Bài giảng Quản trị mạng - Chương 2: Quản trị vận hành hạ tầng mạng (Phần 2) - Bùi Minh Quân

Máy trạm còn gọi là máy tính cá nhân, có có tác dụng đáp ứng các yêu cầu công việc của một người dùng

trong hệ thống mạng

Bài giảng Quản trị mạng - Chương 2: Quản trị vận hành hạ tầng mạng (Phần 2) - Bùi Minh Quân trang 1

Trang 1

Bài giảng Quản trị mạng - Chương 2: Quản trị vận hành hạ tầng mạng (Phần 2) - Bùi Minh Quân trang 2

Trang 2

Bài giảng Quản trị mạng - Chương 2: Quản trị vận hành hạ tầng mạng (Phần 2) - Bùi Minh Quân trang 3

Trang 3

Bài giảng Quản trị mạng - Chương 2: Quản trị vận hành hạ tầng mạng (Phần 2) - Bùi Minh Quân trang 4

Trang 4

Bài giảng Quản trị mạng - Chương 2: Quản trị vận hành hạ tầng mạng (Phần 2) - Bùi Minh Quân trang 5

Trang 5

Bài giảng Quản trị mạng - Chương 2: Quản trị vận hành hạ tầng mạng (Phần 2) - Bùi Minh Quân trang 6

Trang 6

Bài giảng Quản trị mạng - Chương 2: Quản trị vận hành hạ tầng mạng (Phần 2) - Bùi Minh Quân trang 7

Trang 7

Bài giảng Quản trị mạng - Chương 2: Quản trị vận hành hạ tầng mạng (Phần 2) - Bùi Minh Quân trang 8

Trang 8

Bài giảng Quản trị mạng - Chương 2: Quản trị vận hành hạ tầng mạng (Phần 2) - Bùi Minh Quân trang 9

Trang 9

Bài giảng Quản trị mạng - Chương 2: Quản trị vận hành hạ tầng mạng (Phần 2) - Bùi Minh Quân trang 10

Trang 10

Tải về để xem bản đầy đủ

pdf 50 trang Danh Thịnh 10/01/2024 3080
Bạn đang xem 10 trang mẫu của tài liệu "Bài giảng Quản trị mạng - Chương 2: Quản trị vận hành hạ tầng mạng (Phần 2) - Bùi Minh Quân", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên

Tóm tắt nội dung tài liệu: Bài giảng Quản trị mạng - Chương 2: Quản trị vận hành hạ tầng mạng (Phần 2) - Bùi Minh Quân

