Bộ 60 đề thi thử tốt nghiệp THPT năm 2021 môn Toán (Có đáp án)
Câu 37: Cho hàm số đa thức y f x có có đồ thị như hình vẽ bên dưới.
Xét hàm số h x f x ( ) 1 = − ( ). Chọn khẳng định đúng:
A. Hàm số h x f x ( ) 1 = − ( )đồng biến trên khoảng ( ; 1) − −
B. Hàm số h x f x ( ) 1 = − ( )đồng biến trên các khoảng ( 1;1) − và (3; ) +
C. Hàm số h x f x ( ) 1 = − ( )nghịch biến trên khoảng (3; ) +
D. Hàm số h x f x ( ) 1 = − ( ) nghịch biến trên khoảng ( 1;3). −
Câu 38: Người ta dùng 100 số nguyên dương đầu tiên để đánh số cho 100 tấm thẻ (mỗi thẻ đánh một số).
Chọn ngẫu nhiên bốn thẻ trong 100 thẻ đó. Xác suất để chọn được bốn thẻ sao cho tích của các số
ghi trên bốn thẻ chia hết cho 9 gần nhất với kết quả nào sau đây?
A. 0,536. B. 0, 464 . C. 0, 489 . D. 0,511 .
Trang 1
Trang 2
Trang 3
Trang 4
Trang 5
Trang 6
Trang 7
Trang 8
Trang 9
Trang 10
Tải về để xem bản đầy đủ
Tóm tắt nội dung tài liệu: Bộ 60 đề thi thử tốt nghiệp THPT năm 2021 môn Toán (Có đáp án)
BỘ 60 ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2021 MÔN TOÁN (CÓ ĐÁP ÁN) 1. Đề thi thử tốt nghiệp THPT năm 2021 môn Toán có đáp án - Liên trường THPT Nghệ An 2. Đề thi thử tốt nghiệp THPT năm 2021 môn Toán có đáp án - Sở GD&ĐT Bắc Giang (Lần 2) 3. Đề thi thử tốt nghiệp THPT năm 2021 môn Toán có đáp án - Sở GD&ĐT Cà Mau 4. Đề thi thử tốt nghiệp THPT năm 2021 môn Toán có đáp án - Sở GD&ĐT Cần Thơ 5. Đề thi thử tốt nghiệp THPT năm 2021 môn Toán có đáp án - Sở GD&ĐT Hà Tĩnh 6. Đề thi thử tốt nghiệp THPT năm 2021 môn Toán có đáp án - Sở GD&ĐT Hòa Bình 7. Đề thi thử tốt nghiệp THPT năm 2021 môn Toán có đáp án - Sở GD&ĐT Hưng Yên 8. Đề thi thử tốt nghiệp THPT năm 2021 môn Toán có đáp án - Sở GD&ĐT Kiên Giang 9. Đề thi thử tốt nghiệp THPT năm 2021 môn Toán có đáp án - Sở GD&ĐT Nam Định 10. Đề thi thử tốt nghiệp THPT năm 2021 môn Toán có đáp án - Sở GD&ĐT Nghệ An (Đợt 2) 11. Đề thi thử tốt nghiệp THPT năm 2021 môn Toán có đáp án - Sở GD&ĐT Ninh Bình (Lần 2) 12. Đề thi thử tốt nghiệp THPT năm 2021 môn Toán có đáp án - Sở GD&ĐT Ninh Bình 13. Đề thi thử tốt nghiệp THPT năm 2021 môn Toán có đáp án - Sở GD&ĐT Phú Thọ 14. Đề thi thử tốt nghiệp THPT năm 2021 môn Toán có đáp án - Sở GD&ĐT Tiền Giang 15. Đề thi thử tốt nghiệp THPT năm 2021 môn Toán có đáp án - Trường THPT Cẩm Xuyên (Lần 1) 16. Đề thi thử tốt nghiệp THPT năm 2021 môn Toán có đáp án - Trường THPT chuyên ĐH Sư phạm Hà Nội (Lần 2) 17. Đề thi thử tốt nghiệp THPT năm 2021 môn Toán có đáp án - Trường THPT chuyên ĐH Vinh (Lần 2) 18. Đề thi thử