Đề thi thử tốt nghiệp THPT môn Toán năm 2021 - Mã đề 011 (Có đáp án)

Câu 45: Một que kem ốc quế gồm hai phần: phần kem có dạng hình cầu, phần ốc quế có dạng hình

nón. Giả sử hình cầu và hình nón có bán kính bằng nhau, biết rằng nếu kem tan chảy hết thì sẽ làm

đầy phần ốc quế. Biết thể tích phần kem sau khi tan chảy chỉ bằng 75% thể tích kem đóng băng ban

đầu. Gọi h và r lần lượt là chiều cao và bán kính của phần ốc quế. Tính tỉ số h

 

Đề thi thử tốt nghiệp THPT môn Toán năm 2021 - Mã đề 011 (Có đáp án) trang 1

Trang 1

Đề thi thử tốt nghiệp THPT môn Toán năm 2021 - Mã đề 011 (Có đáp án) trang 2

Trang 2

Đề thi thử tốt nghiệp THPT môn Toán năm 2021 - Mã đề 011 (Có đáp án) trang 3

Trang 3

Đề thi thử tốt nghiệp THPT môn Toán năm 2021 - Mã đề 011 (Có đáp án) trang 4

Trang 4

Đề thi thử tốt nghiệp THPT môn Toán năm 2021 - Mã đề 011 (Có đáp án) trang 5

Trang 5

Đề thi thử tốt nghiệp THPT môn Toán năm 2021 - Mã đề 011 (Có đáp án) trang 6

Trang 6

Đề thi thử tốt nghiệp THPT môn Toán năm 2021 - Mã đề 011 (Có đáp án) trang 7

Trang 7

Đề thi thử tốt nghiệp THPT môn Toán năm 2021 - Mã đề 011 (Có đáp án) trang 8

Trang 8

pdf 8 trang viethung 06/01/2022 2560
Bạn đang xem tài liệu "Đề thi thử tốt nghiệp THPT môn Toán năm 2021 - Mã đề 011 (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên

Tóm tắt nội dung tài liệu: Đề thi thử tốt nghiệp THPT môn Toán năm 2021 - Mã đề 011 (Có đáp án)

