Đề thi thử tốt nghiệp THPT Lần 3 môn Toán - Năm học 2020-2021 - Mã đề thi: 106

Câu 20: Anh An vay ngân hàng 100 triệu đồng với lãi suất là 0,7%/1 tháng theo phương thức trả góp,

cứ mỗi tháng anh An sẽ trả cho ngân hàng 5 triệu đồng và trả hàng tháng như thế cho đến khi hết nợ. Hỏi

sau bao nhiêu tháng thì anh An trả được hết nợ ngân hàng? (Biết lãi suất ngân hàng không thay đổi).

A. 22 tháng. B. 23 tháng. C. 21 tháng. D. 20 tháng

Đề thi thử tốt nghiệp THPT Lần 3 môn Toán - Năm học 2020-2021 - Mã đề thi: 106 trang 1

Trang 1

Đề thi thử tốt nghiệp THPT Lần 3 môn Toán - Năm học 2020-2021 - Mã đề thi: 106 trang 2

Trang 2

Đề thi thử tốt nghiệp THPT Lần 3 môn Toán - Năm học 2020-2021 - Mã đề thi: 106 trang 3

Trang 3

Đề thi thử tốt nghiệp THPT Lần 3 môn Toán - Năm học 2020-2021 - Mã đề thi: 106 trang 4

Trang 4

Đề thi thử tốt nghiệp THPT Lần 3 môn Toán - Năm học 2020-2021 - Mã đề thi: 106 trang 5

Trang 5

Đề thi thử tốt nghiệp THPT Lần 3 môn Toán - Năm học 2020-2021 - Mã đề thi: 106 trang 6

Trang 6

Đề thi thử tốt nghiệp THPT Lần 3 môn Toán - Năm học 2020-2021 - Mã đề thi: 106 trang 7

Trang 7

Đề thi thử tốt nghiệp THPT Lần 3 môn Toán - Năm học 2020-2021 - Mã đề thi: 106 trang 8

Trang 8

pdf 8 trang viethung 06/01/2022 5380
Bạn đang xem tài liệu "Đề thi thử tốt nghiệp THPT Lần 3 môn Toán - Năm học 2020-2021 - Mã đề thi: 106", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên

Tóm tắt nội dung tài liệu: Đề thi thử tốt nghiệp THPT Lần 3 môn Toán - Năm học 2020-2021 - Mã đề thi: 106

Đề thi thử tốt nghiệp THPT Lần 3 môn Toán - Năm học 2020-2021 - Mã đề thi: 106
 Trang 1/6 - Mã đề thi 106 
TRƯỜNG THPT ĐỒNG ĐẬU 
Mã đề thi: 106 
ĐỀ THI THỬ TNTHPT LẦN 3, NĂM HỌC 2020 - 2021 
Môn: Toán học 
Thời gian làm bài: 90 phút (Đề có 50 câu) 
Họ, tên thí sinh:..................................................................... Số báo danh: ............................. 
Câu 1: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau 
Hàm số đã cho nghịch biến trong khoảng nào dưới đây? 
 A. 
 0; 
. B. 
 1;0 
. C. 
 ; 1 
. D. 
 1;1 
. 
Câu 2: Xác định tập nghiệm S của bất phương trình 
2 3
1
3
3
x 
. 
 A. 
 1;S 
. B. 
 ;1S 
. C. 
 1;S 
. D. 
 ;1S 
. 
Câu 3: Cho hàm số ( )f x xác định trên và có đạo hàm ( ) 2 1f x x và 1 5f . Phương 
trình 5f x có hai nghiệm 1 2;x x . Tính tổng 2 1 2 2log logS x x . 
 A. 0S . B. 4S . C. 2S . D. 1S . 
Câu 4: Một hình nón có bán kính đáy bằng 5cm và diện tích xung quanh bằng 230 cm . Tính thể tích 
V của khối nón đó. 
 A. 
 3
25 34
cm
3
V
. B. 
 3
25 39
cm
3
V
. C. 
 3
25 61
cm
3
V
. D. 
 3
25 11
cm
3
V
. 
Câu 5: Tập xác định của hàm số ln 2y x là 
 A. 
 2; 
. B. 
 