tốt nghiệp THPT năm 2021 môn Toán có đáp án - Trường THPT chuyên Hạ Long (Lần 1) 19. Đề thi thử tốt nghiệp THPT năm 2021 môn Toán có đáp án - Trường THPT chuyên Hạ Long (Lần 3) 20. Đề thi thử tốt nghiệp THPT năm 2021 môn Toán có đáp án - Trường THPT chuyên Hà Tĩnh 21. Đề thi thử tốt nghiệp THPT năm 2021 môn Toán có đáp án - Trường THPT chuyên Lam Sơn (Lần 3) 22. Đề thi thử tốt nghiệp THPT năm 2021 môn Toán có đáp án - Trường THPT chuyên Lê Hồng Phong 23. Đề thi thử tốt nghiệp THPT năm 2021 môn Toán có đáp án - Trường THPT chuyên Lê Khiết (Lần 1) 24. Đề thi thử tốt nghiệp THPT năm 2021 môn Toán có đáp án - Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn 25. Đề thi thử tốt nghiệp THPT năm 2021 môn Toán có đáp án - Trường THPT chuyên Long An (Lần 2) 26. Đề thi thử tốt nghiệp THPT năm 2021 môn Toán có đáp án - Trường THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu (Lần 1) 27. Đề thi thử tốt nghiệp THPT năm 2021 môn Toán có đáp án - Trường THPT chuyên Nguyễn Trãi (Lần 1) 28. Đề thi thử tốt nghiệp THPT năm 2021 môn Toán có đáp án - Trường THPT chuyên Quang Trung (Lần 3) 29. Đề thi thử tốt nghiệp THPT năm 2021 môn Toán có đáp án - Trường THPT chuyên Tuyen Quang (Lần 3) 30. Đề thi thử tốt nghiệp THPT năm 2021 môn Toán có đáp án - Trường THPT Đào Duy Từ (Lần 1) 31. Đề thi thử tốt nghiệp THPT năm 2021 môn Toán có đáp án - Trường THPT Đô Lương 2 32. Đề thi thử tốt nghiệp THPT năm 2021 môn Toán có đáp án - Trường THPT Đoàn Thượng (Lần 1) 33. Đề thi thử tốt nghiệp THPT năm 2021 môn Toán có đáp án - Trường THPT Đồng Đậu (Lần 3) 34. Đề thi thử tốt nghiệp THPT năm 2021 môn Toán có đáp án - Trường THPT Đông Hà 35. Đề thi thử tốt nghiệp THPT năm 2021 môn Toán có đáp án - Trường THPT Hàn Thuyên (Lần 1) 36. Đề thi thử tốt nghiệp THPT năm 2021 môn Toán có đáp án - Trường THPT Hàn Thuyên (Lần 2) 37. Đề thi thử tốt nghiệp THPT năm 2021 môn Toán có đáp án - Trường THPT Hồng Lĩnh (Lần 1) 38. Đề thi thử tốt nghiệp THPT năm 2021 môn Toán có đáp án - Trường THPT Lý Thái Tổ (Lần 1) 39. Đề thi thử tốt nghiệp THPT năm 2021 môn Toán có đáp án - Trường THPT Lý Thánh Tông (Lần 2) 40. Đề thi thử tốt nghiệp THPT năm 2021 môn Toán có đáp án - Trường THPT Ngô Quyền (Lần 2) 41. Đề thi thử tốt nghiệp THPT năm 2021 môn Toán có đáp án - Trường THPT Nguyễn Đăng Đạo (Lần 1) 42. Đề thi thử tốt nghiệp THPT năm 2021 môn Toán có đáp án - Trường THPT Nguyễn Huệ 43. Đề thi thử tốt nghiệp THPT năm 2021 môn Toán có đáp án - Trường THPT Nguyễn Trung Thiên (Lần 1) 44. Đề thi thử