Đề thi khảo sát các môn thi tốt nghiệp THPT môn Toán Lớp 12 - Năm học 2020-2021
Câu 4: Cho hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ
Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Hàm số đồng biến trên khoảng 1;3.
B. Hàm số đồng biến trên khoảng ; 1và 1; .
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng 1;1.
D. Hàm số đồng biến trên khoảng 1;1
Trang 1
Trang 2
Trang 3
Trang 4
Trang 5
Trang 6
Bạn đang xem tài liệu "Đề thi khảo sát các môn thi tốt nghiệp THPT môn Toán Lớp 12 - Năm học 2020-2021", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên
Tóm tắt nội dung tài liệu: Đề thi khảo sát các môn thi tốt nghiệp THPT môn Toán Lớp 12 - Năm học 2020-2021
Trang 1/6 - Mã đề thi 721 SỞ GD&ĐT THANH HÓA TRƯỜNG THPT NHƯ THANH (Đề thi gồm 05 trang) ĐỀ THI KS LẦN 3 CÁC MÔN THI TN THPT NĂM HỌC 2020 – 2021 Môn: TOÁN. Lớp 12 (Thời gian làm bài: 90 phút; không kể thời gian phát đề) Câu 1: Đạo hàm của hàm số 2021xy là A. 2021 .ln 2021xy . B. 2021 ln 2021 x y . C. 1.2021xy x . D. 2021xy . Câu 2: Đồ thị của hàm số 4 22021y x x và trục hoành có tất cả bao nhiêu điểm chung? A. 1. B. 2 C. 3 . D. 0 Câu 3: Với a là một số thực dương tùy ý, 5a bằng A. 5a . B. 5 2 .a C. 2 .a D. 2 5 .a Câu 4: Cho hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ Khẳng định nào sau đây đúng? A. Hàm số đồng biến trên khoảng 1;3 . B. Hàm số đồng biến trên khoảng ; 1 và 1; . C. Hàm số nghịch biến trên khoảng 1;1 . D. Hàm số đồng biến trên khoảng 1;1 . Câu 5: Nghiệm của phương trình 3 1 9 x là? A. 3x . B. 2x . C. 3x . D. 2x . Câu 6: Tính phân 2 2 1 1 dx x bằng A. ln 4 . B. 1 2 . C. 1 2 . D. ln 4 . Câu 7: Có bao nhiêu cách chọn 3 viên bi từ một hộp gồm 15 viên bi? A. 315A . B. 15!. C. 315 . D. 315C . Câu 8: Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số 1 1 xy x là A. 1x . B. 1y . C. 1x . D. 1y . Câu 9: Cho cấp số nhân nu với 1 2u và công bội 3q . Giá trị của 2u bằng A. 6 . B. 2 3 . C. 9 . D. 8 . Câu 10: Cho hàm số y f x xác định, liên tục trên và có bảng biến thiên như sau: Điểm cực đại của hàm số là A. 2x . B. 1x . C. 5y . D. 5x . Câu 11: Cho hàm số f x có bảng xét dấu của f x như sau: Số điểm cực trị của hàm số đã cho là A. 2 . B. 3 . C. 1. D. 0 . Mã đề 721 x y 3 -1 -1 O 1 Trang 2/6 - Mã đề thi 721 Câu 12: Nghiệm của phương trình 2log 1 3x là A. 4.x B. 3.x C. 6.x D. 7.x Câu 13: Họ nguyên hàm của hàm số sin 2f x x là A. cos 2x C . B. 1 cos 2 2 x C . C. cos2x C . D. 1 cos 2 2 x C . Câu 14: Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của một trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án A , B , C , D dưới đây. Hỏi đó là hàm số nào? A. 4 22y x x . B. 4 22y x x . C. 4 22y x x . D. 4 22 1y x x . Câu 15: Với a là một số thực tùy ý. Khi đó 24log a bằng A. 2log a . B. 42log a . C. 2 1 log 2 a . D. 2log a . Câu 16: Hình nón có bán kính đáy r và độ dài đường sinh bằng l . Diện tích xung quanh của hình nón đó bằng A. 2 2.xqs r l r . B. 2 22 .xqs r l r . C. 2 . .xqS r l . D. . .xqS r l . Câu 17: Cho khối nón có bán kính 20r và chiều cao 21h . Tính thể tích V của khối nón A. 420V . B. 2800 . C. 