1
; 2;
2
  
 . C. 
1
;2
2
 . D. 
1
;2
2
. 
Câu 6: Đường cong ở hình vẽ dưới đây là đồ thị của hàm số 
ax b
y
cx d
 với , , ,a b c d là các số thực. 
Mệnh đề nào dưới đây đúng? 
 A. ' 0, 2y x  . B. ' 0, 1y x  . C. ' 0, 1y x  . D. ' 0,y x  . 
Câu 7: Trong không gian ,Oxyz véctơ nào sau đây là véctơ pháp tuyến n của mặt phẳng P có phương 
trình 2 2 1 0x y z ? 
 Trang 2/6 - Mã đề thi 106 
 A. 
 4;4;1n 
. B. 
 2;2; 1n 
. C. 
 4;2;1n 
. D. 
 2;2;1n 
. 
Câu 8: Cho hình hộp chữ nhật .ABCD A B C D có AB a , 2AD a và 2AA a . Tính bán kính R 
của mặt cầu ngoại tiếp tứ diện ABB C . 
 A. 
3
4
a
R 
 B. 3R a C. 
3
2
a
R 
 D. 2R a 
Câu 9: Một người chạy trong thời gian 1 giờ, vận tốc v (km/h) phụ thuộc vào thời gian t (h) có đồ thị là 
một phần parabol với đỉnh 
1
; 8
2
I
 và trục đối xứng song song với trục tung như hình bên. Tính quảng 
đường s người đó chạy được trong khoảng thời gian 45 phút, kể từ khi chạy? 
 A. 4s (km) B. 5,3s (km) C. 2,3s (km) D. 4,5s (km) 
Câu 10: Đồ thị hàm số 
22
3 1
x x x
y
x
 có tất cả bao nhiêu đường tiệm cận? 
 A. 3 . B. 2 . C. 0 . D. 1 . 
Câu 11: Một tấm bìa hình chữ nhật ABCD có cmAB 8 và cmAD 5 . Cuộn tấm bìa sao cho hai cạnh 
AD và BC chông khít lên nhau để thu được mặt xung quanh của một hình trụ. Thể tích V của khối trụ 
thu được. 
 A. 
 3
320
cmV
. B. 
 3
50
cmV
 C. 
 3
80
cmV
. D. 
 3
200
cmV
. 
Câu 12: Cho số nguyên n và số nguyên k với 0 k n . Mệnh đề nào sau đây đúng? 
 A. 
k n k
n nC C
. B. 1
k n k
n nC C
 . C. 
1k k
n nC C
. D. 
k n
n n kC C . 
Câu 13: Hàm số 
2 2 2
1 2 ... 2019f x x x x x đạt giá trị nhỏ nhất khi x bằng 
 A. 2019 . B. 2020 . C. 0 . D. 1010 . 
Câu 14: Tìm nguyên hàm của hàm số
2
1
2 d
cos
xe x
x
 . 
 A. 2 tanxF x e x C . B. 
2
tan
x
F x x C
e
. 
 C. 
2
tan
x
F x x C
e
. D. 2 tanxF x e x C . 
Câu 15: Tính tích phân 
3
0
( )x dx
 . 
 A. 4
1
4
I B. 0I C. 
1
4
I D. 
4I 
 Trang 3/6 - Mã đề thi 106 
Câu 16: Tính tích phân 
1
ln
e
I x xdx : 
 A. 
2 1
4
e
I
 B. 
2 1
4
e
I
 C. 
1
2
I D. 
2 2
2
e
I
Câu 17: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau: 
Mệnh đề nào dưới đây đúng? 
 A. Hàm số đồng biến trong khoảng 1;1 . B. Hàm số nghịch biến trong khoảng 1;3 . 
 C. Hàm số đồng biến trong khoảng 1;3 . D. Hàm số nghịch biến trong khoảng ;3 . 