tốt nghiệp THPT năm 2021 môn Toán có đáp án - Trường THPT Như Thanh 45. Đề thi thử tốt nghiệp THPT năm 2021 môn Toán có đáp án - Trường THPT Phan Đình Phùng 46. Đề thi thử tốt nghiệp THPT năm 2021 môn Toán có đáp án - Trường THPT Quảng Xương 2 47. Đề thi thử tốt nghiệp THPT năm 2021 môn Toán có đáp án - Trường THPT Tam Dương (Lần 1) 48. Đề thi thử tốt nghiệp THPT năm 2021 môn Toán có đáp án - Trường THPT Thành Nhân (Lần 1) 49. Đề thi thử tốt nghiệp THPT năm 2021 môn Toán có đáp án - Trường THPT Tiên Du số 1 (Lần 1) 50. Đề thi thử tốt nghiệp THPT năm 2021 môn Toán có đáp án - Trường THPT Trần Nhân Tông 51. Đề thi thử tốt nghiệp THPT năm 2021 môn Toán có đáp án - Trường THPT Trần Phú (Lần 1) 52. Đề thi thử tốt nghiệp THPT năm 2021 môn Toán có đáp án - Trường THPT Trần Thị Tâm 53. Đề thi thử tốt nghiệp THPT năm 2021 môn Toán có đáp án - Trường THPT TX Quảng Trị (Lần 1) 54. Đề thi thử tốt nghiệp THPT năm 2021 môn Toán có đáp án - Trường THPT TX Quảng Trị (Lần 2) 55. Đề thi thử tốt nghiệp THPT năm 2021 môn Toán có đáp án - Trường THPT Yên Định 2 (Lần 2) 56. Đề thi thử tốt nghiệp THPT năm 2021 môn Toán có đáp án - Trường THPT Yên Dũng số 2 (Lần 1) 57. Đề thi thử tốt nghiệp THPT năm 2021 môn Toán có đáp án - Trường THPT Yên Khánh A 58. Đề thi thử tốt nghiệp THPT năm 2021 môn Toán có đáp án - Trường THPT Yên Phong số 1 (Lần 1) 59. Đề thi thử tốt nghiệp THPT Quôc gia môn Toán năm 2021 có đáp án - Trường THPT Kinh Môn (Lần 2) 60. Đề thi thử THPT Quốc gia năm 2021 môn Toán có đáp án - Trường THPT chuyên Thoại Ngọc Hầu (Lần 1) Trang 1/6 - Mã đề 101 SỞ GD&ĐT NGHỆ AN LIÊN TRƯỜNG THPT KÌ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2021 Bài thi: TOÁN HỌC (Đề thi có 06 trang) Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề Họ và tên thí sinh:............................................... SBD:...... ... C. 6tpS π= . D. 2tpS π= . Câu 30. Một hình nón có thiết diện qua trục là một tam giác vuông cân, có cạnh góc vuông bằng a . Tính diện tích xung quanh của hình nón. A. 22 2 3 aπ . B. 2 2 4 aπ . C. 2 2aπ . D. 2 2 2 aπ . Câu 31. Tổng số đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số 2 3 9 xy x − = − là A. 3 . B. 2 . C. 1. D. 4 . 5/8 - Mã đề 002 Câu 32. Diện tích hình phẳng được giới hạn bởi đồ thị hàm số 2xy e , trục hoành và hai đường thẳng 0x , 3x là A. 6 1 2 2 e . B. 6 1 3 3 e . C. 6 1 2 2 e . D. 6 1 3 3 e . Câu 33. Đồ thị hàm số nào trong bốn hàm số liệt kê ở bốn phương án A, B, C, D dưới đây, có đúng một cực trị? A. 4 22 5y x x= + − . B. 3 26y x x x= − + . C. 2 7 1 xy x − = + . D. 3 4 5y x x= − − + . Câu 34. Biết rằng tích phân ( ) 1 0 2 1 .xx e dx a b e+ = +∫ , tích ab bằng A. 15.