8820V . D. 2021V . Câu 18: Họ nguyên hàm của hàm số 23 sinf x x x là A. 3- cos +Cx x . B. 3 cos +Cx x . C. 33 - sin +Cx x . D. 3 sin +Cx x . Câu 19: Trong không gian Oxyz cho 1; 2;3A và 3;4; 3B . Tọa độ AB là A. 1;1;0AB . B. 4; 6;6AB . C. 4;6; 6AB . D. 2;3; 3AB . Câu 20: Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng 3 : 2 3 5 x t d y t z . Điểm nào trong các điểm sau đây nằm trên đường thẳng d ? A. 3; 2;0Q . B. 2;3;5N . C. 1;3;0M . D. 1;10;5P . Câu 21: Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , mặt cầu 2 2 2: 4 1 4S x y z có tâm I và bán kính R lần lượt là A. 4;1;0 , 2I R . B. 4; 1;0 , 2I R . C. 4; 1;0 , 4I R . D. 4;1;0 , 4I R . Câu 22: Biết rằng thể tích của một khối lập phương bằng 8. Tính tổng diện tích các mặt của hình lập phương đó. A. 36 . B. 24 . C. 16 . D. 27 . Câu 23: Số phức liên hợp của số phức 2 5z i là A. 2 5z i . B. 2 5z i . C. 5 2z i . D. 2 5z i . Câu 24: Cho số phức 1 2 3z i và 2 1z i . Tọa độ điểm biểu diễn của số phức 1 2z z là A. 2; 3 . B. 3; 2 . C. 3;2 . D. 2;3 . Câu 25: Cho số phức 3 4w i . Môđun của w bằng A. 7 . B. 5 . C. 7 . D. 5 . Trang 3/6 - Mã đề thi 721 Câu 26: Trong không gian Oxyz , vectơ nào dưới đây là một vectơ chỉ phương của đường thẳng 2 5 : 3 2 5 3 x t d y t z t ? A. 1 2;3; 5u . B. 2 5;2;3u . C. 3 5;2; 3u . D. 4 5; 2; 3u . Câu 27: Cho hình chóp .S ABCD có đáy là hình vuông cạnh a . ( ), 2SA ABCD SA a . Tính thể tích khối chóp .S ABCD . A. 3. D 2 3S ABC V a . B. 3. DS ABCV a . C. 3 . D 2S ABCV a . D. 3 . D 4 3S ABC V a . Câu 28: Cho hàm số f x liên tục trên và có 1 0 d 2f x x ; 3 1 d 6f x x . Tính 3 0 dI f x x . A. 12I . B. 36I . C. 8I . D. 4I . Câu 29: Nếu 2 0 ( )d 6 f x x thì 1 0 (2 )d f x x bằng A. 6 . B. 12 . C. 36 . D. 3 . Câu 30: Có bao nhiêu cách xếp chỗ ngồi cho bốn bạn học sinh vào bốn chiếc ghế kê thành một hàng ngang? A. 4 . B. 24 . C. 12 . D. 8 . Câu 31: Cho hàm số: 3 2( ) 3 3 2y f x x x x . Hãy chọn câu đúng : A. Hàm số f x luôn có cực trị. B. Hàm số f x nghịch biến trên . C. Hàm số f x nghịch biến trên ; 1 . D. Hàm số f x đồng biến trên . Câu 32: Tính tổng giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số 4y x x trên 1 ;3 2 . A. 7 2 . B. 77 6 . C. 25 2 . D. 25 3 . Câu 33: Cho hình lập phương .ABCD A B C D có cạnh bằng a , (hình vẽ bên). Tính góc giữa AB và mặt phẳng A B C ? A. 060 . B. 030 . C. 045 . D. 090 . Câu 34: Tập nghiệm của bất phương trình 1 2 log 1 0x là A. 1;2 . B. 1 ;12 . C. 1; D. 0;1 . Câu 35: Cho số phức z có số phức liên hợp là z và mô đun của z bằng 4. Khi đó .z z bằng A. 0 . B. 4 . C. 2 . D. 16 . D' C' A' B' BA C D Trang 4/6 - Mã đề thi 721 Câu 36: Cho hàm số f x . Hàm số f x có bảng biến thiên như sau: Điều kiện của tham số m để bất phương trình 21 2 f x x m nghiệm đúng với mọi giá trị 1;2x là A. 11 2 m f . B. 2 2m f . C. 11 2 m f . D. 2 2m f . Câu 37: Cho hàm số 2 1 0 0 x x khi x f x e khi x . Tích phân 2 1 I f x dx có giá trị bằng bao nhiêu? A. 2 2 7e 1 2e I B. 2 2 11e 11 2e I C. 2 2 3e 1I e D. 2 2 9e 1 2e I Câu 38: Trong không gian Oxyz cho mặt cầu 2 2 2: 8 2 1 0S x y z x y . Tâm của S có tọa độ là A. 8;2;0 . B. 4; 1;0 . C. 4;1;0 . D. 8; 2;0 . Câu 39: Cho hình chóp .S ABC có mặt đáy là tam giác vuông tại đỉnh A , AB AC a . Đường thẳng SA vuông góc với mp ABC , 2 2 aSA . Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng AB và SC . A. 3 3 a . B. 3 a . C. 3 3a . D. 3a . Câu 40: Trong không gian Oxyz , đường thẳng d đi qua 1;2;1M đồng thời vuông góc với mặt phẳng : 1 0P x y z có phương trình là A. 1 2 1 1 1 1 x y z . B. 1 1 1 1 2 1 x y z . C. 1 2 1 1 1 1 x y z . D. 1 1 1 1 2 1 x y z . Câu 41: Cho hình trụ nội tiếp mặt cầu tâm O , biết thiết diện qua trục là hình vuông và diện tích mặt cầu bằng 72 . Tính diện tích xung quanh của hình trụ. A. 12 . B. 16 . C. 18 . D. 36 . Câu 42: Cho 1 2: 2 1 1 x y zd , : 2 5 0 P x y z và 1; 1;2 A . Phương trình đường thẳng cắt d và P tại M và N sao cho A là trung điểm của đoạn thẳng MN là A. 3 2 4 2 3 2 x y z . B. 3 2 4 2 3 2 x y z . C. 3 2 4 2 3 2 x y z . D. 3 2 4 2 3 2 x y z . Câu 43: Cho hai số phức ,z w khác 0 thỏa mãn 0z w và 1 3 6 z w z w . Khi đó z w bằng: A. 3 . B. 3 . C. 1 3 . D. 1 3 . Trang 5/6 - Mã đề thi 721 Câu 44: Cho các số thực , ,a b c thuộc khoảng 1; và thỏa mãn 2 2log log .log 9log 4logb b a aa cb c c b b . Giá trị của biểu thức 2log loga bb c bằng: A. 1 . B. 2 . C. 3 . D. 1 2 . Câu 45: Cho hình chóp .S ABC có đáy là tam giác vuông cân đỉnh C , 2AB a , cạnh bên SA vuông góc với mặt phẳng đáy. Góc giữa SC và mặt phẳng SAB bằng 30 ( tham khảo hình vẽ). Thể tích của khối chóp .S ABC bằng A. 3 3 a . B. 32. 3 a . C. 36. 3 a . D. 36.a . Câu 46: Xét các số phức thỏa mãn 2z . Gọi M và m là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của z i z . Giá trị của tổng M m bằng A. 3 4 . B. 2 . C. 1. D. 3 2 . Câu 47: Trong không gian Oxyz cho mặt phẳng : 2 2 1 0 P x y z và điểm 2;0;3S . Đường thẳng có phương trình tham số 3 2 2 2 4 x a t y at z t , trong đó t là tham số và ,a t . Gọi là mặt phẳng chứa S và , đường thẳng vuông góc với tại S cắt P tại N . Khoảng cách SN ngắn nhất bằng 30m n , *,m n N và , 1m n . Tính giá trị biểu thức 2 1m n . A. 0 . B. 1. C. 3 . D. 19 . Câu 48: Cho hàm số 228 e e 6ln 1 2021x xf x x x x . Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để bất phương trình 2 33 12 0f x m f x nghiệm đúng với 1;2x . A. 6 . B. 5. C. 7 . D. 4 . Câu 49: Cho hàm số 3 21 2021 4 1 3 y x m x x . Gọi 1 2,x x là các điểm cực trị của hàm số. Đặt 1 24 9T x x . Khi đó giá trị nhỏ nhất của T bằng: A. 24 . B. 12 . C. 36 . D. 0 . Câu 50: Cho hàm số y f x có đạo hàm và nhận giá trị dương với 0; x . Biết 22 . , 0; f x xf x x f x x và 1 1 f . Giá trị 4 1 f x dx bằng: A. 1 . B. 2 ln 2 . C. ln 2 . D. 2 . ----------- HẾT ---------- Trang 6/6 - Mã đề thi 721 CÂU ĐÁP ÁN 1 A 2 C 3 B 4 D 5 D 6 C 7 D 8 C 9 A 10 B 11 A 12 D 13 B 14 A 15 D 16 D 17 B 18 A 19 C 20 D 21 A 22 B 23 A 24 B 25 D 26 C 27 A 28 C 29 D 30 B 31 D 32 C 33 C 34 A 35 D 36 C 37 D 38 B 39 A 40 C 41 D 42 C 43 C 44 A 45 B 46 B 47 C 48 B 49 A 50 D Xem thêm: ĐỀ THI THỬ MÔN TOÁN https://toanmath.com/de-thi-thu-mon-toan
File đính kèm:
- de_thi_khao_sat_cac_mon_thi_tot_nghiep_thpt_mon_toan_lop_12.pdf