Đề thi thử tốt nghiệp THPT môn Toán năm 2021 - Mã đề 011 (Có đáp án)
Môn Toán - Trang 1/6 - Mã đề 001 
SỞ GD & ĐT QUẢNG TRỊ 
TRƯỜNG THPT TRẦN THỊ TÂM 
KỲ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2021 
MÔN: TOÁN HỌC 
 Thời gian làm bài : 90 Phút; (Đề có 50 câu) 
(Đề có 6 trang) 
Họ tên : ............................................................... Số báo danh : ................... 
Câu 1: Có bao nhiêu cách xếp 6 người vào một bàn dài có 6 chổ ngồi. 
 A. 720 . B. 360 . C. 150 . D. 120. 
Câu 2: Cho cấp số nhân nu có số hạng đầu 1 5u và công bội 2q . Giá trị của 6u bằng: 
 A. 6 320u . B. 6 320u . C. 6 160u . D. 6 160u . 
Câu 3: Cho hàm số y f x , có bảng biến thiên như sau: 
Mệnh đề nào dưới đây đúng? 
 A. Hàm số đạt cực tiểu tại 2x . B. Hàm số không có cực tiểu. 
 C. Hàm số có hai điểm cực tiểu. D. Hàm số đạt cực tiểu tại 6x . 
Câu 4: Cho hàm số y f x xác định và liên tục trên khoảng ; , có bảng biến thiên như 
hình sau: 
Mệnh đề nào sau đây đúng? 
 A. Hàm số đồng biến trên khoảng 1; . 
 B. Hàm số đồng biến trên khoảng ; 2 . 
 C. Hàm số nghịch biến trên khoảng ;1 . 
 D. Hàm số nghịch biến trên khoảng 1; . 
Câu 5: Nghiệm của phương trình 2 7x là: 
 A. 7log 2x . B. 7x . C. 
7
2
x . D. 2log 7x . 
Câu 6: Với a và b là các số thực thỏa mãn 0 1a và 0b . Biểu thức 2loga a b bằng: 
 A. 2 loga b . B. 2loga b . C. 2 loga b . D. 1 2loga b . 
Câu 7: Cho khối trụ có diện tích đáy bằng 24 a và độ dài đường cao bằng a . Thể tích của khối trụ 
đã cho bằng 
 A. 34
3
a . B. 316 a . C. 2a . D. 34 a . 
Câu 8: Trong không gian Oxyz , cho điểm 1; 2;4A . Hình chiếu vuông góc của A trên trục Oy là: 
 A. 0;0;4P . B. 1;0;0Q . C. 0; 2;0N . D. 1; 2; 4M . 
Câu 9: Điểm A trong hình vẽ bên là điểm biểu diễn của số phức z . 
Mã đề 001 
Môn Toán - Trang 2/6 - Mã đề 001 
Khi đó mệnh đề nào sau đây là đúng? 
 A. 2 2z i B. 2z i C. 2z i D. 1 2z i 
Câu 10: Cho số phức 1 2z i . Số phức z được biểu diễn bởi điểm nào dưới đây trên mặt phẳng 
tọa độ? 
 A. 1;2P . B. 1;2M . C. 1; 2Q . D. 1; 2N . 
Câu 11: Cho hàm số sin 4f x x . Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng? 
 A. 1d cos 4
4
f x x x C . B. 1d cos 44f x x x C . 
 C. d cos 4f x x x C . D. d cos 4f x x x C . 
Câu 12: Cho khối lăng trụ đứng có cạnh bên bằng 5, đáy là hình vuông có cạnh bằng 4 . Thể tích 
khối lăng trụ là: 
 A. 64 . B. 100 . C. 20 . D. 80 . 
Câu 13: Tập xác định của hàm số 
1
3y x là: 
 A. 0;D . B. \ 0D . C. D . D.  0;D . 
Câu 14: Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên ? 
 A. 4 22 1y x x . B. 4 21 3 1
4
y x x . C. 4 22 1y x x . D. 4 24 1y x x . 
Câu 15: Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu 2 2 2: 5 1 2 16S x y z . Tâm I của mặt 
cầu S có tọa độ là: 
 A. 5; 1; 2 . B. 5; 1;2 . C. 5;1; 2 . D. 5;1;2 . 
Câu 16: Cho hình nón N có đường kính đáy bằng 4a , đường sinh bằng 5a . Tính diện tích xung 
quanh S của hình nón N . 
 A. 240S a . B. 236S a . C. 220S a . D. 210S a . 
Câu 17: Trong không gian ,Oxyz cho đường thẳng 8 5:
4 2 1
x y zd 
. Khi đó vectơ chỉ phương 
của đường thẳng d có tọa độ là: 
 A. 4;2; 1 . B. 4; 2; 1 C. 4;2;1 . D. 4; 2;1 . 
Câu 18: Cho số phức 1 1 2z i và 2 2 2z i . Tìm môđun của số phức 1 2z z . 
 A. 1 2 1z z . B. 1 2 2 2z z . C. 1 2 3z z . D. 1 2 5z z . 
Môn Toán - Trang 3/6 - Mã đề 001 
Câu 19: Tích phân 
2
2
1
3 dx x bằng: 
 A. 61
9
. B. 61
3
. C. 4 . D. 61 . 
Câu 20: Đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số 1
2
xy
x
 là đường thẳng: 
 A. 1x . B. 2y . C. 1y . D. 2x . 
Câu 21: Cho số phức 1 3z i , môđun của số phức 2w z iz là 
 A. 146w . B. 146w . C. 10w . D. 0w . 
Câu 22: Cho a là số dương, biểu thức 
2
3 .a a viết dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ là: 
 A. 
1
3a . B. 
3
5a . C. 
7
6a . D. 
1
6a . 
Câu 23: Cho hàm số y f x có đạo hàm trên và bảng xét dấu của đạo hàm như sau: 
Hỏi hàm số y f x có bao nhiêu điểm cực trị? 
 A. 1. B. 0 . C. 2 . D. 3. 
Câu 24: Cho tứ diện OABC có OA , OB , OC đôi một vuông góc với nhau tại O và 2OA , 
4OB , 6OC . Thể tích khối tứ diện OABC bằng 
 A. 48 . B. 16 . C. 8 . D. 24 . 
Câu 25: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm 2; 3; 5A và 4; 5; 7B . Phương trình mặt cầu 