Câu 18: Cho hàm số y f x . Đồ thị hàm y f x như hình vẽ 
-
2
-1
1
y
x
O
Đặt 33 3h x f x x x . Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: 
 A. 
[ 3; 3]
max ( ) 3 1h x f
. B. 
[ 3; 3]
max ( ) 3 3h x f
. C. 
[ 3; 3]
max ( ) 3 3h x f
. D. 
[ 3; 3]
max ( ) 3 0h x f
. 
Câu 19: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m thuộc đoạn  15;5 để phương trình 
4 2 2 4 0x xm m có nghiệm? 
 A. 20 B. 19 C. 17 D. 18 . 
Câu 20: Anh An vay ngân hàng 100 triệu đồng với lãi suất là 0,7% /1 tháng theo phương thức trả góp, 
cứ mỗi tháng anh An sẽ trả cho ngân hàng 5 triệu đồng và trả hàng tháng như thế cho đến khi hết nợ. Hỏi 
sau bao nhiêu tháng thì anh An trả được hết nợ ngân hàng? (Biết lãi suất ngân hàng không thay đổi). 
 A. 22 tháng. B. 23 tháng. C. 21 tháng. D. 20 tháng. 
Câu 21: Họ nguyên hàm của hàm số 2exf x x là 
 A. e 2x x C . B. 
3
e
3
x x C 
. C. 
31
e
3
x x C
x
. D. 
3e 3x x C . 
Câu 22: Một khối lập phương có thể tích bằng 
32 2a . Cạnh của hình lập phương đó bằng 
 A. 2a . B. 3a . C. 2a . D. 2 2a . 
Câu 23: Tính thể tích V của một cái cốc hình trụ có bán kính đáy bằng 5cm và chiều cao bằng 10cm . 
 Trang 4/6 - Mã đề thi 106 
 A. 3
500
3
V cm
 . B. 
 3500V cm 
. C. 3
250
3
V cm
 . D. 
 3250V cm 
. 
Câu 24: Tích phân 
2
1
1
2 dI x
x
 bằng 
 A. ln2 1I . B. ln2 1I . C. ln2 2I . D. ln 2 3I . 
Câu 25: Một vật chuyển động theo quy luật 3 2
1
6
3
s t t với t (giây) là khoảng thời gian tính từ khi 
vật bắt đầu chuyển động và s (mét) là quãng đường vật di chuyển được trong khoảng thời gian đó. Hỏi 
trong khoảng thời gian 9 giây kể từ khi bắt đầu chuyển động, vận tốc lớn nhất của vật đạt được bằng bao 
nhiêu ? 
 A. 27 (m/s) B. 243 (m/s) C. 36 (m/s) D. 144 (m/s) 
Câu 26: Cho lăng trụ tam giác đều .ABC A B C có AB a , 2AA a . Khoảng cách giữa AB và CC 
bằng 
 A. a . B. 
2 5
5
a
. C. 3a . D. 
3
2
a
. 
Câu 27: Thể tích của khối lăng trụ có diện tích đáy bằng 24a và chiều cao bằng a là 
 A. 
34
3
a . B. 
32a . C. 
34a . D. 
316a . 
Câu 28: Phương trình 22 2log 5log 4 0x x có hai nghiệm 1 2,x x là 
 A. 12;16 . B. 2; 16 . C. 12;16 . D. 2;16 . 
Câu 29: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm 2; 1;0A , 0;1; 2B . Tìm tọa độ trung điểm M của 
đoạn thẳng AB 
 A. 
 2;0; 2M 