− B. 1− . C. 1. D. 2 . Câu 35. Tìm nguyên hàm của hàm số 3( ) sin .cosf x x x= . A. 4sin( ) 4 xf x dx C= − +∫ . B. 4sin( ) 4 xf x dx C= +∫ . C. 2sin( ) 2 xf x dx C= +∫ . D. 2sin( ) 2 xf x dx C= − +∫ . Câu 36. Cho hàm số ( )f x có đạo hàm liên tục trên , thoả mãn ( ) ( ) 3cos . sin . 2sin .cosx f x x f x x x′ + = , với mọi x∈ , và 9 2 4 4 f π = . Mệnh đề nào dưới đây đúng? A. ( )2;3 3 f π ∈ . B. ( )3;4 3 f π ∈ . C. ( )4;6 3 f π ∈ . D. ( )1;2 3 f π ∈ . Câu 37. Cho hàm số .y f x Đồ thị của hàm số y f x như hình bên. Hàm số 2021g x f x có bao nhiêu điểm cực trị? A. 5 . B. 7 . C. 3 . D. 2 . Câu 38. Cho hàm số ( )f x có đạo hàm trên ℝ, đồ thị hàm số ( )′=y f x như trong hình vẽ. Hỏi phương trình ( ) 0=f x có tất cả bao nhiêu nghiệm biết ( ) 0>f a ? 6/8 - Mã đề 002 A. 3 B. 1 C. 2 D. 0 Câu 39. Cho hàm số ( )y f x= có đồ thị của hàm số ( )'y f x= như hình vẽ. Hàm số ( )3y f x= − đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. ( )4;7 . B. ( ); 1−∞ − . C. ( )2;3 . D. ( )1;2− . Câu 40. Cho bất phương trình: ( ) ( )9 1 .3 2 0 1x xm m+ + + > . Có bao nhiêugiá trị của tham số m nguyên thuộc[ ]8;8− để bất phương trình ( )1 nghiệm đúng 1x∀ > . A. 11. B. 9 . C. 8 . D. 10 . Câu 41. Ông M vay ngân hàng 100 triệu đồng với lãi suất 0,4% tháng theo hình thức mỗi tháng trả góp số tiền giống nhau sao cho sau đúng 3 năm thì hết nợ. Hỏi số tiền ông phải trả hàng tháng là bao nhiêu? (làm tròn đến hai chữ số sau dấu phẩy) A. 2,96 triệu đồng. B. 2,98 triệu đồng. C. 2,99 triệu đồng. D. 2,97 triệu đồng. Câu 42. Cho hình chóp đều .S ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh bằng a 2 , cạnh bên SA 2a= . Côsin của góc giữa hai mặt phẳng ( )SDC và ( ) SAC bằng A. 21 14 . B. 21 3 . C. 21 7 . D. 21 2 . 7/8 - Mã đề 002 Câu 43. Cho hình lăng trụ đứng .ABC A B C′ ′ ′ có ABC là tam giác vuông cân, AB AC a= = , 3AA a′ = . Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng chéo nhau AB′ , BC′ . A. 6 4 a . B. 3 4 a . C. 3 2 a . D. 15 5 a . Câu 44. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho hình vuông MNPQ với ( )10;10M , ( )10;10N − , ( )10; 10P − − , ( )10; 10Q − . Gọi S là tập hợp tất cả các điểm có tọa độ đều là các số nguyên nằm trong hình vuông MNPQ ( tính cả các điểm nằm trên các cạnh của hình vuông). Chọn ngẫu nhiên một điểm ( );A x y S∈ , khi đó xác suất để chọn được điểm A thỏa mãn . 