đường kính AB là: 
 A. 2 2 23 1 6 36x y z . B. 2 2 21 4 1 18x y z . 
 C. 2 2 26 2 12 36x y z . D. 2 2 23 1 6 18x y z . 
Câu 26: Cho hàm số 2 13f x x x
x
 . Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng? 
 A. 
3 2
2
3 1d
3 2
x xf x x C
x
 . B. 
3 2
2
3 1d
3 2
x xf x x C
x
 . 
 C. 3 2d 3 lnf x x x x x C . D. 
3 23d ln
3 2
x xf x x x C . 
Câu 27: Cho 
1
2
d 3f x x
 . Tính tích phân 
1
2
2 1 dI f x x
 . 
 A. 9 . B. 3 . C. 3. D. 5. 
Câu 28: Trong không gian Oxyz , mặt phẳng chứa hai điểm 1; 0;1A , 1; 2; 2B và song song với 
trục Ox có phương trình là: 
 A. 2 2 0y z . B. 2 1 0y z . C. 0x y z . D. 2 3 0x z . 
Câu 29: Gọi M , m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số 2 1
1
xf x
x
 trên 
đoạn  0;3 . Tính giá trị M m . 
 A. 
9
4
M m . B. 9
4
M m . C. 3M m . D. 
1
4
M m . 
Câu 30: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm 1;2; 3A , 2;3;1B đường thẳng đi 
qua 1;2; 3A và song song với đường thẳng OB có phương trình là: 
Môn Toán - Trang 4/6 - Mã đề 001 
 A. 
1 2
2 3
3
x t
y t
z t
. B. 
1 2
2 3
3
x t
y t
z t
. C. 
2
3 2
1 3
x t
y t
z t
. D. 
2
3 2
1 3
x t
y t
z t
. 
Câu 31: Tìm tập nghiệm của bất phương trình 
2 41 1
2 2
x x x 
. 
 A. 2;2 . B. 2; . C. 2; . D. ; 2 2;  . 
Câu 32: Trong các hàm số sau, hàm số nào đồng biến trên ? 
 A. 2 1y x . B. 2 1
2
xy
x
. C. 4 22 1y x x . D. 3 4 1y x x . 
Câu 33: Tích các nghiệm của phương trình 2log( 1) 2x là: 
 A. 11. B. 99 . C. 2 . D. 9 . 
Câu 34: Trong một hộp có 10 viên bi đánh số từ 1 đến 10 , lấy ngẫu nhiên ra hai bi. Tính xác suất 
để hai bi lấy ra có tích hai số trên chúng là một số lẻ. 
 A. 1
2
. B. 1
9
. C. 4
9
. D. 2
9
. 
Câu 35: Cho hàm số 4 24y x x có đồ thị C . Tìm số giao điểm của đồ thị C và trục hoành. 
 A. 0 . B. 1. C. 3 . D. 2 . 
Câu 36: Cho hình chóp .S ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật, mặt bên SAD là tam giác đều 
cạnh 2a và nằm trong mặt phẳng vuông góc với mặt phẳng đáy. Tính thể tích khối chóp .S ABCD 
biết rằng mặt phẳng SBC tạo với mặt phẳng đáy một góc 60 . 
 A. 
34 3
3
a . B. 
32 3
3
a . C. 32 3a . D. 
33
2
a . 
Câu 37: Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn 2 2 2z i và 2z i là số thuần ảo? 
 A. 4 . B. 2 . C. 0 . D. 3. 
Câu 38: Cho hình chóp S.ABC có SA vuông góc với mặt phẳng ,ABC 2 3, SA a tam giác ABC 
vuông tại B, 3AB a và BC a (minh họa như hình vẽ dưới đây). Góc giữa đường thẳng SC và 
mặt phẳng ABC bằng 
A
B
C
S
 A. 30 . B. 60 . C. 90 . D. 45 . 
Câu 39: Cho hai điểm 3; 3;1A , 0; 2;1B và mặt phẳng : 7 0P x y z . Gọi d là đường thẳng 
nằm trên P sao cho mọi điểm của d cách đều hai điểm A và B . Phương trình của đường thẳng 
d là: 
 A. 
2
7 3
2
x t
y t
z t
. B. 7 3
2
x t
y t
z t
. C. 7 3
2
x t
y t
z t
. D. 7 3
2
x t
y t
z t
. 
Câu 40: Cho hàm số y f x có đồ thị y f x như hình vẽ dưới đây. Trên  0;3 , hàm số 
Môn Toán - Trang 5/6 - Mã đề 001 
 22 1g x f x x đạt giá trị lớn nhất tại điểm nào? 
 A. 1.x B. 2.x C. 3.x D. 0.x 
Câu 41: Cho hình chóp tam giác đều .S ABC cạnh đáy bằng 2a và chiều cao bằng 3a . Tính 
khoảng cách từ tâm O của đáy ABC đến một mặt bên. 
 A. 5
2
a . B. 2 3
3
a . C. 2
5
a . D. 3
10
a . 
Câu 42: Cho hàm số 
2 khi 0 1
1
2 1 khi 1 3
x
y f x x
x x
. Tính tích phân 
3
0
df x x . 
 A. 6 ln 4 . B. 6 ln 2 . C. 4 ln 4 . D. 2 2 ln 2 . 
Câu 43: Số giá trị nguyên âm của m để phương trình 55log 1 log 4x mx x có nghiệm. 
 A. 2 . B. 4 . C. 3 . D. 5 . 
Câu 44: Cho hàm số f x liên tục trên . Biết 
3
1
ln
d 7
e f x
x
x
 và 
2
0
cos .sin d 3f x x x
 . Tính 
3
1
2 df x x x . 
 A. 15 . B. 10 . C. 12 . D. 10 . 
Câu 45: Một que kem ốc quế gồm hai phần: phần kem có dạng hình cầu, phần ốc quế có dạng hình 
nón. Giả sử hình cầu và hình nón có bán kính bằng nhau, biết rằng nếu kem tan chảy hết thì sẽ làm 
đầy phần ốc quế. Biết thể tích phần kem sau khi tan chảy chỉ bằng 75% thể tích kem đóng băng ban 
đầu. Gọi h và r lần lượt là chiều cao và bán kính của phần ốc quế. Tính tỉ số h
r
. 
 A. 4
3
h
r
 . B. 3.h
r
 C. 1
3
h
r
 . D. 3
4
h
r
 . 
Câu 46: Cho hàm số y f x có đạo hàm và liên tục trên . Biết rằng đồ thị hàm số y f x 
như hình vẽ dưới đây. 
Môn Toán - Trang 6/6 - Mã đề 001 
Đặt 
 