. B. 
 2;2; 2M 
. C. 
 1;1; 1M 
 D. 
 1;0; 1M 
. 
Câu 30: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau 
Hàm số đạt cực đại tại điểm 
 A. 2x . B. 1x . C. 0x . D. 5x . 
Câu 31: Cho hàm số 3 23 9y x x có đồ thị là C . Điểm cực tiểu của đồ thị C là 
 A. 
 9;0M
. B. 
 5;2M
. C. 
 0;9M
. D. 
 2;5M
. 
Câu 32: Cho hình nón có bán kính đáy 3r và độ dài đường sinh 4l . Tính diện tích xung quanh 
của hình nón đã cho. 
 A. 
4 3xqS B. 
12xqS C. 
39xqS D. 
8 3xqS 
Câu 33: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz cho mặt cầu S có phương 
trình 
2 2 2
1 2 2 3.x y z . Tìm bán kính R của mặt cầu. 
 A. 15.R B. 42.R C. 3.R D. 30.R 
 Trang 5/6 - Mã đề thi 106 
Câu 34: Tính đạo hàm của hàm số 13xy 
 A. 1.13xy x B. 13 ln13xy C. 13xy D. 
13
ln13
x
y 
Câu 35: Cho 
4
0
1 2 d I x x x và 2 1 u x . Mệnh đề nào dưới đây sai? 
 A. 
3
2 2
1
1 d I u u u . B. 
3
2 2
1
1
1 d
2
 I x x x
. C. 
3
5 3
1
1
2 5 3
u u
I
. D. 
3
2 2
1
1
1 d
2
 I u u u
. 
Câu 36: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm và (1;0;1); 2; 1;3A B . Tọa độ của vectơ AB là 
 A. 
 1; 1;2 
. B. 
 3; 1;4 
. C. 
 1; 1;2 
. D. 
 1;1; 2 
. 
Câu 37: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz cho điểm 1;0;6M và mặt phẳng có phương trình 
2 2 1 0x y z . Viết phương trình mặt phẳng ( ) đi qua M và song song với mặt phẳng . 
 A. 
( ): 2 2 13 0x y z + + - =
. B. 
( ): 2 2 13 0x y z + + + =
. 
 C. 
( ): 2 2 15 0x y z + + + =
. D. 
( ): 2 2 15 0x y z + + - =
. 
Câu 38: Tìm tập nghiệm của bất phương trình 2 43 3x x . 
 A. ( ;4)S . B. (4; )S . C. ( 4; )S . D. (0;4)S . 
Câu 39: Với 0 1a . Biểu thức nào sau đây có giá trị dương? 
 A. 42log log a a . B. 22log loga a . C. 
4
1
loga
a
 . D. 
1
log
log10
a
 . 
Câu 40: Số nghiệm nguyên của bất phương trình 21
2
log 2 8 4x x là 
 A. 4. B. Vô số. C. 6. D. 5. 
Câu 41: Cho hình hộp chữ nhật .ABCD ABCD có AB x , 1AD . Biết rằng góc giữa đường thẳng 
A C và mặt phẳng ABB A bằng o30 . Tìm giá trị lớn nhất maxV của thể tích khối hộp .ABCD ABCD . 
 A. 
max
3
2
 V
. B. 
max
3
4
 V
. C. 
max
1
2
 V
. D. 
max
3 3
4
 V
. 
Câu 42: Cho hình chóp .S ABC có đáy là tam giác ABC vuông ở B, SA ABC . Gọi AH là đường 
cao của tam giác SAB . Khẳng định nào sau đây sai? 
 A. AH BC . B. SA BC . C. AH AC . D. AH SC . 