1OAOM ≤ là A. 1 21 . B. 2 49 . C. 1 49 . D. 19 441 . Câu 45. Cho khối chóp .S ABC có đường cao SA a= , tam giác ABC vuông ở C có 2AB a= , góc 030CAB = . Gọi H là hình chiếu của A trên SC . Gọi B′ là điểm đối xứng của B qua mặt phẳng ( )SAC . Tính thể tích khối chóp .H AB B′ A. 3 3 12 a . B. 3 3 4 a . C. 33 3 4 a . D. 3 3 6 a Câu 46. Xét các số thực dương , , ,a b x y thỏa mãn 1; 1a b> > và 2 3 6( . )x ya b a b= = .Biết giá trị nhỏ nhất của biểu thức 3. . 2P x y x y= + + có dạng 30m n+ (với ,m n là các số tự nhiên). Tính 2S m n= − . A. S 34= B. S 28= . C. S 32= . D. S 24= . Câu 47. Cho ( )f x là hàm số liên tục có đạo hàm ( )f x′ trên [ ]0;1 , ( )0 0f = . Biết ( )( ) ( ) 1 1 2 0 0 1 1, 3 3 f x dx f x dx′ = = −∫ ∫ . Khi đó ( ) 1 2 0 f x dx∫ bằng A. 5 48 − . B. 0. C. 1 6 − . D. 6 23 . Câu 48. Cho mặt cầu tâm O bán kính R . Từ điểm A tùy ý trên mặt cầu dựng các đường thẳng đôi một hợp với nhau góc α và cắt mặt cầu tại ; ;B C D khác A thỏa mãn AB AC AD= = . Khi α thay đổi, thể tích lớn nhất của khối tứ diện ABCD bằng 8/8 - Mã đề 002 A. 38 9 V R= . B. 34 2 27 V R= . C. 38 3 27 RV = . D. 34 3 27 V R= . Câu 49. Cho hàm số ( )y f x= liên tục trên , có đồ thị như hình vẽ. Giá trị của tham số m để phương trình ( ) ( ) 3 2 2 4 3 2 5 m m f x f x + = + + có 3 nghiệm phân biệt là am b = với ,a b là hai số nguyên tố. Tính T a b= + ? A. 43T = . B. 35T = . C. 39T = . D. 45T = . Câu 50. Cho hình hộp chữ nhật . ' ' ' 'ABCD A B C D có diện tích các mặt , ' ', ' 'ABCD ABB A ADD A lần lượt bằng 2 2 230 ,40 ,48cm cm cm . Bán kính mặt cầu ngoại tiếp hình hộp bằng: A. 3 10cm . B. 5 10cm . C. 5 5 2 cm . D. 2 5 5 cm . ------ HẾT ------ Trang 1/7- Mã đề 132 SỞ GIÁO DỤC ĐÀO TẠO AN GIANG TRƯỜNG THPT CHUYÊN THOẠI NGỌC HẦU ĐỀ CHÍNH THỨC ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 1 NĂM 2020 - 2021 MÔN: TOÁN Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian giao đề) Đề thi gồm 50 câu trắc nghiệm Mã đề thi 132 Thí sinh không được sử dụng tài liệu khi làm bài. Giám thị coi thi không giải thích gì thêm. Họ, tên thí sinh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Số báo danh: . . . . . . . . . . . . . Câu 1. Tìm tập xác định D của hàm số 2020 . sin y x A. D . B. D \ 0 . C. D \ , . 2 k k D. D \ , .k k Câu 2. Tìm hệ số của 12x trong khai triển 1022 .x x A. 810 .C B. 2 8 10 2 .C C. 2 10 .C D. 2 8 10 2 .C Câu 3. Cho hình chóp .S ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật với , 2AD a AB a . Cạnh bên 2SA a và vuông góc với đáy. Gọi , M N lần lượt là trung điểm của SB và SD . Tính khoảng cách d từ S đến mặt phẳng AMN . A. 6 . 