2;6
maxM f x
 , 
 
2;6
minm f x
 và T M m . Mệnh đề nào dưới đây đúng? 
 A. 5 2T f f . B. 0 2T f f . 
 C. 0 2T f f . D. 5 6T f f . 
Câu 47: Có bao nhiêu số nguyên dương a thỏa mãn 2 21 ln ln 1 ( 3) 3 1 ?a a a a 
 A. 1. B. 3. C. 2. D. 4. 
Câu 48: Cho hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ dưới đây. 
x
y
2
5
1
x3x2x1 
Số các giá trị nguyên của tham số  2021;2021m để đồ thị hàm số 2 1 2g x f x m f x 
có ba điểm cực tiểu là: 
 A. 2023. B. 2022 . C. 2030 . D. 2029 . 
Câu 49: Trong hệ trục tọa độ Oxyz , cho mặt cầu 2 2 2: 2 4 6 10 0S x y z x y z . Xét đường 
thẳng 
1
:
( 1)
x t
d y mt t
z m t
 , với m là tham số. Giả sử hai mặt phẳng P và Q chứa đường thẳng 
d và lần lượt tiếp xúc với mặt cầu S tại M và N . Khi đoạn thẳng MN ngắn nhất thì mặt phẳng 
 qua tâm của mặt cầu S và vuông góc với đường thẳng d có dạng 5 0x by cz d . Hãy 
tính T b c d . 
 A. 4
5
T . B. 5T . C. 4T . D. 1T . 
Câu 50: Cho các số phức w , z thỏa mãn 3 5i
5
w và 5 2 i 4 w z . Giá trị lớn nhất của 
biểu thức 1 2i 5 2iP z z bằng 
 A. 4 13 . B. 2 53 . C. 6 7 . D. 4 2 13 . 
------ HẾT ------ 
1 
SỞ GD & ĐT QUẢNG TRỊ 
TRƯỜNG THPT TRẦN THỊ TÂM 
THI THỬ THPT 2021 – NĂM HỌC 2020 - 2021 
MÔN TIN HỌC 
 Thời gian làm bài : 90 Phút 
Phần đáp án câu trắc nghiệm: 
001 002 003 004 005 006 007 008 
1 A A B B B B C B 
2 D B C B C D D C 
3 A A A A B C A D 
4 B B A D C C C D 
5 D C D D D A D B 
6 A A B A C D C B 
7 D A D B A D A B 
8 C C D A D D A B 
9 B B B C A C D B 
10 C D D D A B D A 
11 B C B D D B A C 
12 D A C C B A C B 
13 A B C D C A B D 
14 C A B A A A C D 
15 B D B A C C A D 
16 D A B C D B D C 
17 D B C A A D A C 
18 D A A C C B C D 
19 B C C D D B B C 
20 C A D B D D D C 
21 B A D C D A D A 
22 C D A C D B D C 
23 C B D D A D D C 
24 C D A D A C B B 
25 D C D A B C A A 
26 D C B A A C D A 
27 C B D A B D B A 
28 A D D B B A B D 
29 A C A C C B B D 
30 A D A B C A B A 
31 A C A A A C D B 
32 D D D D D D C C 
33 B B A B A B B A 
34 D C C D B C A C 
35 B A B C B B D D 
36 B C C C A C B A 
37 A D B D B D D D 
38 B B C D D C C A 
39 D A D D C B B B 
40 A D C B D A C A 
41 D D A B D A A C 
2 
42 A C C C B D A D 
43 C B B B A D D A 
44 C B A B B A C B 
45 B D A A D C B C 
46 A B D D D A A D 
47 C D C C C D C D 
48 D C B B C A B B 
49 C D D A B B A A 
50 B D C C C D C D 
Xem thêm: ĐỀ THI THỬ MÔN TOÁN 
https://toanmath.com/de-thi-thu-mon-toan 

File đính kèm:

  • pdfde_thi_thu_tot_nghiep_thpt_mon_toan_nam_2021_ma_de_011_co_da.pdf