Đề thi violympic tiếng Anh lớp 5 số 1

Bài 1: Chọn đáp án đúng cho mỗi câu hỏi dưới đây.

1.Chọn từ phát âm khác

a. bus b. but c. put d. cut

2. I am .a picture now.

a. driving b. drawing c. reading d. writing

3. There are .students in my class. Twenty boys and twenty girls.

a. twenty b.fifty c. thirty d.forty

4. These pens . expensive.

a. are b. is c. doesn’t d. don’t

5. Chọn từ phát âm khác

a. country b. my c. sky d. dry

 

Đề thi violympic tiếng Anh lớp 5 số 1 trang 1

Trang 1

Đề thi violympic tiếng Anh lớp 5 số 1 trang 2

Trang 2

doc 2 trang viethung 06/01/2022 4580
Bạn đang xem tài liệu "Đề thi violympic tiếng Anh lớp 5 số 1", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên

Tóm tắt nội dung tài liệu: Đề thi violympic tiếng Anh lớp 5 số 1

Đề thi violympic tiếng Anh lớp 5 số 1
Đề thi  violympic tiếng Anh lớp 5 số 1
Bài 1: Chọn đáp án đúng cho mỗi câu hỏi dưới đây.
1.Chọn từ phát âm khác
a. bus        b. but        c. put     d. cut
2. I am.a picture now.
a. driving      b. drawing        c. reading        d. writing
3. There are.students in my class. Twenty boys and twenty girls.
a. twenty      b.fifty      c. thirty      d.forty
4. These pens . expensive.
a. are     b. is            c. doesn’t        d. don’t
5. Chọn từ phát âm khác
a. country     b. my              c. sky                d. dry
6. Chọn từ phát âm khác
a. do          b. mother       c. brother      d. sometimes
7. Do you like music?
a. Yes, please.      b. Yes, I do.        c. Yes, I don’t.            d. Yes, I did.
8. Chọn từ phát âm khác
a. fifty        b. city      c.study       d. my
9. I am. I want a cake.
a. tired          b. thirsty        c. hungry          d. nice
10. What are.? They are my books.
a. this        b. that        c. these       d.it
Bài  2: Fill the blank. Điền chữ cái thích hợp để hoàn thành câu sau.
be_in 
sun_ay 
This is my mother. She is pr_ _ty.
c_imb 
je_ns 
st_ong 
p_oto 
be_in
r_ler
coun_ry
Đáp án đề thi violympic tiếng Anh lớp 5 số 1
Bài 1
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
C
B
D
A
A
A
B
D
C
C
Bài 2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
begin
sunday
pretty
climb
jeans
strong
photo
Begin
ruler
country
Cool pair matching.
Nối từ tiếng Anh với nghĩa Tiếng Việt tương ứng.
Quả dừa
Kite
Hộp bút chì
Bottle
Bowl
Australia
Chai, lọ
Monkey
Cái diều
Con khỉ
Quả cà chua
Cái bát
Con gà
Tomato
Nước Anh
Coconut
Chicken 
England
Nước Úc
Pencil box
Australia – .. 
Coconut – .
Kite – .
Chicken – ..
Monkey – .
England – 
Bottle – ..
Tomato – ..
Bowl – .
Pencil box – ..

File đính kèm:

  • docde_thi_violympic_tieng_anh_lop_5_so_1.doc