3 a d B. 2 .d a C. 3 . 2 a d D. 5.d a Câu 4. Tìm giá trị lớn nhất của hàm số 3 22 4 1f x x x x trên đoạn 1;3 . A. 1;3 max 7.f x B. 1;3 max 4.f x C. 1;3 max 2.f x D. 1;3 67 max . 27 f x Câu 5. Nếu các số 5 ; 7 2 ; 17m m m theo thứ tự lập thành cấp số cộng thì m bằng bao nhiêu? A. 2.m B. 3.m C. 4.m D. 5.m Câu 6. Cho hình chóp .S ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh ,a SA vuông góc với mặt phẳng ,ABC góc giữa đường thẳng SB và mặt phẳng ABC bằng 060 . Thể tích của khối chóp đã cho bằng A. 3 .a B. 3 . 2 a C. 3 . 4 a D. 33 . 4 a Câu 7. Hỏi trên 0; 2 , phương trình 1 sin 2 x có bao nhiêu nghiệm? Trang 2/7- Mã đề 132 A. 1. B. 2. C. 3. D. 4. Câu 8. Có bao nhiêu số tự nhiên có 4 chữ số khác nhau và khác 0 mà trong mỗi số luôn có mặt hai chữ số chẵn và hai chữ số lẻ? A. 1 14 54! .C C B. 2 2 3 53! .C C C. 2 2 4 54! .C C D. 2 2 4 53! .C C Câu 9. Cho hàm số f x có bảng biến thiên như sau: Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào trong các khoảng sau? A. 2;0 . B. 2; . C. 0;2 . D. 0; . Câu 10. Thể tích khối lập phương có cạnh 2a bằng A. 3 .a B. 32 .a C. 36 .a D. 38 .a Câu 11. Cho hàm số f x có đồ thị như hình vẽ bên. Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào trong các khoảng sau? A. 0;2 . B. 2;0 . C. 3; 1 . D. 2;3 . Câu 12. Cho cấp số nhân nu có 1 3u và 2 . 3 q Mệnh đề nào sau đây đúng? A. 5 27 . 16 u B. 5 16 . 27 u C. 5 16 . 27 u D. 5 27 . 16 u Câu 13. Cho hàm số y f x có đồ thị f x là parabol như hình vẽ bên. Khẳng định nào sau đây là đúng? A. Hàm số đồng biến trên 1; . B. Hàm số đồng biến trên ; 1 và 3; . C. Hàm số nghịch biến trên ;1 . D. Hàm số đồng biến trên 1;3 . Câu 14. Nghiệm phương trình 2 13 27x là Trang 3/7- Mã đề 132 A. 1.x B. 2.x C. 4.x D. 5.x Câu 15. Cho hai số thực dương ,m n 1n thỏa mãn 7 2 2 log . log 7 1 3 . log 10 1 log 5n m Khẳng định nào sau đây là đúng? A. 15 .m n B. 25 .m n C. 125 .m n D. . 125.m n Câu 16. Đồ thị hàm số 2 1 1 x y x có bao nhiêu đường tiệm cận? A. 1. B. 2. C. 3. D. 4. Câu 17. Tính tổng các giá trị nguyên của tham số m trên 20;20 để hàm số sin sin 1 x m y x nghịch biến trên khoảng ; . 2 A. 209. B. 207. C. 209. D. 210. Câu 18. Giá trị cực đại của hàm số 3 3 2y x x bằng A. 1. B. 0. C. 1. D. 4. Câu 19. Cho hình chóp .S ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh ,a cạnh bên SA vuông góc với mặt phẳng đáy và 2.SA a Thể tích của khối chóp đã cho bằng A. 3 2.a B. 3 2 . 3 a C. 3 2 . 4 a D. 3 2 . 