Bài giảng Quản trị mạng - Chương 2: Quản trị vận hành hạ tầng mạng (Phần 2) - Bùi Minh Quân
WORKSTATION – SERVER - SERVICE
1
Trình bày: Bùi Minh Quân
Email: bmquan@cit.ctu.edu.vn
CHƯƠNG 2: 
QUẢN TRỊ VẬN HÀNH HẠ TẦNG MẠNG 
Workstation
 Vòng đời máy trạm
 Cài đặt
 Cập nhật
 Cấu hình
 Lập hồ sơ
2
Workstation
 Máy trạm còn gọi là máy tính cá nhân, có có tác dụng
đáp ứng các yêu cầu công việc của một người dùng
trong hệ thống mạng
 Các máy trạm có đặc điểm:
 Cấu hình thấp
 Làm việc theo giờ
 Cài đặt nhiều phần mềm trên một máy
3
Vòng đời máy trạm – life cycle
 Vòng đời máy trạm – life cycle
 Các trạng thái chính:
 New: lắp đặt máy mới
 Clean: cài đặt hệ điều hành, phần mềm, vẫn chưa cấu hình 
 Configured: cấu hình phần mềm phù hợp với công việc
 Unknow: máy tính xảy ra lỗi hệ thống
 Off: thu hồi máy tính không sử dụng 
4
Các hoạt động chính
 Build: cài đặt mới hệ điều hành, cài đặt mới phần mềm 
 Initialize: cấu hình hệ điều hành, phần mềm 
 Updates: thay đổi cấu hình, thay đổi cài đặt phần mềm
 Entropy: là khả năng làm cho máy tính không hoạt động 
 Debug: dò tìm và khắc phục lỗi (update, reconfigure) 
 Rebuild: thực hiện cài đặt lại bắt đầu từ hệ điều hành 
 Retire: tiến hành thải loại máy tính 
5
Các công việc chính quản lý máy trạm
 Cài đặt mới hệ điều hành và các ứng dụng
 Cài đặt tự động
 Cài đặt từng bước
 Cập nhập hệ điều hành và các ứng dụng
 Cấu hình tham số hệ thống mạng 
6
Cài đặt mới hệ điều hành và các ứng dụng
 Cài đặt từng bước
 Số lượng máy tính nhỏ
 Hệ điều hành có tính chất đặt biệt
 Cài đặt tự động
 Số lượng máy tính lớn
 Cấu hình máy tính đồng bộ
 Phần mềm hỗ trợ
 Lợi ích của cài đặt tự động:
Đảm bảo tính đồng nhất, giảm tỷ lệ lỗi cài đặt
Tiết kiểm thời gian
Phục hồi hệ thống nhanh
7
Các kiểu cài đặt
 Hard Disk Imaging
 Nhân bản hard disk của hệ thống
Ưu điểm: nhanh, đơn giản
 Nhược điểm: cần phần cứng phải giống nhau, phải cập
nhật bằng tay khi có thay đổi
 Scripted Installs (tạo kịch bản cài đặt)
 Thiết lập các tham số cho kịch bản
Ưu điểm: linh hoạt, hệ thống có thể khác
 Nhược điểm: nhiều công sức tạo file kịch bản
8
Đặc trưng của cài đặt tự động
 Không giám sát
 Yêu cầu ít hoặc không có sự tương tác của con người.
 Đồng thời
 Nhiều cài đặt có thể được thực hiện cùng một lúc.
 Có thể mở rộng
Máy client mới được thêm vào dễ dàng.
9
Các thành của cài đặt tự động
 Thành phần boot (khởi động)
Media (đĩa CD/USB)
Mạng (PXE)
 Cấu hình mạng
 DHCP: địa chỉ IP, mặt nạ mạng, DNS
 Cài đặt dữ liệu và chương trình
Mạng (tftp, ftp, http, NFS)
10
PXE
 Môi trường thực thi trước khi khởi động
 Tiêu chuẩn khởi động qua mạng của Intel.
 PXE BIOS tải hạt nhân qua mạng.
 Các ứng dụng
 Máy trạm không đĩa (sử dụng NFS cho đĩa gốc).
 Khởi động chương trình cài đặt.
 Làm thế nào nó hoạt động
 Hỏi máy chủ DHCP cho cấu hình (ip, net, tftp)
 Tải về pxelinux từ máy chủ tftp.
 Khởi động hạt nhân pxelinux .
 Hạt nhân sử dụng image (ảnh) hệ thống tập tin tftp hoặc NFS
11
Disk Imaging (ảnh đĩa)
1. Thiết lập máy chủ ftp.
2. Cài đặt ảnh hệ điều hành trên test client
3. Xác minh ảnh (image) trên client
4. Sao chép ảnh vào máy chủ.
5. Khởi động client kết nối qua mạng
6. Client kéo hình ảnh từ ftp server
12
Disk Imaging Tools
 Acronis TrueImage
 Clonezilla (free)
 g4u: Ghost for UNIX (free)
 Symantec GHOST
 System Imager (free) 
13
Kịch bản cài đặt
 Cài đặt tự động hoàn toàn 
 Hệ thống tự trả lời câu hỏi
 Người cài đặt: đặt giá trị một số tham số
 Thiết lập một khung cài đặt 
 Cài đặt tự động một phần
 Các phần mềm không cùng nhà cung cấp
 Cần các thiết lập mang tính cục bộ
 Phần mềm không hỗ trợ cài đặt tự động
 Bán tự động tốt hơn là không tự động
14
Kịch bản cài đặt
 Danh sách thao tác cài đặt – Checklist
 Liệt kê các phần mềm cài đặt
 Thao tác cài đặt cần thiết
 Tham số môi trường cần thiết
 Trạng thái cài đặt
 Checklist là công cụ hỗ trợ kiếm soát quá trình cài đặt 
15
Cấu hình thông tin mạng (Configure)
 Kết nối mạng là bắt buộc ?
 Khó khăn khi cấu hình thủ công
 Chỉ quản lý số lượng giới hạn IP
 Khó khăn khi thay đổi
 Thuận lợi khi cấu hình tự động
Mọi thứ thay đổi tại server
 Dễ dạng thay đổi hiện trạng mạng
 Có thể áp dụng cho địa chỉ tĩnh và địa chỉ động
 Phần mềm hỗ trợ: DHCP Server
16
Lập hồ sơ máy tính
 Thông tin cấu hình phần cứng
 Thông tin cấu hình phần mềm
 Tên máy
 Hệ điều hành
 Danh sách phần mềm cài đặt
 Thông tin cấu hình mạng
 Thông tin người dùng – chức năng sử dụng máy
 Thường xuyên cập nhập trạng thái 
17
SERVER
18
Nội dung
 Tổng quan máy chủ (Server)
 Phần cứng máy chủ
 Những vấn đề khác 
19
Tổng quan về Server
 Server phục vụ cho nhiều người dùng.
 Server vận hành với độ tin cậy cao.
 Server có mức độ bảo mật chặt chẽ.
 Server có thời gian sử dụng lâu hơn
 Server có năng lực xử lý thông tin cao
 Các loại máy chủ:
 Máy chủ riêng (Dedicated Server)
 Máy chủ ảo (Virtual Private Server - VPS):
 Máy chủ đám mây (Cloud Server)
20
Đặc điểm phần cứng Server
 Khả năng mở rộng
 Bộ xử lý trung tâm có hiệu năng cao
 Xuất nhập với hiệu suất cao – tốc độ
 Có khả năng nâng cấp hệ thống
 Có khả năng lắp vào tủ kỹ thuật – Rack
 Có khả năng sẵn sàng cao
 Có công cụ quản trị - từ xa hoặc tại chổ 
21
Đặc điểm phần cứng Server
 Khả năng mở rộng:
 Nhiều vị trí lắp CPU
 Nhiều vị trí lắp HDD
 Nhiều vị trí lắp RAM
 Có khả năng gắn kết với các máy chủ khác
 Có khả năng gắn kết với các thiết bị lưu trữ ngoài 
 Có khả năng ảo hóa
22
Đặc điểm Server - Memory
 Máy chủ cần RAM nhiều hơn máy tính để bàn.
 x86 hỗ trợ lên tới 64GB với PAE.
 x86-64 hỗ trợ 1 PB (1024 TB)
 Máy chủ cần RAM nhanh hơn máy tính để bàn.
 Tốc độ bộ nhớ cao hơn.
 Nhiều DIMM truy cập song song.
 Cache CPU lớn hơn.
23
Đặc điểm Server - CPU
 Bộ xử lý trung tâm có hiệu năng cao.
 Số lượng CPU
 Tốc độ CPU
 Khả năng phân phối tác vụ giữa các CPU
 Chia sẽ tài nguyên giữa các CPU 
 Cache 

File đính kèm:

  • pdfbai_giang_quan_tri_mang_chuong_2_quan_tri_van_hanh_ha_tang_m.pdf