Câu 43: Sắp xếp 5 quyển sách Toán và 4 quyển sách Văn lên một kệ sách dài. Tính xác suất để các 
quyển sách cùng một môn nằm cạnh nhau. 
 A. 
125
126 . B. 
1
126 . C. 
1
63 . D. 
1
181440 . 
Câu 44: Số đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số 
2
2
5
x
y
x
là 
 A. 2 . B. 4 . C. 1 . D. 3 . 
Câu 45: Cho 
4
0
16
d .
3
f x x Tính 
4
2
0
5
3 d .
1
I f x x
x
 Trang 6/6 - Mã đề thi 106 
 A. 0I . B. 12I . C. 20I . D. 1I . 
Câu 46: Cho hàm số y f x như hình vẽ. 
Số nghiệm của phương trình 3 4 0f x .là 
 A. 1. B. 0 . C. 3 . D. 2 . 
Câu 47: Cho cấp số cộng nu có 1 5u và công sai 3d . Số hạng thứ sáu của cấp số cộng? 
 A. 15 . B. 35 . C. 20 . D. 10 . 
Câu 48: Tính độ dài đoạn thẳng CD trong hình bên dưới 
y
x
y = x + 2
y = 
x-1
x-2
-3
3
3
-2
-2
2
2
-1
-1
1
O 1
C
D
 A. 13CD . B. 26CD . C. 8CD . D. 27CD . 
Câu 49: Biết rằng hàm số 3 23y x x mx m chỉ nghịch biến trên một đoạn có độ dài bằng 3. Giá trị 
tham số m thuộc khoảng nào sau đây? 
 A. 
 3;0 
. B. 
 ; 3 
. C. 
 0;3
. D. 
 3; 
. 
Câu 50: Cho các hàm số 
2( 2)( ) 3 xf x và 2 2 2( ) 2 1 1 4 , g x x m x m m là tham số. Có bao nhiêu 
giá trị của tham số m để bất phương trình ( ) ( ) f x g x có nghiệm duy nhất. 
 A. 4. B. 0. C. 1. D. 2. 
----------------------------------------------- 
----------- HẾT ---------- 
ĐÁP ÁN KSCL LẦN 3 MÔN TOÁN LỚP 12 NĂM HỌC 2020-2021 
101 102 103 104 105 106 107 108 109 110 111 112 
1 A 1 A 1 A 1 B 1 D 1 B 1 D 1 B 1 C 1 D 1 D 1 D 
2 C 2 C 2 A 2 B 2 A 2 B 2 C 2 B 2 A 2 D 2 D 2 B 
3 C 3 A 3 D 3 D 3 C 3 D 3 A 3 D 3 A 3 C 3 B 3 B 
4 D 4 C 4 D 4 B 4 A 4 D 4 B 4 D 4 C 4 D 4 D 4 B 
5 D 5 B 5 A 5 A 5 D 5 A 5 D 5 D 5 C 5 B 5 D 5 D 
6 A 6 A 6 B 6 C 6 A 6 B 6 C 6 A 6 C 6 D 6 B 6 B 
7 D 7 A 7 D 7 C 7 A 7 D 7 A 7 D 7 B 7 B 7 B 7 A 
8 B 8 A 8 C 8 A 8 A 8 C 8 D 8 A 8 D 8 A 8 C 8 C 
9 B 9 C 9 B 9 D 9 D 9 D 9 B 9 A 9 C 9 B 9 C 9 C 
10 B 10 D 10 C 10 B 10 A 10 B 10 C 10 C 10 D 10 B 10 A 10 C 
11 A 11 A 11 B 11 C 11 C 11 C 11 D 11 C 11 B 11 C 11 A 11 D 
12 A 12 A 12 A 12 A 12 A 12 A 12 D 12 A 12 A 12 A 12 A 12 C 
13 B 13 A 13 C 13 D 13 D 13 D 13 B 13 C 13 A 13 D 13 A 13 D 
14 D 14 D 14 D 14 B 14 B 14 B 14 A 14 A 14 D 14 D 14 B 14 A 
15 D 15 C 15 B 15 B 15 A 15 A 15 A 15 C 15 B 15 C 15 A 15 A 
