câu 41. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho các véc tơ ,a b và c thỏa mãn 5,a 2,b 3c và 2 3 0a b c . Khi đó, giá trị của . 2 . .a b b c c a là A. 0 . B. 2 5 4 3 C. 2 42 . D. 15 2 . Trang 5/6 - Mã đề 945 Câu 42. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho ba điểm 1;0;0A , 0;1;0B , 0;0;1C và mặt phẳng : 10 0P x y z . Điểm M thuộc P sao cho MA MB MC . Thể tích khối chóp .M ABC là A. 9 . 2 B. 9 . C. 3 2 . D. 3 . Câu 43. Cho hàm số y f x có đạo hàm trên 4;4 , có các điểm cực trị trên 4;4 là 4 3; ;0;2 3 và có đồ thị như hình vẽ. Đặt hàm số 3 3y g x f x x m với m là tham số. Gọi 1m là giá trị của m để 0;1 max 4g x , 2 m là giá trị của m để 1;0 min 2g x . Giá trị của 1 2 m m bằng x y y=f(x) 4 3 2 1 -1 -3 4 2 3 4- -3-4 O 1 A. 2 . B. 0 . C. 2 . D. 1 . Câu 44. Cho hàm số 4 2y ax bx c có đồ thị C , biết rằng C đi qua điểm 1;0A . Tiếp tuyến tại A của đồ thị C cắt C tại hai điểm có hoành độ lần lượt là 0 và 2 . Biết diện tích hình phẳng giới hạn bởi , đồ thị C và hai đường thẳng 0x ; 2x có diện tích bằng 56 5 . B A y xO 3 2 1 -1 Diện tích hình phẳng giới hạn bởi , đồ thị C và hai đường thẳng 1x ; 0x bằng A. 2 5 . B. 1 20 . C. 1 10 . D. 1 5 . Câu 45. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai mặt cầu 2 2 2 1 : 4 16S x y z , 2 2 2 2 : 4 36S x y z và điểm 4;0;0A . Đường thẳng di động nhưng luôn tiếp xúc với 1( )S , đồng thời cắt 2S tại hai điểm ,B C . Tam giác ABC có thể có diện tích lớn nhất là bao nhiêu? A. 72 . B. 24 5 . C. 48 . D. 28 5 . Trang 6/6 - Mã đề 945 Câu 46. Cho hai hàm số 1 2 3y x x x m x ; 4 3 26 5 16 18y x x x x có đồ thị lần lượt là 1 2,C C . Có bao nhiêu giá trị nguyên m trên đoạn 2020;2020 để 1C cắt 2C tại 4 điểm phân biệt? A. 4040 . B. 4041 . C. 2019 . D. 2020 . Câu 47. Cho hàm số y f x liên tục trên đoạn ;a b . Cho các mệnh đề sau: 1) Phương trình 0f x luôn có nghiệm trên đoạn ;a b . 2) Nếu f a b , f b a với a , 0b , a b thì phương trình f x x có nghiệm trên khoảng ;a b . 3) Phương trình 2 3 f a f b f x luôn có nghiệm trên đoạn ;a b . 4) Nếu hàm số y f x có tập giá trị là ;a b thì phương trình f x x luôn có nghiệm trên ;a b . Số mệnh đề đúng là A. 2 . B. 3 . C. 4 . D. 1 . Câu 48. Cho hàm số y f x liên tục trên đoạn 0;1 , thỏa mãn 1 1 0 0 d d 1f x x xf x x và 1 2 0 d 4f x x . Giá trị của tích phân 1 3 0 df x x bằng A. 2 . B. 8 . C. 10 . D. 1 . Câu 49. Cho hình chóp .S ABCD có đáy ABCD là hình thoi tâm I , cạnh a , góc 60BAD , 3 2 a SA SB SD . Gọi là góc giữa đường thẳng SD và mặt phẳng SBC . Giá trị sin bằng A. 5 3 . B. 1 3 . C. 2 2 3 . D. 2 3 . Câu 50. Cho hàm số y f x có đạo hàm trên , hàm số y f x liên tục trên , hàm số 2019y f x cắt trục hoành tại các điểm có hoành độ , ,a b c là các số nguyên và có đồ thị như hình vẽ. x y cbaO Gọi 1 m là số giá trị nguyên của tham số m để hàm số 2 2y g x f x x m nghịch biến trên khoảng 1;2 ; 2m là số giá trị nguyên của tham số m để hàm số 2 4y h x f x x m đồng biến trên khoảng 1;2 . Khi đó, 1 2m m bằng A. 2 2 .b a B. 2 2 1.b a C. 2 2 2.b a D. 2 2 2.b a ------ HẾT ------
File đính kèm:
- de_thi_kiem_tra_nang_luc_giao_vien_mon_toan_hoc_nam_hoc_2019.pdf