6 a Câu 20. Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số 3 2 3y x x tại điểm 1;2 .M A. 2 2y x . B. 3 1y x . C. 1y x . D. 2y x . Câu 21. Đồ thị hàm số 2 7 3 4 x y x x có bao nhiêu đường tiệm cận đứng? A. 0. B. 1. C. 2. D. 3. Câu 22. Hàm số 3 2y x có tất cả bao nhiêu điểm cực trị? A. 0. B. 1. C. 2. D. 3. Câu 23. Gieo một con súc sắc cân đối và đồng chất hai lần. Tính xác suất để ít nhất một lần xuất hiện mặt sáu chấm. Trang 4/7- Mã đề 132 A. 12 36 . B. 11 36 . C. 6 36 . D. 8 36 . Câu 24. Cho hàm số y f x là hàm đa thức bậc bốn có đồ thị như hình vẽ bên. Có bao nhiêu giá trị của tham số m thuộc đoạn [ 12;12] để hàm số 2 ( 1)g x f x m có 5 điểm cực trị? A. 13. B. 14. C. 15. D. 12. Câu 25. Cho hình lập phương .ABCD A B C D , gọi I là trung điểm .BB Mặt phẳng DIC chia khối lập phương thành 2 phần. Tính tỉ số thể tích phần bé chia phần lớn. A. . 7 17 B. . 1 3 C. 1 . 2 D. 1 . 7 Câu 26. Cho các số thực , x y thỏa mãn 2 2 2 2 2 2 2 24 4 1 3 4 2 44 2 2 4 .x y x y x y x y Gọi ,m M lần lượt là giá trị nhỏ nhất và lớn nhất của 2 1 . 4 x y P x y Tổng M m bằng A. 36 . 59 B. 18 . 59 C. 18 . 59 D. 36 . 59 Câu 27. Cho hình chóp đều .S ABCD có cạnh đáy bằng 2 , cạnh bên bằng 3 . Gọi là góc giữa cạnh bên và mặt đáy. Mệnh đề nào sau đây đúng? A. tan 7. B. 060 . C. 045 . D. 2 cos . 3 Câu 28. Đường cong ở hình bên là đồ thị của một trong bốn hàm số dưới đây. Hàm số đó là hàm số nào? A. 3 23 3.y x x B. 4 22 1.y x x C. 4 22 1.y x x D. 3 23 1.y x x Câu 29. Cho hình chóp .S ABCD có đáy ABCD là hình bình hành và có thể tích bằng 48. Gọi ,M N lần lượt là điểm thuộc các cạnh ,AB CD sao cho ,MA MB 2 .NC ND Thể tích của khối chóp .S MBCN bằng A. 8. B. 20. C. 28. D. 40. Câu 30. Tìm tất cả các giá trị của a thỏa mãn 15 57 2 .a a A. 0.a B. 0.a C. 0 1.a D. 1.a Câu 31. Trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án A, B, C, D dưới đây. Hàm số nào có bảng biến thiên như sau? Trang 5/7- Mã đề 132 A. 4 22 1.y x x B. 4 22 1.y x x C. 4 22 2.y x x D. 4 22 2.y x x Câu 32. Hàm số ax by cx d với 0a có đồ thị như hình vẽ bên. Mệnh đề nào sau đây là đúng? A. 0, 0, 0.b c d B. 0, 0, 0.b c d C. 0, 0, 0.b c d D. 0, 0, 0.b c d Câu 33. Cho hàm số 1 ln 2020 ln . x f x x Tính 1 2 ... 2020 .S f f f A. 2020.S B. 2021.S C. 2021 . 2020 S D. 2020 . 