16 C 16 D 16 A 16 D 16 D 16 B 16 B 16 A 16 B 16 C 16 D 16 B 
17 A 17 D 17 A 17 D 17 B 17 C 17 A 17 D 17 D 17 C 17 B 17 C 
18 C 18 C 18 C 18 C 18 C 18 B 18 A 18 C 18 B 18 C 18 A 18 A 
19 B 19 D 19 B 19 C 19 B 19 C 19 C 19 A 19 B 19 B 19 C 19 A 
20 A 20 D 20 B 20 D 20 B 20 A 20 B 20 C 20 D 20 D 20 D 20 C 
21 D 21 D 21 D 21 D 21 B 21 B 21 D 21 A 21 C 21 A 21 C 21 A 
22 C 22 B 22 C 22 C 22 D 22 C 22 D 22 D 22 D 22 B 22 D 22 B 
23 B 23 B 23 A 23 B 23 A 23 D 23 D 23 D 23 C 23 C 23 B 23 D 
24 A 24 B 24 A 24 D 24 C 24 C 24 C 24 C 24 D 24 D 24 A 24 B 
25 D 25 B 25 D 25 A 25 C 25 C 25 D 25 D 25 C 25 A 25 B 25 D 
26 C 26 B 26 C 26 C 26 A 26 D 26 A 26 A 26 A 26 C 26 B 26 B 
27 D 27 D 27 C 27 A 27 A 27 C 27 A 27 B 27 A 27 A 27 A 27 D 
28 C 28 D 28 B 28 D 28 D 28 D 28 A 28 D 28 B 28 C 28 B 28 C 
29 D 29 A 29 C 29 B 29 D 29 D 29 C 29 C 29 A 29 D 29 D 29 B 
30 C 30 A 30 D 30 A 30 C 30 A 30 D 30 B 30 B 30 B 30 B 30 D 
31 A 31 D 31 C 31 A 31 D 31 D 31 B 31 B 31 D 31 C 31 A 31 B 
32 A 32 C 32 D 32 D 32 B 32 A 32 B 32 C 32 A 32 B 32 B 32 D 
33 A 33 B 33 B 33 C 33 B 33 C 33 C 33 B 33 A 33 C 33 C 33 B 
34 A 34 C 34 B 34 B 34 C 34 B 34 A 34 D 34 D 34 A 34 C 34 B 
35 D 35 C 35 C 35 B 35 A 35 A 35 D 35 A 35 C 35 B 35 A 35 A 
36 C 36 B 36 A 36 A 36 D 36 A 36 C 36 D 36 A 36 D 36 A 36 B 
37 C 37 A 37 B 37 C 37 C 37 A 37 B 37 B 37 B 37 A 37 C 37 A 
38 B 38 C 38 D 38 D 38 B 38 B 38 B 38 A 38 C 38 A 38 D 38 D 
39 D 39 D 39 B 39 B 39 D 39 A 39 B 39 B 39 D 39 D 39 C 39 C 
40 D 40 B 40 D 40 A 40 C 40 A 40 A 40 A 40 D 40 D 40 C 40 C 
41 B 41 B 41 A 41 A 41 A 41 A 41 A 41 C 41 D 41 B 41 C 41 D 
42 C 42 D 42 A 42 A 42 B 42 C 42 B 42 C 42 A 42 D 42 C 42 C 
43 C 43 C 43 B 43 C 43 B 43 C 43 C 43 A 43 A 43 C 43 B 43 A 
44 B 44 C 44 B 44 A 44 C 44 A 44 B 44 B 44 B 44 A 44 A 44 C 
45 B 45 C 45 C 45 B 45 D 45 B 45 C 45 C 45 C 45 A 45 D 45 A 
46 A 46 B 46 D 46 B 46 C 46 C 46 C 46 A 46 B 46 B 46 B 46 C 
47 C 47 A 47 C 47 C 47 B 47 D 47 C 47 B 47 C 47 A 47 D 47 B 
48 C 48 B 48 B 48 D 48 B 48 B 48 C 48 D 48 D 48 B 48 C 48 A 
49 B 49 D 49 D 49 B 49 A 49 B 49 D 49 B 49 C 49 A 49 C 49 D 
50 B 50 B 50 A 50 C 50 C 50 D 50 B 50 B 50 B 50 B 50 D 50 A 

File đính kèm:

  • pdfde_thi_thu_tot_nghiep_thpt_lan_3_mon_toan_nam_hoc_2020_2021.pdf