2021 S Câu 34. Cho hàm số 22 1y x x có đồ thị .C Mệnh đề nào sau đây là đúng? A. C không cắt trục hoành. B. C cắt trục hoành tại một điểm. C. C cắt trục hoành tại hai điểm. D. C cắt trục hoành tại ba điểm. Câu 35. Cho a là số thực lớn hơn 1. Khẳng định nào sau đây đúng? A. Hàm số logay x đồng biến trên . B. Hàm số logay x nghịch biến trên . C. Hàm số logay x đồng biến trên 0; . D. Hàm số logay x nghịch biến trên 0; . Câu 36. Rút gọn biểu thức 1 63.P x x với 0.x A. .P x B. 1 3 .P x C. 1 9 .P x D. 2 .P x Câu 37. Hình lăng trụ tam giác đều có bao nhiêu mặt phẳng đối xứng? A. 1. B. 3. C. 4. D. 6. Trang 6/7- Mã đề 132 Câu 38. Cho hàm số y f x liên tục trên 2;2 và có đồ thị là đường cong như hình vẽ bên. Hỏi phương trình 1 1f x có bao nhiêu nghiệm phân biệt trên 2;2 ? A. 3. B. 4. C. 5. D. 6. Câu 39. Cho ,a ,b ,x y là các số thực dương và ,a b khác 1. Mệnh đề nào sau đây đúng? A. log log . log a a a xx y y B. log log .a a x x y y C. log . log log .b a ba x x D. log log log .a a ax y x y Câu 40. Cho hàm số f x xác định, liên tục trên đoạn 2;2 và có đồ thị là đường cong trong hình vẽ bên. Hàm số f x đạt cực đại tại điểm nào dưới đây? A. 2.x B. 1.x C. 1.x D. 2.x Câu 41. Cho log 3,a x log 4.b x Tính giá trị biểu thức log .abP x A. 1 . 12 P B. 7 . 12 P C. 12 . 7 P D. 12.P Câu 42. Tính đạo hàm của hàm số 2 2 .xy A. 2 . ln 2 .x xy B. 21.2 . ln 2.xy x C. 1.2 . ln 2 xx y D. 21.2 . ln 2 xx y Câu 43. Cho tứ diện ABCD có ,AB ,AC AD đôi một vuông góc và 6 ,AB a 9 ,AC a 3 .AD a Gọi ,M ,N P lần lượt là trọng tâm của các tam giác ,ABC ,ACD .ADB Thể tích của khối tứ diện AMNP bằng A. 32 .a B. 34 .a C. 36 .a D. 38 .a Câu 44. Tìm tập xác định D của hàm số 2019 2 3 .y x A. 0; .D B. 3 ; . 2 D C. 3 \ . 2 D D. .D Câu 45. Nghiệm của phương trình 2log 1 2x là A. 4.x B. 3.x C. 3.x D. 5.x Trang 7/7- Mã đề 132 Câu 46. Cho hàm số bậc ba y f x có đồ thị là đường cong như hình vẽ bên. Hỏi phương trình ( ( )) 2 0f xf x có bao nhiêu nghiệm phân biệt? A. 3. B. 4. C. 5. D. 6. Câu 47. Cho hình bát diện đều cạnh .a Gọi S là tổng diện tích tất cả các mặt của hình bát diện đó. Mệnh đề nào dưới đây đúng? A. 23 .S a B. 22 3 .S a C. 24 3 .S a D. 28 .S a Câu 48. Giải bất phương trình 1 2 log 1 1.x A. 3 1; . 2 S B. 3 1; . 2 S C. 3 ; . 2 S D. 3 ; . 2 S Câu 49. Cho hình lăng trụ .ABC A B C có đáy ABC là tam giác vuông cân tại B và 2 .AC a Hình chiếu vuông góc của A trên mặt phẳng ABC là trung điểm H của cạnh AB và 2.A A a Thể tích của khối lăng trụ đã cho bằng A. 3 3.a B. 32 2.a C. 3 6 . 2 a D. 3 6 . 6 a Câu 50. Hàm số 42 1y x đồng biến trên khoảng nào trong các khoảng sau? A. 1 ; . 2 B. 1 ; . 2 C. ;0 . D. 0; . ========== HẾT ==========
File đính kèm:
- bo_60_de_thi_thu_tot_nghiep_thpt_nam_2021_mon_toan_co_dap_an.pdf